I. Toàn cảnh quản trị rủi ro tín dụng cho SME tại Vietcombank
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là yếu tố sống còn quyết định sự phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại. Đối với Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), đặc biệt là Chi nhánh Quảng Bình, hoạt động cấp tín dụng cho khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) vừa là cơ hội tăng trưởng, vừa là thách thức lớn. Các doanh nghiệp SME chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế địa phương và là đối tượng khách hàng cốt lõi, tuy nhiên, nhóm khách hàng này cũng tiềm ẩn nguy cơ rủi ro cao nhất. Luận văn của tác giả Hoàng Văn Chung (2019) đã chỉ ra rằng, việc mở rộng tín dụng cho SME tại Vietcombank Quảng Bình phải đi đôi với việc nâng cao chất lượng tín dụng. Quản lý rủi ro tín dụng không chỉ là quá trình xây dựng chính sách mà còn bao gồm việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro một cách hệ thống. Một quy trình hiệu quả giúp ngân hàng tối đa hóa lợi nhuận trong khi giữ rủi ro ở mức có thể chấp nhận được, bảo toàn vốn và củng cố niềm tin của nhà đầu tư. Việc hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của công tác này là nền tảng để xây dựng các giải pháp hoàn thiện, đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng tại Vietcombank và góp phần vào sự phát triển ổn định của toàn hệ thống.
1.1. Tầm quan trọng của cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa
Hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa là mảng kinh doanh chiến lược, mang lại nguồn thu nhập chính cho các ngân hàng thương mại. Tại Quảng Bình, các doanh nghiệp SME chiếm tỷ trọng lớn, hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực, tạo ra nhu cầu vốn lớn để mở rộng sản xuất. Vietcombank Quảng Bình đã xác định đây là phân khúc khách hàng nòng cốt. Việc đáp ứng nhu cầu vốn cho khối SME không chỉ giúp ngân hàng tăng trưởng dư nợ mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương. Tuy nhiên, đặc thù của SME là quy mô nhỏ, năng lực tài chính hạn chế, và khả năng chống chịu với biến động thị trường kém, dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn so với các doanh nghiệp lớn.
1.2. Sự cần thiết của phòng ngừa rủi ro tín dụng hiệu quả
Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chủ yếu gây ra tổn thất về vốn. Theo nghiên cứu, RRTD có thể chiếm tới 70% tổng rủi ro trong hoạt động ngân hàng. Do đó, công tác phòng ngừa rủi ro tín dụng phải được xem là nghiệp vụ chủ đạo và là thước đo năng lực kinh doanh. Một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng tốt không chỉ giúp giảm thiểu nợ xấu doanh nghiệp SME mà còn là lợi thế cạnh tranh, giúp ngân hàng sàng lọc khách hàng tốt, tài trợ vốn hiệu quả và xây dựng uy tín trên thị trường. Việc chủ động nhận diện và kiểm soát rủi ro giúp ngân hàng tránh được các khoản lỗ, đảm bảo khả năng trả nợ của doanh nghiệp và duy trì hoạt động kinh doanh lành mạnh.
II. Thách thức quản trị rủi ro tín dụng doanh nghiệp SME 2024
Mặc dù là phân khúc khách hàng chiến lược, doanh nghiệp SME lại là nguồn phát sinh rủi ro tín dụng lớn nhất tại Vietcombank Quảng Bình. Nghiên cứu thực trạng giai đoạn 2016-2018 cho thấy một bức tranh đáng lo ngại. Tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ nợ xấu của nhóm khách hàng SME luôn ở mức cao. Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu của nhóm này dao động từ 3,86% đến 4,18%, cao hơn mức quy định dưới 3%. Đáng chú ý, nợ xấu doanh nghiệp SME chiếm từ 56,2% đến 68% tổng số nợ xấu toàn chi nhánh. Những con số này cho thấy công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng SME còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân của thực trạng này đến từ nhiều phía: môi trường pháp lý chưa đồng bộ, biến động kinh tế vĩ mô, và cả những yếu tố chủ quan từ phía khách hàng và ngân hàng. Việc không kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, làm giảm lợi nhuận do phải trích lập dự phòng rủi ro, bào mòn vốn tự có và thậm chí có thể gây mất khả năng thanh khoản.
