Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất bao bì giấy tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng bình quân từ 15-20% mỗi năm, đóng góp khoảng 43% tổng số cơ sở sản xuất bao bì và sử dụng khoảng 35% lực lượng lao động trong ngành in-bao bì. Công ty sản xuất bao bì giấy Đại Toàn Phát, với công suất trung bình 1.800 tấn/năm, là một trong những đơn vị tiêu biểu trong lĩnh vực này tại khu vực phía Nam. Tuy nhiên, điều kiện lao động (ĐKLĐ) tại công ty còn tồn tại nhiều yếu tố nguy hại ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất lao động của người công nhân.

Theo báo cáo giám sát tháng 7/2016, các yếu tố vi khí hậu như nhiệt độ tại các công đoạn sản xuất dao động từ 32 đến 37 độ C, vượt mức tiêu chuẩn cho phép theo QCVN 26:2016/BYT (18-32 độ C). Ngoài ra, các yếu tố hơi khí độc, bụi, tiếng ồn và ánh sáng cũng chưa đạt yêu cầu theo các quy chuẩn hiện hành. Đặc biệt, công đoạn in Flexo có mức độ căng thẳng thần kinh, độ đơn điệu và tư thế lao động được đánh giá ở mức nguy hiểm.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá toàn diện ĐKLĐ tại Công ty Đại Toàn Phát trong giai đoạn 2016-2017, sử dụng hai phương pháp đánh giá chính thức nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lao động và tâm sinh lý lao động. Từ đó, đề xuất các biện pháp cải thiện nhằm nâng cao chất lượng môi trường làm việc, bảo vệ sức khỏe người lao động và tăng năng suất lao động. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát tại 5 công đoạn sản xuất chủ chốt của công ty, trong điều kiện khí hậu mùa khô tại TP. Hồ Chí Minh.

Việc đánh giá và cải thiện ĐKLĐ không chỉ góp phần giảm thiểu bệnh nghề nghiệp mà còn thúc đẩy phát triển bền vững ngành công nghiệp bao bì giấy, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho các chính sách bảo hộ lao động trong ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính về ĐKLĐ và Ergonomics:

  1. Lý thuyết về các yếu tố môi trường lao động (MTLĐ): Bao gồm các chỉ tiêu vi khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió, bức xạ nhiệt), nồng độ bụi, hơi khí độc, tiếng ồn, ánh sáng và các yếu tố vật lý khác. Các yếu tố này được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn vệ sinh lao động Việt Nam (QCVN 26:2016/BYT, QCVN 22:2016/BYT, QCVN 24:2016/BYT) và các quy định pháp luật liên quan.

  2. Lý thuyết Ergonomics về tâm sinh lý lao động: Nghiên cứu các yếu tố như tư thế lao động, gánh nặng lao động thể lực và trí óc, mức độ căng thẳng thần kinh, độ đơn điệu và mệt mỏi trong quá trình làm việc. Ergonomics giúp tối ưu hóa sự tương tác giữa người lao động và môi trường làm việc nhằm nâng cao hiệu quả và bảo vệ sức khỏe.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Điều kiện lao động (ĐKLĐ): Tổng hợp các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và tâm sinh lý ảnh hưởng đến người lao động trong quá trình sản xuất.
  • Tiêu chuẩn vệ sinh lao động: Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy định giới hạn cho phép của các yếu tố nguy hại trong môi trường làm việc.
  • Phương pháp đánh giá ĐKLĐ: Bao gồm phương pháp một theo công văn 2753/LĐTBXH-BHLĐ và phương pháp hai theo quyết định số 33n/2014 của Bộ Lao động và Xã hội Liên bang Nga, được điều chỉnh phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp tổng hợp tài liệu: Thu thập thông tin về ngành bao bì giấy, quy trình công nghệ và các tiêu chuẩn vệ sinh lao động từ sách báo, luận văn, báo cáo ngành và tài liệu của công ty.

