I. Hướng dẫn quản trị rủi ro tín dụng cá nhân tại VietinBank
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, hoạt động tín dụng vẫn là trụ cột mang lại lợi nhuận chủ yếu cho các ngân hàng thương mại Việt Nam, chiếm tới 80-85% tổng lợi nhuận. Tuy nhiên, lĩnh vực này luôn tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng - tổn thất lớn nhất đối với hoạt động ngân hàng. Phân khúc cho vay khách hàng cá nhân đang trở thành định hướng chiến lược của nhiều ngân hàng, trong đó có Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank). Mặc dù mang lại nguồn thu nhập cao và giúp mở rộng thị phần, hoạt động này cũng chứa đựng nhiều rủi ro phức tạp do đặc thù thông tin khách hàng không đầy đủ và khó xác thực. Do đó, việc xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả đóng vai trò sống còn, đảm bảo sự phát triển bền vững. Quản trị rủi ro tín dụng được định nghĩa là quá trình hoạch định, tổ chức và giám sát toàn bộ hoạt động cấp tín dụng nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong một mức rủi ro có thể chấp nhận. Đối với VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi, việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro cho danh mục khách hàng cá nhân không chỉ là yêu cầu cấp thiết để kiểm soát nợ xấu mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an toàn tín dụng ngân hàng. Một quy trình quản trị rủi ro hiệu quả phải bao gồm bốn giai đoạn cốt lõi: nhận dạng, đo lường, kiểm soát và xử lý tổn thất, từ đó tạo ra một lá chắn vững chắc trước những biến động khó lường của thị trường.
1.1. Tổng quan về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân là một trong những mảng kinh doanh cốt lõi, góp phần đa dạng hóa danh mục sản phẩm và phân tán rủi ro cho ngân hàng. Phân khúc này bao gồm các sản phẩm đa dạng như cho vay tiêu dùng, mua nhà, mua ô tô, và sản xuất kinh doanh quy mô nhỏ. Đặc điểm của các khoản vay này là giá trị thường không lớn nhưng số lượng giao dịch lại rất nhiều. Thách thức lớn nhất đến từ tình trạng thông tin bất cân xứng, khi việc thẩm định và xác minh nguồn thu nhập, mục đích sử dụng vốn của khách hàng thường gặp nhiều khó khăn. Thông tin do khách hàng cung cấp đôi khi thiếu trung thực, gây khó khăn cho việc đánh giá khả năng trả nợ. Do đó, rủi ro đạo đức và rủi ro tác nghiệp trong phân khúc này thường cao hơn so với cho vay doanh nghiệp. Tuy nhiên, đây vẫn là một thị trường đầy tiềm năng, giúp ngân hàng tăng trưởng thu nhập lãi và bán chéo các sản phẩm dịch vụ khác.
1.2. Vai trò cốt lõi của quản lý rủi ro tín dụng ngân hàng
Công tác quản lý rủi ro tín dụng đóng vai trò nền tảng cho sự ổn định và phát triển bền vững của một tổ chức tín dụng. Hiệu quả của hoạt động này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh, khả năng thanh khoản và uy tín của ngân hàng. Một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả giúp ngân hàng nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo, từ đó có biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng kịp thời, giảm thiểu tổn thất. Nó không chỉ giúp kiểm soát tỷ lệ nợ xấu ở mức an toàn mà còn tối ưu hóa việc sử dụng vốn, đảm bảo các quyết định cấp tín dụng được đưa ra một cách thận trọng và dựa trên cơ sở phân tích toàn diện. Theo các chuẩn mực quốc tế như Basel II, việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro là yêu cầu bắt buộc để tăng cường sức cạnh tranh và đảm bảo an toàn tín dụng ngân hàng trong bối cảnh hội nhập.
II. Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng KH cá nhân VietinBank
Tại VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi, công tác quản trị rủi ro tín dụng cho khách hàng cá nhân đã đạt được những kết quả nhất định, tuy nhiên vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Luận văn của tác giả Nguyễn Hoài Thu Duyên đã chỉ ra thực trạng rủi ro tín dụng tại VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi trong giai đoạn 2018-2020 có nhiều biến động. Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu khách hàng cá nhân có xu hướng không ổn định, giảm mạnh trong năm 2019 nhưng lại tăng trở lại vào năm 2020. Điều này cho thấy các rủi ro tiềm ẩn vẫn chưa được kiểm soát triệt để. Phân tích sâu hơn cho thấy, nợ xấu chủ yếu tập trung ở các khoản vay trung và dài hạn, nơi rủi ro gia tăng do sự thay đổi về tình hình tài chính và kinh doanh của khách hàng trong một khoảng thời gian dài. Việc nhận diện các nguyên nhân cốt lõi gây ra rủi ro là bước đầu tiên để xây dựng các giải pháp hữu hiệu. Các yếu tố này bao gồm cả nguyên nhân chủ quan từ phía ngân hàng, khách hàng và các yếu tố khách quan từ môi trường kinh tế vĩ mô. Việc đánh giá chính xác thực trạng là cơ sở quan trọng để chi nhánh đề ra các biện pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng và cải thiện chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân trong tương lai.
2.1. Thống kê tình hình nợ xấu khách hàng cá nhân giai đoạn qua
Theo số liệu từ luận văn, tình hình nợ xấu khách hàng cá nhân tại VietinBank Quảng Ngãi có sự biến động đáng chú ý. Năm 2018, tổng nợ xấu ở mức 14,24 tỷ đồng. Con số này giảm mạnh xuống còn 1,93 tỷ đồng vào năm 2019, cho thấy những nỗ lực trong công tác thu hồi và xử lý nợ. Tuy nhiên, đến năm 2020, nợ xấu đã tăng vọt lên 16,8 tỷ đồng. Sự gia tăng này chủ yếu đến từ nợ nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn), tăng từ 0,93 tỷ đồng (2019) lên 14,92 tỷ đồng (2020). Dư nợ nhóm 2 (nợ cần chú ý) cũng liên tục tăng qua các năm, báo hiệu nguy cơ tiềm ẩn về việc các khoản nợ này có thể chuyển thành nợ xấu trong tương lai. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc phải tăng cường giám sát và có biện pháp can thiệp sớm đối với các khoản vay có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ.
2.2. Các nhân tố chủ quan và khách quan gây ra rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng tại chi nhánh bắt nguồn từ nhiều nhóm nguyên nhân. Về phía khách hàng, các yếu tố chính bao gồm việc cung cấp thông tin không trung thực, năng lực quản lý tài chính yếu kém, và rủi ro trong hoạt động kinh doanh do biến động thị trường. Về phía ngân hàng (nhân tố chủ quan), một số hạn chế còn tồn tại như: công tác thẩm định tín dụng cá nhân đôi khi còn chú trọng quá nhiều vào tài sản đảm bảo thay vì phương án kinh doanh; một số cán bộ tín dụng còn thiếu kinh nghiệm; và việc kiểm tra sau cho vay đôi khi mang tính hình thức. Các yếu tố khách quan từ môi trường kinh doanh như sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức tín dụng khác, sự biến động của kinh tế vĩ mô, và các yếu tố tự nhiên như thiên tai, bão lũ tại Quảng Ngãi cũng tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ của khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản.
III. Bí quyết thẩm định tín dụng cá nhân hạn chế rủi ro xấu
Để hạn chế rủi ro tín dụng, VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi đã triển khai một quy trình cấp tín dụng chặt chẽ, tuân thủ theo quy định chung của toàn hệ thống. Quy trình tín dụng tại VietinBank được xây dựng nhằm đảm bảo mọi khoản vay đều được xem xét kỹ lưỡng trước khi phê duyệt, từ khâu tiếp nhận hồ sơ đến giải ngân và giám sát sau vay. Một trong những công cụ quan trọng nhất trong quy trình này là mô hình quản trị rủi ro tín dụng dựa trên việc chấm điểm và xếp hạng khách hàng. Phương pháp này giúp lượng hóa mức độ rủi ro của từng khoản vay, tạo ra một cơ sở khách quan cho việc ra quyết định. Việc thẩm định tín dụng cá nhân không chỉ dựa trên hồ sơ do khách hàng cung cấp mà còn kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm lịch sử tín dụng tại Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC) và các thông tin thị trường. Bằng cách áp dụng một quy trình chuẩn hóa và các công cụ đo lường hiện đại, chi nhánh có thể nhận diện và phòng ngừa rủi ro tín dụng một cách chủ động, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân.
