Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2016-2021, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) đã trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như dịch Covid-19 và biến động kinh tế toàn cầu. Bộ KH&CN được giao kế hoạch vốn đầu tư xây dựng hàng năm dao động từ khoảng 253 tỷ đồng năm 2020 đến 312 tỷ đồng năm 2021, thấp hơn nhiều so với các bộ ngành khác như Bộ Giao thông vận tải hay Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ KH&CN, từ đó nhận diện những hạn chế, nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án trong giai đoạn tiếp theo.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án sử dụng vốn nhà nước do Bộ KH&CN làm chủ đầu tư, bao gồm các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, mua sắm trang thiết bị và các dự án cải tạo, sửa chữa. Thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến năm 2021, giai đoạn có nhiều biến động do dịch bệnh và thay đổi chính sách pháp luật liên quan đến đầu tư công. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, đảm bảo tiến độ, chất lượng và an toàn lao động trong các dự án xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và kinh tế xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý dự án truyền thống và hiện đại, trong đó có:
- Lý thuyết quản lý dự án: Quản lý dự án là quá trình áp dụng kiến thức, kỹ năng và công nghệ để đạt mục tiêu dự án, bao gồm các giai đoạn: hình thành ý tưởng, lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi kiểm soát và kết thúc.
- Mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng: Bao gồm các nội dung quản lý như lập kế hoạch, quản lý đấu thầu, quản lý tiến độ, quản lý chất lượng, quản lý kinh phí và quản lý an toàn lao động, bảo vệ môi trường.
- Khái niệm về dự án đầu tư xây dựng: Dự án có đặc điểm quy mô lớn, phức tạp, thời gian thi công dài, triển khai tại địa điểm cố định, chịu ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và yêu cầu tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật, pháp luật.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tổng mức đầu tư, tiến độ dự án, chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí qua đấu thầu, an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo giám sát tổng thể đầu tư, báo cáo đấu thầu, báo cáo giải ngân vốn đầu tư công của Bộ KH&CN giai đoạn 2016-2021; phỏng vấn ngắn với cán bộ quản lý dự án tại Bộ.
- Phương pháp phân tích: Phân tích – tổng hợp số liệu thực tế, so sánh theo thời gian để đánh giá tiến độ, chất lượng, kinh phí và các vấn đề phát sinh trong quản lý dự án.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào toàn bộ các dự án đầu tư xây dựng do Bộ KH&CN quản lý trong giai đoạn nghiên cứu, với trọng tâm là các dự án có quy mô lớn và có ảnh hưởng kinh tế xã hội rõ rệt.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2021, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lập kế hoạch và tổng mức đầu tư: Trong giai đoạn 2017-2021, không có dự án nào phải điều chỉnh tăng tổng mức đầu tư so với dự toán ban đầu, tuy nhiên có khoảng 10-17 dự án mỗi năm phải điều chỉnh giảm hoặc rà soát lại tổng mức đầu tư do ảnh hưởng của các quy định mới và biến động giá nguyên vật liệu. Ví dụ, năm 2020 có 15 dự án phải điều chỉnh tổng mức đầu tư, năm 2021 còn 7 dự án.
Quản lý công tác đấu thầu: Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu tăng dần từ 0,22% năm 2019 lên 1,94% năm 2021, với tổng giá trị tiết kiệm đạt hơn 1,4 tỷ đồng năm 2021. Các gói thầu chủ yếu áp dụng hình thức đấu thầu rộng rãi và chỉ định thầu rút gọn, đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật. Không có vi phạm về đấu thầu được ghi nhận trong giai đoạn này.
Quản lý tiến độ thực hiện: Tỷ lệ giá trị vốn đầu tư được phép kéo dài sang năm tiếp theo tăng từ 6,98% năm 2016 lên 29,21% năm 2020, phản ánh sự chậm trễ trong tiến độ dự án. Số dự án chậm tiến độ tăng từ 1-3 dự án giai đoạn 2017-2019 lên 7 dự án năm 2020 và 5 dự án năm 2021, nguyên nhân chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và khó khăn trong vận chuyển thiết bị nhập khẩu.
Quản lý chất lượng và an toàn lao động: Các dự án đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn xây dựng và quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp vi phạm nhỏ về chất lượng và an toàn, cần tăng cường giám sát.
Thảo luận kết quả
Việc không có dự án điều chỉnh tăng tổng mức đầu tư cho thấy công tác lập kế hoạch và dự toán ban đầu tương đối chính xác, tuy nhiên việc điều chỉnh giảm và rà soát lại phản ánh sự thận trọng trong quản lý chi phí, đặc biệt trong bối cảnh biến động giá nguyên vật liệu và thay đổi chính sách pháp luật. Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu tăng dần chứng tỏ hiệu quả trong công tác lựa chọn nhà thầu, góp phần giảm chi phí đầu tư.
