I. Tổng quan luận văn quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV
Luận văn thạc sĩ đi sâu phân tích công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình, một chủ đề mang tính cấp thiết trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động. Hoạt động tín dụng được xem là xương sống, mang lại nguồn thu nhập chính cho các ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nhất, đặc biệt là rủi ro tín dụng (RRTD), có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự an toàn và hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2018, thời kỳ nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức từ thị trường bất động sản, chứng khoán và lạm phát, khiến chất lượng tín dụng suy giảm và nợ xấu gia tăng. Công tác quản trị rủi ro vì thế trở thành ưu tiên hàng đầu. Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị rủi ro tín dụng, từ các khái niệm, nội dung, quy trình cho đến các mô hình phân tích tiên tiến. Trên cơ sở đó, tác giả đánh giá thực trạng tại BIDV Quảng Bình, chỉ ra những thành tựu, hạn chế và nguyên nhân. Từ đó, đề tài đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ, mang tính thực tiễn cao nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả công tác quản trị rủi ro tại chi nhánh, góp phần đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn, bền vững và đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu này là công trình đầu tiên phân tích chuyên sâu về lĩnh vực này tại BIDV Quảng Bình, có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng.
1.1. Tầm quan trọng của quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng
Rủi ro tín dụng được định nghĩa trong Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình theo cam kết. Đây là loại rủi ro cố hữu, mang tính khách quan và phức tạp, có thể gây ra những hậu quả nặng nề. Đối với ngân hàng, RRTD làm giảm lợi nhuận, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, xói mòn uy tín và thậm chí có thể dẫn đến phá sản. Đối với nền kinh tế, sự sụp đổ của một ngân hàng có thể tạo ra hiệu ứng domino, gây bất ổn vĩ mô. Do đó, quản trị rủi ro tín dụng không chỉ là một nghiệp vụ mà là yếu tố sống còn. Quá trình này bao gồm việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro nhằm hạn chế tối đa các tổn thất, đảm bảo danh mục tín dụng an toàn và sinh lời. Một hệ thống quản trị hiệu quả giúp ngân hàng chủ động ứng phó với các biến động, duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững.
1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của đề tài tại BIDV Quảng Bình
Mục đích chính của luận văn là trên cơ sở lý luận và thực tiễn, đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình. Để đạt được mục đích này, đề tài thực hiện ba nhiệm vụ cụ thể. Thứ nhất, hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro trong ngân hàng. Thứ hai, đi sâu phân tích và đánh giá thực trạng tín dụng và công tác quản trị rủi ro tại BIDV Quảng Bình. Thứ ba, nghiên cứu và đề xuất các giải pháp phù hợp. Đối tượng nghiên cứu là các vấn đề liên quan đến RRTD và các biện pháp quản trị. Phạm vi nghiên cứu của đề tài tập trung vào hoạt động tín dụng thực tế tại BIDV Quảng Bình trong giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2018, một giai đoạn đầy thách thức của nền kinh tế.
II. Thực trạng và thách thức trong quản trị rủi ro tín dụng
Giai đoạn 2016-2018, BIDV Quảng Bình đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận trong hoạt động kinh doanh, duy trì vị thế là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu trên địa bàn. Tuy nhiên, đi đôi với tăng trưởng tín dụng là những thách thức không nhỏ trong công tác quản trị rủi ro tín dụng. Phân tích số liệu cho thấy, mặc dù tổng dư nợ tăng trưởng ổn định, chất lượng tín dụng vẫn còn những điểm cần cải thiện. Tỷ lệ nợ xấu có xu hướng biến động và tiềm ẩn nguy cơ gia tăng nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Luận văn đã chỉ ra một số hạn chế còn tồn tại trong quy trình quản trị rủi ro của chi nhánh. Cụ thể, công tác thẩm định, phân loại khách hàng đôi khi chưa sâu sát, hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chưa phát huy hết hiệu quả. Việc giám sát sau cho vay chưa thực sự quyết liệt, dẫn đến một số trường hợp khách hàng sử dụng vốn sai mục đích. Bên cạnh đó, việc xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi nợ còn gặp nhiều vướng mắc về mặt pháp lý và thủ tục. Những hạn chế này xuất phát từ cả nguyên nhân khách quan như môi trường kinh doanh khó khăn, hệ thống pháp lý chưa hoàn thiện, và nguyên nhân chủ quan từ chính ngân hàng như năng lực của một bộ phận cán bộ tín dụng, chính sách tín dụng chưa linh hoạt. Việc nhận diện rõ những thách thức này là tiền đề quan trọng để xây dựng các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình.
