Luận văn: Quản trị rủi ro cho vay hộ cận nghèo tại NHCSXH Kon Tum

2019

127
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh quản trị rủi ro cho vay hộ cận nghèo tại Kon Tum

Hoạt động cho vay hộ cận nghèo là một trong những chương trình tín dụng chính sách trọng điểm, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, được triển khai bởi Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH). Tại tỉnh Kon Tum, chương trình này đã góp phần quan trọng vào công cuộc giảm nghèo bền vững, giúp hàng ngàn hộ gia đình có vốn sản xuất, cải thiện đời sống. Tuy nhiên, song song với những kết quả tích cực, hoạt động này luôn tiềm ẩn những rủi ro tín dụng đặc thù. Do đó, công tác quản trị rủi ro trong cho vay hộ cận nghèo được xem là nhiệm vụ cốt lõi, đảm bảo an toàn vốn và hiệu quả của chính sách. Quản trị rủi ro không chỉ là việc xử lý các khoản nợ xấu đã phát sinh mà là cả một quy trình có hệ thống, bao gồm nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro. Việc hiểu đúng và áp dụng hiệu quả quy trình này tại chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum là yếu tố quyết định sự thành công của chương trình tín dụng. Nghiên cứu của Nguyễn Vũ Khoa (2019) đã chỉ ra rằng, đặc điểm của đối tượng vay vốn là hộ cận nghèo – nhóm dân cư có thu nhập thấp, sản xuất manh mún, dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế và thiên tai – chính là nguồn gốc của nhiều thách thức. Các khoản vay thường không có tài sản đảm bảo, dựa chủ yếu vào tín chấp thông qua các tổ chức Hội đoàn thể nhận ủy thácTổ Tiết kiệm và Vay vốn (TK&VV). Điều này đòi hỏi một cơ chế quản lý chặt chẽ, linh hoạt và sự phối hợp đồng bộ giữa ngân hàng, chính quyền địa phương và các tổ chức trung gian để giảm thiểu tổn thất và bảo toàn nguồn vốn quý giá của Nhà nước.

1.1. Vai trò của tín dụng chính sách đối với hộ cận nghèo

Tín dụng chính sách xã hội là công cụ đòn bẩy tài chính quan trọng, giúp các hộ cận nghèo tại Kon Tum tiếp cận nguồn vốn ưu đãi để phát triển sản xuất, kinh doanh, tạo sinh kế bền vững. Theo luận văn của Nguyễn Vũ Khoa, chương trình này đã “phát huy nhiều điểm tích cực trong hỗ trợ sản xuất, kinh doanh, nâng cao thu nhập, góp phần thoát nghèo bền vững tại địa phương”. Nguồn vốn vay không chỉ giúp người dân đầu tư vào trồng trọt, chăn nuôi mà còn tạo cơ hội để họ chuyển đổi cơ cấu kinh tế, từng bước thoát khỏi diện cận nghèo một cách chủ động. Hiệu quả của chương trình không chỉ đo bằng con số dư nợ mà còn thể hiện qua sự thay đổi tích cực trong đời sống kinh tế - xã hội của cả một cộng đồng.

1.2. Khái niệm cốt lõi về rủi ro tín dụng trong ngân hàng

Rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo cam kết. Đây là loại rủi ro cố hữu và lớn nhất trong hoạt động kinh doanh của mọi ngân hàng, đặc biệt là với NHCSXH, nơi đối tượng khách hàng có mức độ rủi ro cao hơn. RRTD không chỉ làm giảm lợi nhuận, gây thất thoát vốn mà còn có thể ảnh hưởng đến thanh khoản và uy tín của ngân hàng. Hậu quả của nó không chỉ dừng lại ở phạm vi ngân hàng mà còn tác động tiêu cực đến hiệu quả chung của chính sách giảm nghèo, khi nguồn vốn không được quay vòng để tiếp tục hỗ trợ các đối tượng chính sách khác.

II. Thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng hộ cận nghèo

Thực trạng hoạt động quản trị rủi ro trong cho vay hộ cận nghèo tại chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum giai đoạn 2015-2018 cho thấy nhiều thách thức và tồn tại. Mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể, tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn vẫn là một vấn đề nhức nhối. Nghiên cứu chỉ ra các nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro không chỉ đến từ phía khách hàng mà còn xuất phát từ những hạn chế trong quy trình nội bộ của ngân hàng và các yếu tố khách quan từ môi trường. Các nguyên nhân khách quan phổ biến bao gồm thiên tai, dịch bệnh, biến động giá cả thị trường nông sản, làm cho phương án sản xuất kinh doanh của người vay gặp khó khăn, dẫn đến mất khả năng trả nợ. Về phía khách hàng, nhiều trường hợp sử dụng vốn sai mục đích, thiếu kinh nghiệm quản lý, hoặc cố tình chây ì không trả nợ. Một trong những hạn chế lớn nhất được chỉ ra là công tác kiểm tra, giám sát sau khi cho vay còn lỏng lẻo. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các tổ chức trung gian đôi khi dẫn đến thiếu thông tin cập nhật và chính xác về tình hình sử dụng vốn của người vay. Năng lực của một bộ phận cán bộ tín dụng và cán bộ tại các Tổ TK&VV còn hạn chế trong việc thẩm định dự án và đánh giá rủi ro. Những tồn tại này đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt để cải thiện chất lượng tín dụng, đảm bảo chương trình cho vay hộ cận nghèo đạt được mục tiêu đề ra.

2.1. Phân tích các nguyên nhân gây ra nợ xấu và nợ quá hạn

Theo kết quả khảo sát trong luận văn, các nguyên nhân gây rủi ro tín dụng rất đa dạng. Nhóm nguyên nhân khách quan chiếm tỷ trọng đáng kể, bao gồm thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh làm vật nuôi, cây trồng bị thiệt hại. Bên cạnh đó, các yếu tố về thị trường như giá cả nông sản bấp bênh cũng ảnh hưởng lớn đến nguồn thu nhập của hộ cận nghèo. Về nguyên nhân chủ quan, tình trạng người vay sử dụng vốn sai mục đích, đầu tư không hiệu quả, hoặc thiếu thiện chí trả nợ là những vấn đề phổ biến. Ngoài ra, một số trường hợp người vay qua đời hoặc mất năng lực hành vi dân sự mà không có người thừa kế trách nhiệm cũng gây ra các khoản nợ khó đòi cho NHCSXH tỉnh Kon Tum.

2.2. Những hạn chế trong công tác thẩm định và giám sát vốn vay

Công tác thẩm định tín dụng và giám sát sau cho vay là hai khâu yếu trong quy trình quản trị rủi ro hiện tại. Việc thẩm định đôi khi còn mang tính hình thức, chưa đánh giá sâu sát tính khả thi của phương án sản xuất và khả năng trả nợ thực tế của khách hàng. Đặc biệt, khâu kiểm tra, giám sát việc sử dụng vốn vay sau khi giải ngân chưa được thực hiện thường xuyên và chặt chẽ. Điều này tạo kẽ hở cho việc sử dụng vốn sai mục đích. Sự phối hợp giữa cán bộ ngân hàng và các tổ chức Hội đoàn thể nhận ủy thác chưa thực sự nhịp nhàng, dẫn đến việc nắm bắt thông tin và xử lý các vấn đề phát sinh còn chậm trễ, làm gia tăng nguy cơ nợ xấu.

III. Phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro tín dụng hiệu quả

Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong cho vay hộ cận nghèo, việc áp dụng các phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro một cách khoa học là bước đi tiên quyết. Nhận diện rủi ro là quá trình xác định một cách có hệ thống các nguy cơ tiềm ẩn có thể dẫn đến tổn thất. Tại NHCSXH tỉnh Kon Tum, quá trình này cần được thực hiện ngay từ khâu tiếp nhận hồ sơ vay vốn. Các công cụ hiệu quả bao gồm việc lập bảng câu hỏi chi tiết, phân tích thông tin từ các Tổ TK&VV và chính quyền địa phương, kết hợp với việc thanh tra, kiểm tra thực tế tại hộ gia đình. Sau khi nhận diện, bước tiếp theo là đo lường rủi ro. Mục đích của việc đo lường là để lượng hóa mức độ nghiêm trọng và tần suất xuất hiện của từng loại rủi ro, từ đó có cơ sở để ưu tiên các biện pháp phòng ngừa. Luận văn của Nguyễn Vũ Khoa đã đề xuất sử dụng ma trận đo lường rủi ro, phân loại các rủi ro vào bốn nhóm dựa trên hai tiêu chí: mức độ nghiêm trọng và tần suất. Ví dụ, rủi ro do thiên tai có thể có mức độ nghiêm trọng cao nhưng tần suất thấp, trong khi rủi ro do sử dụng vốn sai mục đích có thể có tần suất cao hơn. Việc áp dụng mô hình này giúp ngân hàng có cái nhìn tổng quan và phân bổ nguồn lực để kiểm soát rủi ro một cách hợp lý, thay vì xử lý một cách bị động khi sự cố đã xảy ra.

