Luận văn: Quản trị rủi ro tín dụng tại ACB Đà Nẵng theo chuẩn Basel II

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
113
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan quản trị rủi ro tín dụng tại ACB theo Basel II

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), ngành ngân hàng phải đối mặt với áp lực cạnh tranh và yêu cầu tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Hiệp ước Basel II ra đời như một khuôn khổ quản trị rủi ro toàn diện, trở thành mục tiêu mà các ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB), hướng tới. Việc áp dụng thành công Basel II không chỉ nâng cao năng lực quản trị rủi ro ngân hàng mà còn củng cố uy tín và sự ổn định của hệ thống tài chính. Quản trị rủi ro tín dụng là hoạt động trọng tâm, bởi đây là loại rủi ro lớn nhất và thường xuyên nhất trong hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại. Luận văn này tập trung hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại ACB chi nhánh Đà Nẵng theo các tiêu chuẩn của Basel II. Mục tiêu cuối cùng của việc này là tối đa hóa lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro, thông qua việc duy trì danh mục tín dụng trong giới hạn an toàn. Nghiên cứu này đóng vai trò như một nghiên cứu khoa học quản trị kinh doanh ứng dụng, cung cấp góc nhìn sâu sắc về một trong những luận văn tài chính ngân hàng điển hình, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả hơn.

1.1. Tầm quan trọng của Hiệp ước Basel II với ngân hàng TMCP

Hiệp ước Basel II được Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) ban hành nhằm nâng cao chất lượng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng toàn cầu. So với Basel I, hiệp ước này có cách tiếp cận rủi ro nhạy cảm hơn, yêu cầu các ngân hàng không chỉ tập trung vào rủi ro tín dụng mà còn cả rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Việc áp dụng Basel II mang lại ba lợi ích chính: (1) Cải thiện năng lực quản trị rủi ro ngân hàng bằng cách yêu cầu hệ thống đo lường, giám sát và kiểm soát chặt chẽ hơn; (2) Tăng cường tính ổn định của hệ thống tài chính thông qua việc yêu cầu mức vốn tự có phù hợp với mức độ rủi ro; (3) Tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các ngân hàng hoạt động quốc tế. Đối với ACB, là một trong 10 ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) lựa chọn thí điểm, việc tuân thủ Basel II là một bước đi chiến lược, khẳng định vị thế và năng lực cạnh tranh trên thị trường.

1.2. Các trụ cột chính trong mô hình quản trị rủi ro Basel II

Basel II được xây dựng dựa trên ba trụ cột của Basel II nhằm tạo ra một khung quản trị rủi ro toàn diện. Trụ cột thứ nhất là yêu cầu vốn tối thiểu, quy định ngân hàng phải duy trì hệ số an toàn vốn (CAR) ở mức tối thiểu 8%, nhưng cách tính toán tài sản có rủi ro được chi tiết hóa và nhạy cảm hơn. Trụ cột thứ hai tập trung vào quy trình rà soát, giám sát của cơ quan quản lý, yêu cầu các ngân hàng phải có quy trình đánh giá nội bộ về mức độ đủ vốn (ICAAP) và cơ quan giám sát ngân hàng phải kiểm tra, đánh giá quy trình này. Trụ cột thứ ba là nguyên tắc thị trường và minh bạch hóa thông tin, yêu cầu các ngân hàng phải công khai thông tin về cơ cấu vốn, mức độ rủi ro và quy trình quản trị rủi ro của mình. Sự kết hợp của ba trụ cột này tạo ra một cơ chế giám sát và tự điều chỉnh hiệu quả, thúc đẩy các ngân hàng chủ động hơn trong việc phòng ngừa rủi ro tín dụng.

