I. Khám phá vai trò tín dụng ngân hàng cho kinh tế tư nhân
Tín dụng ngân hàng là một công cụ tài chính thiết yếu. Nó đóng vai trò huyết mạch, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa. Thông qua hoạt động tín dụng doanh nghiệp, các ngân hàng thương mại tập trung và phân phối lại nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội. Nguồn vốn này được cung cấp cho các doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân, để mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc mở rộng tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng mà còn góp phần quan trọng vào sự ổn định và tăng trưởng kinh tế. Khu vực kinh tế tư nhân được xem là động lực phát triển năng động nhất, đóng góp ngày càng lớn vào GDP và tạo ra hàng triệu việc làm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), thường đối mặt với tình trạng thiếu vốn nghiêm trọng. Do đó, việc tiếp cận được nguồn vốn tín dụng chính thức từ các ngân hàng như VietinBank có ý nghĩa sống còn. Nó giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn, nắm bắt cơ hội, và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Luận văn của Võ Thị Thu Hiền (2011) đã chỉ ra rằng, việc không ngừng mở rộng cho vay đối với khu vực này là một yêu cầu tất yếu để các ngân hàng thương mại, cụ thể là VietinBank Đà Nẵng, phát triển bền vững và thực hiện tốt vai trò xã hội của mình.
1.1. Tầm quan trọng cốt lõi của vai trò tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng có bốn vai trò chính. Thứ nhất, nó thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa bằng cách cung ứng vốn kịp thời cho các doanh nghiệp, giúp tăng hiệu suất sử dụng vốn trong toàn xã hội. Thứ hai, tín dụng góp phần ổn định tiền tệ và giá cả. Bằng cách huy động vốn nhàn rỗi, ngân hàng làm giảm lượng tiền mặt lưu thông, giảm áp lực lạm phát. Đồng thời, việc cung ứng vốn cho sản xuất làm tăng lượng hàng hóa, dịch vụ, góp phần ổn định thị trường. Thứ ba, vai trò của tín dụng ngân hàng còn thể hiện ở việc ổn định đời sống và tạo việc làm. Vốn tín dụng giúp khai thác các tiềm năng về lao động và tài nguyên, từ đó tạo ra nhiều việc làm và cải thiện đời sống người dân. Cuối cùng, tín dụng thúc đẩy các mối quan hệ kinh tế quốc tế, tạo điều kiện cho các quốc gia xích lại gần nhau và cùng phát triển.
1.2. Đặc điểm doanh nghiệp vừa và nhỏ SME tại Đà Nẵng
Các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân tại Đà Nẵng có những đặc điểm riêng biệt. Số lượng doanh nghiệp tăng nhanh, hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực thương mại, dịch vụ, xây dựng và công nghiệp. Tuy nhiên, phần lớn là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Quy mô hoạt động nhỏ, vốn ít, chủ yếu từ vốn chủ sở hữu và vay mượn người thân. Điều này dẫn đến hạn chế trong việc đầu tư công nghệ hiện đại. Năng lực tài chính doanh nghiệp còn yếu, báo cáo tài chính thiếu minh bạch và thường không được kiểm toán. Khả năng quản lý của chủ doanh nghiệp còn hạn chế, thiếu tính chuyên nghiệp và chiến lược kinh doanh dài hạn. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng chính thức từ ngân hàng, vì các tổ chức tín dụng đòi hỏi các phương án kinh doanh khả thi và tài sản đảm bảo vững chắc.
II. Các thách thức mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp tại Đà Nẵng
Quá trình mở rộng tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân tại VietinBank Đà Nẵng phải đối mặt với nhiều thách thức. Những rào cản này xuất phát từ ba phía: doanh nghiệp vay vốn, chính ngân hàng và môi trường kinh doanh. Về phía doanh nghiệp, năng lực tài chính doanh nghiệp còn hạn chế, phương án kinh doanh thiếu tính khả thi và tài sản đảm bảo không đủ mạnh là những trở ngại lớn nhất. Nhiều doanh nghiệp tư nhân chưa xây dựng được uy tín và niềm tin với ngân hàng do hệ thống sổ sách kế toán chưa minh bạch. Về phía ngân hàng, tâm lý e ngại rủi ro khi cho vay khu vực tư nhân vẫn tồn tại. Quá trình thẩm định tín dụng phức tạp và mất nhiều thời gian. Hơn nữa, sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng thương mại cổ phần khác tạo ra áp lực lớn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Cuối cùng, môi trường kinh doanh Đà Nẵng tuy năng động nhưng cũng tiềm ẩn nhiều biến động, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và làm gia tăng rủi ro tín dụng. Việc giải quyết đồng bộ các thách thức này là điều kiện tiên quyết để hoạt động tín dụng thực sự trở thành đòn bẩy cho sự phát triển kinh tế tư nhân.
