I. Luận án tiến sĩ TCVM Tổng quan ngành tài chính vi mô VN
Luận án tiến sĩ của NCS Nguyễn Mạnh Hùng (2022) cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về phát triển các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý thuyết mà còn phân tích thực trạng chi tiết, từ đó đề xuất các giải pháp mang tính thực tiễn cao. Tài chính vi mô (TCVM) được hiểu là việc cung cấp dịch vụ tài chính quy mô nhỏ như tín dụng, tiết kiệm, bảo hiểm cho người thu nhập thấp và doanh nghiệp siêu nhỏ. Các đối tượng này thường khó tiếp cận hệ thống ngân hàng truyền thống. Do đó, tổ chức tài chính vi mô (TCTCVM) đóng vai trò then chốt trong công cuộc xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy tài chính toàn diện. Luận án đặt mục tiêu tổng quát là đề xuất các giải pháp và hàm ý chính sách phù hợp. Để đạt được điều này, nghiên cứu đã phân tích dữ liệu bảng của 27 TCTCVM trong giai đoạn 2008-2019, bao gồm cả tổ chức chính thức và bán chính thức. Điểm mới của công trình này là việc đánh giá sự khác biệt về mức độ tác động của các yếu tố đến sự bền vững của các tổ chức tài chính vi mô giữa hai nhóm này. Đây là một khoảng trống nghiên cứu quan trọng tại Việt Nam. Kết quả không chỉ có giá trị về mặt lý luận mà còn giúp các nhà hoạch định chính sách và quản lý TCTCVM có định hướng phát triển hiệu quả, phù hợp với tiềm năng và vai trò chiến lược của ngành trong tương lai.
1.1. Vai trò của tài chính vi mô trong chiến lược xóa đói giảm nghèo
Tài chính vi mô có vai trò quan trọng trong công cuộc xóa đói giảm nghèo, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Theo Andrews (2015), TCVM cung cấp cho người nghèo và các hộ gia đình thu nhập thấp cơ hội tiếp cận vốn để sản xuất, kinh doanh. Điều này giúp họ tự tạo việc làm, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các TCTCVM không chỉ cung cấp các khoản vay nhỏ mà còn có các dịch vụ như tiết kiệm, bảo hiểm vi mô và chuyển tiền. Các dịch vụ này giúp người dân quản lý rủi ro tốt hơn, đối phó với các cú sốc tài chính đột ngột như bệnh tật hay thiên tai. Luận án nhấn mạnh rằng việc phát triển các tổ chức tài chính vi mô không chỉ là mong muốn của bản thân tổ chức mà còn là nguyện vọng của Chính phủ và xã hội. Hoạt động của các tổ chức này góp phần trực tiếp vào việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.
1.2. Mục tiêu chính và đóng góp mới của luận án tiến sĩ năm 2022
Luận án của NCS Nguyễn Mạnh Hùng đặt ra bốn mục tiêu cụ thể. Thứ nhất, phân tích thực trạng phát triển của các TCTCVM tại Việt Nam giai đoạn 2008-2019. Thứ hai, xác định và đo lường các yếu tố tác động đến sự bền vững của các tổ chức tài chính vi mô. Thứ ba, đánh giá sự khác biệt về mức độ tác động của các yếu tố này giữa hai nhóm tổ chức chính thức và bán chính thức. Đây chính là đóng góp mới và quan trọng nhất của luận án, lấp đầy khoảng trống nghiên cứu tại Việt Nam. Cuối cùng, đề xuất các giải pháp và hàm ý chính sách để phát triển ngành. Việc sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với nhiều mô hình ước lượng (FEM, REM, SGMM) đảm bảo kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao, mang lại giá trị thực tiễn cho cả nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách.
II. Rào cản phát triển bền vững của các tổ chức TCVM Việt Nam
Sự phát triển của các tổ chức TCVM tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù đã có những thành tựu nhất định, phần lớn các tổ chức vẫn hoạt động chưa thực sự hiệu quả (ADB, 2021). Một trong những rào cản lớn nhất là đảm bảo bền vững tài chính và bền vững hoạt động. Luận án chỉ ra rằng sự bền vững là nền tảng cho sự phát triển (Schreiner 2002; CGAP 2003). Tuy nhiên, việc cân bằng giữa mục tiêu xã hội và mục tiêu lợi nhuận là một bài toán khó. Các TCTCVM phải đối mặt với chi phí hoạt động cao do quy mô khoản vay nhỏ và địa bàn hoạt động rộng. Rủi ro tín dụng cũng là một thách thức lớn, thể hiện qua tỷ lệ nợ quá hạn. Luận án nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai khu vực. Khu vực chính thức gồm các TCTCVM được Ngân hàng Nhà nước cấp phép, có khung pháp lý rõ ràng. Trong khi đó, khu vực bán chính thức là các chương trình, dự án TCVM, hoạt động với hành lang pháp lý chưa hoàn thiện. Sự khác biệt về quy mô, chính sách và điều kiện kinh doanh dẫn đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự bền vững của mỗi loại hình cũng khác nhau. Việc xác định rõ các rào cản này là bước đi đầu tiên để xây dựng các giải pháp phát triển hiệu quả.
