Tổng quan nghiên cứu

Di chỉ gốm Chu Đậu, thuộc xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương, là một trong những trung tâm sản xuất gốm sứ nổi tiếng của Việt Nam thời Lê sơ (thế kỷ 15-16). Từ khi được phát hiện vào năm 1984 và chính thức khai quật lần đầu năm 1986, Chu Đậu đã trở thành điểm sáng trong nghiên cứu khảo cổ học về gốm cổ Việt Nam. Qua 7 lần khai quật với tổng diện tích gần 283,5m², đặc biệt là cuộc khai quật quy mô lớn năm 2014 với diện tích 100m², các nhà khảo cổ đã thu thập được hơn 7.560 hiện vật, bao gồm đồ gốm men ngọc, men trắng, hoa lam và dụng cụ sản xuất gốm. Nghiên cứu tập trung làm rõ đặc trưng địa tầng, kỹ thuật sản xuất, loại hình sản phẩm và mối quan hệ giữa gốm Chu Đậu với các trung tâm gốm cổ khác ở Hải Dương và khu vực Hoàng thành Thăng Long. Mục tiêu chính là xác định niên đại, đặc điểm kỹ thuật và nghệ thuật của gốm Chu Đậu, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để phân biệt gốm Chu Đậu với các dòng gốm khác, góp phần làm sáng tỏ vai trò của gốm Hải Dương trong lịch sử gốm cổ Việt Nam và trong đời sống Hoàng cung Thăng Long. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa và phát triển du lịch khảo cổ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết khảo cổ học truyền thống và hiện đại, kết hợp với mô hình nghiên cứu về kỹ thuật sản xuất gốm và phân loại loại hình học. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết địa tầng học: Giúp xác định niên đại và diễn biến văn hóa qua các lớp đất, từ đó phân tích sự phát triển và biến đổi của di tích gốm Chu Đậu.
  • Mô hình kỹ thuật sản xuất gốm: Phân tích cấu trúc lò nung, quy trình nung, kỹ thuật tạo hình và trang trí, nhằm làm rõ trình độ công nghệ và nghệ thuật của gốm Chu Đậu.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: lò bầu, bao nung, con kê gốm, dòng men gốm (men ngọc, men trắng, hoa lam), chồng dính gốm, phế thải gốm, niên đại khảo cổ, và loại hình học sản phẩm gốm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo cổ học truyền thống kết hợp với phân tích khoa học hiện đại:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ cuộc khai quật khảo cổ năm 2014 tại di chỉ Chu Đậu với diện tích 100m², gồm 2 hố khai quật H01 (54m²) và H02 (46m²). Tổng số hiện vật thu thập là 7.560 hiện vật, bao gồm đồ gốm, dụng cụ sản xuất và đồ sành.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn hố khai quật dựa trên vị trí có dấu tích lò nung và mật độ hiện vật cao, nhằm đảm bảo tính đại diện cho khu vực sản xuất gốm.
  • Phương pháp phân tích: Phân loại loại hình học, kỹ thuật học và chất liệu chế tác đồ gốm; phân tích địa tầng để xác định niên đại; so sánh kỹ thuật và nghệ thuật với các trung tâm gốm khác ở Hải Dương và khu vực Hoàng thành Thăng Long. Phương pháp lịch sử và biện chứng được sử dụng để giải thích mối quan hệ giữa di tích, di vật và bối cảnh xã hội lịch sử.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn thế kỷ 15 đến thế kỷ 16, tương ứng với thời kỳ phát triển rực rỡ của gốm Chu Đậu, dựa trên niên đại xác định từ địa tầng và hiện vật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Địa tầng và niên đại: Cuộc khai quật năm 2014 xác định rõ ba tầng văn hóa với tầng văn hóa chính chứa nhiều hiện vật gốm phế thải, bao nung và con kê gốm có niên đại nửa cuối thế kỷ 15 đến nửa đầu thế kỷ 16. Độ sâu tầng văn hóa chính từ 90cm đến 120cm (H01) và 100cm đến 210cm (H02).
  2. Dấu tích lò nung: Phát hiện lò nung gốm loại lò bầu có hệ thống mũi lửa và tường chia lửa, kích thước lớn (chiều dài trên 6m, rộng 3m), sử dụng kỹ thuật đắp đất trình tường, nung đa dạng dòng men (men ngọc, men trắng, hoa lam). Lò nung có nhiệt độ cao, được tu sửa nhiều lần, phản ánh trình độ công nghệ sản xuất gốm tiên tiến.
  3. Hiện vật gốm: Tổng cộng 5.236 hiện vật đồ gốm sứ, chiếm 69,3% tổng số hiện vật, gồm 4 dòng men chính: men ngọc (40%), hoa lam (26,6%), men trắng (9,1%) và men nâu (0,08%). Các loại hình sản phẩm đa dạng gồm bát, đĩa, liễn, lư hương, bình hoa, nắp đậy, với nhiều chồng dính gốm chứng minh quy trình nung đồng thời nhiều loại sản phẩm trong cùng một lò.
  4. Dụng cụ sản xuất: Tìm thấy 2.284 dụng cụ sản xuất, trong đó con kê gốm chiếm 94%, với các loại hình con kê vành khăn (76,7%), hình chóp cụt (11,7%), hình trụ (6%). Số lượng dụng cụ lớn cho thấy quy mô sản xuất công nghiệp và kỹ thuật nung gốm chuyên nghiệp.