2.1. Hạn chế về khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp
Nghiên cứu tại VietinBank Đà Nẵng cho thấy khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp tư nhân còn rất hạn chế. Nguyên nhân chính là do giá trị tài sản thế chấp nhỏ, không đủ điều kiện để bảo lãnh tín dụng cho các khoản vay lớn. Nguồn vốn của các doanh nghiệp này chủ yếu hình thành từ các khoản vay người thân, trong khi vốn từ tín dụng ngân hàng rất khiêm tốn. Thêm vào đó, các doanh nghiệp thường thiếu thông tin về thị trường, về chính sách của Nhà nước. Điều này dẫn đến việc họ không xây dựng được các dự án đầu tư hiệu quả, thuyết phục được ngân hàng. Tình trạng thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính cũng là một rào cản lớn, khiến ngân hàng khó đánh giá đúng thực trạng sức khỏe của doanh nghiệp để đưa ra quyết định cho vay, đặc biệt là các khoản vay tín chấp.
2.2. Phân tích rủi ro tín dụng từ phía ngân hàng và doanh nghiệp
Rủi ro tín dụng là yếu tố mà các ngân hàng luôn phải cân nhắc kỹ lưỡng. Đối với khu vực kinh tế tư nhân, rủi ro này đến từ việc các doanh nghiệp sử dụng vốn vay không hiệu quả, trình độ quản lý hạn chế, dẫn đến không có khả năng hoàn trả nợ gốc và lãi. Một số doanh nghiệp còn có thói quen sử dụng vốn không đúng mục đích cam kết. Về phía ngân hàng, theo luận văn, trước đây có một tâm lý e ngại khi chuyển từ cho vay doanh nghiệp nhà nước sang khu vực tư nhân. Công tác thẩm định tín dụng đối với SME đòi hỏi nhiều công sức hơn để xác minh thông tin. Nếu thẩm định không kỹ càng, ngân hàng có thể đối mặt với nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng và lợi nhuận kinh doanh.
2.3. Tác động từ môi trường kinh doanh cạnh tranh tại Đà Nẵng
Môi trường kinh doanh Đà Nẵng trong giai đoạn nghiên cứu (2008-2010) chứng kiến sự ra đời của hàng loạt ngân hàng thương mại cổ phần. Sự cạnh tranh trên thị trường vốn ngày càng gay gắt. Các ngân hàng mới với cơ chế năng động, thông thoáng và chính sách chăm sóc khách hàng tốt đã thu hút một lượng lớn khách hàng là doanh nghiệp tư nhân. Điều này tạo áp lực lớn lên các ngân hàng có lịch sử lâu đời như VietinBank. Thị phần huy động vốn và cho vay có xu hướng bị chia sẻ. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, VietinBank Đà Nẵng buộc phải thay đổi, không chỉ về sản phẩm, lãi suất mà còn cả về quy trình cho vay tại VietinBank và chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng hiện hữu và thu hút khách hàng mới.
III. Giải pháp tín dụng VietinBank hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân
Để thúc đẩy mở rộng tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân, VietinBank Đà Nẵng cần triển khai một hệ thống các giải pháp tín dụng toàn diện và đồng bộ. Trọng tâm của các giải pháp này là phải xây dựng một chính sách tín dụng ngân hàng linh hoạt, phù hợp với đặc thù của từng nhóm khách hàng SME. Điều này bao gồm việc đa dạng hóa các sản phẩm cho vay, cải tiến quy trình và thủ tục, đồng thời tăng cường các biện pháp hỗ trợ phi tài chính. Một chính sách tín dụng tốt không chỉ giúp ngân hàng gia tăng dư nợ cho vay một cách an toàn mà còn tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn cần thiết. Việc chủ động tiếp cận, tư vấn và đồng hành cùng doanh nghiệp sẽ giúp ngân hàng xây dựng mối quan hệ bền vững, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng và tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn vay. Các giải pháp này phải hướng đến mục tiêu kép: vừa đảm bảo tăng trưởng tín dụng cho ngân hàng, vừa thực sự hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân phát triển, góp phần vào sự thịnh vượng chung của môi trường kinh doanh Đà Nẵng.