II. Phân tích thách thức quản trị rủi ro tín dụng tại ACB Đà Nẵng

Mặc dù là một trong những đơn vị tiên phong, quá trình triển khai Basel II tại Ngân hàng TMCP Á Châu - chi nhánh Đà Nẵng (ACB Đà Nẵng) vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Việc chuyển đổi từ một mô hình quản lý truyền thống sang một khung quản trị rủi ro phức tạp theo chuẩn quốc tế đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ hệ thống, quy trình đến con người. Phân tích giai đoạn 2014-2017 cho thấy, mặc dù có những kết quả tích cực, công tác quản lý rủi ro tín dụng tại chi nhánh vẫn còn những hạn chế nhất định. Các thách thức chủ yếu đến từ việc thiếu hụt dữ liệu lịch sử để xây dựng các mô hình định lượng rủi ro, nhận thức của nhân viên về tầm quan trọng của Basel II chưa đồng đều, và hệ thống công nghệ thông tin chưa hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu phức tạp về báo cáo và phân tích. Bên cạnh đó, thực trạng nợ xấu tuy được kiểm soát nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ gia tăng khi các yếu tố kinh tế vĩ mô biến động. Việc nhận diện và khắc phục những hạn chế này là yếu tố then chốt để ACB Đà Nẵng có thể hoàn thành lộ trình áp dụng Basel II và nâng cao hiệu quả hoạt động.

2.1. Đánh giá thực trạng nợ xấu và quy trình tín dụng tại ACB

Theo số liệu phân tích giai đoạn 2014-2017, thực trạng nợ xấu (NPL) tại ACB Đà Nẵng được duy trì ở mức chấp nhận được, tuy nhiên vẫn có sự biến động qua các năm, phản ánh những khó khăn của nền kinh tế. Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng nhất để đo lường rủi ro tín dụng. Việc phân tích sâu vào quy trình tín dụng tại ACB cho thấy dù đã có nhiều cải tiến, quy trình thẩm định, phê duyệt và giám sát sau vay vẫn còn một số điểm cần hoàn thiện. Đặc biệt, việc thu thập và xác minh thông tin khách hàng đôi khi chưa đầy đủ, dẫn đến những đánh giá thiếu chính xác về khả năng trả nợ. Nghiên cứu chỉ ra rằng "sự yếu kém trong quy trình thẩm định tín dụng trước, trong và sau khi cho vay dẫn đến việc ngân hàng lựa chọn sai khách hàng" (Allen N. Berger & Robert DeYoung, 1997), điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải siết chặt hơn nữa quy trình này.

2.2. Những hạn chế khi áp dụng ba trụ cột của Hiệp ước Basel II

Việc áp dụng đồng bộ ba trụ cột của Basel II tại ACB Đà Nẵng gặp phải một số trở ngại. Đối với Trụ cột 1, thách thức lớn nhất là xây dựng hệ thống dữ liệu đủ lớn và đáng tin cậy để áp dụng phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ (IRB). Hiện tại, chi nhánh chủ yếu vẫn đang áp dụng phương pháp tiêu chuẩn, vốn chưa phản ánh hết mức độ rủi ro thực tế của từng khoản vay. Đối với Trụ cột 2, quy trình giám sát và đánh giá nội bộ cần được tăng cường để đảm bảo tính độc lập và hiệu quả. Về Trụ cột 3, mặc dù ACB đã có những nỗ lực trong việc minh bạch hóa thông tin, nhưng mức độ chi tiết và tần suất công bố thông tin liên quan đến rủi ro vẫn chưa đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu khắt khe của Basel II. Những hạn chế này làm giảm hiệu quả tổng thể của việc áp dụng hiệp ước.

2.3. Nguyên nhân ảnh hưởng đến năng lực quản trị rủi ro ngân hàng

Có nhiều nguyên nhân, cả chủ quan và khách quan, ảnh hưởng đến năng lực quản trị rủi ro ngân hàng tại ACB Đà Nẵng. Về khách quan, môi trường pháp lý tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, NHNN chưa có các văn bản hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về việc triển khai Basel II. Về chủ quan, nhận thức của một bộ phận cán bộ nhân viên về lợi ích của Basel II còn hạn chế, dẫn đến sự thiếu chủ động trong việc thay đổi thói quen làm việc. Hệ thống công nghệ thông tin, mặc dù được đầu tư, vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về lưu trữ, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ. Ngoài ra, chi phí triển khai Basel II rất lớn cũng là một rào cản đáng kể. Việc thiếu một tổ chức xếp hạng tín nhiệm chuyên nghiệp và độc lập tại Việt Nam cũng gây khó khăn cho việc xác thực các mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ.