3.1. Chi tiết quy trình tín dụng tại VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi
Quy trình tín dụng tại VietinBank đối với khách hàng cá nhân bao gồm các bước chính sau: (1) Tiếp nhận hồ sơ và tư vấn; (2) Thẩm định khách hàng và phương án vay vốn; (3) Lập tờ trình và đề xuất cấp tín dụng; (4) Xét duyệt và ra quyết định cho vay theo phân cấp thẩm quyền; (5) Soạn thảo và ký kết hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo đảm; (6) Giải ngân theo tiến độ; (7) Giám sát khoản vay và kiểm tra sau cho vay; (8) Thu hồi nợ gốc và lãi; (9) Thanh lý hợp đồng. Mỗi bước trong quy trình đều có sự phân định rõ ràng về trách nhiệm giữa các bộ phận, từ cán bộ quan hệ khách hàng đến bộ phận thẩm định và cấp phê duyệt, nhằm đảm bảo tính khách quan và minh bạch. Đặc biệt, khâu kiểm tra, giám sát sau cho vay được thực hiện định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp xử lý kịp thời.
3.2. Phương pháp chấm điểm tín dụng cá nhân và xếp hạng rủi ro
VietinBank sử dụng hệ thống chấm điểm tín dụng cá nhân (Credit Scoring) tự động để đánh giá mức độ rủi ro. Mô hình này dựa trên các tiêu chí định tính và định lượng, bao gồm: thông tin nhân thân (tuổi, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân), mức độ ổn định (thời gian cư trú, thời gian công tác), tình hình tài chính (nguồn trả nợ, số dư tiền gửi), và lịch sử quan hệ tín dụng (thông tin từ CIC, tình hình trả nợ tại VietinBank). Mỗi chỉ tiêu được gán một số điểm nhất định. Tổng điểm sẽ được dùng để xếp hạng khách hàng theo các mức từ AAA (rủi ro thấp nhất) đến D (rủi ro rất cao). Kết quả xếp hạng này là cơ sở quan trọng để cán bộ tín dụng và cấp có thẩm quyền đưa ra quyết định có cấp tín dụng hay không, cũng như xác định các điều kiện về lãi suất và tài sản bảo đảm phù hợp.
IV. Top giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng
Dựa trên những hạn chế đã được phân tích, luận văn đề xuất một số giải pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tại VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi. Các giải pháp này tập trung vào việc hoàn thiện đồng bộ các khâu trong quy trình tín dụng, từ chính sách, con người đến công cụ hỗ trợ. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro vững chắc, có khả năng thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh và đặc thù của phân khúc khách hàng cá nhân. Trọng tâm của các giải pháp là chuyển dịch tư duy từ bị động xử lý rủi ro sang chủ động phòng ngừa rủi ro tín dụng. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong cả quy trình tác nghiệp, cơ cấu tổ chức và nâng cao năng lực của đội ngũ nhân sự. Việc áp dụng các kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng tiên tiến kết hợp với sự am hiểu thị trường địa phương sẽ giúp chi nhánh không chỉ kiểm soát tốt nợ xấu mà còn tăng trưởng tín dụng một cách bền vững, đảm bảo an toàn tín dụng ngân hàng trong dài hạn.
4.1. Cải tiến quy trình thẩm định và kiểm soát sau giải ngân
Để nâng cao chất lượng thẩm định, cần chú trọng hơn vào việc phân tích dòng tiền và tính khả thi của phương án kinh doanh thay vì quá phụ thuộc vào giá trị tài sản đảm bảo. Cán bộ tín dụng cần tăng cường kiểm tra thực địa, xác minh chéo thông tin từ nhiều nguồn để đảm bảo tính chính xác. Công tác kiểm soát sau giải ngân cần được thực hiện thường xuyên và thực chất hơn, đặc biệt với các khoản giải ngân bằng tiền mặt, nhằm đảm bảo vốn vay được sử dụng đúng mục đích. Việc ứng dụng công nghệ để theo dõi và cảnh báo sớm các khoản vay có dấu hiệu rủi ro cũng là một giải pháp quan trọng cần được đầu tư.
