I. Tóm Tắt Nghiên Cứu Tỷ Giá và Lạm Phát Việt Nam 1995 2012
Bài viết này ước lượng mức độ ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái danh nghĩa và chỉ số giá nhập khẩu đối với lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn 1995-2012, sử dụng lạm phát của các kỳ trước đó làm biến chuyển. Giai đoạn này chứng kiến nhiều biến động lớn trong nền kinh tế Việt Nam, cả từ bên trong và bên ngoài, cho thấy chính sách tỷ giá có ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát. Mô hình STAR được sử dụng để nghiên cứu mức độ truyền dẫn của tỷ giá hối đoái danh nghĩa và chỉ số giá nhập khẩu ở Việt Nam, cho thấy rằng ERPT càng cao khi lạm phát tăng và càng thấp khi lạm phát giảm.
1.1. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ mối tương quan tỷ giá và lạm phát
Việc hiểu rõ mối tương quan tỷ giá và lạm phát là rất quan trọng để dự báo lạm phát và điều hành chính sách tiền tệ. Mức độ ERPT thấp và không hoàn toàn sẽ làm cho chính sách tiền tệ độc lập hơn bởi vì việc thực hiện chính sách tiền tệ lúc này sẽ không cần phải lo về sự bất ổn của mức giá trong nước hay lạm phát khi điều chỉnh tỷ giá hối đoái.
1.2. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu về tỷ giá USD VND và CPI
Nghiên cứu này hướng đến việc tìm hiểu mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong tỷ giá đến mức giá nội địa tại Việt Nam, chủ yếu là mức giá nhập khẩu và mức giá tiêu dùng. Bài viết sử dụng mô hình STAR để phân tích mức độ truyền dẫn của tỷ giá tới mức độ lạm phát trong nước thông qua nhiều dạng mô hình kinh tế lượng phi tuyến khác nhau. Mục tiêu chính là tìm hiểu mức độ của hiệu ứng ERPT trước sự thay đổi của lạm phát trong nước qua các giai đoạn kinh tế Việt Nam. Câu hỏi nghiên cứu đặt ra là liệu lạm phát cao hơn có dẫn đến mức độ ERPT cao hơn hay không.
II. Phân Tích Lạm Phát và Chính Sách Tỷ Giá ở Việt Nam 1990 2012
Năm 1986, Việt Nam thực hiện chính sách đổi mới, chuyển từ cơ chế tập trung bao cấp sang cơ chế thị trường. Quá trình này mang lại tăng trưởng kinh tế cao, nhưng lạm phát lại là một vấn đề vĩ mô, dao động từ rất cao đến giảm phát. Sau giai đoạn lạm phát rất cao sau chiến tranh, chính sách rút tiền từ nền kinh tế bằng cách phát hành trái phiếu ngắn hạn đã giúp giảm lạm phát đột ngột vào năm 1989.
2.1. Các giai đoạn biến động của lạm phát tại Việt Nam
Những năm sau đó, việc ổn định lạm phát đã làm cho chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa sáng lạng hơn. Tuy nhiên, giai đoạn giảm phát từ 1999-2001 là kết quả của cuộc khủng hoảng Châu Á 1998. Năm 2004, lạm phát lên đến 9.5%, và tiếp tục tăng cao, đỉnh điểm là 20% vào năm 2008. Chính phủ đã chuyển trọng tâm sang lạm phát và chuyển CSTT từ nới lỏng sang thắt chặt. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã làm cho những nỗ lực điều chỉnh lạm phát của chính phủ trở nên không hiệu quả.
2.2. Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt và biến động
Kể từ khi đổi mới, tỷ giá được quản lý theo định hướng thị trường bằng cách neo cố định theo đồng USD, với sự can thiệp của Ngân hàng Nhà nước. Dựa vào sự biến động của tỷ giá, có thể thấy có 2 xu hướng: tỷ giá ổn định khi kinh tế ổn định, và tỷ giá giảm giá khi kinh tế bất ổn. Khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 và khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã làm cho tỷ giá biến động khá mạnh. Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện các chính sách tỷ giá linh hoạt bằng cách điều chỉnh biên độ dao động của tỷ giá chính thức.
III. Tổng Quan Nghiên Cứu ERPT Ảnh Hưởng Tỷ Giá Lên Lạm Phát
Một số quốc gia duy trì tỷ giá cố định, CSTT có thể tác động tới tỷ giá thực thông qua giá cả trong nước, do đó có thể tác động tới xuất khẩu ròng. Vai trò quan trọng của kênh tỷ giá hối đoái trong việc truyền dẫn tác động của chính sách tiền tệ lên nền kinh tế trong nước đã được dẫn chứng trong các nghiên cứu gần đây. Mức độ truyền dẫn tỷ giá (ERPT) vào giá trong nước là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá các hiệu ứng lan tỏa của chính sách tiền tệ.
3.1. Định nghĩa và tầm quan trọng của ERPT trong kinh tế vĩ mô
Theo Bhagawati (1991), cụm từ “pass - through” lần đầu tiên được sử dụng bởi Steve Magee (1973) để giải thích sự tác động của giảm giá tiền tệ. Tác động truyền dẫn tỷ giá là phần trăm thay đổi trong giá nhập khẩu tính theo đồng nội tệ do phần trăm thay đổi trong tỷ giá giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu. Tuy nhiên, những thay đổi trong giá nhập khẩu cũng ảnh hưởng đến giá sản xuất và giá tiêu dùng.
