## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay, hoạt động khởi nghiệp và tái khởi nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế quốc gia. Tại Việt Nam, mục tiêu đến năm 2020 là đạt 1 triệu doanh nghiệp, tuy nhiên, số liệu thống kê cho thấy mỗi năm có khoảng 80.000 doanh nghiệp mới thành lập, trong khi có tới 50.000 doanh nghiệp ngừng hoạt động. Điều này phản ánh thực trạng khởi nghiệp đầy tiềm năng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tỷ lệ thất bại cao. Nghiên cứu tập trung vào tác động của chi phí thất bại, bao gồm chi phí xã hội và chi phí tâm lý, đến quyết định tái khởi nghiệp của doanh nhân Việt Nam sau thất bại. Mục tiêu cụ thể là khám phá các yếu tố cấu thành chi phí thất bại, động cơ và nhận thức ảnh hưởng đến quyết định tái khởi nghiệp, đồng thời kiểm định vai trò điều tiết của năng lực doanh nhân. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào doanh nhân tại ba thành phố lớn: Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ năm 2007 đến nay, giai đoạn đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong môi trường kinh doanh Việt Nam sau khi gia nhập WTO. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nhân sau thất bại, góp phần tạo dựng môi trường khởi nghiệp năng động và bền vững.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết hành vi và mô hình Động lực - Cơ hội - Năng lực (MOA). Lý thuyết hành vi giúp giải thích quá trình ra quyết định khởi nghiệp dựa trên ý định, động cơ và nhận thức của doanh nhân. Mô hình MOA tập trung vào ba yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hành vi tái khởi nghiệp: động lực thúc đẩy hành động, cơ hội từ môi trường kinh doanh và năng lực cá nhân của doanh nhân. Các khái niệm chính bao gồm: chi phí thất bại (chi phí xã hội và tâm lý), động cơ tái khởi nghiệp, nhận thức sau thất bại (khả năng học hỏi và rút kinh nghiệm), và năng lực doanh nhân (vốn con người và vốn xã hội). Lý thuyết quy kết cũng được áp dụng để hiểu cách doanh nhân giải thích nguyên nhân thất bại và ảnh hưởng của nó đến động lực tái khởi nghiệp.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn chuyên gia nhằm khảo sát thực trạng tái khởi nghiệp tại Việt Nam. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát xã hội học với cỡ mẫu khoảng 500 doanh nhân đã từng thất bại và có ý định tái khởi nghiệp tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện kết hợp với mẫu tuyết để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng các kỹ thuật thống kê đa biến như phân tích nhân tố khám phá, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định mô hình cấu trúc để đánh giá mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, bao gồm khảo sát sơ bộ để chuẩn hóa thang đo và khảo sát chính thức.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Ảnh hưởng của chi phí thất bại đến quyết định tái khởi nghiệp:** Chi phí xã hội và chi phí tâm lý đều có tác động tiêu cực đến quyết định tái khởi nghiệp, trong đó chi phí tâm lý ảnh hưởng mạnh hơn với mức độ ảnh hưởng khoảng 35%, so với 25% của chi phí xã hội.

2. **Động cơ tái khởi nghiệp:** Động cơ tích cực như mong muốn khắc phục thất bại và tìm kiếm cơ hội mới có ảnh hưởng tích cực đến quyết định tái khởi nghiệp, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 40%.

3. **Nhận thức sau thất bại:** Khả năng học hỏi và rút kinh nghiệm từ thất bại có tác động tích cực đến quyết định tái khởi nghiệp, với mức ảnh hưởng khoảng 30%.

4. **Vai trò điều tiết của năng lực doanh nhân:** Năng lực cá nhân, bao gồm vốn con người và vốn xã hội, điều tiết mối quan hệ giữa chi phí thất bại và quyết định tái khởi nghiệp, làm giảm tác động tiêu cực của chi phí thất bại lên quyết định tái khởi nghiệp.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí thất bại không chỉ là gánh nặng tài chính mà còn bao gồm các chi phí xã hội và tâm lý ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và hành vi của doanh nhân. So với các nghiên cứu quốc tế, mức độ ảnh hưởng của chi phí tâm lý tại Việt Nam cao hơn, phản ánh đặc thù văn hóa và xã hội trong việc nhìn nhận thất bại. Động cơ tái khởi nghiệp tích cực và nhận thức học hỏi sau thất bại đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy doanh nhân vượt qua khó khăn, phù hợp với lý thuyết hành vi và mô hình MOA. Năng lực doanh nhân được xác định là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chi phí thất bại, đồng thời nâng cao khả năng thành công khi tái khởi nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mối quan hệ giữa các biến.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Xây dựng chính sách hỗ trợ tâm lý cho doanh nhân thất bại:** Cơ quan quản lý nhà nước cần thiết lập các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý nhằm giảm thiểu chi phí tâm lý, giúp doanh nhân phục hồi nhanh chóng. Mục tiêu đạt hiệu quả trong vòng 12 tháng, do Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp thực hiện.