2.1. Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2016 2018
Dựa trên các báo cáo hoạt động kinh doanh, trong giai đoạn 2016-2018, BIDV Quảng Bình đã có sự tăng trưởng đáng kể về quy mô. Tổng huy động vốn và tổng dư nợ tín dụng đều tăng qua các năm, cho thấy vai trò và vị thế của chi nhánh trên thị trường. Cơ cấu tín dụng đa dạng, tập trung vào các ngành kinh tế trọng điểm của địa phương. Tuy nhiên, phân tích sâu hơn về chất lượng tài sản cho thấy những dấu hiệu đáng quan ngại. Theo Bảng 2.11 và 2.12 của luận văn, tình hình nợ quá hạn và nợ nhóm 3, 4, 5 (nợ xấu) có sự biến động. Mặc dù chi nhánh đã nỗ lực kiểm soát, nhưng áp lực từ môi trường kinh tế vĩ mô và khó khăn của doanh nghiệp đã ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động tín dụng.
2.2. Những hạn chế cốt lõi trong công tác quản trị rủi ro tín dụng
Luận văn chỉ ra rằng công tác quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV Quảng Bình vẫn còn một số hạn chế. Thứ nhất, quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng đôi khi còn mang tính hình thức, chưa đánh giá hết các rủi ro tiềm ẩn từ phương án kinh doanh của khách hàng. Thứ hai, hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) đã được áp dụng nhưng việc cập nhật thông tin và phân loại khách hàng chưa thực sự kịp thời và chính xác. Thứ ba, công tác giám sát sau khi cho vay chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc phát hiện các dấu hiệu rủi ro chậm trễ. Cuối cùng, việc xử lý nợ xấu, đặc biệt là phát mại tài sản đảm bảo, còn chậm và kém hiệu quả do các rào cản pháp lý và thị trường.
2.3. Nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến rủi ro
Nguyên nhân của những hạn chế trên đến từ hai phía. Về mặt khách quan, sự bất ổn của kinh tế vĩ mô, môi trường pháp lý cho việc xử lý nợ còn nhiều bất cập, và thông tin về khách hàng từ các trung tâm thông tin tín dụng (CIC) đôi khi thiếu cập nhật. Về mặt chủ quan, một số nguyên nhân chính bao gồm: năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của một bộ phận cán bộ tín dụng còn hạn chế; chính sách tín dụng của ngân hàng đôi khi quá cứng nhắc hoặc quá lỏng lẻo; sự hợp tác chia sẻ thông tin giữa các ngân hàng thương mại chưa chặt chẽ. Đặc biệt, áp lực cạnh tranh và chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng đôi khi khiến ngân hàng nới lỏng các điều kiện cho vay, làm gia tăng rủi ro tín dụng.
III. Phương pháp nhận diện và đo lường rủi ro tín dụng hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, việc áp dụng các phương pháp nhận diện và đo lường một cách khoa học là yêu cầu bắt buộc. Luận văn đã hệ thống hóa các công cụ và mô hình phân tích rủi ro từ cổ điển đến hiện đại, cung cấp một nền tảng lý luận vững chắc cho BIDV Quảng Bình. Các phương pháp này được chia thành hai nhóm chính: định tính và định lượng. Phương pháp định tính, tiêu biểu là mô hình 6C, tập trung vào việc đánh giá toàn diện khách hàng dựa trên các yếu tố như tư cách, năng lực, dòng tiền, tài sản đảm bảo, điều kiện kinh doanh và khả năng kiểm soát. Đây là bước sàng lọc quan trọng ban đầu. Tuy nhiên, để khắc phục tính chủ quan, các mô hình định lượng ngày càng được ưa chuộng. Các mô hình cho điểm tín dụng (credit scoring) như Z-score của Altman giúp lượng hóa xác suất vỡ nợ của doanh nghiệp, cung cấp một thước đo khách quan để ra quyết định. Theo xu hướng quốc tế và yêu cầu của Basel II, việc xây dựng và áp dụng một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Hệ thống này không chỉ giúp phân loại rủi ro mà còn là cơ sở để định giá khoản vay và phân bổ vốn hợp lý. Việc kết hợp nhuần nhuyễn giữa các phương pháp này sẽ giúp Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình đưa ra các quyết định tín dụng thận trọng và chính xác hơn.
