Mô Hình Tạo Giá Trị Khởi Nghiệp: Nghiên cứu Thực Nghiệm trên Sinh Viên Tốt Nghiệp tại Đồng Bằng Sông Cửu Long

Trường đại học

Can Tho University

Chuyên ngành

Business Administration

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Doctoral Dissertation

2024

218
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Mô Hình Tạo Giá Trị Khởi Nghiệp ĐBSCL Nghiên Cứu

Bài viết này đi sâu vào nghiên cứu về mô hình tạo giá trị trong khởi nghiệp của sinh viên tốt nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Bối cảnh kinh doanh Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy nhiều cá nhân khởi nghiệp, tạo việc làm, tăng thu nhập và giảm tỷ lệ thất nghiệp. Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá quá trình tạo ra giá trị khởi nghiệp, một lĩnh vực chưa được nghiên cứu sâu rộng so với các nghiên cứu về ý định khởi nghiệp. Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, phân tích dữ liệu từ 627 sinh viên tốt nghiệp đã khởi nghiệpĐBSCL, sử dụng phần mềm Amos để mô hình hóa phương trình cấu trúc (SEM). Kết quả cho thấy sự hỗ trợ giáo dục, kiểm soát hành vi và chuẩn mực chủ quan có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp. Đồng thời, kiến thức và sự sáng tạo ảnh hưởng lớn đến việc nhận diện cơ hội khởi nghiệp.

1.1. Bối cảnh thực tiễn Tầm quan trọng của khởi nghiệp ở ĐBSCL

Khởi nghiệp đã trở thành một giải pháp tiềm năng cho nhiều thách thức kinh tế - xã hội trên toàn thế giới. Các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và Đức coi khởi nghiệp là yếu tố then chốt cho sự phát triển. Tại châu Á, Trung Quốc, Indonesia, Malaysia và Thái Lan có hệ sinh thái khởi nghiệp thịnh vượng. Theo GEM Vietnam (2017), tỷ lệ hoạt động kinh doanh trong giai đoạn startup đã tăng lên 23.3%, vượt qua mức trung bình 16.4% của các quốc gia đang phát triển dựa trên tài nguyên. Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt năm 2016 là năm khởi nghiệp, dẫn đến những thay đổi đáng chú ý trong phát triển kinh tế - xã hội ở ĐBSCL. Tuy nhiên, ĐBSCL vẫn phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao nhất cả nước, đòi hỏi phải có một nghiên cứu toàn diện về các yếu tố kích thích khởi nghiệp trong khu vực.

1.2. Bối cảnh lý thuyết Mô hình tạo giá trị và các yếu tố liên quan

Bối cảnh lý thuyết của nghiên cứu khởi nghiệpĐBSCL rất đa dạng. Các nghiên cứu phổ biến tập trung vào ý định khởi nghiệp, sử dụng Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (Ajzen, 1991) và Lý thuyết Học tập Xã hội (Bandura & Walters, 1977). Nhận diện cơ hội là lĩnh vực tiếp theo, sử dụng các lý thuyết như lý thuyết Individual-Opportunity Nexus (Eckhardt & Shane, 2010) và Entrepreneurial Cognition Theory (Baron, 2006). Các kỹ năng cần thiết cho khởi nghiệp chưa được nghiên cứu rộng rãi ở ĐBSCL. Nghiên cứu này tiếp cận một cách toàn diện bằng cách khám phá toàn bộ quá trình khởi nghiệp trong bối cảnh ĐBSCL, dựa trên mô hình tạo giá trị (EVC) của Mishra & Zachary (2014).