3.2. Kênh truyền dẫn tỷ giá và tác động đến giá cả
Theo Hyder và Shah (2004), kênh truyền dẫn tỷ giá bao gồm truyền dẫn trực tiếp (giá hàng trung gian, đầu vào sản xuất tăng, chi phí sản xuất tăng) và truyền dẫn gián tiếp (cầu về hàng xuất khẩu tăng, mở rộng khả năng tăng sản xuất). Phá giá đồng nội tệ ảnh hưởng đến giá hàng tiêu dùng và chỉ số giá tiêu dùng. Theo một số nghiên cứu, tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lạm phát trong nước thông qua hai kênh: chi phí nhập khẩu hàng hóa và ảnh hưởng trong giá nhập khẩu hàng hóa lên toàn bộ giá cả tiêu dùng trong nước.
3.3. Nghiên cứu trước đây về ERPT và mối quan hệ nhân quả
Đánh giá đúng của cơ chế ERPT là rất quan trọng cho sự hiểu biết và dự báo những ảnh hưởng của các chính sách tiền tệ vào nền kinh tế thực. Hiểu được những kênh truyền dẫn mà chính sách tiền tệ tác động đến sản lượng và lạm phát qua đó tăng cường hiệu quả của chính sách tiền tệ. Phần lớn các bài nghiên cứu kinh tế đã nghiên cứu về các kênh truyền dẫn, mà thông qua đó chính sách tiền tệ tác động đến các thành phần khác nhau của nền kinh tế.
IV. Mô Hình STAR Phân Tích Tỷ Giá và Lạm Phát Phương Pháp
Bài nghiên cứu sử dụng phân tích chuỗi thời gian phi tuyến (mô hình STAR) để kiểm định mối quan hệ giữa hiệu ứng ERPT với biến chuyển đổi là lạm phát quá khứ của Việt Nam. Dữ liệu nghiên cứu bao gồm chỉ số IMP và chỉ số CPI của Việt Nam hàng tháng từ 1995-2012. Mục tiêu là tìm hiểu mối quan hệ phi tuyến giữa ERPT và lạm phát ở Việt Nam thông qua lạm phát trong quá khứ.
4.1. Ưu điểm của mô hình ARDL phi tuyến STAR
Mô hình STAR cho phép mô tả mối quan hệ giữa các biến số kinh tế một cách linh hoạt hơn so với các mô hình tuyến tính truyền thống. Nó cho phép hiệu ứng ERPT thay đổi theo mức độ lạm phát, phản ánh thực tế rằng tác động của tỷ giá có thể khác nhau trong các giai đoạn kinh tế khác nhau.
4.2. Dữ liệu và biến sử dụng trong phân tích chuỗi thời gian
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu hàng tháng về chỉ số giá nhập khẩu (IMP) và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Việt Nam từ năm 1995 đến 2012. Dữ liệu này được sử dụng để tính toán lạm phát và ước lượng các tham số của mô hình STAR. Việc sử dụng dữ liệu hàng tháng cho phép nắm bắt các biến động ngắn hạn trong tỷ giá và lạm phát.
V. Kết Quả Nghiên Cứu ERPT Thay Đổi Thế Nào Theo Lạm Phát
Kết quả ước lượng mô hình cho thấy mức độ ảnh hưởng của cú sốc tỷ giá tới mức giá trong nước là khá lớn. Mức độ ERPT càng cao khi lạm phát tăng cao và ERPT càng thấp khi lạm phát thấp. Kết quả hồi quy mô hình STAR ở Việt Nam cho thấy ERPT đối với lạm phát cao được chuyển đổi một cách trơn tru hơn so với giai đoạn giảm phát.
5.1. Phân tích độ lớn và hướng của ERPT trong các mô hình STAR
Mức độ ERPT bắt đầu hình thành khi lạm phát tăng lên 1 đơn vị và gia tăng đến mức gần 1 khi lạm phát gia tăng từ 2. Điều này cho thấy mức độ ảnh hưởng đến lạm phát của tỷ giá hối đoái danh nghĩa và chỉ số giá nhập khẩu là khá cao ở Việt Nam.
5.2. So sánh kết quả giữa các mô hình ESTAR DLSTAR đối xứng và bất đối xứng
Các mô hình ESTAR, DLSTAR đối xứng và DLSTAR bất đối xứng được sử dụng để phân tích ERPT và so sánh kết quả. Điều này giúp xác định mô hình nào phù hợp nhất để mô tả mối quan hệ giữa tỷ giá và lạm phát ở Việt Nam.
VI. Kết Luận và Hàm Ý Chính Sách Ổn Định Tỷ Giá để Kiểm Soát Lạm Phát
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá và lạm phát ở Việt Nam. Kết quả cho thấy rằng chính sách tỷ giá có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát. Do đó, việc ổn định tỷ giá là một yếu tố quan trọng để duy trì ổn định kinh tế vĩ mô ở Việt Nam.
6.1. Tóm tắt những phát hiện chính về ERPT và chính sách tiền tệ
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ERPT ở Việt Nam thay đổi theo mức độ lạm phát. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Nhà nước cần phải theo dõi chặt chẽ lạm phát để điều chỉnh chính sách tỷ giá một cách phù hợp.
6.2. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo về tỷ giá thực và cán cân thanh toán
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích tác động của tỷ giá thực và cán cân thanh toán đến lạm phát. Ngoài ra, việc nghiên cứu tác động của các yếu tố bên ngoài như giá dầu thế giới và giá vàng thế giới đến tỷ giá và lạm phát cũng rất quan trọng.