3.1. Các mô hình định tính trong phân tích tín dụng Mô hình 6C
Mô hình 6C là công cụ phân tích tín dụng truyền thống nhưng vẫn giữ nguyên giá trị. Mô hình này yêu cầu cán bộ tín dụng phải xem xét kỹ lưỡng 6 yếu tố: Tư cách (Character) - sự trung thực và thiện chí trả nợ của khách hàng; Năng lực (Capacity) - khả năng pháp lý và năng lực quản lý điều hành; Dòng tiền (Cash) - nguồn trả nợ chính và bền vững; Tài sản đảm bảo (Collateral) - nguồn thu nợ thứ cấp; Điều kiện (Conditions) - các yếu tố vĩ mô và ngành nghề tác động; và Kiểm soát (Control) - sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách của ngân hàng. Việc phân tích sâu sắc 6 khía cạnh này giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện về một hồ sơ vay vốn, là nền tảng cho một hoạt động tín dụng an toàn.
3.2. Ứng dụng mô hình lượng hóa để đánh giá rủi ro khách hàng
Bên cạnh phương pháp định tính, các mô hình lượng hóa mang lại tính khách quan và tốc độ xử lý cao. Mô hình điểm số Z của Altman là một ví dụ điển hình, sử dụng các chỉ số tài chính để tính toán một điểm số Z duy nhất, từ đó phân loại doanh nghiệp vào nhóm có nguy cơ phá sản cao hoặc thấp. Theo tiêu chuẩn của Hiệp ước Basel II, các ngân hàng hiện đại cần xác định các tham số rủi ro quan trọng như: Xác suất vỡ nợ (PD), Tỷ trọng tổn thất ước tính (LGD) và Tổng dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD). Dựa trên các tham số này, ngân hàng có thể tính toán được Tổn thất dự kiến (EL), làm cơ sở cho việc trích lập dự phòng và quản lý vốn hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tín dụng.
3.3. Vai trò của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ XHTDNB
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ là một công cụ quản trị rủi ro tinh vi, cho phép ngân hàng phân loại khách hàng thành nhiều nhóm với các mức độ rủi ro khác nhau. Một hệ thống XHTDNB hiệu quả giúp ngân hàng: (1) Chuẩn hóa quy trình phê duyệt tín dụng; (2) Định giá khoản vay một cách khoa học (lãi suất cao hơn cho khách hàng rủi ro hơn); (3) Thiết lập các giới hạn tín dụng phù hợp cho từng khách hàng và ngành nghề; (4) Quản lý danh mục tín dụng chủ động hơn và (5) Phân bổ vốn kinh tế một cách tối ưu. Việc phát triển và hoàn thiện hệ thống này là một trong những giải pháp trọng tâm cho BIDV Quảng Bình.
IV. Bí quyết hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV
Trên cơ sở phân tích thực trạng và nền tảng lý luận, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ và khả thi nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình. Các giải pháp này được chia thành hai nhóm chính: giải pháp trước mắt và giải pháp lâu dài. Về trước mắt, cần tập trung xử lý dứt điểm các khoản nợ quá hạn và nợ xấu hiện hữu thông qua các biện pháp như cơ cấu lại thời hạn trả nợ một cách hợp lý, tăng cường đôn đốc thu hồi nợ và đẩy nhanh tiến độ xử lý tài sản đảm bảo. Về lâu dài, các giải pháp mang tính chiến lược và phòng ngừa cần được ưu tiên hàng đầu. Điều này bao gồm việc hoàn thiện chính sách tín dụng theo hướng linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo an toàn, đa dạng hóa danh mục cho vay để phân tán rủi ro, tránh tập trung quá mức vào một vài ngành hoặc khách hàng lớn. Quan trọng hơn cả là việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng phân tích và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ tín dụng. Đồng thời, cần tăng cường vai trò của hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ để đảm bảo mọi khâu trong quy trình tín dụng được tuân thủ nghiêm ngặt. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ tạo ra một lá chắn vững chắc, bảo vệ ngân hàng trước những rủi ro tín dụng tiềm ẩn.