Tuy nhiên, tiến độ dự án bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các yếu tố khách quan như dịch bệnh và giãn cách xã hội, làm tăng tỷ lệ vốn kéo dài và số dự án chậm tiến độ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn và mục tiêu phát triển khoa học công nghệ của Bộ. Việc quản lý chất lượng và an toàn lao động được duy trì tốt, nhưng cần nâng cao hơn nữa để tránh các rủi ro tiềm ẩn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tiết kiệm đấu thầu theo năm, biểu đồ tiến độ giải ngân vốn và bảng tổng hợp số dự án chậm tiến độ, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và vấn đề tồn tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường lập kế hoạch chi tiết và dự toán chính xác: Áp dụng các công cụ quản lý dự án hiện đại như phần mềm BIM, SAP để nâng cao độ chính xác trong dự toán và lập kế hoạch, giảm thiểu điều chỉnh phát sinh. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và các đơn vị trực thuộc Bộ. Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2023.
Nâng cao năng lực và đào tạo đội ngũ quản lý dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, đấu thầu, quản lý tiến độ và chất lượng nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực tiễn cho cán bộ quản lý. Chủ thể: Bộ KH&CN phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu. Thời gian: 2023-2024.
Cải thiện công tác quản lý tiến độ và ứng phó rủi ro: Xây dựng hệ thống giám sát tiến độ dự án theo thời gian thực, thiết lập cơ chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng để đảm bảo tiến độ. Đồng thời, xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và biến động kinh tế. Chủ thể: Ban quản lý dự án, chủ đầu tư. Thời gian: 2023.
Tăng cường quản lý chất lượng và an toàn lao động: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng và an toàn, tăng cường kiểm tra, giám sát tại công trường, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ. Chủ thể: Ban quản lý dự án, nhà thầu. Thời gian: Liên tục trong các dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý dự án tại Bộ Khoa học và Công nghệ: Giúp hiểu rõ thực trạng, các khó khăn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng.
Các nhà hoạch định chính sách và quản lý đầu tư công: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để điều chỉnh chính sách, quy định liên quan đến quản lý dự án đầu tư công.
Nhà thầu xây dựng và tư vấn quản lý dự án: Nắm bắt các yêu cầu, tiêu chuẩn và quy trình quản lý dự án tại Bộ KH&CN, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và phối hợp hiệu quả.
Học viên, nghiên cứu sinh ngành Quản lý kinh tế, Quản lý dự án: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản lý dự án đầu tư xây dựng trong lĩnh vực khoa học công nghệ.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ KH&CN có đặc điểm gì nổi bật?
Quản lý dự án tại Bộ KH&CN tập trung vào các dự án sử dụng vốn nhà nước với quy mô đa dạng, từ xây dựng công trình đến mua sắm thiết bị, chịu ảnh hưởng bởi các quy định pháp luật chặt chẽ và yêu cầu cao về chất lượng, tiến độ, an toàn lao động.Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu tại Bộ KH&CN như thế nào trong giai đoạn 2019-2021?
Tỷ lệ tiết kiệm tăng từ 0,22% năm 2019 lên 1,94% năm 2021, với tổng giá trị tiết kiệm đạt hơn 1,4 tỷ đồng năm 2021, cho thấy hiệu quả trong công tác lựa chọn nhà thầu.Nguyên nhân chính dẫn đến chậm tiến độ các dự án đầu tư xây dựng tại Bộ KH&CN?
Chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19, giãn cách xã hội kéo dài, khó khăn trong vận chuyển thiết bị nhập khẩu và một số yếu tố khách quan khác như biến động giá nguyên vật liệu.Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý dự án?
Bao gồm tăng cường lập kế hoạch chi tiết, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện quản lý tiến độ và ứng phó rủi ro, cũng như tăng cường quản lý chất lượng và an toàn lao động.Luận văn có thể hỗ trợ đối tượng nào trong lĩnh vực quản lý dự án?
Hỗ trợ cán bộ quản lý dự án, nhà hoạch định chính sách, nhà thầu xây dựng, tư vấn quản lý dự án và học viên nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và quản lý dự án.
Kết luận
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ trong giai đoạn 2016-2021 đã đạt được nhiều kết quả tích cực về lập kế hoạch, đấu thầu và quản lý chất lượng.
- Tỷ lệ tiết kiệm qua đấu thầu tăng dần, tuy nhiên tiến độ dự án còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của dịch bệnh và các yếu tố khách quan khác.
- Công tác quản lý an toàn lao động và bảo vệ môi trường được duy trì nghiêm ngặt, góp phần đảm bảo an toàn cho các dự án.
- Các khó khăn chủ yếu liên quan đến biến động giá nguyên vật liệu, thay đổi chính sách pháp luật và năng lực quản lý còn hạn chế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án, bao gồm nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và cải thiện quản lý tiến độ.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2024, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả quản lý dự án để điều chỉnh kịp thời.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.