2.1. Phân biệt tổ chức tài chính vi mô chính thức và bán chính thức
Tại Việt Nam, việc phân loại TCTCVM dựa trên cơ sở pháp lý. Nhóm chính thức là các tổ chức được cấp phép theo Luật các Tổ chức tín dụng 2010, được xem là một loại hình TCTD phi ngân hàng. Các tổ chức này chịu sự giám sát chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước, phải tuân thủ các quy định về vốn, an toàn hoạt động. Nhóm bán chính thức bao gồm các chương trình, dự án tài chính vi mô của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức phi chính phủ. Hoạt động của nhóm này được điều chỉnh bởi Quyết định 20/2017. Sự khác biệt này tạo ra lợi thế và thách thức riêng. Các tổ chức chính thức có uy tín và khả năng huy động vốn tốt hơn, nhưng cũng chịu chi phí tuân thủ cao hơn. Các tổ chức bán chính thức linh hoạt hơn nhưng gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô và đảm bảo bền vững tài chính lâu dài.
2.2. Các yếu tố chính tác động đến sự bền vững của một TCTCVM
Luận án đã xác định 8 yếu tố có tác động đến sự bền vững của các TCTCVM. Các yếu tố này bao gồm: quy mô tổ chức, tỷ suất lợi tức trên danh mục cho vay, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (DER), kích cỡ khoản vay trung bình (ALS), tỷ lệ nợ quá hạn (PAR30), tỷ lệ chi phí hoạt động (OER), chi phí trung bình trên một khách hàng vay (CPB), và hiệu suất nhân viên (PPR). Trong đó, quy mô và lợi tức tác động cùng chiều, thúc đẩy sự bền vững. Ngược lại, các yếu tố còn lại như tỷ lệ nợ, nợ quá hạn, chi phí hoạt động và chi phí trên mỗi khách hàng đều tác động ngược chiều. Việc quản lý hiệu quả các yếu tố này là chìa khóa để TCTCVM có thể tồn tại và phát triển một cách bền vững, thực hiện sứ mệnh xã hội của mình.
III. Phương pháp nghiên cứu định lượng các tổ chức TCVM tại VN
Để đưa ra những kết luận khoa học và đáng tin cậy, luận án đã áp dụng một phương pháp nghiên cứu chặt chẽ, kết hợp cả định tính và định lượng. Trọng tâm của nghiên cứu là phương pháp định lượng, phân tích dữ liệu bảng (panel data) của 27 tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam trong suốt 12 năm (2008-2019). Nguồn dữ liệu được thu thập từ Microfinance Information Exchange (MIX) và Danh bạ tài chính vi mô hàng năm. Đây là những nguồn dữ liệu uy tín và được công nhận trên toàn cầu. Việc sử dụng một tập dữ liệu dài hạn cho phép nghiên cứu nắm bắt được những biến động và xu hướng phát triển của ngành TCVM Việt Nam. Đặc biệt, để củng cố các kết luận, luận án đã sử dụng nhiều phương pháp ước lượng khác nhau. Các mô hình như Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), và phương pháp GMM hệ thống (System GMM) được triển khai. Việc áp dụng đồng thời nhiều mô hình giúp kiểm tra độ vững của kết quả và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn trong dữ liệu như nội sinh hay phương sai thay đổi. Cách tiếp cận này đảm bảo các yếu tố tác động đến sự bền vững của các tổ chức tài chính vi mô được xác định một cách khách quan và chính xác nhất.
3.1. Phân tích dữ liệu bảng của 27 tổ chức TCVM giai đoạn 2008 2019
Dữ liệu nghiên cứu là yếu tố nền tảng quyết định chất lượng của luận án. Nghiên cứu đã lựa chọn 27 TCTCVM có dữ liệu đầy đủ và nhất quán nhất trong giai đoạn 2008-2019. Mẫu nghiên cứu bao gồm 4 TCTCVM chính thức và 23 TCTCVM bán chính thức. Sự phân bổ này phản ánh đúng thực trạng ngành TCVM tại Việt Nam, nơi khu vực bán chính thức chiếm số lượng lớn. Giai đoạn 2008-2019 cũng là giai đoạn có nhiều biến động kinh tế vĩ mô và sự thay đổi trong chính sách, tạo điều kiện để đánh giá sức chống chịu và khả năng thích ứng của các tổ chức. Dữ liệu được xử lý cẩn thận để xây dựng các biến số đại diện cho sự bền vững (OSS, ROA, ROE) và các yếu tố tác động đã nêu.