4.1. Giải pháp tức thời xử lý nợ quá hạn và nợ xấu hiệu quả
Để giải quyết các vấn đề cấp bách, BIDV Quảng Bình cần thành lập các tổ công tác chuyên trách để xử lý nợ xấu. Đối với các khoản nợ có khả năng phục hồi, cần chủ động làm việc với khách hàng để đưa ra phương án cơ cấu lại nợ phù hợp. Đối với các khoản nợ khó đòi, cần quyết liệt áp dụng các biện pháp thu hồi, bao gồm cả việc khởi kiện ra tòa và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan thi hành án để xử lý tài sản đảm bảo. Việc bán nợ cho các công ty quản lý tài sản (VAMC) cũng là một lựa chọn cần được cân nhắc để làm sạch bảng cân đối kế toán và tập trung nguồn lực vào các hoạt động tín dụng mới, hiệu quả hơn.
4.2. Các giải pháp lâu dài nhằm kiểm soát và giám sát rủi ro
Về dài hạn, cần tập trung vào các giải pháp phòng ngừa. Chi nhánh cần xây dựng một chính sách tín dụng rõ ràng, xác định rõ các lĩnh vực, ngành nghề ưu tiên và hạn chế cho vay. Phải thực hiện đa dạng hóa danh mục đầu tư, thiết lập các giới hạn tín dụng (hạn mức) cho từng khách hàng, từng ngành để tránh rủi ro tập trung. Cần nâng cấp và hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý rủi ro, đặc biệt là hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ. Công tác giám sát sau cho vay phải được thực hiện thường xuyên và định kỳ, kiểm tra tình hình sử dụng vốn và sức khỏe tài chính của khách hàng để có những cảnh báo sớm về rủi ro tín dụng.
4.3. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng chuyên nghiệp
Con người là yếu tố then chốt trong quản trị rủi ro tín dụng. BIDV Quảng Bình cần đầu tư mạnh mẽ vào công tác đào tạo, cập nhật kiến thức mới về phân tích tài chính, thẩm định dự án, và các quy định pháp luật liên quan cho cán bộ. Bên cạnh chuyên môn, cần đề cao đạo đức nghề nghiệp, xây dựng cơ chế khen thưởng, kỷ luật rõ ràng, minh bạch để ngăn chặn các hành vi tiêu cực, thông đồng với khách hàng gây tổn thất cho ngân hàng. Một đội ngũ cán bộ vừa có năng lực, vừa có đạo đức sẽ là tuyến phòng thủ vững chắc nhất trước mọi rủi ro tín dụng.
V. Đánh giá kết quả quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh
Đánh giá thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình giai đoạn 2016-2018 cho thấy một bức tranh đa chiều với những thành tựu và hạn chế song hành. Về mặt tích cực, chi nhánh đã xây dựng được một quy trình cấp tín dụng tương đối bài bản, tuân thủ các quy định chung của hệ thống BIDV Việt Nam và Ngân hàng Nhà nước. Công tác phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro về cơ bản đã được thực hiện theo đúng quy định, góp phần tạo ra một bộ đệm tài chính để xử lý các tổn thất tiềm tàng. Chi nhánh cũng đã nỗ lực trong việc kiểm soát và xử lý nợ xấu, giữ tỷ lệ này ở mức chấp nhận được trong bối cảnh kinh tế khó khăn chung. Tuy nhiên, kết quả phân tích trong luận văn cũng chỉ ra những điểm yếu cần khắc phục. Chất lượng tín dụng chưa thực sự bền vững, thể hiện qua sự biến động của tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu. Hiệu quả của một số khâu trong quy trình quản trị, như giám sát sau cho vay và xử lý tài sản đảm bảo, còn chưa cao. Điều này cho thấy, mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể, công tác quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh vẫn còn nhiều dư địa để cải thiện nhằm đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường và các chuẩn mực quốc tế.