  5. Mối quan hệ với gốm Thăng Long: Phát hiện 2 hiện vật gốm có nguồn gốc từ lò Thăng Long tại Chu Đậu, cho thấy sự giao lưu kỹ thuật và nghệ thuật giữa các trung tâm gốm, đồng thời phản ánh sự di chuyển của nghệ nhân và sản phẩm gốm trong thời Lê sơ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khai quật năm 2014 đã làm sáng tỏ nhiều vấn đề còn bỏ ngỏ trong các cuộc khai quật trước đó, đặc biệt là về địa tầng, niên đại và kỹ thuật sản xuất gốm Chu Đậu. Việc phát hiện lò nung với cấu trúc phức tạp và đa dạng dòng men cho thấy Chu Đậu không chỉ là trung tâm sản xuất gốm quy mô lớn mà còn có trình độ công nghệ cao, tương đương với các trung tâm gốm nổi tiếng trong khu vực như Long Tuyền (Trung Quốc). Sự đa dạng loại hình sản phẩm và kỹ thuật nung phản ánh sự phát triển liên tục và sáng tạo của nghệ nhân Chu Đậu trong thế kỷ 15-16.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này khẳng định Chu Đậu là trung tâm sản xuất gốm chủ lực của Hải Dương thời Lê sơ, đồng thời góp phần làm rõ vai trò của gốm Hải Dương trong đời sống Hoàng cung Thăng Long. Việc tìm thấy gốm Thăng Long tại Chu Đậu và ngược lại cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa các trung tâm gốm, phản ánh sự trao đổi kỹ thuật và nghệ thuật trong phạm vi rộng lớn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố hiện vật theo loại men và loại hình sản phẩm, bảng thống kê số lượng dụng cụ sản xuất, cũng như sơ đồ cấu trúc lò nung để minh họa quy trình sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng quy mô khai quật: Tiến hành các cuộc khai quật quy mô lớn hơn tại di chỉ Chu Đậu để khai thác thêm diện tích chưa được khảo sát, nhằm làm rõ cấu trúc lò nung, phạm vi xưởng sản xuất và thu thập thêm hiện vật phục vụ nghiên cứu. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, do Viện Nghiên cứu Kinh thành phối hợp với Bảo tàng tỉnh Hải Dương chủ trì.
  2. Nghiên cứu chuyên sâu về kỹ thuật nung và men gốm: Áp dụng các phương pháp phân tích hóa học, vật lý hiện đại để nghiên cứu thành phần men, nhiệt độ nung và kỹ thuật tạo hình, nhằm nâng cao hiểu biết về công nghệ sản xuất gốm Chu Đậu. Thời gian 2 năm, do các chuyên gia khảo cổ và vật liệu học thực hiện.
  3. Xây dựng cơ sở dữ liệu số về di tích và hiện vật: Số hóa toàn bộ tư liệu khai quật, hiện vật và kết quả nghiên cứu để phục vụ công tác quản lý, bảo tồn và nghiên cứu khoa học, đồng thời tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin với cộng đồng nghiên cứu trong và ngoài nước. Chủ thể thực hiện là Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam trong vòng 1-2 năm.
  4. Phát triển du lịch khảo cổ và giáo dục văn hóa: Tổ chức các chương trình tham quan, trưng bày hiện vật và giới thiệu kỹ thuật sản xuất gốm Chu Đậu tại địa phương, kết hợp với đào tạo hướng dẫn viên và xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa đặc trưng. Thời gian triển khai 3 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các cơ quan văn hóa và du lịch thực hiện.
  5. Tăng cường hợp tác quốc tế: Mở rộng hợp tác nghiên cứu với các viện khảo cổ và bảo tàng quốc tế để trao đổi chuyên môn, kỹ thuật và tổ chức hội thảo khoa học nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và quảng bá giá trị di sản gốm Chu Đậu ra thế giới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về kỹ thuật sản xuất, loại hình và niên đại gốm Chu Đậu, giúp các nhà nghiên cứu hiểu sâu về lịch sử gốm cổ Việt Nam và mối quan hệ giữa các trung tâm gốm.
  2. Sinh viên và học viên cao học ngành khảo cổ học, bảo tàng học: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp khai quật, phân tích hiện vật và nghiên cứu địa tầng, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
  3. Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch bảo tồn, phát huy giá trị di tích gốm Chu Đậu, đồng thời phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc.
  4. Nghệ nhân và doanh nghiệp sản xuất gốm truyền thống: Thông tin về kỹ thuật và loại hình sản phẩm gốm Chu Đậu giúp phục hồi và phát triển nghề gốm truyền thống, tạo ra sản phẩm mang giá trị lịch sử và văn hóa cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gốm Chu Đậu có đặc điểm gì nổi bật so với các trung tâm gốm khác?
    Gốm Chu Đậu nổi bật với kỹ thuật nung lò bầu hai ngăn, đa dạng dòng men (men ngọc, men trắng, hoa lam), sản xuất nhiều loại hình sản phẩm tinh xảo và có quy mô lớn. Đây là trung tâm gốm có trình độ công nghệ cao, tương đương với các trung tâm gốm nổi tiếng trong khu vực.

