Tổng quan nghiên cứu

Thành ngữ là một phần quan trọng trong vốn từ vựng của mỗi ngôn ngữ, đóng vai trò tăng cường tính nghệ thuật và hiệu quả giao tiếp. Theo ước tính, trong tiếng Việt có khoảng 95 câu thành ngữ chứa yếu tố “mặt”, phản ánh đặc trưng ngôn ngữ, tư duy và văn hóa của dân tộc. Nghiên cứu thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Thái, nhằm làm rõ các đặc điểm về số lượng, cấu trúc, ý nghĩa và giá trị biểu hiện của nhóm thành ngữ này, góp phần hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa của hai dân tộc Việt Nam và Thái Lan.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích đặc điểm số lượng, cấu trúc của thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt; đối chiếu các đặc điểm ý nghĩa và giá trị biểu hiện của nhóm thành ngữ này với nhóm tương ứng trong tiếng Thái. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các phương diện số lượng, cấu trúc, ý nghĩa và giá trị biểu hiện đặc trưng ngôn ngữ, tư duy, văn hóa của thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt và tiếng Thái, khảo sát trên các tài liệu sưu tầm thành ngữ tiêu biểu của hai ngôn ngữ trong giai đoạn hiện đại.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần làm rõ cơ chế tạo lập thành ngữ, đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa của người Việt và người Thái, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho công tác giảng dạy, học tập, dịch thuật và giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia trong bối cảnh hội nhập khu vực ASEAN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết ngôn ngữ học về thành ngữ, ẩn dụ tu từ và so sánh tu từ để phân tích cấu trúc và ý nghĩa của thành ngữ có yếu tố “mặt”.

  • Ẩn dụ tu từ được hiểu là phương thức chuyển nghĩa dựa trên mối liên tưởng giữa hai đối tượng có nét tương đồng, giúp tạo nên nghĩa biểu trưng trong thành ngữ. Ví dụ, “mặt người dạ thú” sử dụng “mặt” để biểu thị bề ngoài, “dạ” biểu thị nội tâm, tạo nên hình ảnh ẩn dụ về tính cách hai mặt.

  • So sánh tu từ là phương thức diễn đạt khi đem sự vật này đối chiếu với sự vật khác dựa trên nét tương đồng nhằm gợi hình ảnh cụ thể và cảm xúc. Thành ngữ so sánh có thể có cấu trúc đối xứng hoặc phi đối xứng, như “mặt hoa da phấn” (đối xứng) hay “mặt đỏ như gà chọi” (phi đối xứng).

  • Khái niệm thành ngữ được định nghĩa là tổ hợp từ cố định, có nghĩa toàn khối, mang tính hình tượng và biểu cảm, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Thành ngữ có thể được phân loại theo phương thức tạo nghĩa (ẩn dụ hóa, so sánh) và tính đối xứng (đối xứng, phi đối xứng).

  • Lý thuyết đối chiếu ngôn ngữ về từ và thành ngữ giúp phân tích sự tương đồng và khác biệt về hình thức, nghĩa gốc, nghĩa phái sinh giữa thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt và tiếng Thái, từ đó phản ánh đặc trưng tư duy và văn hóa của hai dân tộc.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả kết hợp với phương pháp so sánh đối chiếu:

  • Nguồn dữ liệu: Thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt được sưu tầm từ cuốn Thành ngữ học tiếng Việt của Hoàng Văn Hành (2008) và các từ điển thành ngữ khác; thành ngữ tương ứng trong tiếng Thái được lấy từ cuốn Sum Nuôn Thai của Khun Vijit Matra (2000).

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thủ pháp thống kê toán học để phân loại và thống kê số lượng thành ngữ theo cấu trúc và ý nghĩa; thủ pháp phân loại và hệ thống hóa để phân nhóm thành ngữ theo các tiêu chí ẩn dụ hóa, so sánh, đối xứng, phi đối xứng; thủ pháp phân tích nghĩa tố để làm rõ đặc điểm ngữ nghĩa; thủ pháp chuyển đổi, bổ sung nhằm so sánh và đối chiếu các thành ngữ giữa hai ngôn ngữ.