3.2. Mô hình hồi quy và việc sử dụng biến tương tác trong luận án
Điểm nổi bật trong phương pháp nghiên cứu là việc sử dụng biến tương tác. Một biến giả được tạo ra để phân biệt giữa tổ chức chính thức và bán chính thức. Biến giả này sau đó được nhân với các biến độc lập khác (như tỷ lệ chi phí hoạt động, kích cỡ khoản vay) để tạo ra các biến tương tác. Việc đưa các biến này vào mô hình hồi quy cho phép luận án không chỉ xác định các yếu tố tác động chung, mà còn đo lường được liệu mức độ tác động của các yếu tố đó có khác biệt hay không giữa hai nhóm tổ chức. Ví dụ, kết quả có thể cho thấy chi phí hoạt động ảnh hưởng tiêu cực đến cả hai nhóm, nhưng mức độ ảnh hưởng đến nhóm bán chính thức mạnh hơn. Đây là một kỹ thuật phân tích sâu, mang lại những phát hiện mới mẻ và giá trị cho luận án.
IV. Phát hiện chính từ luận án Yếu tố ảnh hưởng bền vững TCVM
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm của luận án đã mang lại nhiều phát hiện quan trọng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự bền vững của các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam. Phân tích cho thấy quy mô tổ chức (đo bằng logarit của tổng tài sản) và tỷ suất lợi tức trên danh mục cho vay (PY) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến sự bền vững. Điều này có nghĩa là các TCTCVM có quy mô lớn hơn và quản lý danh mục cho vay hiệu quả để tạo ra lợi tức cao hơn thường có khả năng tự chủ về tài chính tốt hơn. Ngược lại, có sáu yếu tố được xác định là có tác động ngược chiều. Các yếu tố này bao gồm: Tỷ lệ nợ/VCSH, kích cỡ khoản vay trung bình, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ chi phí hoạt động, chi phí trung bình trên một khách hàng vay và hiệu suất nhân viên. Những kết quả này cho thấy việc quản trị rủi ro, kiểm soát chi phí và nâng cao năng suất lao động là cực kỳ quan trọng. Đặc biệt, biến tuổi của tổ chức không cho thấy tác động rõ rệt, điều này bác bỏ giả định rằng các tổ chức lâu năm hơn sẽ mặc định bền vững hơn. Đây là những bằng chứng thực nghiệm giá trị, giúp các nhà quản lý TCTCVM tập trung nguồn lực vào đúng các yếu tố then chốt để cải thiện hoạt động.
4.1. Tác động cùng chiều Quy mô và tỷ suất lợi tức danh mục cho vay
Lợi thế kinh tế theo quy mô đã được chứng minh rõ ràng trong nghiên cứu. Khi quy mô tổ chức tăng lên, TCTCVM có thể phân bổ chi phí cố định trên một lượng khách hàng lớn hơn, từ đó giảm chi phí trên mỗi đơn vị dịch vụ và cải thiện hiệu quả. Tương tự, tỷ suất lợi tức trên danh mục cho vay cao phản ánh khả năng của tổ chức trong việc định giá sản phẩm tín dụng hợp lý để bù đắp chi phí và rủi ro. Các tổ chức có tỷ suất lợi tức tốt thường có chính sách lãi suất và phí hiệu quả, đồng thời quản lý tốt danh mục đầu tư của mình. Hai yếu tố này là động lực chính thúc đẩy sự tự chủ về tài chính và hoạt động, giúp TCTCVM tiến tới mục tiêu phát triển bền vững.
4.2. Tác động ngược chiều Từ tỷ lệ nợ đến hiệu suất nhân viên
Nghiên cứu chỉ ra một loạt các yếu tố cản trở sự bền vững. Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu cao làm tăng rủi ro tài chính. Tỷ lệ nợ quá hạn cao trực tiếp làm xói mòn lợi nhuận và chất lượng tài sản. Đáng chú ý, tỷ lệ chi phí hoạt động và chi phí trên mỗi khách hàng vay là những thách thức cố hữu của ngành TCVM. Nếu không được kiểm soát tốt, các chi phí này sẽ bào mòn doanh thu. Một phát hiện thú vị là hiệu suất nhân viên (đo bằng số người vay trên mỗi nhân viên) có tác động ngược chiều. Điều này có thể được giải thích rằng việc một nhân viên phải quản lý quá nhiều khách hàng sẽ làm giảm chất lượng thẩm định và chăm sóc, dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa năng suất và chất lượng dịch vụ.
