Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế của Việt Nam, việc sử dụng phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là dịch vụ thẻ ngân hàng. Theo báo cáo tổng kết của BIDV Bắc Hà Nội giai đoạn 2016-2018, số lượng thẻ ATM phát hành tăng đều qua các năm, đạt hơn 18.000 thẻ đang hoạt động vào năm 2018, cùng với sự gia tăng doanh số giao dịch thẻ lên đến hơn 104 tỷ đồng năm 2016. Tuy nhiên, tỷ trọng giao dịch rút tiền mặt vẫn chiếm trên 90%, cho thấy thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến. Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Bắc Hà Nội (BIDV Bắc Hà Nội) trong giai đoạn 2016-2018 nhằm tìm ra các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ, góp phần giảm tỷ trọng thanh toán tiền mặt, tăng tiện ích cho khách hàng và gia tăng thu nhập cho ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, nâng cao năng lực cạnh tranh của BIDV Bắc Hà Nội trên thị trường tài chính hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ thẻ ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm thẻ ngân hàng: Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thẻ ngân hàng là phương tiện do tổ chức phát hành để thực hiện giao dịch thanh toán theo các điều kiện thỏa thuận. Thẻ có thể là thẻ nội địa hoặc thẻ quốc tế, với các loại thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ rút tiền mặt, thẻ vàng, thẻ thường, thẻ băng từ và thẻ thông minh.

  • Lý thuyết phát triển dịch vụ thẻ: Phát triển dịch vụ thẻ bao gồm gia tăng số lượng khách hàng sử dụng thẻ, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm thẻ và tăng thu nhập từ dịch vụ thẻ. Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển dịch vụ thẻ gồm chỉ tiêu định tính (hài lòng khách hàng, công nghệ, chính sách phát triển) và chỉ tiêu định lượng (số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán, mạng lưới ATM/POS).

  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng: Môi trường dân cư, kinh tế, cạnh tranh, công nghệ, pháp lý và các yếu tố nội bộ ngân hàng như trình độ nhân lực, năng lực tài chính, định hướng phát triển và chính sách chăm sóc khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp điều tra – phân tích – tổng hợp: Thu thập số liệu từ báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của BIDV Bắc Hà Nội giai đoạn 2016-2018, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu chuyên ngành.

  • Phương pháp thống kê, so sánh, dự báo: Phân tích số liệu về số lượng thẻ phát hành, doanh số giao dịch, mạng lưới ATM và POS, tần suất giao dịch, thu nhập từ dịch vụ thẻ để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển.

  • Phương pháp mô hình hóa và minh họa: Sử dụng bảng biểu, sơ đồ để trình bày kết quả nghiên cứu, so sánh với các ngân hàng khác như ACB, Vietcombank nhằm rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu nghiên cứu tập trung vào BIDV Bắc Hà Nội trong giai đoạn 2016-2018, bao gồm toàn bộ số liệu hoạt động dịch vụ thẻ của chi nhánh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong phạm vi thời gian 3 năm (2016-2018), phù hợp với giai đoạn phát triển dịch vụ thẻ tại BIDV Bắc Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành: Số lượng thẻ ATM phát hành tại BIDV Bắc Hà Nội tăng từ 12.620 thẻ năm 2016 lên hơn 18.000 thẻ đang hoạt động năm 2018. Số lượng thẻ tín dụng Visa cũng tăng từ 330 thẻ năm 2016 lên 385 thẻ năm 2018.

  2. Doanh số giao dịch thẻ tăng nhưng tỷ trọng rút tiền mặt cao: Doanh số giao dịch thẻ ATM năm 2016 đạt hơn 104 tỷ đồng, trong đó 93,89% là doanh số rút tiền mặt. Tỷ trọng doanh số chuyển khoản chỉ chiếm khoảng 6,11%, tăng nhẹ lên 8,11% năm 2018.

  3. Mạng lưới ATM và POS phát triển nhưng chưa đồng đều: Số lượng máy ATM tăng từ 30 máy năm 2016 lên 55 máy năm 2018, máy POS tăng từ 150 lên 195 máy. Tuy nhiên, số lượng POS và doanh số giao dịch qua POS còn hạn chế, trung bình mỗi năm khoảng 1,5 tỷ đồng.

