I. Tổng quan về nợ xấu ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, tín dụng là hoạt động quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng chủ yếu. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của một ngân hàng, từ đó quyết định sự phát triển hay thất bại của tổ chức, nền kinh tế của quốc gia. Hoạt động tín dụng luôn đối mặt với các rủi ro tín dụng nói chung và tình trạng nợ xấu nói riêng. Giai đoạn 2008-2011, tăng trưởng tín dụng bình quân ở Việt Nam là 26,56% nhưng tăng trưởng nợ xấu có mức tăng gấp hai lần, cụ thể là 51%. Đỉnh điểm là năm 2012, khi mà nợ xấu tăng đột biến, được đánh giá là mối đe dọa đến an ninh hệ thống ngân hàng và ổn định tài chính quốc gia. Do đó, nghiên cứu về nợ xấu đang là một đề tài nóng bỏng tại Việt Nam và trên toàn Thế giới.
1.1. Thực trạng nợ xấu ngân hàng giai đoạn 2008 2016
Giai đoạn 2008-2016 chứng kiến nhiều biến động kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến nợ xấu ngân hàng. Theo Khemraj và Pasha (2009), dù là đối với quốc gia phát triển hay đang phát triển, nợ xấu đều có mối tương quan với sự thất bại của ngân hàng và các cuộc khủng hoảng tài chính. Nó trở thành một nguyên nhân gây ra lỗ hổng tài chính do chất lượng tài sản suy yếu. Nhận định trên được rút ra từ việc tỷ lệ nợ xấu các ngân hàng trên thế giới tăng lên nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ Hoa Kỳ.
1.2. Tầm quan trọng của việc kiểm soát nợ xấu
Kinh tế một quốc gia sẽ không phát triển bền vững nếu hệ thống tài chính của quốc gia đó hoạt động kém hiệu quả và không ổn định (Adar và Javid, 2013). Theo Hồ Thanh Xuân (2013), đối với quốc gia phát triển hay đang phát triển thì nợ xấu đều có mối tương quan với sự thất bại của ngân hàng và các cuộc khủng hoảng tài chính. Trong giai đoạn 2008-2010 nền kinh tế Việt Nam ngoài đối diện với tình trạng lạm phát cao còn phải chịu những tác động tiêu cực từ cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái toàn cầu.
II. Cách xác định nguyên nhân nợ xấu ngân hàng hiệu quả nhất
Có nhiều công trình nghiên cứu trên thế giới kết luận nợ xấu của ngân hàng bị ảnh hưởng bởi 2 yếu tố: bên trong và bên ngoài ngân hàng (Fofack; 2005, Messai và Jouini; 2013, Farhan và các cộng sự; 2012). Yếu tố bên trong là các chỉ tiêu tài chính mà ngân hàng có thể kiểm soát, yếu tố bên ngoài là điều kiện của môi trường kinh tế vĩ mô. Thế giới đã có nhiều nghiên cứu riêng biệt về tác động của 2 yếu tố trên đến nợ xấu các ngân hàng. Dựa vào những bài học và kinh nghiệm rút ra từ Thế giới, nghiên cứu này sẽ tập trung phân tích ảnh hưởng cả yếu tố vi mô và vĩ mô đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam năm 2008-2016.
2.1. Yếu tố kinh tế vĩ mô tác động đến nợ xấu
Môi trường kinh tế vĩ mô được coi là yếu tố ngoại sinh đang có tác động đến hiệu suất hoạt động ngân hàng. Các ngân hàng dự đoán khi nền kinh tế bất ổn, suy thoái xảy ra, doanh nghiệp và hộ gia đình sẽ gặp phải tình trạng thiếu thanh khoản, do đó làm tăng khả năng chậm trễ trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Nghiên cứu của Fofack (2005) cũng đưa ra bằng chứng cho thấy khi tăng trưởng kinh tế, tăng tỷ giá hối đoái thực và lãi suất thực góp phần làm tăng nợ xấu.