  • Phương pháp thực nghiệm: Đo đạc trực tiếp các yếu tố môi trường lao động tại 5 công đoạn chính của công ty (máy dợn sóng, máy cắt tấm, in Flexo, cắt rãnh, lưu kho). Mỗi công đoạn lấy 5 mẫu đo đạc với thiết bị chuyên dụng như máy đo vi khí hậu GENERAL WCDFM 8912, máy đo ánh sáng MILWAUKEE, máy đo tiếng ồn RION-NL 42, máy đo rung ONO SOKKI VR-6100, máy lấy mẫu bụi HI-Q CF 902 và phân tích hóa học bằng máy so màu Shimadzu UV mini-1240.

  • Phương pháp khảo sát tâm sinh lý lao động: Sử dụng bảng khảo sát kết hợp quan sát, phỏng vấn và đo tiêu hao năng lượng, đánh giá tư thế lao động, mức độ căng thẳng, đơn điệu và mệt mỏi của người lao động.

  • Phương pháp phân tích phòng thí nghiệm: Xác định nồng độ bụi và hơi khí độc trong không khí.

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu kết quả đo với các tiêu chuẩn vệ sinh lao động Việt Nam và các quy định pháp luật hiện hành.

  • Phương pháp đánh giá tổng hợp: Áp dụng hai phương pháp đánh giá ĐKLĐ chính thức:

    • Phương pháp một theo công văn 2753/LĐTBXH-BHLĐ, sử dụng hệ thống chỉ tiêu và công thức tính điểm tổng hợp để phân loại mức độ nặng nhọc, độc hại.
    • Phương pháp hai theo quyết định số 33n/2014 của Bộ Lao động và Xã hội Liên bang Nga, đánh giá theo thang 7 mức phân loại từ rất tốt đến nguy hiểm.
  • Cỡ mẫu: Tổng cộng 25 mẫu đo đạc (5 mẫu cho mỗi công đoạn), cùng với khảo sát tâm sinh lý trên số lượng người lao động tương ứng từng công đoạn.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2016 đến tháng 12/2017, tập trung khảo sát trong mùa khô tại TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vi khí hậu vượt ngưỡng cho phép: Nhiệt độ tại các công đoạn dao động từ 32,8 đến 36,3 độ C, vượt mức tiêu chuẩn QCVN 26:2016/BYT (18-32 độ C). Đặc biệt, công đoạn máy dợn sóng và máy cắt tấm có nhiệt độ cao hơn tiêu chuẩn từ 3-4 độ C do gần lò hơi làm khô keo. Độ ẩm tương đối dao động từ 53% đến 69%, nằm trong giới hạn cho phép (40-80%). Tốc độ gió trong khoảng 0,22-0,42 m/s, phù hợp tiêu chuẩn (0,2-1,5 m/s).

  2. Hơi khí độc và bụi vượt chuẩn: Một số công đoạn như in Flexo có nồng độ hơi khí độc vượt mức cho phép theo Quyết định 3733/2002/QĐ và QCVN 22:2016/BYT. Nồng độ bụi tại các vị trí sản xuất cũng cao hơn tiêu chuẩn, gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp người lao động.

  3. Yếu tố tâm sinh lý lao động nguy hiểm: Công đoạn in Flexo có mức độ căng thẳng thần kinh, độ đơn điệu và tư thế lao động được đánh giá ở mức nguy hiểm, với tỷ lệ giảm dung lượng nhớ sau ca lao động vượt 30%. Các công đoạn khác cũng có một số yếu tố tâm sinh lý cần lưu ý như tư thế cúi người, gánh nặng lao động thể lực cao.