3.1. Các công cụ nhận diện rủi ro tiềm ẩn trong hồ sơ vay vốn

Nhận diện rủi ro cần bắt đầu từ việc phân tích kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn và thông tin về khách hàng. Cán bộ tín dụng phải xem xét các yếu tố như lịch sử tín dụng (nếu có), kinh nghiệm sản xuất, cơ cấu thu nhập và các yếu tố xã hội của hộ vay. Một công cụ hữu ích là sử dụng phương pháp lưu đồ để mô tả toàn bộ quy trình từ sản xuất đến tiêu thụ của hộ cận nghèo, qua đó phát hiện các điểm yếu có thể phát sinh rủi ro. Ngoài ra, việc phỏng vấn trực tiếp khách hàng, tổ trưởng Tổ TK&VV, và cán bộ hội đoàn thể địa phương cung cấp những thông tin phi tài chính quý giá, giúp đánh giá chính xác hơn về uy tín và thiện chí trả nợ của người vay.

3.2. Áp dụng ma trận đo lường rủi ro cho vay hộ cận nghèo

Ma trận đo lường rủi ro là một công cụ phân tích định tính giúp trực quan hóa mức độ nguy hiểm của các loại rủi ro. Trục tung của ma trận thể hiện mức độ nghiêm trọng của tổn thất, trong khi trục hoành thể hiện tần suất xuất hiện. Dựa trên dữ liệu thu thập được tại chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum, các loại rủi ro được xếp vào 4 ô tương ứng. Những rủi ro nằm ở ô “nghiêm trọng cao - tần suất cao” sẽ được ưu tiên xử lý hàng đầu. Phương pháp này giúp ban lãnh đạo chi nhánh đưa ra quyết định chính xác trong việc xây dựng chính sách quản trị rủi ro tín dụng phù hợp với đặc thù địa phương.

IV. Bí quyết kiểm soát và tài trợ rủi ro cho vay hộ cận nghèo

Sau khi nhận diện và đo lường, giai đoạn kiểm soát và tài trợ rủi ro đóng vai trò quyết định trong việc giảm thiểu tổn thất thực tế. Kiểm soát rủi ro tín dụng là việc sử dụng các biện pháp, kỹ thuật và chiến lược để né tránh, ngăn ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro. Các chiến lược kiểm soát cơ bản bao gồm: né tránh rủi ro (từ chối cho vay những trường hợp quá rủi ro), ngăn ngừa rủi ro (tăng cường thẩm định tín dụng, giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn), và giảm thiểu tổn thất (đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung vào một ngành nghề hoặc một địa bàn duy nhất). Đối với NHCSXH tỉnh Kon Tum, việc tăng cường giám sát sau giải ngân và thiết lập hệ thống cảnh báo sớm là biện pháp ngăn ngừa hiệu quả. Song song với kiểm soát, tài trợ rủi ro là hoạt động chuẩn bị nguồn lực tài chính để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra. Công cụ chính là việc trích lập dự phòng rủi ro theo quy định. Quỹ dự phòng này hoạt động như một “tấm đệm” tài chính, giúp ngân hàng xử lý các khoản nợ xấu mà không ảnh hưởng lớn đến hoạt động chung. Quy trình xử lý rủi ro đối với các khoản nợ không có khả năng thu hồi cần được thực hiện một cách minh bạch, đúng pháp luật, bao gồm các bước như đôn đốc thu hồi, thỏa thuận với khách hàng, và cuối cùng là sử dụng quỹ dự phòng để xóa nợ.