3.1. Xây dựng chính sách tín dụng ngân hàng linh hoạt hơn
Một chính sách tín dụng ngân hàng linh hoạt là yếu tố then chốt. VietinBank cần có cơ chế lãi suất ưu đãi và các chính sách đãi ngộ đặc biệt đối với các khách hàng truyền thống, có uy tín và khả năng tài chính tốt. Đối với điều kiện cho vay, cần mở rộng các hình thức bảo đảm tiền vay, không chỉ dựa vào tài sản cố định mà còn có thể xem xét các tài sản hình thành từ vốn vay, các khoản phải thu, hoặc cho vay tín chấp đối với các doanh nghiệp có dòng tiền tốt và lịch sử tín dụng sạch. Việc linh hoạt trong các phương thức cho vay như cho vay theo hạn mức, cho vay trả góp, hay thấu chi sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu vốn đa dạng và thường xuyên của doanh nghiệp.
3.2. Đa dạng hóa các sản phẩm cho vay doanh nghiệp VietinBank
Để thu hút và phục vụ tốt hơn khu vực kinh tế tư nhân, việc phát triển đa dạng các sản phẩm cho vay doanh nghiệp VietinBank là rất cần thiết. Ngân hàng cần xây dựng các gói tín dụng chuyên biệt cho từng ngành nghề thế mạnh của Đà Nẵng như du lịch - dịch vụ, công nghiệp chế biến, xây dựng. Ví dụ, các sản phẩm cho vay đầu tư tài sản cố định, cho vay bổ sung vốn lưu động theo mùa vụ, hoặc các chương trình tài trợ xuất nhập khẩu. Ngoài ra, việc phát triển các dịch vụ ngân hàng đi kèm như bảo lãnh, thanh toán quốc tế, quản lý dòng tiền sẽ giúp tạo ra một hệ sinh thái dịch vụ toàn diện, gia tăng giá trị cho khách hàng và gắn kết họ lâu dài với ngân hàng.
3.3. Tăng cường các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân
Bên cạnh các giải pháp tài chính, việc hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân về mặt phi tài chính cũng rất quan trọng. VietinBank Đà Nẵng có thể tổ chức các buổi hội thảo, đào tạo về quản trị tài chính, cách lập phương án kinh doanh hiệu quả, và các quy định pháp lý liên quan. Việc tư vấn giúp doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống sổ sách kế toán, nâng cao tính minh bạch tài chính sẽ không chỉ giúp họ dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn mà còn cải thiện năng lực tài chính doanh nghiệp một cách bền vững. Xây dựng một đội ngũ cán bộ tín dụng chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc về ngành nghề kinh doanh của khách hàng để có thể tư vấn và hỗ trợ kịp thời là một biện pháp cần được ưu tiên hàng đầu.
IV. Tối ưu quy trình cho vay tại VietinBank Thẩm định và rủi ro
Để mở rộng tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân một cách an toàn và hiệu quả, việc tối ưu hóa quy trình cho vay tại VietinBank là nhiệm vụ cấp thiết. Quy trình này bao gồm hai khâu cốt lõi: thẩm định tín dụng và quản lý rủi ro. Một quy trình tinh gọn, minh bạch sẽ giúp rút ngắn thời gian giải ngân, tạo lợi thế cạnh tranh và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Đồng thời, một hệ thống thẩm định và quản lý rủi ro chặt chẽ sẽ đảm bảo chất lượng tín dụng, hạn chế nợ xấu và bảo vệ nguồn vốn của ngân hàng. Việc cải tiến không chỉ nằm ở việc thay đổi các quy định, giấy tờ mà còn ở việc nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ tín dụng và ứng dụng công nghệ hiện đại. Khi quy trình cho vay tại VietinBank được tối ưu, ngân hàng có thể tự tin mở rộng quy mô cho vay, kiểm soát tốt dư nợ cho vay và sẵn sàng các phương án cơ cấu lại nợ khi cần thiết, qua đó hỗ trợ doanh nghiệp một cách thực chất và bền vững.
