I. Hiểu đúng về quản trị rủi ro tín dụng trung dài hạn
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, hoạt động tín dụng chiếm từ 70% - 80% tổng thu nhập của các ngân hàng thương mại Việt Nam, nhưng cũng là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất. Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ là một nghiệp vụ phòng ngừa, mà còn là yếu tố sống còn quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của một tổ chức tài chính. Đặc biệt, với các khoản cho vay trung dài hạn đối với khách hàng cá nhân, thời gian hoàn vốn kéo dài làm gia tăng mức độ bất định và nguy cơ phát sinh nợ xấu. Luận văn của tác giả Huỳnh Bảo Ngọc (2018) đã hệ thống hóa một cách toàn diện cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc đảm bảo an toàn vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo đó, quản trị rủi ro tín dụng là một quá trình khoa học, có hệ thống bao gồm nhận dạng, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro. Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận trong một ngưỡng rủi ro có thể chấp nhận được, tuân thủ các quy định của pháp luật và Ngân hàng Nhà nước. Việc quản trị hiệu quả không chỉ giúp ngân hàng tránh được những tổn thất tài chính mà còn góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia. Đối với hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II và Basel III vào công tác quản trị rủi ro đang là một yêu cầu cấp thiết, giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của hoạt động tín dụng tại Agribank cũng như các ngân hàng khác.
1.1. Khái niệm cốt lõi về rủi ro tín dụng trong ngân hàng
Theo định nghĩa trong Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng (RRTD) là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình theo cam kết. Đây là loại rủi ro cố hữu và phức tạp nhất, có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khách quan (biến động kinh tế, thiên tai) và chủ quan (năng lực tài chính yếu kém của khách hàng, sử dụng vốn sai mục đích, đạo đức cán bộ tín dụng). Rủi ro này biểu hiện rõ nhất qua việc khách hàng chậm trả, trả không đủ hoặc không trả nợ gốc và lãi khi đến hạn, dẫn đến việc hình thành nợ xấu và gây thiệt hại trực tiếp cho ngân hàng. Quản lý tốt loại rủi ro này là nền tảng cho sự an toàn của toàn bộ hoạt động tín dụng tại Agribank.
1.2. Vai trò của quản lý rủi ro đối với hoạt động tín dụng
Công tác quản lý rủi ro ngân hàng đóng vai trò then chốt. Nó giúp ngân hàng đảm bảo an toàn vốn (CAR), duy trì khả năng thanh khoản và tối ưu hóa lợi nhuận. Một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả giúp ngân hàng sàng lọc được khách hàng tốt, xây dựng một danh mục cho vay cân bằng, và giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu (NPL). Hơn nữa, nó còn giúp nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường, thu hút khách hàng và nhà đầu tư. Đối với nền kinh tế, việc các ngân hàng quản trị tốt rủi ro tín dụng góp phần ổn định thị trường tài chính, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và hạn chế các cuộc khủng hoảng tài chính.
1.3. Đặc điểm cho vay trung dài hạn khách hàng cá nhân
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân với kỳ hạn trung và dài (trên 12 tháng) có những đặc trưng riêng. Các khoản vay này thường có giá trị lớn, thời gian thu hồi vốn kéo dài, và độ rủi ro cao hơn so với cho vay ngắn hạn. Nguồn trả nợ của khách hàng phụ thuộc nhiều vào sự ổn định của thu nhập cá nhân hoặc kết quả sản xuất kinh doanh, vốn rất nhạy cảm với các biến động của thị trường. Việc thu thập thông tin tài chính của cá nhân thường khó khăn và thiếu minh bạch hơn so với doanh nghiệp. Do đó, quy trình thẩm định tín dụng và giám sát sau cho vay đòi hỏi sự chặt chẽ và kỹ lưỡng, đặc biệt là trong việc định giá và quản lý tài sản đảm bảo.