III. Phương pháp hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro theo Basel II

Để vượt qua các thách thức và hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II, ACB Đà Nẵng cần triển khai một cách đồng bộ nhiều giải pháp, tập trung vào việc xây dựng một mô hình quản trị rủi ro vững chắc và hiện đại. Trọng tâm của các giải pháp này là nâng cao chất lượng của hệ thống kiểm soát, áp dụng các công cụ định lượng tiên tiến và đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin. Việc tăng cường kiểm soát nội bộ ngân hàng sẽ giúp phát hiện sớm các sai sót và ngăn chặn các hành vi vi phạm quy trình. Đồng thời, việc chuyển đổi sang các phương pháp đo lường rủi ro tín dụng dựa trên mô hình nội bộ (IRB) sẽ giúp ngân hàng đánh giá chính xác hơn mức độ rủi ro của từng khách hàng và danh mục, từ đó có cơ sở để định giá khoản vay và phân bổ vốn hiệu quả hơn. Cuối cùng, một hệ thống công nghệ thông tin hiện đại không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là nền tảng cho việc thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong các báo cáo quản trị, góp phần minh bạch hóa thông tin theo yêu cầu của Trụ cột 3.

3.1. Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ ngân hàng hiệu quả

Một hệ thống kiểm soát nội bộ ngân hàng mạnh mẽ là tuyến phòng thủ đầu tiên trong việc phòng ngừa rủi ro tín dụng. Giải pháp này yêu cầu ACB Đà Nẵng phải rà soát và hoàn thiện lại toàn bộ quy trình, chính sách liên quan đến hoạt động tín dụng. Cần phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn giữa các bộ phận: khối kinh doanh (tạo ra rủi ro), khối quản lý rủi ro (giám sát rủi ro) và khối kiểm toán nội bộ (kiểm tra độc lập). Theo mô hình ba tuyến phòng thủ được đề cập trong luận văn, việc tách bạch các chức năng này đảm bảo tính khách quan và hiệu quả. Các hoạt động kiểm tra, giám sát cần được thực hiện thường xuyên và đột xuất để đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về cấp tín dụng, phê duyệt và quản lý sau vay.

3.2. Áp dụng các mô hình đo lường rủi ro tín dụng tiên tiến

Để tiến tới các phương pháp tiếp cận tiên tiến của Basel II, ACB Đà Nẵng cần từng bước xây dựng và áp dụng các mô hình đo lường rủi ro tín dụng định lượng. Điều này bao gồm việc phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để ước tính Xác suất vỡ nợ (PD), Tỷ trọng tổn thất ước tính (LGD) và Tổng dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD). Việc này đòi hỏi một quá trình thu thập và làm sạch dữ liệu lịch sử trong nhiều năm. Giai đoạn đầu có thể áp dụng phương pháp IRB nền tảng (F-IRB), sau đó tiến tới IRB nâng cao (A-IRB). Việc lượng hóa được rủi ro sẽ giúp ngân hàng tính toán chính xác hơn yêu cầu về vốn, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng vốn và cải thiện hệ số an toàn vốn (CAR).