1.3. Ý nghĩa và tính mới của nghiên cứu về khởi nghiệp ĐBSCL

Nghiên cứu này tìm hiểu cách sinh viên tốt nghiệpĐBSCL tạo ra giá trị thông qua khởi nghiệp. Nó tạo ra những đóng góp khoa học và thực tiễn tiềm năng cho lĩnh vực khởi nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh độc đáo của ĐBSCL. Nghiên cứu này giải quyết một khoảng trống đáng chú ý bằng cách tập trung vào việc khám phá EVC (Entrepreneurial Value Creation) ở ĐBSCL. Trong khi các nghiên cứu trước đây chủ yếu xem xét các khía cạnh cụ thể của khởi nghiệp, nghiên cứu này cung cấp một điều tra toàn diện về toàn bộ quá trình khởi nghiệp thông qua hai giai đoạn dựa trên lý thuyết EVC. Giai đoạn đầu tiên là hình thành và giai đoạn thứ hai là giám sát…

II. Thách Thức Rào Cản Khởi Nghiệp Giải Pháp Cho Sinh Viên ĐBSCL

Mặc dù có nhiều nỗ lực hỗ trợ, ĐBSCL vẫn đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao nhất cả nước, 2.53%, so với mức trung bình quốc gia là 2%. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và cản trở sự phát triển của khu vực. Với số lượng lớn sinh viên tốt nghiệp từ 16 trường đại học trong khu vực, thị trường việc làm không thể cung cấp đủ vị trí, dẫn đến nhiều sinh viên phải tự làm hoặc làm cho gia đình. Thêm vào đó, ĐBSCL phải đối mặt với những thách thức lớn trong năm 2020, bao gồm hạn hán, xâm nhập mặn và khủng hoảng COVID-19, gây thiệt hại đáng kể cho nông nghiệp và việc làm. Điều này đòi hỏi phải có một đánh giá toàn diện về các yếu tố góp phần vào xu hướng này và các chiến lược cần thiết để giải quyết vấn đề.

2.1. Khó khăn trong tiếp cận nguồn lực khởi nghiệp và hỗ trợ tài chính

Sinh viên tốt nghiệp ở ĐBSCL thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lực khởi nghiệp như vốn, kiến thức và mạng lưới. Các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp có thể chưa đáp ứng đủ nhu cầu của họ hoặc chưa được thiết kế phù hợp với đặc thù của khu vực. Khả năng tiếp cận các khoản vay kinh doanh cũng có thể hạn chế do thiếu tài sản thế chấp hoặc lịch sử tín dụng.

2.2. Thiếu kỹ năng và kiến thức kinh doanh thực tế cho sinh viên

Chương trình đào tạo ở các trường đại học có thể chưa trang bị đầy đủ kỹ năng khởi nghiệp thực tế cho sinh viên, như quản lý tài chính, marketing, bán hàng và quản lý rủi ro. Sự thiếu hụt kiến thức này có thể khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch kinh doanh, điều hành hoạt động và đối phó với các thách thức.

2.3. Rào cản về văn hóa và tâm lý khởi nghiệp của sinh viên ĐBSCL

Một số sinh viên có thể e ngại khởi nghiệp do lo sợ thất bại, thiếu tự tin hoặc chịu áp lực từ gia đình và xã hội. Văn hóa khởi nghiệp chưa thực sự mạnh mẽ ở một số địa phương, khiến sinh viên ít có cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ những người thành công và ít được khuyến khích theo đuổi con đường kinh doanh.

III. Giải Pháp Cách Xây Dựng Mô Hình Tạo Giá Trị Khởi Nghiệp Hiệu Quả

Để giải quyết các thách thức và thúc đẩy khởi nghiệpĐBSCL, cần có một mô hình tạo giá trị hiệu quả, tập trung vào việc cung cấp các nguồn lực, kỹ nănghỗ trợ cần thiết cho sinh viên tốt nghiệp. Mô hình này cần được xây dựng dựa trên nghiên cứu thực tiễn và phù hợp với đặc thù của khu vực.

3.1. Tăng cường hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn khởi nghiệp

Các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp cần tập trung vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận các nguồn vốn, như các khoản vay ưu đãi, quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc chương trình tài trợ. Cần có các biện pháp giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và đơn giản hóa thủ tục vay vốn.