II. Thách thức quản trị rủi ro tín dụng cho vay trung dài hạn
Mặc dù có vai trò quan trọng, công tác quản trị rủi ro tín dụng tại nhiều ngân hàng Việt Nam, bao gồm cả Agribank, vẫn đối mặt với không ít thách thức. Luận văn chỉ ra rằng, một trong những khó khăn lớn nhất đến từ các yếu tố chủ quan và khách quan. Về mặt chủ quan, chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng chưa đồng đều, kỹ năng thẩm định tín dụng và phân tích rủi ro còn hạn chế. Một số trường hợp, cán bộ tín dụng quá chú trọng vào chỉ tiêu tăng trưởng mà nới lỏng các điều kiện cho vay, hoặc thiếu sâu sát trong việc giám sát sử dụng vốn của khách hàng. Về mặt khách quan, môi trường pháp lý chưa thực sự hoàn thiện, việc xử lý tài sản đảm bảo và thu hồi nợ còn gặp nhiều vướng mắc. Thêm vào đó, thông tin tài chính của khách hàng cá nhân thường thiếu minh bạch, gây khó khăn cho việc đánh giá chính xác khả năng trả nợ. Tình trạng nợ xấu tại Agribank Đà Nẵng, đặc biệt là từ các khoản vay trung dài hạn, có xu hướng gia tăng trong giai đoạn nghiên cứu (2013-2016), đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có các giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng một cách toàn diện và hiệu quả hơn.
2.1. Phân tích các nhân tố chính gây ra nợ xấu tại ngân hàng
Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu rất đa dạng. Từ phía khách hàng, các yếu tố chính bao gồm tình hình tài chính yếu kém, sử dụng vốn vay sai mục đích, trình độ quản lý kinh doanh hạn chế, hoặc thiếu thiện chí trả nợ. Từ phía ngân hàng, các nguyên nhân có thể là do quy trình cho vay còn sơ hở, công tác thẩm định tín dụng chưa sâu, định giá tài sản đảm bảo cao hơn thực tế, hoặc công tác kiểm tra, giám sát sau cho vay bị lơ là. Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như suy thoái kinh tế, biến động lãi suất cho vay trung dài hạn, thay đổi chính sách của nhà nước cũng tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng, làm gia tăng rủi ro tín dụng.
2.2. Hạn chế trong quy trình thẩm định và chính sách tín dụng
Nghiên cứu tại Agribank Đà Nẵng cho thấy một số hạn chế trong quy trình cho vay. Hệ thống thông tin khách hàng còn phân tán, chưa cập nhật đầy đủ, khiến việc đánh giá toàn diện khách hàng gặp khó khăn. Chính sách tín dụng đôi khi còn cứng nhắc, chưa linh hoạt với từng phân khúc khách hàng cụ thể. Việc áp dụng các công cụ định lượng như mô hình xếp hạng tín dụng chưa được phổ biến rộng rãi, dẫn đến quyết định cho vay còn phụ thuộc nhiều vào yếu tố chủ quan của cán bộ tín dụng. Những hạn chế này làm tăng nguy cơ lựa chọn sai khách hàng và là nguồn gốc phát sinh các khoản vay có vấn đề.
2.3. Rủi ro danh mục cho vay tập trung và những ảnh hưởng
Rủi ro danh mục là một thách thức lớn, phát sinh khi ngân hàng tập trung cho vay quá nhiều vào một ngành nghề, một khu vực địa lý hoặc một nhóm khách hàng nhất định. Việc phân tích danh mục cho vay tại Agribank Đà Nẵng cho thấy sự tập trung tương đối vào một số lĩnh vực. Khi lĩnh vực đó gặp khó khăn, toàn bộ danh mục tín dụng của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược đa dạng hóa danh mục hiệu quả để phân tán rủi ro, tránh phụ thuộc vào một vài mảng kinh doanh, từ đó nâng cao năng lực quản trị rủi ro một cách bền vững.
III. Phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro tín dụng hiệu quả
Để quản trị rủi ro thành công, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phải nhận diện và đo lường chính xác các nguy cơ tiềm ẩn. Đây là nền tảng để xây dựng các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa phù hợp. Luận văn đã tổng hợp các phương pháp nhận diện rủi ro tín dụng phổ biến, từ việc lập bảng câu hỏi, phân tích báo cáo tài chính, thanh tra hiện trường cho đến phân tích lưu đồ quy trình cho vay. Các phương pháp này giúp ngân hàng xác định được các dấu hiệu cảnh báo sớm về khả năng vỡ nợ của khách hàng. Sau khi nhận diện, việc đo lường mức độ rủi ro là bước tiếp theo. Các mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ và các mô hình định lượng như Z-Score của Altman được xem là công cụ hữu hiệu. Các mô hình này dựa trên các chỉ số tài chính để đưa ra một điểm số, qua đó phân loại khách hàng vào các nhóm rủi ro khác nhau. Việc lượng hóa được rủi ro giúp ngân hàng đưa ra quyết định tín dụng khách quan hơn, xác định mức lãi suất cho vay trung dài hạn phù hợp với mức độ rủi ro, và tính toán mức dự phòng rủi ro tín dụng cần thiết. Áp dụng các phương pháp này một cách có hệ thống sẽ giúp nâng cao năng lực quản trị rủi ro cho ngân hàng.