3.3. Xây dựng cơ sở dữ liệu và minh bạch hóa thông tin

Dữ liệu là yếu tố sống còn để triển khai thành công Basel II. ACB Đà Nẵng cần đầu tư xây dựng một kho dữ liệu (Data Warehouse) tập trung, thu thập thông tin toàn diện về khách hàng, khoản vay, tài sản đảm bảo và lịch sử trả nợ. Cơ sở dữ liệu này phải đảm bảo tính nhất quán, chính xác và được cập nhật liên tục. Một hệ thống dữ liệu mạnh mẽ là nền tảng cho việc xây dựng các mô hình định lượng và đáp ứng các yêu cầu báo cáo phức tạp. Song song đó, việc minh bạch hóa thông tin theo Trụ cột 3 cũng cần được đẩy mạnh. Ngân hàng cần công bố định kỳ và chi tiết các thông tin về khẩu vị rủi ro, quy trình quản lý, mức độ rủi ro đang đối mặt và mức độ đủ vốn, qua đó nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

IV. Chiến lược đảm bảo hệ số an toàn vốn và chính sách tín dụng

Bên cạnh việc hoàn thiện mô hình và hệ thống, việc xây dựng các chiến lược cụ thể về vốn và chính sách tín dụng là yếu-tố-quyết-định-thành-công trong việc áp dụng Basel II. Việc đảm bảo hệ số an toàn vốn (CAR) không chỉ là tuân thủ quy định của NHNN mà còn là tạo ra một bộ đệm tài chính vững chắc để chống chọi với những cú sốc bất ngờ từ thị trường. Theo đó, ACB Đà Nẵng cần có kế hoạch tăng vốn tự có một cách hợp lý và quản lý chặt chẽ các tài sản có rủi ro. Song song, việc xây dựng một chính sách tín dụng rõ ràng, nhất quán và phù hợp với khẩu vị rủi ro của ngân hàng là cực kỳ quan trọng. Chính sách này phải xác định rõ các lĩnh vực, ngành nghề ưu tiên và hạn chế cho vay, các tiêu chí lựa chọn khách hàng và các giới hạn tín dụng cụ thể. Cuối cùng, yếu tố con người luôn đóng vai trò trung tâm; việc nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự tham gia vào hoạt động cho vay sẽ đảm bảo các chính sách và quy trình được thực thi một cách hiệu quả nhất.

4.1. Giải pháp đảm bảo hệ số an toàn vốn CAR theo quy định

Việc duy trì hệ số an toàn vốn (CAR) trên mức tối thiểu 8% là yêu cầu bắt buộc. Để đạt được mục tiêu này, ACB Đà Nẵng cần thực hiện đồng thời hai nhóm giải pháp. Nhóm thứ nhất là tăng vốn tự có (tử số của công thức) thông qua các biện pháp như lợi nhuận giữ lại, phát hành cổ phiếu hoặc các công cụ nợ thứ cấp đủ điều kiện. Nhóm thứ hai là quản lý và tối ưu hóa tài sản có điều chỉnh theo rủi ro (mẫu số của công thức). Điều này có thể thực hiện bằng cách cơ cấu lại danh mục tín dụng, ưu tiên các khoản vay có trọng số rủi ro thấp, sử dụng các kỹ thuật giảm thiểu rủi ro như tài sản đảm bảo chất lượng cao hoặc các công cụ phái sinh tín dụng. Việc quản lý CAR một cách chủ động sẽ giúp ngân hàng có thêm không gian để tăng trưởng tín dụng an toàn.

4.2. Xây dựng chính sách tín dụng phù hợp với khẩu vị rủi ro

Một chính sách tín dụng hiệu quả phải được xây dựng dựa trên khẩu vị rủi ro (risk appetite) đã được Hội đồng Quản trị phê duyệt. Chính sách này cần xác định rõ: (1) Thị trường mục tiêu và các phân khúc khách hàng trọng tâm; (2) Các ngành nghề, lĩnh vực được khuyến khích và các lĩnh vực cần hạn chế hoặc không cấp tín dụng; (3) Các giới hạn tín dụng cho từng khách hàng, nhóm khách hàng liên quan, và từng ngành kinh tế để tránh tập trung rủi ro; (4) Các tiêu chuẩn rõ ràng về tài sản đảm bảo. Việc xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt chính sách này sẽ giúp hoạt động cấp tín dụng đi đúng định hướng chiến lược, hạn chế các khoản vay rủi ro cao và đảm bảo chất lượng danh mục tín dụng.