2.1. Nguyên nhân chính dẫn đến nợ xấu doanh nghiệp SME
Nguyên nhân gây ra nợ xấu doanh nghiệp SME rất đa dạng. Về phía khách hàng, nhiều doanh nghiệp có trình độ quản lý yếu kém, sử dụng vốn vay sai mục đích, hoặc cố tình lừa đảo. Báo cáo tài chính thiếu minh bạch gây khó khăn cho quá trình thẩm định tín dụng khách hàng doanh nghiệp. Về phía ngân hàng, áp lực cạnh tranh và chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng đôi khi khiến cán bộ tín dụng nới lỏng điều kiện cho vay, bỏ qua các dấu hiệu rủi ro. Quy trình thẩm định chưa chặt chẽ, công tác giám sát sau cho vay còn lỏng lẻo cũng là những lỗ hổng lớn. Ngoài ra, các yếu tố khách quan như suy thoái kinh tế, thiên tai, dịch bệnh cũng tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
2.2. Hậu quả của việc tỷ lệ nợ xấu tăng cao tại ngân hàng
Khi tỷ lệ nợ xấu tăng cao, ngân hàng phải đối mặt với nhiều hậu quả tiêu cực. Trước hết, lợi nhuận bị ảnh hưởng trực tiếp do không thu được lãi và gốc, trong khi vẫn phải trả lãi tiền gửi. Ngân hàng buộc phải tăng cường trích lập dự phòng rủi ro, làm giảm nguồn vốn kinh doanh. Nếu tình hình kéo dài, vốn tự có của ngân hàng sẽ bị suy giảm, ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn (CAR). Nghiêm trọng hơn, nợ xấu doanh nghiệp SME ở quy mô lớn có thể gây mất khả năng thanh toán, làm xói mòn lòng tin của công chúng và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu Vietcombank trên thị trường.
III. Phương pháp nâng cao thẩm định tín dụng doanh nghiệp SME
Để hạn chế rủi ro tín dụng, việc hoàn thiện quy trình thẩm định là bước đi tiên quyết. Đây là "cửa ngõ" đầu tiên để sàng lọc khách hàng và nhận diện các rủi ro tiềm ẩn. Công tác thẩm định tín dụng khách hàng doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc xem xét hồ sơ pháp lý và tài sản đảm bảo. Nó đòi hỏi một sự phân tích sâu sắc về năng lực tài chính, mô hình kinh doanh, và uy tín của doanh nghiệp. Nâng cao chất lượng thẩm định đòi hỏi sự kết hợp giữa quy trình chặt chẽ, công cụ hiện đại và năng lực của con người. Cán bộ tín dụng cần được đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích tài chính doanh nghiệp, nhận diện các dấu hiệu phi tài chính đáng ngờ và đánh giá tính khả thi của phương án kinh doanh. Việc áp dụng các mô hình định tính như 5P, 6C một cách bài bản sẽ giúp đưa ra quyết định cho vay khách quan và an toàn hơn. Đồng thời, chính sách tín dụng của ngân hàng cần được xây dựng linh hoạt nhưng phải đảm bảo các nguyên tắc an toàn cơ bản, tránh chạy theo tăng trưởng bằng mọi giá.
3.1. Tối ưu quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Một quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp hiệu quả phải vượt ra ngoài việc kiểm tra các báo cáo tài chính. Cán bộ tín dụng cần thực hiện đối chiếu chéo thông tin từ nhiều nguồn, kiểm tra thực địa và đánh giá dòng tiền thực tế của doanh nghiệp. Việc phân tích các chỉ số tài chính quan trọng như khả năng thanh khoản, hiệu quả hoạt động, và đòn bẩy tài chính phải được thực hiện một cách nhất quán. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc phân tích các yếu tố định tính như chất lượng quản trị, vị thế ngành và chiến lược phát triển của doanh nghiệp SME, vì đây là những yếu tố quyết định đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp trong dài hạn.