  • Cỡ mẫu: Tổng cộng 95 câu thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt được khảo sát chi tiết; tương ứng với nhóm thành ngữ trong tiếng Thái được lựa chọn dựa trên tiêu chí tương đồng về yếu tố “mặt”.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích cấu trúc, phân tích ngữ nghĩa và đối chiếu ngôn ngữ được triển khai tuần tự.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố số lượng và cấu trúc thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt: Trong tổng số 95 câu thành ngữ, nhóm thành ngữ ẩn dụ hóa chiếm 64,21% (61 câu), trong đó 47,37% là thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng và 16,84% là ẩn dụ hóa phi đối xứng. Nhóm thành ngữ so sánh chiếm 35,79% (34 câu), gồm 5,26% so sánh đối xứng và 30,53% so sánh phi đối xứng.

  2. Đặc điểm thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng: Chiếm tỷ lệ lớn nhất trong nhóm thành ngữ có yếu tố “mặt”. Các thành ngữ này có cấu trúc hai vế đối xứng, có tiết tấu nhịp điệu, ví dụ như “mặt người dạ thú”, “tối mặt tối mày”. Trong nhóm này, kiểu hội nghĩa tương đẳng chiếm 63,16%, còn hội nghĩa trội chiếm 36,84%.

  3. Thành ngữ ẩn dụ hóa phi đối xứng: Chiếm 16,84% tổng số thành ngữ có yếu tố “mặt”. Cấu trúc của nhóm này đa dạng gồm danh ngữ, động ngữ, tính ngữ và kết cấu chủ-vị, ví dụ “mặt búng ra sữa”, “đeo mo vào mặt”.

  4. So sánh với tiếng Thái: Thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Thái cũng được phân loại tương tự với các nhóm ẩn dụ hóa và so sánh, phản ánh sự tương đồng về cấu trúc và ý nghĩa. Tuy nhiên, có sự khác biệt về cách sử dụng và giá trị biểu hiện, phản ánh đặc trưng tư duy và văn hóa riêng của mỗi dân tộc.

Thảo luận kết quả

Sự chiếm ưu thế của thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng trong tiếng Việt cho thấy xu hướng sử dụng các cấu trúc đối xứng để tạo nhịp điệu và tăng tính biểu cảm trong giao tiếp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tính đối xứng trong thành ngữ tiếng Việt. Ngược lại, thành ngữ so sánh phi đối xứng phổ biến hơn trong nhóm thành ngữ so sánh, phản ánh tính đa dạng trong cách thức tạo nghĩa.

So sánh với tiếng Thái cho thấy mặc dù có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc và phương thức tạo nghĩa, sự khác biệt về ngữ nghĩa và giá trị biểu hiện thành ngữ có yếu tố “mặt” phản ánh sự khác biệt trong tư duy và văn hóa của hai dân tộc. Ví dụ, trong tiếng Thái, thành ngữ thường gắn liền với các yếu tố văn hóa, phong tục đặc thù, trong khi tiếng Việt có xu hướng biểu đạt các trạng thái tâm lý và xã hội qua thành ngữ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm thành ngữ theo cấu trúc và bảng so sánh các đặc điểm ngữ nghĩa giữa thành ngữ tiếng Việt và tiếng Thái, giúp minh họa rõ nét sự tương đồng và khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về thành ngữ theo nhóm yếu tố ngôn ngữ: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát các nhóm thành ngữ có yếu tố ngôn ngữ đặc thù như “mặt” để làm rõ cơ chế tạo lập và giá trị biểu hiện, nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu ngôn ngữ học trong nước. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ và trường đại học.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy ngôn ngữ và văn hóa: Đề xuất tích hợp nội dung về thành ngữ có yếu tố “mặt” trong chương trình giảng dạy tiếng Việt và tiếng Thái, giúp học viên hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa hai nước, nâng cao kỹ năng giao tiếp. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ.