4.3. Nâng cao chất lượng nhân sự trong hoạt động cho vay

Con người là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại. Để triển khai thành công Basel II, ACB Đà Nẵng cần đầu tư vào công tác đào tạo, nâng cao nhận thức và chuyên môn cho đội ngũ cán bộ. Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các kiến thức mới về quản lý rủi ro tín dụng theo chuẩn quốc tế, kỹ năng phân tích, thẩm định khách hàng, và kỹ năng sử dụng các công cụ, mô hình quản trị rủi ro mới. Cần xây dựng một văn hóa rủi ro trong toàn chi nhánh, nơi mỗi nhân viên đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc nhận diện và phòng ngừa rủi ro tín dụng. Đồng thời, chính sách lương thưởng và đánh giá hiệu quả công việc (KPIs) cần được điều chỉnh để khuyến khích hành vi quản trị rủi ro thận trọng thay vì chỉ tập trung vào tăng trưởng tín dụng bằng mọi giá.

V. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn tại ACB Đà Nẵng

Luận văn "Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - chi nhánh Đà Nẵng theo Basel II" không chỉ là một công trình nghiên cứu khoa học quản trị kinh doanh mang tính học thuật mà còn mang lại những giá trị ứng dụng thực tiễn cao. Thông qua việc phân tích sâu sắc thực trạng và hệ thống hóa các giải pháp, nghiên cứu đã chỉ ra những kết quả đạt được cũng như các hạn chế còn tồn tại trong quá trình triển khai Basel II tại ACB Đà Nẵng. Các phát hiện chính của luận văn cung cấp một bức tranh toàn cảnh, giúp ban lãnh đạo ngân hàng có cái nhìn rõ nét hơn về những điểm mạnh cần phát huy và những điểm yếu cần khắc phục. Đặc biệt, các giải pháp được đề xuất đều dựa trên cơ sở lý luận vững chắc của Basel II và thực tiễn hoạt động tại chi nhánh, mang tính khả thi cao. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị, một luận văn tài chính ngân hàng điển hình có thể được sử dụng để hoạch định chiến lược phòng ngừa rủi ro tín dụng và xây dựng lộ trình hoàn thiện khung quản trị rủi ro trong giai đoạn tiếp theo, không chỉ cho ACB Đà Nẵng mà còn cho các chi nhánh khác trong hệ thống.

5.1. Các phát hiện chính từ luận văn tài chính ngân hàng này

Nghiên cứu đã chỉ ra một số phát hiện quan trọng. Thứ nhất, việc triển khai Basel II tại ACB Đà Nẵng đã đạt được những kết quả ban đầu, thể hiện qua việc từng bước xây dựng khung quản trị rủi ro và nâng cao nhận thức về rủi ro. Thứ hai, những hạn chế lớn nhất nằm ở hệ thống cơ sở dữ liệu, năng lực nhân sự và sự thiếu vắng các văn bản hướng dẫn chi tiết từ cơ quan quản lý. Luận văn khẳng định rằng "nội dung Basel II phức tạp, nhân viên ngân hàng chưa có nhận thức đầy đủ về lợi ích của Basel II, NHNN chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể". Thứ ba, có một khoảng cách đáng kể giữa quy định trên giấy tờ và việc thực thi trong thực tế, đặc biệt trong khâu giám sát và kiểm soát nội bộ ngân hàng. Những phát hiện này là cơ sở quan trọng để ngân hàng nhận diện đúng vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp.