3.2. Nâng cao vai trò giám sát của cán bộ tín dụng
Cán bộ tín dụng không chỉ là người bán hàng mà còn là nhà quản lý rủi ro tuyến đầu. Để hạn chế rủi ro tín dụng, cần nâng cao đạo đức nghề nghiệp và năng lực chuyên môn cho đội ngũ này. Ngân hàng cần xây dựng cơ chế giám sát, kiểm tra chéo để ngăn chặn các hành vi tiêu cực, thông đồng với khách hàng. Bên cạnh đó, việc thường xuyên kiểm tra tình hình sử dụng vốn vay sau giải ngân là cực kỳ quan trọng. Hoạt động này giúp phát hiện sớm các trường hợp khách hàng sử dụng vốn sai mục đích hoặc gặp khó khăn trong kinh doanh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, ngăn chặn nợ xấu phát sinh.
IV. Cách kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả tại Vietcombank
Bên cạnh việc thẩm định kỹ lưỡng, kiểm soát rủi ro tín dụng là một quá trình liên tục đòi hỏi các công cụ và hệ thống quản lý hiện đại. Việc xây dựng và áp dụng một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ khoa học là nền tảng cho mọi quyết định tín dụng. Hệ thống này giúp lượng hóa mức độ rủi ro của từng khách hàng một cách khách quan, từ đó làm cơ sở để phê duyệt hạn mức và áp dụng lãi suất phù hợp. Hơn nữa, các mô hình đo lường rủi ro tín dụng tiên tiến, như mô hình điểm Z-Score hoặc các mô hình dự báo xác suất vỡ nợ (PD), cần được nghiên cứu và triển khai. Những mô hình này cung cấp những cảnh báo sớm, giúp ngân hàng chủ động trong việc phòng ngừa rủi ro tín dụng. Một yếu tố quan trọng khác là đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung quá nhiều vốn vào một ngành nghề hoặc một nhóm khách hàng có liên quan. Cuối cùng, việc trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ và kịp thời theo quy định của Ngân hàng Nhà nước là tấm đệm tài chính cần thiết để ứng phó khi rủi ro xảy ra.
4.1. Xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ khoa học
Một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ hiệu quả phải dựa trên cả chỉ tiêu định lượng (tài chính) và định tính (phi tài chính). Hệ thống này cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh những thay đổi trong hoạt động kinh doanh của khách hàng và môi trường kinh tế. Kết quả xếp hạng không chỉ phục vụ cho việc phê duyệt tín dụng ban đầu mà còn được sử dụng để theo dõi, đánh giá lại danh mục khách hàng định kỳ. Điều này giúp ngân hàng nhận diện sớm các khách hàng có dấu hiệu suy giảm chất lượng tín dụng để có biện pháp can thiệp, cơ cấu lại nợ hoặc thu hồi nợ trước hạn.
4.2. Tầm quan trọng của chính sách trích lập dự phòng rủi ro
Việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro là một công cụ quản lý rủi ro quan trọng. Nó phản ánh đúng chất lượng tài sản của ngân hàng và đảm bảo ngân hàng có đủ nguồn lực tài chính để xử lý tổn thất. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phân loại nợ (từ nhóm 1 đến nhóm 5) và trích lập dự phòng tương ứng giúp hoạt động của ngân hàng trở nên minh bạch và an toàn hơn. Đây là biện pháp tài trợ rủi ro chủ động, giúp ngân hàng ứng phó kịp thời khi nợ xấu doanh nghiệp SME phát sinh mà không gây ảnh hưởng đột ngột đến kết quả kinh doanh.
V. Phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại VCB
Nghiên cứu của Hoàng Văn Chung (2019) đã đi sâu vào thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Vietcombank Quảng Bình giai đoạn 2016-2018, cung cấp những số liệu xác thực. Mặc dù chi nhánh đã có những nỗ lực trong việc xây dựng bộ máy quản trị rủi ro và áp dụng quy trình tín dụng theo chuẩn của hệ thống Vietcombank, kết quả thực tế vẫn cho thấy nhiều hạn chế. Bảng 2.5 của luận văn chỉ ra tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ của nhóm doanh nghiệp SME lần lượt là 4,18% (2016), 3,95% (2017) và 3,86% (2018). Các con số này đều vượt ngưỡng an toàn (3%) và cho thấy chất lượng tín dụng của phân khúc này chưa cao. Một phát hiện quan trọng khác là những sai sót trong quá trình kiểm soát rủi ro, chẳng hạn như đánh giá tài sản đảm bảo chưa chính xác, giám sát sau cho vay chưa được chú trọng. Thực trạng này đòi hỏi chi nhánh cần có những giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng một cách toàn diện và quyết liệt hơn.
