Tổng quan nghiên cứu

Điển cố, điển tích là những đơn vị ngôn ngữ đặc biệt, mang tính hàm súc cao, chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa lịch sử, văn hóa và văn học. Trong chương trình sách giáo khoa (SGK) Ngữ văn ở nhà trường phổ thông hiện nay, đặc biệt ở bậc trung học cơ sở (THCS) và trung học phổ thông (THPT), điển cố, điển tích xuất hiện với số lượng đáng kể, tập trung chủ yếu trong các tác phẩm văn học trung đại và cận đại Việt Nam. Theo thống kê, có khoảng 166 điển cố, điển tích xuất hiện trong 54 văn bản đọc hiểu từ lớp 7 đến lớp 11, trong đó tập trung nhiều nhất ở các lớp 8, 9, 10 và 11. Việc nghiên cứu điển cố, điển tích không chỉ giúp làm sáng tỏ nguồn gốc, cấu tạo, mà còn góp phần giải mã sự biến đổi ngữ nghĩa trong các văn cảnh cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy môn Ngữ văn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả, phân tích và luận giải các đặc điểm về nguồn gốc, cấu tạo, ngữ nghĩa và sự biến đổi của điển cố, điển tích trong SGK Ngữ văn phổ thông hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào SGK Ngữ văn các lớp 6 đến 12, với trọng tâm là các văn bản thuộc phần văn học trung đại và cận đại Việt Nam. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp tài liệu tham khảo có hệ thống, giúp giáo viên và học sinh hiểu sâu sắc hơn về điển cố, điển tích, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập môn Ngữ văn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học và văn học, đặc biệt là mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn học, cũng như lý thuyết về điển cố, điển tích và biến đổi ngữ nghĩa. Điển cố, điển tích được xem là đơn vị ngôn ngữ đặc biệt, vừa là hiện tượng ngôn ngữ học vừa là thủ pháp nghệ thuật trong văn học trung đại. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Điển cố, điển tích: Là những câu chuyện, sự tích, câu thơ, câu văn cổ điển được rút gọn thành các từ, cụm từ hoặc câu ngắn gọn, mang tính mẫu mực và phổ quát, được sử dụng trong tác phẩm văn học để tăng cường sức biểu đạt và hàm súc ý nghĩa.
  • Tính chất của điển cố, điển tích: Bao gồm tính khái quát, liên tưởng, hình tượng, cô đọng hàm súc và đa dạng linh động về hình thức và ý nghĩa.
  • Biến đổi ngữ nghĩa: Quá trình điển cố, điển tích được vận dụng trong các ngữ cảnh mới, có thể thay đổi hoặc mở rộng ý nghĩa gốc nhằm phù hợp với mục đích biểu đạt của tác giả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp thống kê – phân loại: Khảo sát, thống kê và phân loại sự xuất hiện của điển cố, điển tích trong SGK Ngữ văn bậc THCS và THPT, với cỡ mẫu gồm toàn bộ SGK các lớp 6 đến 12 theo chương trình cũ và mới, bản in năm 2021.
  • Phương pháp phân tích ngôn từ nghệ thuật: Phân tích, bình luận nội dung, vẻ đẹp ngữ nghĩa và nghệ thuật sử dụng điển cố, điển tích trong các văn bản cụ thể.
  • Phương pháp so sánh, đối chiếu: So sánh sự xuất hiện và biến đổi ngữ nghĩa của điển cố, điển tích giữa các cấp học, các tác giả và các văn bản khác nhau.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ khảo sát SGK năm 2021, phân tích lý thuyết và thực tiễn, đến đề xuất giải pháp giảng dạy phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và phân bố điển cố, điển tích trong SGK: Tổng cộng có khoảng 166 điển cố, điển tích xuất hiện trong 54 văn bản từ lớp 7 đến lớp 11, tập trung chủ yếu ở các lớp 8, 9, 10 và 11. Lớp 6 và lớp 12 có số lượng điển ít, không đáng kể. Tỷ lệ điển cố ở THCS là 76 trong 25 văn bản, ở THPT là 89 trong 29 văn bản, cho thấy học sinh THCS phải tiếp thu lượng điển khá lớn so với năng lực nhận thức.