3.1. Các kỹ thuật nhận diện sớm rủi ro tín dụng tiềm ẩn
Nhận diện rủi ro là quá trình xác định liên tục và có hệ thống các nguy cơ. Các kỹ thuật hiệu quả bao gồm: phân tích 5C (Tư cách, Năng lực, Vốn, Thế chấp, Điều kiện), phân tích các dấu hiệu phi tài chính như thay đổi trong cơ cấu quản lý của khách hàng, sự sụt giảm uy tín trên thị trường, hoặc các tranh chấp pháp lý. Việc thường xuyên thu thập thông tin từ nhiều nguồn (CIC, đối tác, truyền thông) và giám sát chặt chẽ tình hình sử dụng vốn vay cũng là biện pháp quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề, từ đó có hành động can thiệp kịp thời trước khi tổn thất xảy ra, giúp hạn chế phát sinh nợ xấu.
3.2. Áp dụng mô hình điểm số Z để lượng hóa rủi ro khách hàng
Mô hình Z-Score do Edward I. Altman phát triển là một công cụ định lượng kinh điển để dự báo khả năng phá sản của doanh nghiệp, và có thể được điều chỉnh để áp dụng cho khách hàng cá nhân có hoạt động kinh doanh. Mô hình này kết hợp nhiều chỉ số tài chính quan trọng (như tỷ số vốn lưu động/tổng tài sản, lợi nhuận/tổng tài sản) để tính ra một điểm số Z duy nhất. Dựa trên điểm số này, ngân hàng có thể phân loại khách hàng vào nhóm an toàn, nhóm cảnh báo hoặc nhóm có nguy cơ vỡ nợ cao. Dù có một số hạn chế, Z-Score vẫn là một công cụ tham khảo hữu ích trong quá trình thẩm định tín dụng, giúp lượng hóa rủi ro và giảm bớt tính chủ quan trong xét duyệt cho vay.
3.3. Xây dựng và vai trò của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ
Một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (Internal Credit Rating System) là công cụ quản trị rủi ro hiện đại và toàn diện. Hệ thống này không chỉ dựa vào các chỉ số tài chính mà còn xem xét các yếu tố phi tài chính như chất lượng quản trị, vị thế ngành, và triển vọng thị trường. Mỗi khách hàng sẽ được chấm điểm và xếp hạng vào một bậc rủi ro cụ thể. Hệ thống này giúp ngân hàng thống nhất tiêu chuẩn đánh giá rủi ro trên toàn hệ thống, làm cơ sở cho việc phê duyệt hạn mức tín dụng, định giá khoản vay (ấn định lãi suất cho vay trung dài hạn), và quản lý danh mục cho vay một cách chủ động. Đây là nền tảng để tuân thủ các yêu cầu của Basel II và Basel III.
IV. Bí quyết kiểm soát và tài trợ rủi ro tín dụng tại ngân hàng
Sau khi đã nhận diện và đo lường, việc kiểm soát và tài trợ rủi ro là hai nội dung cốt lõi của quản trị rủi ro tín dụng. Kiểm soát rủi ro bao gồm các biện pháp chủ động nhằm ngăn ngừa, né tránh hoặc giảm thiểu tổn thất. Các biện pháp này được thể hiện qua việc xây dựng một chính sách tín dụng chặt chẽ, thiết lập các giới hạn tín dụng hợp lý, và thực hiện đa dạng hóa danh mục cho vay. Né tránh rủi ro có nghĩa là từ chối cấp tín dụng cho những khách hàng hoặc lĩnh vực có độ rủi ro quá cao. Giảm thiểu tổn thất được thực hiện thông qua việc yêu cầu tài sản đảm bảo có chất lượng và pháp lý rõ ràng, cũng như tăng cường giám sát sau giải ngân. Bên cạnh đó, tài trợ rủi ro là cơ chế xử lý khi tổn thất đã xảy ra. Biện pháp phổ biến nhất là trích lập quỹ dự phòng rủi ro tín dụng. Quỹ này được hình thành từ chi phí hoạt động của ngân hàng và được sử dụng để bù đắp các khoản nợ xấu không có khả năng thu hồi. Việc trích lập và sử dụng quỹ dự phòng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo sự lành mạnh về tài chính cho tổ chức tín dụng. Đây là những giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng mang tính nền tảng.