4.1. Cải tiến và tinh gọn quy trình cho vay tại VietinBank
Hiện đại hóa và đơn giản hóa thủ tục là bước đầu tiên để cải tiến quy trình cho vay tại VietinBank. Cần rà soát lại toàn bộ các bước trong quy trình, loại bỏ những thủ tục rườm rà, không cần thiết để rút ngắn thời gian từ khi tiếp nhận hồ sơ đến khi giải ngân. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, số hóa hồ sơ và xây dựng hệ thống chấm điểm tín dụng tự động có thể giúp tăng tốc độ xử lý và đảm bảo tính khách quan. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban, từ phòng khách hàng, phòng thẩm định đến phòng quản lý rủi ro, cũng là yếu tố quan trọng để quy trình vận hành trơn tru, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
4.2. Nâng cao hiệu quả công tác thẩm định tín dụng khách hàng
Công tác thẩm định tín dụng cần được nâng cao về chất lượng. Thay vì chỉ tập trung vào tài sản đảm bảo, cán bộ tín dụng phải có khả năng phân tích sâu sắc về phương án sản xuất kinh doanh, dòng tiền dự kiến, năng lực quản trị của chủ doanh nghiệp và triển vọng của ngành. Việc thu thập thông tin đa chiều, không chỉ từ báo cáo tài chính mà còn từ thực tế hoạt động tại doanh nghiệp và các nguồn thông tin thị trường, sẽ giúp đưa ra những đánh giá chính xác hơn. Đào tạo và nâng cao nghiệp vụ cho đội ngũ thẩm định là một khoản đầu tư chiến lược để giảm thiểu rủi ro tín dụng và lựa chọn được những khách hàng tốt để cho vay.
4.3. Quản lý dư nợ cho vay và phương án cơ cấu lại nợ hiệu quả
Quản lý tín dụng không dừng lại ở khâu giải ngân. Ngân hàng cần có một hệ thống giám sát chặt chẽ dư nợ cho vay sau khi cấp tín dụng. Việc này bao gồm kiểm tra định kỳ tình hình sử dụng vốn vay, theo dõi dòng tiền và kết quả kinh doanh của khách hàng để sớm phát hiện các dấu hiệu rủi ro. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời, ngân hàng cần linh hoạt xem xét các phương án cơ cấu lại nợ như gia hạn nợ, điều chỉnh kỳ hạn trả nợ. Một chính sách cơ cấu nợ hợp lý không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn mà còn giúp ngân hàng bảo toàn được nguồn vốn và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
V. Kết quả mở rộng tín dụng cho KTTT tại VietinBank Đà Nẵng
Phân tích thực trạng tại VietinBank Đà Nẵng trong giai đoạn 2008-2010 cho thấy những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc mở rộng tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân. Tổng dư nợ cho vay đối với nhóm khách hàng này đã có sự tăng trưởng tín dụng ấn tượng qua các năm. Điều này phản ánh sự chuyển dịch trong cơ cấu tín dụng của ngân hàng, hướng đến khu vực kinh tế năng động hơn. Tuy nhiên, nếu xét về số dư tuyệt đối, quy mô tín dụng cho khu vực tư nhân vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng phát triển của các doanh nghiệp trên địa bàn. Việc phân tích cơ cấu dư nợ theo ngành nghề và thời hạn cho vay cũng cung cấp những góc nhìn sâu sắc về chất lượng tín dụng và mức độ đáp ứng nhu cầu vốn của thị trường. Các số liệu từ luận văn cho thấy, dù đã có những bước tiến, vẫn còn nhiều dư địa để VietinBank Đà Nẵng tiếp tục đẩy mạnh hoạt động này, nâng cao cả về số lượng và hiệu quả sử dụng vốn vay.
5.1. Phân tích thực trạng tăng trưởng tín dụng giai đoạn 2008 2010
Theo số liệu từ Bảng 2.6 trong luận văn, tốc độ tăng trưởng tín dụng đối với doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân tại VietinBank Đà Nẵng đạt mức cao và ổn định. Cụ thể, dư nợ cho vay nhóm này năm 2009 tăng 35,5% so với năm 2008, và năm 2010 tăng 43,5% so với năm 2009. Dư nợ cho vay từ 495 tỷ đồng năm 2008 đã tăng lên 963 tỷ đồng vào năm 2010. Tốc độ tăng trưởng bình quân gần 40%/năm là một con số rất tích cực, cho thấy sự chủ động của ngân hàng trong việc tìm kiếm và cấp tín dụng cho các doanh nghiệp tư nhân, góp phần tháo gỡ khó khăn về vốn cho họ.