2. **Phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội và kết nối doanh nhân:** Tăng cường các hoạt động kết nối, chia sẻ kinh nghiệm giữa các doanh nhân để giảm chi phí xã hội và tạo động lực tái khởi nghiệp. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do các hiệp hội doanh nghiệp chủ trì.

3. **Đào tạo nâng cao năng lực doanh nhân:** Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý, tài chính và kỹ năng mềm nhằm tăng vốn con người, giúp doanh nhân tự tin tái khởi nghiệp. Mục tiêu nâng cao năng lực cho ít nhất 70% doanh nhân tham gia trong 1 năm, do các trường đại học và trung tâm đào tạo thực hiện.

4. **Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi:** Cải thiện thủ tục hành chính, hỗ trợ tiếp cận vốn và thị trường để tạo cơ hội cho doanh nhân tái khởi nghiệp thành công. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan nhà nước và ngân hàng phối hợp.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Doanh nhân và nhà khởi nghiệp:** Nhận thức rõ về chi phí thất bại và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tái khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tâm lý và chiến lược phù hợp.

2. **Cơ quan quản lý nhà nước:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nhân sau thất bại, thúc đẩy môi trường kinh doanh năng động.

3. **Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp:** Áp dụng các giải pháp đào tạo, tư vấn và kết nối doanh nhân nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng tỷ lệ thành công tái khởi nghiệp.

4. **Nhà nghiên cứu và học giả:** Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về khởi nghiệp và tái khởi nghiệp trong bối cảnh Việt Nam và quốc tế.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Chi phí thất bại gồm những gì?**  
Chi phí thất bại bao gồm chi phí xã hội (mất mát các mối quan hệ, uy tín) và chi phí tâm lý (đau buồn, lo lắng, sợ hãi), không chỉ là chi phí tài chính.

2. **Tại sao tái khởi nghiệp lại quan trọng?**  
Tái khởi nghiệp giúp doanh nhân học hỏi từ thất bại, tận dụng kinh nghiệm để thành công hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

3. **Năng lực doanh nhân ảnh hưởng thế nào đến tái khởi nghiệp?**  
Năng lực như kỹ năng quản lý, vốn xã hội giúp doanh nhân giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công khi tái khởi nghiệp.

4. **Làm sao để giảm chi phí tâm lý sau thất bại?**  
Tham gia các chương trình tư vấn tâm lý, kết nối với cộng đồng doanh nhân và phát triển kỹ năng cá nhân là những cách hiệu quả.

5. **Chính sách nào hỗ trợ doanh nhân tái khởi nghiệp?**  
Chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo kỹ năng, cải thiện môi trường kinh doanh và hỗ trợ tâm lý là những chính sách cần thiết.

## Kết luận

- Nghiên cứu làm rõ tác động của chi phí thất bại xã hội và tâm lý đến quyết định tái khởi nghiệp của doanh nhân Việt Nam.  
- Động cơ tích cực và nhận thức học hỏi sau thất bại là yếu tố thúc đẩy quan trọng.  
- Năng lực doanh nhân đóng vai trò điều tiết, giảm thiểu tác động tiêu cực của chi phí thất bại.  
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ doanh nhân sau thất bại.  
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp hỗ trợ tâm lý, đào tạo năng lực và cải thiện môi trường kinh doanh để thúc đẩy tái khởi nghiệp thành công.

Hành động tiếp theo là áp dụng các khuyến nghị vào thực tiễn nhằm nâng cao tỷ lệ tái khởi nghiệp thành công, góp phần phát triển kinh tế bền vững. Các cơ quan quản lý, tổ chức hỗ trợ và doanh nhân cần phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa mục tiêu này.