4.1. Tối ưu hóa chính sách tín dụng để ngăn ngừa tổn thất
Một chính sách tín dụng hiệu quả là công cụ kiểm soát rủi ro hàng đầu. Chính sách này cần xác định rõ khẩu vị rủi ro của ngân hàng, các đối tượng khách hàng mục tiêu, các ngành nghề hạn chế cho vay, và các tiêu chuẩn rõ ràng về tài sản đảm bảo. Chính sách cần được rà soát và cập nhật định kỳ để phù hợp với tình hình thị trường và chiến lược kinh doanh của ngân hàng. Việc phân cấp phán quyết tín dụng một cách hợp lý cũng giúp đảm bảo các quyết định cho vay được đưa ra một cách thận trọng và khách quan, góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro từ gốc.
4.2. Kỹ thuật đa dạng hóa danh mục cho vay để phân tán rủi ro
Nguyên tắc “không bỏ tất cả trứng vào một giỏ” là cốt lõi của kỹ thuật đa dạng hóa. Thay vì tập trung vốn vào một vài khách hàng lớn hoặc một ngành kinh tế duy nhất, ngân hàng cần phân bổ tín dụng ra nhiều ngành nghề, nhiều khu vực địa lý, và nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Việc phân tích danh mục cho vay thường xuyên giúp ngân hàng nhận diện các khu vực tập trung rủi ro và có hành động điều chỉnh kịp thời. Đa dạng hóa giúp giảm thiểu tác động tiêu cực khi một bộ phận của danh mục gặp vấn đề, qua đó ổn định chất lượng tài sản chung của ngân hàng.
4.3. Quy trình trích lập và sử dụng quỹ dự phòng rủi ro tín dụng
Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là một biện pháp tài trợ rủi ro bắt buộc theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Các tổ chức tín dụng phải phân loại nợ thành 5 nhóm (từ nhóm 1 - nợ đủ tiêu chuẩn đến nhóm 5 - nợ có khả năng mất vốn) và trích lập dự phòng cụ thể theo tỷ lệ tương ứng. Ngoài ra, ngân hàng còn phải trích lập dự phòng chung. Quỹ dự phòng này là “tấm đệm” tài chính, giúp ngân hàng xử lý các khoản nợ xấu mà không làm ảnh hưởng đột ngột đến lợi nhuận và an toàn vốn (CAR). Quy trình thu hồi nợ sau khi đã xử lý bằng quỹ dự phòng vẫn phải được tiếp tục để tận thu tài sản cho ngân hàng.
V. Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank Đà Nẵng
Phân tích thực trạng tại Agribank chi nhánh Đà Nẵng trong giai đoạn 2013-2016 là nội dung trọng tâm của luận văn. Nghiên cứu cho thấy, mặc dù đã đạt được những thành công nhất định trong việc mở rộng quy mô tín dụng và phục vụ phát triển kinh tế địa phương, công tác quản trị rủi ro tín dụng của chi nhánh vẫn còn một số hạn chế. Tỷ lệ nợ xấu (NPL) có xu hướng tăng, đặc biệt là các khoản nợ phát sinh từ cho vay trung dài hạn đối với khách hàng cá nhân. Báo cáo chỉ ra rằng, dư nợ xấu từ nhóm 3 đến nhóm 5 đã tăng lên trong giai đoạn này (Biểu đồ 2.5). Công tác nhận diện và đo lường rủi ro đôi khi còn mang tính hình thức, chưa áp dụng triệt để các mô hình định lượng. Quy trình cho vay và thẩm định tín dụng tuy đã được chuẩn hóa nhưng việc tuân thủ ở một số khâu chưa nghiêm ngặt. Việc giám sát sau cho vay chưa được quan tâm đúng mức, dẫn đến tình trạng khách hàng sử dụng vốn sai mục đích. Những hạn chế này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố con người, công nghệ và cơ chế chính sách, đòi hỏi phải có những giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng đồng bộ và quyết liệt.
5.1. Phân tích số liệu và xu hướng nợ xấu giai đoạn 2013 2016
Dựa trên các bảng số liệu trong luận văn (Bảng 2.4, 2.5), thực trạng nợ xấu tại Agribank Đà Nẵng giai đoạn 2013-2016 cho thấy sự biến động đáng lo ngại. Tổng nợ xấu có chiều hướng gia tăng, và cơ cấu nợ xấu tập trung chủ yếu ở các khoản vay trung và dài hạn. Phân tích theo ngành nghề kinh doanh cũng cho thấy rủi ro tập trung ở một số lĩnh vực nhạy cảm với biến động thị trường. Những con số này là bằng chứng rõ ràng cho thấy sự cần thiết phải cải thiện hoạt động tín dụng tại Agribank và siết chặt hơn nữa công tác quản trị rủi ro.