3.2. Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp thực tế

Các trường đại học cần tích hợp các khóa học và chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp vào chương trình học chính khóa, tập trung vào các kỹ năng thực tế như lập kế hoạch kinh doanh, marketing, bán hàng, quản lý tài chính và quản lý rủi ro. Cần mời các doanh nhân thành công đến chia sẻ kinh nghiệm và hướng dẫn cho sinh viên.

3.3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp và văn hóa khuyến khích

Cần xây dựng một mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp mạnh mẽ, kết nối các trường đại học, trung tâm ươm tạo, doanh nghiệp và nhà đầu tư. Cần tạo ra một văn hóa khởi nghiệp khuyến khích sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và tôn vinh thành công. Tổ chức các cuộc thi khởi nghiệp, hội thảo và sự kiện kết nối để tạo động lực và cơ hội cho sinh viên.

IV. Phương Pháp Nghiên Cứu Tiếp Cận Thực Nghiệm Mô Hình Giá Trị Khởi Nghiệp

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed method approach), kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu định lượng được thu thập từ khảo sát 627 sinh viên tốt nghiệp đã khởi nghiệpĐBSCL. Dữ liệu định tính được thu thập thông qua phỏng vấn chuyên gia để hiểu sâu hơn về bối cảnh khởi nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng.

4.1. Mô tả mẫu nghiên cứu và quy trình thu thập dữ liệu chi tiết

Mẫu nghiên cứu bao gồm sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học khác nhau ở ĐBSCL, đại diện cho nhiều ngành nghề khác nhau. Quy trình thu thập dữ liệu bao gồm thiết kế bảng hỏi, gửi bảng hỏi trực tuyến và thu thập phản hồi. Các chuyên gia khởi nghiệp được lựa chọn dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của họ về thị trường ĐBSCL.

4.2. Phương pháp phân tích dữ liệu Sử dụng SEM và EFA để đánh giá

Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm Amos để mô hình hóa phương trình cấu trúc (SEM), giúp kiểm định các mối quan hệ giữa các yếu tố trong mô hình tạo giá trị. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để xác định các nhân tố tiềm ẩn trong dữ liệu.

4.3. Đánh giá độ tin cậy và giá trị của các thang đo trong nghiên cứu

Độ tin cậy của các thang đo được đánh giá bằng hệ số Cronbach's Alpha. Giá trị của các thang đo được đánh giá bằng phân tích giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Mô Hình Giá Trị Khởi Nghiệp ĐBSCL

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như hỗ trợ giáo dục, kiểm soát hành vi và chuẩn mực chủ quan có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên tốt nghiệp. Kiến thức và sự sáng tạo có ảnh hưởng lớn đến việc nhận diện cơ hội khởi nghiệp. Ý định khởi nghiệp và nhận diện cơ hội có mối quan hệ tích cực với các kỹ năng khởi nghiệp. Các kỹ năng này lại có mối tương quan dương với mô hình tạo giá trị.

5.1. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp sinh viên

Hỗ trợ giáo dục từ gia đình, bạn bè và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp của sinh viên. Kiểm soát hành vi, tức là niềm tin của sinh viên vào khả năng thực hiện các hành động cần thiết để khởi nghiệp, cũng là một yếu tố quan trọng. Chuẩn mực chủ quan, tức là sự chấp thuận của những người xung quanh đối với việc khởi nghiệp, cũng có tác động tích cực.