4.1. Chiến lược kiểm soát rủi ro Ngăn ngừa giảm thiểu và đa dạng hóa

Một chiến lược kiểm soát rủi ro toàn diện cần kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp ngăn ngừa tập trung vào việc siết chặt quy trình thẩm định tín dụng ban đầu. Biện pháp giảm thiểu hướng tới việc hạn chế thiệt hại khi rủi ro đã xảy ra, ví dụ như hỗ trợ hộ cận nghèo tái cơ cấu sản xuất sau thiên tai. Đa dạng hóa danh mục cho vay là một kỹ thuật quan trọng khác, giúp phân tán rủi ro. Thay vì chỉ tập trung cho vay trồng một loại cây chủ lực của địa phương, NHCSXH tỉnh Kon Tum có thể khuyến khích các mô hình sản xuất xen canh, đa con, đa cây để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.

4.2. Quy trình trích lập và sử dụng quỹ dự phòng xử lý rủi ro

Việc trích lập dự phòng rủi ro (TLDP) là bắt buộc và được thực hiện dựa trên kết quả phân loại nợ theo 5 nhóm (từ nhóm 1 đến nhóm 5) theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Tỷ lệ trích lập tăng dần theo mức độ rủi ro của khoản nợ. Khi một khoản nợ được xác định là không thể thu hồi (ví dụ khách hàng qua đời, phá sản), ngân hàng sẽ sử dụng quỹ dự phòng đã trích lập để xử lý rủi ro. Quá trình này giúp làm sạch bảng cân đối kế toán và phản ánh trung thực hơn chất lượng tín dụng. Sau khi xử lý, khoản nợ vẫn được theo dõi ngoại bảng để tiếp tục thu hồi nếu có thể.

V. Giải pháp thực tiễn hoàn thiện quản trị rủi ro tại NHCSXH

Để hoàn thiện công tác quản trị rủi ro trong cho vay hộ cận nghèo, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ, tác động từ nhiều phía: ngân hàng, các tổ chức trung gian, chính quyền địa phương và chính khách hàng vay vốn. Về phía chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum, giải pháp trọng tâm là nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên cho đội ngũ cán bộ tín dụng về kỹ năng thẩm định, phân tích rủi ro và giám sát khoản vay. Đồng thời, phải xây dựng một chính sách tín dụng linh hoạt, phù hợp với đặc thù của từng địa bàn và từng nhóm đối tượng hộ cận nghèo. Một giải pháp quan trọng khác là tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng tập trung để hỗ trợ việc ra quyết định. Sự phối hợp với các bên liên quan cũng cần được nâng lên một tầm cao mới. Ngân hàng cần chủ động làm việc với tổ chức Hội đoàn thể nhận ủy thác và các Tổ TK&VV để thống nhất quy trình, nâng cao trách nhiệm của các đơn vị này trong việc bình xét cho vay và đôn đốc thu hồi nợ. Cuối cùng, không thể thiếu các giải pháp từ phía khách hàng, thông qua việc tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật sản xuất và quản lý tài chính cơ bản, giúp họ sử dụng vốn vay hiệu quả và có ý thức trả nợ.

5.1. Nâng cao năng lực cán bộ tín dụng và hoàn thiện quy trình nội bộ

Chất lượng cán bộ tín dụng là yếu tố con người quyết định hiệu quả quản trị rủi ro. Chi nhánh cần chú trọng đào tạo chuyên sâu về kỹ năng nhận diện rủi ro, đặc biệt là các rủi ro phi tài chính như uy tín, đạo đức của người vay. Bên cạnh đó, cần rà soát và hoàn thiện quy trình cho vay, đặc biệt là quy trình thẩm định tín dụng và giám sát sau cho vay. Cần quy định rõ trách nhiệm của từng cá nhân, từng bộ phận trong việc theo dõi và xử lý các khoản vay có vấn đề, tránh tình trạng đùn đẩy trách nhiệm.

5.2. Tăng cường phối hợp với các tổ chức trung gian và chính quyền

Hiệu quả của mô hình cho vay ủy thác phụ thuộc rất lớn vào chất lượng hoạt động của các tổ chức Hội đoàn thể nhận ủy thácTổ TK&VV. NHCSXH tỉnh Kon Tum cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động của các đơn vị này, đồng thời có cơ chế động viên, khen thưởng kịp thời đối với những tổ, hội làm tốt. Sự vào cuộc của chính quyền địa phương cũng rất quan trọng, đặc biệt trong việc xử lý các trường hợp chây ì, chiếm dụng vốn, giúp ngân hàng thu hồi các khoản nợ xấu khó đòi.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị rủi ro trong cho vay hộ cận nghèo tại chi nhánh ngân hàng chính sách xã hội tỉnh kon tum