  4. Đánh giá tổng hợp ĐKLĐ:

  • Phương pháp một cho thấy các công đoạn máy dợn sóng và máy cắt tấm thuộc loại IV-V (độc hại trung bình đến nặng), công đoạn in Flexo thuộc loại V-VI (độc hại nặng đến rất nặng).
  • Phương pháp hai cũng xác nhận mức độ ĐKLĐ tương tự, với các công đoạn chính đều ở mức độc hại trung bình đến rất nặng, đặc biệt là in Flexo ở mức 6 (độc hại rất nặng).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các yếu tố vi khí hậu vượt chuẩn là do đặc thù công nghệ sản xuất bao bì giấy, sử dụng lò hơi và máy móc phát nhiệt cao, kết hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại TP. Hồ Chí Minh. Nồng độ hơi khí độc và bụi cao chủ yếu phát sinh từ công đoạn in Flexo do sử dụng dung môi pha mực in và keo dán, tương tự các nghiên cứu trong ngành in ấn cho thấy VOCs trong nhà máy in có thể cao gấp 10 lần ngoài trời.

Yếu tố tâm sinh lý lao động nguy hiểm tại công đoạn in Flexo phản ánh tính chất công việc đòi hỏi sự chính xác cao, tư thế ngồi xổm và áp lực căng thẳng thần kinh lớn, gây mệt mỏi và giảm hiệu quả lao động. Các công đoạn khác có mức độ gánh nặng lao động thể lực và tư thế lao động không hợp lý cũng góp phần làm tăng nguy cơ bệnh nghề nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành sản xuất công nghiệp khác, kết quả tương đồng về việc vi khí hậu và yếu tố tâm sinh lý là những thách thức lớn đối với sức khỏe người lao động. Việc sử dụng hai phương pháp đánh giá giúp khẳng định tính chính xác và toàn diện của kết quả, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các biện pháp cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ bụi và hơi khí độc theo từng công đoạn, cùng bảng phân loại mức độ ĐKLĐ theo hai phương pháp để minh họa rõ ràng sự khác biệt và mức độ nguy hiểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm nhiệt độ trong nhà xưởng:
  • Lắp đặt hệ thống thông gió và làm mát tại các khu vực máy dợn sóng và máy cắt tấm.
  • Sử dụng sơn chống nóng cho tường và mái nhà xưởng.
  • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
  • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công ty phối hợp với đơn vị tư vấn kỹ thuật.
  1. Giảm nồng độ hơi khí độc và bụi:
  • Lắp đặt hệ thống hút bụi và lọc khí tại công đoạn in Flexo.
  • Cung cấp và bắt buộc sử dụng mặt nạ phòng độc cho người lao động tại các vị trí có nguy cơ cao.
  • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng an toàn lao động và bộ phận kỹ thuật.
  1. Cải thiện điều kiện tâm sinh lý lao động:
  • Thay đổi chế độ ca kíp, tăng thời gian nghỉ giải lao giữa ca để giảm căng thẳng thần kinh.
  • Đào tạo và hướng dẫn tư thế lao động đúng, sử dụng thiết bị hỗ trợ giảm gánh nặng thể lực.
  • Thời gian thực hiện: 3 tháng.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý sản xuất.
  1. Tăng cường công tác quản lý và giám sát:
  • Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ các yếu tố môi trường lao động.
  • Xây dựng quy trình xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh về ĐKLĐ.
  • Thời gian thực hiện: liên tục.
  • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và phòng an toàn lao động.