  2. Niên đại chính xác của di chỉ gốm Chu Đậu là khi nào?
    Dựa trên địa tầng và hiện vật, di chỉ gốm Chu Đậu có niên đại chủ yếu từ nửa cuối thế kỷ 15 đến nửa đầu thế kỷ 16, thời kỳ Lê sơ phát triển rực rỡ.

  3. Tại sao gốm Chu Đậu lại có mối quan hệ với gốm Thăng Long?
    Phát hiện hiện vật gốm Thăng Long tại Chu Đậu và ngược lại cho thấy sự giao lưu kỹ thuật và nghệ thuật giữa các trung tâm gốm, phản ánh sự di chuyển của nghệ nhân và sản phẩm trong thời Lê sơ, góp phần làm phong phú văn hóa gốm Việt Nam.

  4. Các dụng cụ sản xuất gốm tìm thấy có vai trò gì?
    Dụng cụ sản xuất như con kê gốm, khuôn đúc và dụng cụ thử nhiệt giúp xác định quy trình nung, kỹ thuật sản xuất và quy mô công nghiệp của lò gốm Chu Đậu, minh chứng cho trình độ kỹ thuật cao và tổ chức sản xuất chuyên nghiệp.

  5. Luận văn có đề xuất gì cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích?
    Luận văn đề xuất mở rộng khai quật, nghiên cứu chuyên sâu kỹ thuật nung, xây dựng cơ sở dữ liệu số, phát triển du lịch khảo cổ và tăng cường hợp tác quốc tế nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di tích gốm Chu Đậu hiệu quả.

Kết luận

  • Di chỉ gốm Chu Đậu là trung tâm sản xuất gốm sứ lớn và quan trọng của Bắc Việt Nam thời Lê sơ, với niên đại chủ yếu từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 16.
  • Cuộc khai quật năm 2014 đã phát hiện lò nung lò bầu hai ngăn, đa dạng dòng men và loại hình sản phẩm, phản ánh trình độ công nghệ và nghệ thuật cao.
  • Hiện vật thu thập phong phú, gồm hơn 7.560 hiện vật, trong đó đồ gốm men ngọc và hoa lam chiếm tỷ lệ lớn, cùng nhiều dụng cụ sản xuất gốm.
  • Mối quan hệ giữa gốm Chu Đậu và các trung tâm gốm khác như Thăng Long được làm rõ, góp phần hiểu sâu về lịch sử gốm cổ Việt Nam.
  • Đề xuất mở rộng khai quật, nghiên cứu chuyên sâu và phát triển du lịch văn hóa nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong tương lai.

Luận văn hy vọng sẽ là nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo về gốm Chu Đậu và góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa, lịch sử của di sản khảo cổ Việt Nam. Để tiếp tục phát huy giá trị này, các nhà nghiên cứu, quản lý và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong các hoạt động bảo tồn và phát triển bền vững.