  2. Nguồn gốc điển cố, điển tích: Phần lớn điển cố, điển tích trong SGK có nguồn gốc từ kinh, sử, truyện và thơ ca cổ Trung Hoa, như Đạo đức kinh, Nam Hoa kinh, Sử ký Tư Mã Thiên, Truyện Kiều, Cung oán ngâm khúc. Một số ít điển lấy từ văn hóa dân gian Việt Nam và văn học phương Tây, ví dụ điển Đông Ki-sốt, điển trong Kinh Cựu Ước.

  3. Cấu tạo điển cố, điển tích: Đa số điển cố, điển tích là các ngữ (cụm từ) hoặc danh từ, có một số ít là câu hoàn chỉnh. Về nguồn gốc từ loại, có điển cố Hán Việt và điển cố thuần Việt, phản ánh quá trình dân tộc hóa ngôn ngữ và sáng tạo văn học Việt Nam.

  4. Biến đổi ngữ nghĩa: Điển cố, điển tích trong SGK không giữ nguyên nghĩa gốc mà có sự biến đổi, mở rộng hoặc chuyển nghĩa phù hợp với ngữ cảnh mới. Ví dụ, điển “giấc hòe” từ câu chuyện thần thoại được dùng để biểu thị giấc mơ hoặc sự ẩn dật, điển “chim bằng” biểu thị khát vọng lớn lao của người anh hùng.

Thảo luận kết quả

Sự xuất hiện dày đặc của điển cố, điển tích trong SGK Ngữ văn phản ánh đặc trưng thi pháp của văn học trung đại Việt Nam, đồng thời đặt ra thách thức lớn cho việc tiếp nhận và giảng dạy. Việc hiểu đúng nguồn gốc và ý nghĩa gốc của điển cố giúp học sinh và giáo viên tiếp cận tác phẩm một cách sâu sắc hơn, tránh hiểu sai lệch hoặc bỏ sót ý nghĩa quan trọng.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả khảo sát cho thấy chưa có công trình nào hệ thống và toàn diện về điển cố, điển tích trong SGK Ngữ văn phổ thông, đặc biệt về mặt thống kê và phân loại chi tiết. Luận văn đã bổ sung một cách có hệ thống, khoa học về vấn đề này, đồng thời làm rõ cơ chế hình thành và biến đổi ngữ nghĩa của điển cố, điển tích.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số lượng điển cố theo lớp học, bảng tổng hợp nguồn gốc và cấu tạo điển cố, giúp minh họa rõ ràng hơn về sự phân bố và đặc điểm của hệ thống điển cố trong SGK.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng tài liệu tham khảo chuyên sâu về điển cố, điển tích: Biên soạn các cuốn sách, từ điển chú giải điển cố, điển tích phù hợp với chương trình phổ thông, giúp giáo viên và học sinh dễ dàng tra cứu, hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các viện nghiên cứu ngôn ngữ và văn học. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên Ngữ văn: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về điển cố, điển tích và phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp giáo viên tự tin truyền đạt kiến thức phức tạp này. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm. Thời gian: liên tục hàng năm.

  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy và học tập: Áp dụng phương pháp tích cực, sử dụng công nghệ thông tin, hình ảnh minh họa, video, trò chơi ngôn ngữ để kích thích sự hứng thú và tăng khả năng tiếp thu của học sinh. Chủ thể thực hiện: Giáo viên, nhà trường. Thời gian: áp dụng ngay trong các năm học tới.