5.2. Nhận diện cơ hội Vai trò của kiến thức và sự sáng tạo

Kiến thức về thị trường, công nghệ và các ngành kinh doanh khác nhau giúp sinh viên nhận diện được các cơ hội khởi nghiệp tiềm năng. Sự sáng tạo giúp sinh viên tìm ra những giải pháp mới và độc đáo để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

5.3. Liên hệ giữa kỹ năng khởi nghiệp và mô hình tạo giá trị

Các kỹ năng khởi nghiệp như quản lý tài chính, marketing, bán hàng và quản lý rủi ro giúp sinh viên tạo ra giá trị cho khách hàng và cho chính doanh nghiệp của mình. Một mô hình kinh doanh hiệu quả giúp sinh viên khai thác tối đa các cơ hội và tạo ra lợi nhuận bền vững.

VI. Kết Luận Đề Xuất Giải Pháp Phát Triển Khởi Nghiệp Sinh Viên ĐBSCL

Nghiên cứu này đề xuất một số giải pháp và ý tưởng để thúc đẩy khởi nghiệpĐBSCL, bao gồm cải thiện chính sách hỗ trợ, tăng cường đào tạo kỹ năng và xây dựng mạng lưới kết nối. Nghiên cứu cũng đưa ra các hướng đi cho nghiên cứu trong tương lai.

6.1. Đề xuất chính sách hỗ trợ và khuyến khích khởi nghiệp

Nhà nước cần ban hành các chính sách hỗ trợ cụ thể và thiết thực cho sinh viên khởi nghiệp, như giảm thuế, cung cấp vốn vay ưu đãi và hỗ trợ tư vấn pháp lý. Cần có các chương trình khuyến khích khởi nghiệp trong các trường đại học và cộng đồng.

6.2. Hướng dẫn cải thiện chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp

Các trường đại học cần rà soát và cải thiện chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp, tập trung vào các kỹ năng thực tế và cần thiết cho sinh viên khi khởi nghiệp. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp để đảm bảo chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu của thị trường.

6.3. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo Mở rộng và chuyên sâu

Nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các đối tượng khác nhau, như sinh viên đang học hoặc cựu sinh viên. Cần có các nghiên cứu chuyên sâu hơn về các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến khởi nghiệp, như vai trò của công nghệ, tác động của môi trường kinh doanh và ảnh hưởng của các chính sách công.

12/05/2025
Mô hình tạo lập giá trị khởi nghiệp nghiên cứu thực nghiệm đối với sinh viên tốt nghiệp tại đồng bằng sông cứu long
Bạn đang xem trước tài liệu : Mô hình tạo lập giá trị khởi nghiệp nghiên cứu thực nghiệm đối với sinh viên tốt nghiệp tại đồng bằng sông cứu long

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Mô Hình Tạo Giá Trị Khởi Nghiệp: Nghiên cứu thực nghiệm trên sinh viên tốt nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức xây dựng mô hình khởi nghiệp hiệu quả cho sinh viên trong khu vực này. Nghiên cứu không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của các dự án khởi nghiệp mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao khả năng khởi nghiệp cho sinh viên. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích rõ ràng từ việc áp dụng mô hình này, bao gồm việc phát triển kỹ năng kinh doanh, tăng cường khả năng sáng tạo và cải thiện cơ hội việc làm.

Để mở rộng thêm kiến thức về các yếu tố kinh tế và tài chính ảnh hưởng đến khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, bạn có thể tham khảo tài liệu Các yếu tố tác động đến thu ngân sách nhà nước các tỉnh đồng bằng sông cửu long, nơi phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô. Ngoài ra, tài liệu Giải pháp tăng cường huy động vốn tại ngân hàng phát triển nhà đồng bằng sông cửu long sẽ cung cấp những giải pháp cụ thể để cải thiện khả năng huy động vốn cho các dự án khởi nghiệp. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn nghiên cứu phát triển một số dịch vụ sản xuất xuất khẩu hàng hóa trái cây đồng bằng sông cửu long, giúp bạn nắm bắt thêm thông tin về lĩnh vực xuất khẩu trong khu vực này. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về môi trường khởi nghiệp và phát triển kinh tế tại Đồng bằng sông Cửu Long.