4.2. Nâng cao chất lượng nhân sự và phân tách bộ phận tín dụng
Con người là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của công tác quản trị rủi ro. Chi nhánh cần xây dựng chiến lược nhân sự bài bản, từ khâu tuyển dụng, đào tạo đến bố trí công việc. Cần thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ, đặc biệt là kỹ năng nhận diện, phân tích rủi ro và thẩm định khách hàng. Một giải pháp mang tính đột phá được đề xuất là phân tách bộ phận tín dụng thành ba khâu chuyên biệt: (1) Quan hệ khách hàng (tìm kiếm, tiếp thị), (2) Phân tích - Thẩm định, và (3) Tác nghiệp - Quản lý sau vay. Sự chuyên môn hóa này giúp tăng tính khách quan, giảm thiểu rủi ro đạo đức và rủi ro tác nghiệp.
4.3. Xử lý linh hoạt nợ quá hạn và không lạm dụng tài sản đảm bảo
Đối với các khoản nợ có vấn đề, cần có phương án xử lý linh hoạt thay vì chỉ áp dụng các biện pháp cứng nhắc. Tùy thuộc vào thiện chí và tình hình thực tế của khách hàng, ngân hàng có thể xem xét các biện pháp như cơ cấu lại thời hạn trả nợ, gia hạn nợ một cách hợp lý. Đồng thời, cần thay đổi quan điểm xem tài sản đảm bảo là "chỗ dựa cuối cùng". Việc phát mại tài sản thường tốn nhiều thời gian và chi phí, giá trị thu hồi có thể thấp hơn dư nợ. Do đó, yếu tố quyết định cho vay phải là khả năng tạo ra dòng tiền để trả nợ của khách hàng, chứ không phải giá trị tài sản thế chấp.
V. Đánh giá hiệu quả mô hình quản trị rủi ro tín dụng 2018 2020
Giai đoạn 2018-2020 là một giai đoạn đầy biến động đối với nền kinh tế, và hoạt động của VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi cũng không nằm ngoài xu thế đó. Việc đánh giá hiệu quả của mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong giai đoạn này cho thấy cả những thành tựu và những điểm cần cải thiện. Về mặt tích cực, chi nhánh đã duy trì được tốc độ tăng trưởng tín dụng ấn tượng, đồng thời kiểm soát tỷ lệ nợ xấu chung ở mức tương đối thấp, thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình của hệ thống. Công tác phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro được thực hiện đầy đủ, góp phần tạo ra một bộ đệm tài chính an toàn. Tuy nhiên, những hạn chế còn tồn tại cho thấy mô hình hiện tại vẫn cần được hoàn thiện hơn nữa. Sự biến động của tỷ lệ nợ xấu khách hàng cá nhân cho thấy khả năng nhận diện và phòng ngừa rủi ro tín dụng đối với phân khúc này còn chưa thực sự ổn định. Việc rút ra các bài học kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng từ thực tiễn hoạt động là vô cùng quan trọng để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong tương lai.
5.1. Các ưu điểm trong công tác phòng ngừa rủi ro tín dụng
Một trong những ưu điểm nổi bật của VietinBank Quảng Ngãi là việc tuân thủ nghiêm túc quy trình tín dụng tại VietinBank. Các cán bộ tín dụng đã coi trọng khâu thẩm định, đánh giá khách hàng và kiểm tra trước, trong, sau khi cho vay. Chi nhánh cũng đã bổ sung lực lượng cán bộ trẻ, năng động và thường xuyên cử nhân sự tham gia các khóa đào tạo để nâng cao trình độ. Việc triển khai sớm dịch vụ nhắc nợ qua SMS đã giúp rút ngắn thời gian thu hồi nợ. Đặc biệt, hơn 90% khách hàng cá nhân tham gia bảo hiểm tín dụng, đây là một biện pháp hiệu quả giúp giảm gánh nặng trả nợ cho khách hàng và hạn chế rủi ro cho ngân hàng khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
5.2. Hạn chế còn tồn tại và bài học kinh nghiệm quản trị rủi ro
Bên cạnh các ưu điểm, công tác quản trị rủi ro vẫn còn một số hạn chế. Thứ nhất, sự biến động của nợ quá hạn và nợ xấu cho thấy sự thiếu ổn định. Thứ hai, mô hình một cán bộ tín dụng đảm nhận nhiều khâu từ tìm kiếm đến quản lý khoản vay có thể dẫn đến rủi ro tác nghiệp và thiếu khách quan. Thứ ba, công tác đo lường rủi ro hiện tại chủ yếu tính toán được tổn thất dự kiến (Expected Loss) nhưng chưa lượng hóa được tổn thất ngoài dự kiến (Unexpected Loss). Thứ tư, vẫn còn tình trạng quá phụ thuộc vào tài sản đảm bảo, đặc biệt là bất động sản có tính thanh khoản thấp. Những hạn chế này là bài học kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng quý báu, đòi hỏi chi nhánh phải có những điều chỉnh chiến lược kịp thời.