  4. Rà soát, điều chỉnh chương trình và SGK Ngữ văn: Giảm bớt số lượng điển cố, điển tích quá khó hoặc không cần thiết ở bậc THCS, tăng cường chú giải rõ ràng, phù hợp với năng lực học sinh. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các chuyên gia biên soạn SGK. Thời gian: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn phổ thông: Nắm vững kiến thức về điển cố, điển tích để chuẩn bị bài giảng hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu sắc các tác phẩm văn học trung đại.

  2. Học sinh phổ thông: Tài liệu tham khảo giúp các em nâng cao khả năng đọc hiểu, cảm thụ văn học, đặc biệt trong các phần văn học trung đại và cận đại.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Ngôn ngữ học và Văn học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến điển cố, điển tích và thi pháp văn học.

  4. Các nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giảng dạy: Tham khảo để thiết kế nội dung SGK và tài liệu giảng dạy phù hợp, khoa học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điển cố, điển tích là gì và có khác nhau không?
    Điển cố, điển tích đều là những câu chuyện, sự tích, câu thơ, câu văn cổ điển được rút gọn thành các từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa hàm súc. Điển cố có nội hàm rộng hơn, bao gồm cả điển tích – những câu chuyện xưa. Trong nghiên cứu này, hai khái niệm được xem là đồng nghĩa để thuận tiện cho phân tích.

  2. Tại sao điển cố, điển tích lại quan trọng trong SGK Ngữ văn?
    Điển cố, điển tích giúp tăng cường sức biểu đạt, làm giàu ý nghĩa cho tác phẩm văn học trung đại. Hiểu được chúng giúp học sinh tiếp cận tác phẩm sâu sắc hơn, tránh hiểu sai hoặc bỏ sót ý nghĩa quan trọng.

  3. Nguồn gốc chính của điển cố, điển tích trong SGK là gì?
    Phần lớn điển cố, điển tích trong SGK lấy từ kinh, sử, truyện và thơ ca cổ Trung Hoa, như Đạo đức kinh, Nam Hoa kinh, Sử ký Tư Mã Thiên, Truyện Kiều. Một số ít lấy từ văn hóa dân gian Việt Nam và văn học phương Tây.

  4. Làm thế nào để giảng dạy điển cố, điển tích hiệu quả?
    Cần xây dựng tài liệu tham khảo rõ ràng, đào tạo giáo viên chuyên sâu, áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, sử dụng công nghệ và hình ảnh minh họa để kích thích sự hứng thú và tăng khả năng tiếp thu của học sinh.

  5. Điển cố, điển tích có bị biến đổi ý nghĩa khi sử dụng không?
    Có, điển cố, điển tích thường biến đổi hoặc mở rộng ý nghĩa gốc để phù hợp với ngữ cảnh mới, tạo nên sự phong phú và linh hoạt trong biểu đạt nghệ thuật.

Kết luận

  • Điển cố, điển tích là đơn vị ngôn ngữ đặc biệt, mang tính hàm súc và giàu giá trị văn hóa, xuất hiện nhiều trong SGK Ngữ văn phổ thông, đặc biệt ở các lớp 8-11.
  • Nguồn gốc điển cố chủ yếu từ kinh, sử, truyện và thơ ca cổ Trung Hoa, phản ánh ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa trong văn học Việt Nam trung đại.
  • Cấu tạo điển cố đa dạng về hình thức và từ loại, bao gồm từ, cụm từ và câu, với cả thành tố Hán Việt và thuần Việt.
  • Điển cố, điển tích có sự biến đổi ngữ nghĩa linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh mới, góp phần nâng cao hiệu quả biểu đạt trong văn học.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về tài liệu, đào tạo giáo viên, đổi mới phương pháp giảng dạy và điều chỉnh chương trình để nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy điển cố, điển tích trong nhà trường phổ thông.

Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị để cải thiện việc giảng dạy điển cố, điển tích; học sinh cần chủ động tìm hiểu sâu hơn về các điển cố để nâng cao khả năng đọc hiểu văn học trung đại.