5.2. Gợi ý cho ACB trong hoạch định chiến lược phòng ngừa rủi ro

Dựa trên các phân tích, luận văn đưa ra những gợi ý chiến lược cụ thể cho ACB. Ngân hàng cần xây dựng một lộ trình triển khai Basel II rõ ràng, chia thành các giai đoạn cụ thể với mục tiêu và nguồn lực xác định. Ưu tiên hàng đầu là đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin và xây dựng kho dữ liệu tập trung. Cần thiết lập một bộ phận chuyên trách về quản lý dự án triển khai Basel II, hoạt động độc lập và có đủ thẩm quyền. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế chuyên sâu và áp dụng cho toàn bộ nhân viên liên quan đến hoạt động cho vay. Cuối cùng, ACB cần chủ động đề xuất, kiến nghị với NHNN để sớm ban hành các thông tư, văn bản hướng dẫn chi tiết, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế này.

VI. Hướng đi tương lai cho quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II

Việc áp dụng thành công Basel II không phải là điểm kết thúc mà là sự khởi đầu cho một quá trình cải tiến liên tục trong công tác quản lý rủi ro tín dụng. Hướng đi tương lai đòi hỏi sự nỗ lực không chỉ từ bản thân ACB Đà Nẵng mà còn cần sự phối hợp từ Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức liên quan. Trong tương lai, các ngân hàng sẽ phải hướng tới các chuẩn mực cao hơn như Basel III, với những yêu cầu khắt khe hơn về vốn và thanh khoản. Do đó, việc xây dựng một nền tảng khung quản trị rủi ro vững chắc theo Basel II ngay từ bây giờ là bước đệm cực kỳ quan trọng. Các kiến nghị được đưa ra trong luận văn không chỉ nhắm đến việc giải quyết các vấn đề trước mắt tại ACB Đà Nẵng mà còn mang tầm nhìn xa hơn, góp phần nâng cao sự an toàn và lành mạnh của toàn bộ hệ thống ngân hàng Việt Nam. Lộ trình này cần được thực hiện một cách kiên trì và bài bản, đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng nhiều biến động và thách thức.

6.1. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và Hiệp hội Ngân hàng

Để quá trình áp dụng Basel II tại các ngân hàng thương mại, trong đó có ACB, được thuận lợi và hiệu quả, vai trò định hướng và hỗ trợ của cơ quan quản lý là vô cùng quan trọng. Luận văn đề xuất kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về việc thực hiện các phương pháp IRB. NHNN cũng cần xây dựng một trung tâm thông tin tín dụng quốc gia (CIC) mạnh mẽ hơn, cung cấp dữ liệu đầy đủ và đáng tin cậy. Đối với Hiệp hội Ngân hàng, cần tổ chức các diễn đàn, hội thảo để các ngân hàng có thể chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau trong quá trình triển khai. Sự hỗ trợ từ các cơ quan này sẽ giúp giảm bớt khó khăn và đẩy nhanh tiến độ áp dụng các chuẩn mực quốc tế tại Việt Nam.

6.2. Lộ trình hoàn thiện khung quản trị rủi ro toàn diện

Lộ trình hoàn thiện khung quản trị rủi ro tại ACB cần được xây dựng theo từng giai đoạn. Giai đoạn 1 (ngắn hạn): Tập trung hoàn thiện các yêu cầu của phương pháp tiêu chuẩn, chuẩn hóa quy trình và xây dựng nền tảng dữ liệu. Giai đoạn 2 (trung hạn): Thí điểm áp dụng phương pháp IRB nền tảng cho một số danh mục tín dụng chủ chốt, đồng thời tăng cường năng lực cho đội ngũ quản lý rủi ro. Giai đoạn 3 (dài hạn): Triển khai rộng rãi phương pháp IRB nâng cao, tích hợp quản trị rủi ro vào mọi hoạt động kinh doanh và ra quyết định chiến lược. Việc tuân thủ một lộ trình rõ ràng sẽ giúp ngân hàng phân bổ nguồn lực hợp lý, kiểm soát tiến độ và đảm bảo đạt được mục tiêu cuối cùng là một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiện đại, hiệu quả và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế tốt nhất.

17/07/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần á châu chi nhánh đà nẵng theo basel ii