5.2. Đánh giá công tác thẩm định và giám sát tài sản đảm bảo
Công tác thẩm định tín dụng tại chi nhánh đã có những cải tiến, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế. Việc thu thập và xác minh thông tin khách hàng đôi khi chưa đầy đủ. Đối với tài sản đảm bảo, khâu định giá có lúc chưa sát với giá trị thị trường, và việc quản lý, giám sát tình trạng pháp lý của tài sản sau khi cho vay chưa được thực hiện thường xuyên. Điều này tiềm ẩn rủi ro khi khoản vay trở thành nợ xấu, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong quá trình xử lý tài sản để thu hồi nợ.
5.3. Những thành công và hạn chế trong hoạt động quản lý rủi ro
Bên cạnh những hạn chế, Agribank Đà Nẵng cũng có những thành công nhất định như duy trì được thị phần tín dụng lớn, đáp ứng nhu cầu vốn cho phát triển nông nghiệp, nông thôn. Tuy nhiên, các mặt hạn chế trong quản lý rủi ro ngân hàng vẫn còn rõ nét: mô hình quản lý rủi ro chưa thực sự phù hợp, công nghệ thông tin hỗ trợ còn yếu, chất lượng cán bộ chưa đồng đều. Việc nhận diện rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp hoàn thiện trong chương tiếp theo.
VI. Top giải pháp hoàn thiện quản trị rủi ro tín dụng Agribank
Từ việc phân tích lý luận và thực trạng, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank Đà Nẵng. Các giải pháp này tập trung vào cả yếu tố con người, quy trình và công nghệ. Trọng tâm là việc hoàn thiện chính sách tín dụng, xây dựng hệ thống mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ khoa học để hỗ trợ ra quyết định một cách khách quan. Song song đó, việc đào tạo và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng được xem là yếu tố then chốt, giúp họ có đủ năng lực và đạo đức nghề nghiệp để thực hiện tốt công tác thẩm định tín dụng và giám sát khách hàng. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại vào quản lý rủi ro, tiến tới tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như Basel II và Basel III, cũng là một định hướng chiến lược. Ngoài ra, luận văn còn đưa ra các kiến nghị cụ thể đối với Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam và Ngân hàng Nhà nước nhằm tạo ra một môi trường pháp lý và cơ chế hoạt động thuận lợi hơn cho công tác quản trị rủi ro trong toàn hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
6.1. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ và quy trình cho vay
Con người là yếu tố quyết định. Cần tăng cường đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích tài chính, nhận diện rủi ro, và thẩm định dự án cho cán bộ tín dụng. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế lương thưởng, kỷ luật rõ ràng, gắn trách nhiệm của cán bộ với chất lượng khoản vay. Quy trình cho vay cần được rà soát, tinh gọn nhưng vẫn đảm bảo các bước kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là khâu thẩm định và giám sát sau giải ngân để hạn chế tối đa rủi ro đạo đức và rủi ro nghiệp vụ.
6.2. Ứng dụng công nghệ và tuân thủ Basel II trong quản lý rủi ro
Đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin là giải pháp mang tính đột phá. Cần xây dựng một cơ sở dữ liệu khách hàng tập trung, ứng dụng phần mềm để tự động hóa việc chấm điểm tín dụng và cảnh báo rủi ro sớm. Hướng tới áp dụng các chuẩn mực của Basel II và Basel III không chỉ giúp ngân hàng quản trị rủi ro tốt hơn mà còn nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh quốc tế. Việc này đòi hỏi sự đầu tư lớn nhưng sẽ mang lại lợi ích bền vững trong dài hạn, đặc biệt là trong việc tính toán yêu cầu về an toàn vốn (CAR).
6.3. Kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước và hệ thống Agribank
Để các giải pháp tại chi nhánh phát huy hiệu quả, cần có sự hỗ trợ từ cấp cao hơn. Đối với Ngân hàng Nhà nước, cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý về hoạt động tín dụng, đặc biệt là các quy định về xử lý tài sản đảm bảo và thu hồi nợ. Cần nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC). Đối với hệ thống Agribank, cần có chính sách và nguồn lực để triển khai đồng bộ hệ thống quản lý rủi ro ngân hàng hiện đại trên toàn quốc, thống nhất các chính sách tín dụng và quy trình nghiệp vụ, tạo điều kiện cho các chi nhánh hoạt động an toàn và hiệu quả hơn.