2.2. Yếu tố nội tại ngân hàng ảnh hưởng đến nợ xấu
Yếu tố nội tại ngân hàng bao gồm các chỉ số tài chính như tỷ lệ chi phí trên thu nhập (OPE), suất sinh lợi tài sản (ROA), tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản (LA), dự phòng rủi ro cho các khoản nợ xấu (LLP), quy mô ngân hàng (lnSIZE), tỷ lệ nợ xấu năm trước (NPLt-1). Các yếu tố này phản ánh khả năng quản trị rủi ro tín dụng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.3. Mối liên hệ giữa yếu tố vĩ mô và vi mô
Cần xem xét cả yếu tố vĩ mô và vi mô để có cái nhìn toàn diện về nguyên nhân nợ xấu. Ví dụ, chính sách tín dụng nới lỏng (yếu tố vi mô) có thể làm tăng trưởng tín dụng (yếu tố vĩ mô), nhưng nếu không được quản lý chặt chẽ có thể dẫn đến tăng nợ xấu.
III. Phương pháp GMM dự báo nợ xấu ngân hàng chính xác
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy GMM (Generalized method of moments) cho dữ liệu nghiên cứu bảng (Panel regression), bao gồm 29 NHTM ở Việt Nam giai đoạn 2008-2016. Nghiên cứu đã cung cấp sự hiểu biết về mối quan hệ giữa môi trường kinh tế vi mô lẫn vĩ mô đối với nợ xấu các Ngân hàng Thương mại. Do đó, kết quả nghiên cứu thực nghiệm trong luận văn rất có ích cho các Ngân hàng Thương mại, các nhà đầu tư trong việc đưa ra các chính sách, quyết định đầu tư để đem lại hiệu quả cao và hạn chế rủi ro có thể xảy ra.
3.1. Ưu điểm của phương pháp GMM trong nghiên cứu nợ xấu
Phương pháp GMM có khả năng xử lý các vấn đề nội sinh và tự tương quan trong dữ liệu bảng, giúp đưa ra ước lượng tin cậy hơn về tác động của các yếu tố đến nợ xấu. GMM phù hợp với dữ liệu bảng vì nó cho phép kiểm soát các yếu tố không quan sát được và cố định theo thời gian.
3.2. Dữ liệu và biến số sử dụng trong mô hình GMM
Dữ liệu sử dụng trong mô hình bao gồm dữ liệu vĩ mô (tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp, lãi suất) và dữ liệu vi mô (tỷ lệ chi phí trên thu nhập, suất sinh lợi tài sản, tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản, dự phòng rủi ro, quy mô ngân hàng, tỷ lệ nợ xấu năm trước). Các biến số này được lựa chọn dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây.
3.3. Kết quả ước lượng và phân tích
Kết quả ước lượng cho thấy tăng trưởng GDP, ROA, LA, OPE, NPLt-1 có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ xấu, trong khi CPI và UNE tác động cùng chiều. AWPR, LLP, lnSize không có ý nghĩa thống kê trong mô hình. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tín dụng và kiểm soát chi phí hoạt động của ngân hàng.
IV. Ứng dụng kết quả nghiên cứu nợ xấu vào thực tiễn
Từ việc lược khảo một số vấn đề và nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực ngân hàng đã đặt ra một câu hỏi: Các yếu tố vĩ mô và vi mô tác động đến nợ xấu các ngân hàng thương mại tại Việt Nam như thế nào? Xuất phát từ nhận định trên, việc nghiên cứu đề tài: CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN NỢ XẤU CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM” là thực sự cần thiết. Từ kết quả của nghiên cứu này, phần nào sẽ giúp các nhà quản trị ngân hàng có cái nhìn bao quát, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp, lâu dài để giảm thiểu nợ xấu, tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời gia tăng khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế Việt Nam mở cửa hội nhập với kinh tế Thế giới.
4.1. Đề xuất giải pháp giảm nợ xấu cho NHTM
Các ngân hàng thương mại nên tập trung vào việc nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng, đa dạng hóa danh mục cho vay, và quản lý chi phí hoạt động hiệu quả. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý nhà nước để xử lý nợ xấu và tạo môi trường kinh doanh ổn định.
4.2. Vai trò của chính sách tín dụng trong kiểm soát nợ xấu
Chính sách tín dụng cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và đặc điểm của từng ngành nghề. Cần có các quy định chặt chẽ về điều kiện cho vay, tài sản đảm bảo, và trích lập dự phòng rủi ro. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và thanh tra hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.