  3. Phát triển tài liệu tham khảo và từ điển thành ngữ song ngữ Việt - Thái: Xây dựng bộ tài liệu và từ điển thành ngữ song ngữ có chú giải chi tiết về nghĩa và cách dùng, hỗ trợ công tác dịch thuật và giao lưu văn hóa. Thời gian: 3 năm; chủ thể: nhà xuất bản, các tổ chức nghiên cứu ngôn ngữ.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về thành ngữ và văn hóa giao tiếp Việt - Thái: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các chuyên gia ngôn ngữ, văn hóa nhằm thúc đẩy hợp tác nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Văn học và Văn hóa Việt Nam - Thái Lan: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về thành ngữ, giúp nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  2. Những người làm công tác dịch thuật và biên phiên dịch: Tài liệu giúp hiểu rõ đặc điểm ngữ nghĩa và cách sử dụng thành ngữ trong hai ngôn ngữ, hỗ trợ dịch thuật chính xác và tự nhiên hơn.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ đối chiếu và văn hóa giao tiếp: Luận văn là nguồn dữ liệu quý giá để phân tích sự tương đồng và khác biệt ngôn ngữ, tư duy, văn hóa giữa Việt Nam và Thái Lan.

  4. Người học tiếng Thái và tiếng Việt như ngoại ngữ: Giúp người học nắm bắt các thành ngữ phổ biến, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa, từ đó tăng hiệu quả học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thành ngữ có yếu tố “mặt” là gì?
    Thành ngữ có yếu tố “mặt” là các cụm từ cố định trong tiếng Việt hoặc tiếng Thái có chứa từ “mặt” và mang nghĩa biểu trưng, thường dùng để diễn đạt các trạng thái, tính cách hoặc hiện tượng xã hội thông qua ẩn dụ hoặc so sánh.

  2. Tại sao nghiên cứu thành ngữ có yếu tố “mặt” lại quan trọng?
    Nghiên cứu giúp hiểu rõ cách thức tạo lập và sử dụng thành ngữ, phản ánh đặc trưng ngôn ngữ, tư duy và văn hóa của dân tộc, đồng thời hỗ trợ giao tiếp hiệu quả và dịch thuật chính xác giữa tiếng Việt và tiếng Thái.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để phân loại thành ngữ trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê toán học, phân loại dựa trên cấu trúc (ẩn dụ hóa, so sánh) và tính đối xứng (đối xứng, phi đối xứng), kết hợp phân tích ngữ nghĩa và so sánh đối chiếu giữa hai ngôn ngữ.

  4. Có bao nhiêu loại thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt?
    Có hai nhóm chính: thành ngữ ẩn dụ hóa (chiếm khoảng 64,21%) và thành ngữ so sánh (khoảng 35,79%), mỗi nhóm lại chia thành các tiểu nhóm đối xứng và phi đối xứng với các đặc điểm cấu trúc và ý nghĩa riêng.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong thực tế?
    Kết quả giúp phát triển tài liệu giảng dạy, hỗ trợ dịch thuật, nâng cao hiểu biết văn hóa và ngôn ngữ, đồng thời thúc đẩy hợp tác nghiên cứu và giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Thái Lan.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm số lượng, cấu trúc và ý nghĩa của 95 câu thành ngữ có yếu tố “mặt” trong tiếng Việt, đồng thời đối chiếu với thành ngữ tương ứng trong tiếng Thái.
  • Nhóm thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng chiếm ưu thế, phản ánh xu hướng sử dụng cấu trúc đối xứng để tăng tính biểu cảm trong tiếng Việt.
  • Sự khác biệt và tương đồng trong thành ngữ giữa hai ngôn ngữ phản ánh đặc trưng tư duy và văn hóa riêng biệt của người Việt và người Thái.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ cơ chế tạo lập thành ngữ và giá trị biểu hiện ngôn ngữ, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho giảng dạy, dịch thuật và giao lưu văn hóa.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng thực tiễn nhằm phát huy giá trị của thành ngữ trong ngôn ngữ và văn hóa Việt - Thái.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên khai thác sâu hơn các nhóm thành ngữ đặc thù, đồng thời phát triển tài liệu song ngữ để hỗ trợ học tập và giao tiếp hiệu quả.