VI. Tương lai quản trị rủi ro tín dụng an toàn tín dụng NH
Trong bối cảnh nền kinh tế được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức, định hướng quản trị rủi ro tín dụng của VietinBank chi nhánh Quảng Ngãi trong giai đoạn tới cần tập trung vào sự bền vững và hiệu quả. Mục tiêu không chỉ là tăng trưởng quy mô tín dụng mà còn phải đảm bảo chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân, kiểm soát chặt chẽ nợ xấu và tuân thủ các chuẩn mực an toàn theo Basel II. Việc chuyển dịch cơ cấu tín dụng sang các phân khúc có hệ số rủi ro thấp, tăng cường các biện pháp bảo đảm hiệu quả, và nâng cao năng lực thẩm định là những định hướng cốt lõi. Nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro không chỉ là nhiệm vụ của riêng bộ phận quản lý rủi ro mà phải trở thành văn hóa chung của toàn chi nhánh, trong đó trách nhiệm cá nhân, đặc biệt là đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, được đặt lên hàng đầu. Tương lai của an toàn tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào khả năng nhận diện, đo lường và ứng phó linh hoạt với các rủi ro mới, đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào con người, công nghệ và quy trình.
6.1. Định hướng chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro
Định hướng hoạt động trong thời gian tới của chi nhánh là tăng trưởng quy mô bền vững, đi đôi với việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nợ. Cụ thể, chi nhánh sẽ ưu tiên cấp tín dụng cho các khách hàng có lịch sử tín dụng tốt, phương án kinh doanh khả thi và tài sản đảm bảo chất lượng. Song song đó, cần tăng cường các biện pháp kiểm soát nội bộ, soát xét chất lượng danh mục tín dụng định kỳ để kịp thời nhận diện các ngành hàng, khách hàng tiềm ẩn rủi ro. Việc cá thể hóa trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận liên quan đến các khoản nợ xấu phát sinh sẽ được thắt chặt. Mục tiêu tổng thể là giữ tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp, tuân thủ nghiêm ngặt hạn mức rủi ro được phê duyệt và không ngừng cải tiến mô hình quản trị rủi ro tín dụng.
6.2. Các kiến nghị để đảm bảo an toàn tín dụng ngân hàng bền vững
Để đảm bảo an toàn tín dụng ngân hàng một cách bền vững, luận văn đưa ra một số kiến nghị. Thứ nhất, cần tiếp tục hoàn thiện công tác đo lường rủi ro theo hướng lượng hóa cả tổn thất dự kiến và tổn thất ngoài dự kiến. Thứ hai, đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống công nghệ thông tin để hỗ trợ việc thu thập, phân tích dữ liệu và cảnh báo rủi ro sớm. Thứ ba, xây dựng chính sách nhân sự toàn diện, không chỉ chú trọng đào tạo chuyên môn mà còn phải xây dựng môi trường làm việc minh bạch, đề cao đạo đức nghề nghiệp để phòng ngừa rủi ro tín dụng từ nội bộ. Cuối cùng, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn nữa với các cơ quan chức năng và các tổ chức tín dụng khác trong việc chia sẻ thông tin tín dụng, tạo ra một hệ sinh thái tài chính lành mạnh và minh bạch hơn.