5.1. Phân tích chất lượng tín dụng và diễn biến tình hình nợ xấu
Chất lượng tín dụng là thước đo trực tiếp hiệu quả của công tác quản trị rủi ro. Theo số liệu từ luận văn, tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của BIDV Quảng Bình trong giai đoạn 2016-2018 có sự dao động. Mặc dù chi nhánh đã có nhiều biện pháp để kiềm chế, tỷ lệ này vẫn phản ánh những khó khăn trong hoạt động tín dụng. Việc phân tích sâu cơ cấu nợ theo nhóm nợ (từ nhóm 1 đến nhóm 5) cho thấy rủi ro tiềm ẩn vẫn còn, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ và các biện pháp xử lý kịp thời để ngăn chặn nợ đủ tiêu chuẩn chuyển thành nợ quá hạn và nợ xấu, đảm bảo an toàn cho hoạt động của ngân hàng thương mại.
5.2. Hiệu quả từ việc áp dụng quy trình cấp tín dụng theo mô hình mới
BIDV đã triển khai quy trình cấp tín dụng theo mô hình TA2, phân tách rõ ràng chức năng của các bộ phận: Quan hệ khách hàng (tiếp thị, lập hồ sơ), Quản lý rủi ro (thẩm định độc lập) và Phê duyệt tín dụng. Mô hình này giúp tăng cường tính khách quan, minh bạch và chuyên môn hóa trong quá trình ra quyết định, hạn chế rủi ro đạo đức. Tại BIDV Quảng Bình, việc áp dụng mô hình này đã mang lại những kết quả tích cực ban đầu, góp phần nâng cao chất lượng thẩm định. Tuy nhiên, để mô hình phát huy tối đa hiệu quả, cần đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý rủi ro.
VI. Hướng phát triển công tác quản trị rủi ro tín dụng tương lai
Để phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh, việc liên tục hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng là một yêu cầu tất yếu đối với BIDV Quảng Bình. Định hướng trong tương lai cần tập trung vào việc xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro toàn diện, hiện đại, tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là các nguyên tắc của Basel II. Trọng tâm là phải chuyển từ cách tiếp cận bị động (xử lý khi rủi ro đã xảy ra) sang chủ động (phòng ngừa và dự báo rủi ro). Điều này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng đầy đủ, chính xác, và vận hành hiệu quả các mô hình đo lường rủi ro. Bên cạnh đó, chi nhánh cần bám sát định hướng phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Bình để xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, vừa hỗ trợ doanh nghiệp, vừa đảm bảo an toàn vốn. Luận văn cũng đưa ra những kiến nghị cụ thể đối với Ngân hàng Nhà nước và BIDV Việt Nam nhằm tạo ra một môi trường pháp lý và cơ chế hoạt động thuận lợi hơn cho chi nhánh. Tóm lại, tương lai của công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình gắn liền với sự đổi mới, tính chuyên nghiệp và khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường kinh doanh luôn thay đổi.
6.1. Định hướng chiến lược phát triển của chi nhánh BIDV Quảng Bình
Dựa trên phương hướng chung của toàn hệ thống, BIDV Quảng Bình đặt mục tiêu trở thành một chi nhánh ngân hàng hiện đại, hoạt động an toàn và hiệu quả. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: tăng trưởng tín dụng một cách bền vững, đi đôi với kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng; duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp dưới ngưỡng quy định của Ngân hàng Nhà nước; đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để tăng thu nhập ngoài lãi; và nâng cao năng lực cạnh tranh trên địa bàn. Để thực hiện các mục tiêu này, việc hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tín dụng được xác định là nhiệm vụ trọng tâm và xuyên suốt.
6.2. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và BIDV Việt Nam
Để hỗ trợ chi nhánh, luận văn đề xuất một số kiến nghị. Đối với Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý liên quan đến hoạt động tín dụng và xử lý nợ xấu, nâng cao chất lượng thông tin của Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC). Đối với BIDV Việt Nam, cần tăng cường đầu tư vào công nghệ quản trị rủi ro, tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tín dụng, và ban hành các cơ chế, chính sách linh hoạt hơn, phù hợp với đặc thù của từng địa bàn. Sự hỗ trợ từ cấp trên sẽ là đòn bẩy quan trọng giúp BIDV Quảng Bình thực hiện thành công chiến lược quản trị rủi ro của mình.