5.1. Đánh giá hệ thống kiểm soát và chính sách tín dụng
Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Vietcombank Quảng Bình đã được hình thành nhưng hiệu quả hoạt động chưa cao. Vẫn còn tồn tại những sai sót trong việc tuân thủ quy trình tín dụng. Chính sách tín dụng đôi khi còn cứng nhắc, chưa thực sự phù hợp với đặc thù của các doanh nghiệp SME tại địa phương. Việc quá chú trọng vào tài sản đảm bảo mà chưa đánh giá sâu về dòng tiền và phương án kinh doanh cũng là một điểm yếu. Để cải thiện, cần tăng cường hoạt động của bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ, đồng thời rà soát và điều chỉnh chính sách tín dụng cho linh hoạt và phù hợp hơn.
5.2. Kết quả chấm điểm và xếp hạng tín dụng nội bộ
Luận văn cho thấy chi nhánh đã áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đánh giá khách hàng. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình này dường như chưa phát huy hết hiệu quả trong việc sàng lọc rủi ro. Bảng 2.7 tổng hợp kết quả chấm điểm năm 2018 cho thấy một tỷ lệ nhất định các doanh nghiệp được xếp hạng ở mức trung bình và dưới trung bình vẫn được cấp tín dụng. Điều này cho thấy có thể có sự du di trong quá trình ra quyết định. Cần phải nâng cao tính độc lập, khách quan của hệ thống này và đảm bảo kết quả xếp hạng là một căn cứ bắt buộc trong quá trình phê duyệt tín dụng.
VI. Hướng đi mới cho quản trị rủi ro tín dụng SME tương lai
Để phát triển bền vững, hoạt động quản trị rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp SME cần có những bước đi đột phá. Tương lai của quản lý rủi ro tín dụng không chỉ nằm ở việc hoàn thiện các quy trình truyền thống mà còn ở việc ứng dụng công nghệ và phân tích dữ liệu. Ngân hàng cần đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại để tự động hóa quy trình, thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) về hành vi khách hàng. Điều này giúp nhận diện rủi ro sớm hơn và chính xác hơn. Bên cạnh các giải pháp nội bộ, việc tăng cường hợp tác với các tổ chức xếp hạng tín nhiệm độc lập và Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) cũng rất cần thiết. Hướng đi tương lai đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa con người, quy trình và công nghệ. Chỉ khi đó, Vietcombank mới có thể vừa mở rộng tín dụng cho SME một cách hiệu quả, vừa kiểm soát rủi ro tín dụng ở mức an toàn, đạt được mục tiêu trở thành ngân hàng số 1 Việt Nam.
6.1. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro
Dựa trên phân tích thực trạng, một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng được đề xuất. Thứ nhất, hoàn thiện quy trình tín dụng theo hướng tinh gọn nhưng chặt chẽ hơn. Thứ hai, nâng cao chất lượng thẩm định thông qua đào tạo chuyên sâu và áp dụng công nghệ. Thứ ba, đa dạng hóa danh mục đầu tư để phân tán rủi ro. Thứ tư, tăng cường công tác kiểm tra, giám sát sau cho vay. Cuối cùng, cần có chính sách đãi ngộ hợp lý để giữ chân và phát triển đội ngũ cán bộ tín dụng chất lượng cao, có đạo đức nghề nghiệp.
6.2. Xu hướng ứng dụng công nghệ trong quản lý rủi ro
Công nghệ đang thay đổi ngành ngân hàng một cách mạnh mẽ. Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (Machine Learning) vào việc xây dựng các mô hình đo lường rủi ro tín dụng sẽ giúp dự báo chính xác hơn khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Công nghệ cũng hỗ trợ giám sát các giao dịch bất thường trong thời gian thực, giúp phòng ngừa rủi ro tín dụng từ gian lận. Việc chuyển đổi số trong quy trình tín dụng không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn là chìa khóa để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả và thông minh hơn trong kỷ nguyên số.