4.3. Tác động của đại dịch COVID 19 đến nợ xấu
Đại dịch COVID-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp và người dân, dẫn đến tăng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng. Các ngân hàng thương mại cần có các giải pháp hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn, như cơ cấu lại thời hạn trả nợ, giảm lãi suất, và cho vay mới để phục hồi sản xuất kinh doanh.
V. Nợ xấu và ổn định tài chính Nghiên cứu và giải pháp
Nợ xấu ở Việt Nam nếu vẫn cứ tiếp tục ở mức độ cao và kéo dài thì các chi phí bỏ ra về mặt hữu hình và vô hình đối với xử lý nợ xấu càng lớn. Về mặt hữu hình là việc các tài sản cầm cố tại ngân hàng sẽ ngày càng bị hao mòn, hư hỏng, giá trị và giá trị sử dụng sẽ mất dần, nếu nợ xấu được xử lý nhanh thì các tài sản này sẽ được đem ra sử dụng nhanh chóng, tạo nên giá trị và giá trị thặng dư cho nền kinh tế. Về mặt vô hình khi quá trình xử lý nợ xấu kéo dài, dẫn tới hệ số tín nhiệm của Việt Nam sẽ khó mà duy trì được mức tín nhiệm như hiện nay, điều này gây ảnh hưởng không nhỏ tới môi trường đầu tư.
5.1. Ảnh hưởng của nợ xấu đến hiệu quả hoạt động ngân hàng
Nợ xấu làm giảm lợi nhuận của ngân hàng do phải trích lập dự phòng rủi ro và mất đi nguồn thu từ lãi. Nó cũng làm tăng chi phí hoạt động do phải quản lý và xử lý các khoản nợ khó đòi. Ngoài ra, nợ xấu còn làm giảm uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
5.2. Nợ xấu và vốn chủ sở hữu ngân hàng Mối quan hệ
Nợ xấu làm giảm vốn chủ sở hữu của ngân hàng do phải bù đắp các khoản lỗ từ việc xử lý nợ. Nếu vốn chủ sở hữu giảm xuống dưới mức quy định, ngân hàng có thể bị can thiệp hoặc thậm chí bị phá sản. Do đó, việc kiểm soát nợ xấu là rất quan trọng để bảo vệ vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
5.3. Nợ xấu và thanh khoản ngân hàng Liên kết chặt chẽ
Nợ xấu làm giảm thanh khoản của ngân hàng do làm giảm giá trị tài sản và khả năng thu hồi nợ. Nếu thanh khoản giảm xuống dưới mức quy định, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán và có thể dẫn đến khủng hoảng thanh khoản.
VI. Hướng nghiên cứu tiếp theo về nợ xấu ngân hàng tại VN
Với thực trạng kinh tế hiện nay, yêu cầu giải quyết ngay bài toán nợ xấu đang rất cấp bách. Bởi nợ xấu đang trở thành gánh nặng không chỉ cho hoạt động ngân hàng, doanh nghiệp mà cho cả nền kinh tế. Một vài nghiên cứu như của Nguyễn Hoàng Thụy ch Trâm (2014) với kết luận các yếu tố có ảnh hưởng nhất định đến nợ xấu của các ngân hàng. Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố đến nợ xấu ngân hàng sẽ cung cấp cách nhìn sâu sắc hơn về nguyên nhân các ngân hàng đối mặt với tình trạng chất lượng tài sản, tín dụng giảm, nợ xấu tăng cao khi bối cảnh kinh tế bất ổn và các ngân hàng sẽ làm được gì để khắc phục tình trạng đó.
6.1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu về nợ xấu
Nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi bằng cách tăng số lượng năm nghiên cứu và bao gồm nhiều ngân hàng hơn, bao gồm cả chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Điều này sẽ giúp có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
6.2. Nghiên cứu định tính về nợ xấu ngân hàng
Nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào các yếu tố định tính, như năng suất lao động của nhân viên, quy trình tín dụng, và nguồn gốc tín dụng của từng ngân hàng. Điều này sẽ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến nợ xấu.
6.3. Đề xuất chính sách quản lý nợ xấu hiệu quả
Nghiên cứu tiếp theo có thể đề xuất các chính sách quản lý nợ xấu hiệu quả hơn, dựa trên kết quả nghiên cứu và kinh nghiệm quốc tế. Các chính sách này có thể bao gồm các biện pháp phòng ngừa, xử lý, và tái cơ cấu nợ xấu.