5.2. Đánh giá chất lượng tín dụng và hiệu quả sử dụng vốn vay
Chất lượng tín dụng là một chỉ tiêu quan trọng. Mặc dù luận văn không cung cấp số liệu cụ thể về nợ xấu, nhưng việc chú trọng vào các doanh nghiệp có phương án kinh doanh khả thi, tài chính lành mạnh là một yếu tố tích cực giúp đảm bảo chất lượng. Hiệu quả sử dụng vốn vay của doanh nghiệp là yếu tố quyết định khả năng trả nợ. Việc dư nợ cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 60% vào năm 2010) cho thấy tín dụng chủ yếu tập trung vào bổ sung vốn lưu động, phục vụ các chu kỳ kinh doanh ngắn. Điều này giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro tốt hơn do vòng quay vốn nhanh. Tuy nhiên, nhu cầu vốn trung và dài hạn cho đầu tư tài sản cố định của doanh nghiệp vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ.
5.3. Phân tích cơ cấu dư nợ cho vay theo ngành và loại hình DN
Cơ cấu dư nợ cho vay phản ánh chiến lược tập trung của ngân hàng. Theo Bảng 2.8, tín dụng tại VietinBank Đà Nẵng tập trung chủ yếu vào các ngành kinh tế trọng điểm của thành phố. Ngành thương mại - dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất và liên tục tăng, từ 30% năm 2008 lên 34% năm 2010. Tiếp theo là ngành công nghiệp chế biến và ngành xây dựng. Điều này cho thấy ngân hàng đã bám sát định hướng phát triển kinh tế tư nhân của địa phương. Về loại hình doanh nghiệp, các công ty cổ phần và công ty TNHH là đối tượng vay vốn chính, phản ánh đúng xu thế phát triển của các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam.
VI. Hướng phát triển tín dụng cho doanh nghiệp tư nhân tương lai
Tương lai của hoạt động tín dụng doanh nghiệp tại VietinBank Đà Nẵng gắn liền với sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân. Để tiếp tục mở rộng tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân một cách bền vững, ngân hàng cần có một chiến lược dài hạn, bám sát xu hướng thị trường và không ngừng đổi mới. Việc nâng cao năng lực cạnh tranh không chỉ đến từ việc cung cấp các giải pháp tín dụng ưu việt mà còn từ việc xây dựng một mô hình dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, lấy doanh nghiệp làm trung tâm. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng và sự phát triển của công nghệ tài chính, VietinBank phải chủ động đón đầu thách thức, biến chúng thành cơ hội để khẳng định vị thế là một đối tác tài chính tin cậy và không thể thiếu của cộng đồng doanh nghiệp. Hướng đi này không chỉ giúp ngân hàng đạt được các mục tiêu kinh doanh mà còn đóng góp tích cực vào sự thịnh vượng của nền kinh tế địa phương.
6.1. Xu hướng phát triển kinh tế tư nhân và nhu cầu vốn tương lai
Xu hướng phát triển kinh tế tư nhân tại Đà Nẵng và cả nước được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Các doanh nghiệp sẽ ngày càng mở rộng quy mô, đầu tư vào công nghệ và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này đồng nghĩa với việc nhu cầu về vốn, đặc biệt là vốn trung và dài hạn, sẽ ngày càng tăng cao. Nắm bắt được xu hướng này, VietinBank Đà Nẵng cần xây dựng các kịch bản tăng trưởng tín dụng phù hợp, chuẩn bị sẵn sàng nguồn vốn và các sản phẩm tín dụng đa dạng để đáp ứng nhu cầu của thị trường, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
6.2. Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh cho VietinBank
Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh mới, VietinBank Đà Nẵng cần tập trung vào ba trụ cột chính. Một là, tiếp tục cải tiến chính sách tín dụng ngân hàng và quy trình cho vay tại VietinBank theo hướng linh hoạt, hiện đại và thân thiện với khách hàng. Hai là, đầu tư vào con người, xây dựng đội ngũ cán bộ tín dụng có trình độ chuyên môn cao, đạo đức nghề nghiệp tốt và thấu hiểu khách hàng. Ba là, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động, từ marketing, tiếp cận khách hàng đến thẩm định, giải ngân và quản lý sau vay. Một chiến lược toàn diện sẽ giúp VietinBank không chỉ giữ vững thị phần mà còn phát triển mạnh mẽ cùng cộng đồng doanh nghiệp.