  4. Tần suất giao dịch tại ATM tăng nhưng máy có dấu hiệu quá tải: Tần suất giao dịch trung bình mỗi máy ATM đạt khoảng 8.726 lượt/năm năm 2016, tăng lên 16 lượt/ngày/máy năm 2018. Một số thời điểm máy ATM quá tải, đặc biệt vào kỳ trả lương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc tỷ trọng giao dịch rút tiền mặt vẫn chiếm ưu thế là do thói quen tiêu dùng tiền mặt của người dân còn phổ biến, mạng lưới điểm chấp nhận thẻ (POS) chưa phát triển rộng khắp, gây hạn chế trong việc sử dụng thẻ để thanh toán trực tiếp. So sánh với các ngân hàng như ACB và Vietcombank, BIDV Bắc Hà Nội còn thiếu sự đa dạng sản phẩm thẻ và chưa tận dụng tối đa các tiện ích công nghệ hiện đại để thu hút khách hàng. Việc tăng số lượng máy ATM tuy giúp nâng cao khả năng phục vụ nhưng cũng dẫn đến tình trạng quá tải, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chiến lược phát triển dịch vụ thẻ, tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới POS, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ mới để thay đổi thói quen tiêu dùng, hướng tới thanh toán không dùng tiền mặt hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm thẻ: Phát triển các loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ với nhiều tiện ích, ưu đãi phù hợp từng phân khúc khách hàng nhằm tăng sức hấp dẫn và thu hút người dùng mới. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm BIDV Bắc Hà Nội.

  2. Tăng cường phát triển mạng lưới điểm chấp nhận thẻ (POS): Mở rộng hợp tác với các đơn vị kinh doanh, siêu thị, trung tâm thương mại để lắp đặt POS, giảm tỷ trọng giao dịch rút tiền mặt, nâng cao tiện ích thanh toán trực tiếp. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng kinh doanh và đối tác BIDV Bắc Hà Nội.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng, phát triển trung tâm hỗ trợ khách hàng 24/7 để giải quyết nhanh các vấn đề phát sinh, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng BIDV Bắc Hà Nội.

  4. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và vận hành dịch vụ thẻ: Đầu tư hệ thống bảo mật, nâng cấp phần mềm quản lý thẻ, phát triển các ứng dụng thanh toán điện tử, ví điện tử để tạo thuận tiện cho khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin BIDV Bắc Hà Nội.

  5. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Tổ chức các chương trình truyền thông, khuyến mãi, hướng dẫn sử dụng thẻ an toàn, hiệu quả nhằm thay đổi thói quen tiêu dùng tiền mặt sang thanh toán không dùng tiền mặt. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng marketing BIDV Bắc Hà Nội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng: Đặc biệt các phòng ban phát triển sản phẩm, kinh doanh và chăm sóc khách hàng có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả dịch vụ thẻ.

  2. Nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước: Các cơ quan như Ngân hàng Nhà nước, Hiệp hội Thẻ Ngân hàng có thể tham khảo để xây dựng chính sách, quy định hỗ trợ phát triển dịch vụ thẻ và thanh toán không dùng tiền mặt.

  3. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thanh toán và công nghệ tài chính (Fintech): Nghiên cứu giúp hiểu rõ nhu cầu, thách thức của ngân hàng trong phát triển dịch vụ thẻ, từ đó phát triển sản phẩm công nghệ phù hợp.

  4. Học giả và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận, số liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về dịch vụ thẻ ngân hàng, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ ngân hàng có vai trò gì trong nền kinh tế hiện đại?
    Dịch vụ thẻ giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản tiền mặt, thúc đẩy thanh toán nhanh chóng, an toàn và minh bạch, góp phần phát triển kinh tế số và hội nhập quốc tế.

  2. Tại sao tỷ trọng giao dịch rút tiền mặt vẫn cao dù số lượng thẻ phát hành tăng?
    Nguyên nhân chính là thói quen tiêu dùng tiền mặt của người dân còn phổ biến, mạng lưới điểm chấp nhận thẻ chưa rộng khắp, hạn chế trong việc thanh toán trực tiếp bằng thẻ.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thẻ ngân hàng?
    Bao gồm môi trường dân cư (trình độ dân trí, thu nhập), môi trường kinh tế, cạnh tranh giữa các ngân hàng, công nghệ thông tin, môi trường pháp lý và năng lực nội bộ ngân hàng như nhân lực, tài chính, định hướng phát triển.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng thẻ tại BIDV Bắc Hà Nội?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm thẻ, mở rộng mạng lưới POS, nâng cao chất lượng dịch vụ, ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng cường truyền thông giáo dục khách hàng.

  5. Vai trò của công nghệ trong phát triển dịch vụ thẻ là gì?
    Công nghệ giúp tăng tính bảo mật, tiện ích, tự động hóa quy trình thanh toán, giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời hỗ trợ quản lý và vận hành hiệu quả dịch vụ thẻ.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tại BIDV Bắc Hà Nội giai đoạn 2016-2018, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động kinh doanh thẻ.
  • Số lượng thẻ phát hành và doanh số giao dịch tăng trưởng nhưng tỷ trọng giao dịch rút tiền mặt vẫn chiếm ưu thế, mạng lưới POS còn hạn chế.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ bao gồm môi trường kinh tế, công nghệ, pháp lý và năng lực nội bộ ngân hàng.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng mạng lưới POS, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ thẻ.
  • Khuyến nghị BIDV Bắc Hà Nội triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ, hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ và nhu cầu khách hàng để duy trì sự phát triển bền vững của dịch vụ thẻ.