Các giải pháp trên không chỉ giúp giảm thiểu các yếu tố nguy hại mà còn nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người lao động và người sử dụng lao động trong việc bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất bao bì giấy:
  • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng ĐKLĐ, từ đó xây dựng chính sách cải thiện môi trường làm việc, nâng cao năng suất và giảm thiểu bệnh nghề nghiệp.
  • Use case: Lập kế hoạch đầu tư hệ thống thông gió, đào tạo an toàn lao động.
  1. Chuyên gia và cán bộ an toàn vệ sinh lao động:
  • Lợi ích: Áp dụng phương pháp đánh giá ĐKLĐ phù hợp, tham khảo số liệu thực nghiệm và biện pháp cải thiện cụ thể.
  • Use case: Thực hiện đánh giá định kỳ, tư vấn kỹ thuật cho doanh nghiệp.
  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Môi trường, An toàn Lao động:
  • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về các yếu tố môi trường lao động trong ngành sản xuất bao bì giấy, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tế.
  • Use case: Tham khảo làm luận văn, đề tài nghiên cứu tiếp theo.
  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và bảo hộ lao động:
  • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng hoặc điều chỉnh các quy chuẩn, chính sách bảo vệ người lao động trong ngành công nghiệp sản xuất bao bì giấy.
  • Use case: Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, giám sát thực thi pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhiệt độ tại các công đoạn sản xuất lại vượt quá tiêu chuẩn cho phép?
    Nhiệt độ cao chủ yếu do đặc thù công nghệ sử dụng lò hơi và máy móc phát nhiệt, kết hợp với khí hậu nóng ẩm tại TP. Hồ Chí Minh. Ví dụ, công đoạn máy dợn sóng gần lò hơi làm khô keo nên nhiệt độ đo được lên tới 36,3 độ C, vượt tiêu chuẩn 3-4 độ C.

  2. Các yếu tố hơi khí độc ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe người lao động?
    Hơi khí độc như dung môi pha mực in có thể gây kích ứng niêm mạc, ngạt thở, tổn thương các cơ quan nội tạng và tăng nguy cơ bệnh nghề nghiệp. Tại công đoạn in Flexo, nồng độ hơi khí độc vượt chuẩn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và da.

  3. Phương pháp đánh giá ĐKLĐ nào phù hợp với điều kiện Việt Nam?
    Nghiên cứu sử dụng đồng thời phương pháp một theo công văn 2753/LĐTBXH-BHLĐ và phương pháp hai theo quyết định số 33n/2014 của Liên bang Nga, đã được điều chỉnh phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam, giúp đánh giá toàn diện và chính xác hơn.

  4. Làm thế nào để giảm căng thẳng thần kinh cho người lao động tại công đoạn in Flexo?
    Có thể thay đổi chế độ ca kíp, tăng thời gian nghỉ giải lao, đào tạo tư thế lao động đúng và sử dụng thiết bị hỗ trợ. Ví dụ, nghỉ giữa ca 30 phút giúp giảm mệt mỏi và cải thiện hiệu quả làm việc.

  5. Các biện pháp kỹ thuật nào được đề xuất để cải thiện ĐKLĐ?
    Lắp đặt hệ thống thông gió, hút bụi, sử dụng sơn chống nóng, cung cấp mặt nạ phòng độc và cải thiện ánh sáng. Những biện pháp này giúp giảm nhiệt độ, nồng độ bụi và hơi khí độc, nâng cao điều kiện làm việc.

Kết luận

  • Nhiệt độ và một số yếu tố vi khí hậu tại các công đoạn sản xuất bao bì giấy Đại Toàn Phát vượt tiêu chuẩn vệ sinh lao động, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người lao động.
  • Hơi khí độc và bụi tại công đoạn in Flexo vượt mức cho phép, đồng thời yếu tố tâm sinh lý lao động ở mức nguy hiểm, đặc biệt là căng thẳng thần kinh và tư thế lao động.
  • Hai phương pháp đánh giá ĐKLĐ được áp dụng cho kết quả nhất quán, xác định mức độ độc hại từ trung bình đến rất nặng tại các công đoạn chính.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm nhiệt độ, bụi, hơi khí độc và cải thiện điều kiện tâm sinh lý lao động, với lộ trình thực hiện từ 3 đến 12 tháng.
  • Nghiên cứu tạo cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng môi trường lao động trong ngành sản xuất bao bì giấy, góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành công nghiệp.

Next steps: Triển khai các biện pháp cải thiện theo đề xuất, giám sát định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp khác trong ngành.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao điều kiện lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và thúc đẩy phát triển ngành bao bì giấy bền vững.