4.3. Điểm mới Mức độ tác động khác nhau giữa hai nhóm tổ chức
Đóng góp độc đáo nhất của luận án là chỉ ra sự khác biệt trong tác động của các yếu tố giữa nhóm chính thức và bán chính thức. Kết quả hồi quy với biến tương tác cho thấy các biến như LNTA, CPB, OER, PAR30, ALS có tác động mạnh hơn đến sự bền vững của nhóm bán chính thức. Điều này hợp lý vì các tổ chức bán chính thức thường có quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế và dễ bị tổn thương hơn trước các biến động về chi phí và chất lượng tín dụng. Ngược lại, hiệu suất nhân viên (PPR) lại tác động tiêu cực mạnh hơn đến nhóm chính thức. Có thể do các tổ chức chính thức có quy trình chặt chẽ hơn, việc quá tải nhân viên sẽ phá vỡ quy trình và gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Những phát hiện này cung cấp hàm ý chính sách quan trọng: không thể áp dụng một giải pháp chung cho cả hai nhóm mà cần có chiến lược riêng biệt.
V. Top 8 giải pháp phát triển các tổ chức TCVM từ luận án
Dựa trên các kết quả nghiên cứu thực nghiệm, luận án đã đề xuất một hệ thống 8 giải pháp toàn diện nhằm phát triển các tổ chức tài chính vi mô tại Việt Nam. Các giải pháp này không chỉ nhắm vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động nội tại mà còn đưa ra các hàm ý chính sách vĩ mô. Trọng tâm của các giải pháp là tăng cường năng lực tài chính và quản trị. Việc tăng quy mô và vốn chủ sở hữu được xem là nền tảng để đạt được lợi thế kinh tế và tăng cường sức chống chịu rủi ro. Bên cạnh đó, các TCTCVM cần xây dựng một chính sách lãi và phí phù hợp, vừa đảm bảo khả năng cạnh tranh, vừa đủ để trang trải chi phí và tạo ra lợi nhuận bền vững. Nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng thông qua các biện pháp phòng ngừa và xử lý nợ quá hạn là yêu cầu cấp thiết. Đồng thời, chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin cũng là hai trụ cột quan trọng để giảm chi phí và nâng cao hiệu suất nhân viên. Các giải pháp này tạo thành một lộ trình rõ ràng để các TCTCVM có thể tự hoàn thiện và phát triển một cách bền vững trong bối cảnh mới.
5.1. Nâng cao năng lực nội tại Tăng quy mô quản trị rủi ro
Luận án đề xuất các TCTCVM cần tập trung vào việc tăng quy mô và vốn chủ sở hữu. Điều này có thể thực hiện thông qua việc thu hút thêm nhà đầu tư, tái đầu tư lợi nhuận hoặc tìm kiếm các nguồn vốn ưu đãi. Về quản trị rủi ro, các tổ chức cần xây dựng hệ thống thẩm định tín dụng chặt chẽ, theo dõi khách hàng thường xuyên và có chính sách xử lý nợ xấu hiệu quả. Việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, nhân viên thông qua đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm cũng là một giải pháp then chốt. Cán bộ có năng lực sẽ giúp nâng cao chất lượng thẩm định và giảm thiểu rủi ro đạo đức.
5.2. Tối ưu hóa hoạt động Ứng dụng công nghệ và phát triển sản phẩm
Ứng dụng công nghệ thông tin là một giải pháp mang tính đột phá. Việc số hóa quy trình cho vay, quản lý khách hàng qua ứng dụng di động hay áp dụng Fintech có thể giúp giảm đáng kể chi phí hoạt động và tiếp cận khách hàng ở vùng sâu, vùng xa. Bên cạnh đó, các TCTCVM cần đa dạng hóa, phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngoài tín dụng truyền thống. Các sản phẩm như tiết kiệm linh hoạt, bảo hiểm vi mô, dịch vụ thanh toán sẽ giúp tăng nguồn thu, giữ chân khách hàng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của người dân, góp phần vào chiến lược tài chính toàn diện.
5.3. Hàm ý chính sách Thúc đẩy quá trình chính thức hóa TCTCVM
Một trong những hàm ý chính sách quan trọng nhất là cần có một lộ trình và cơ chế rõ ràng để thúc đẩy quá trình chính thức hóa các TCTCVM bán chính thức. Việc trở thành tổ chức chính thức sẽ giúp các TCTCVM tiếp cận được nguồn vốn đa dạng hơn, hoạt động minh bạch và bền vững hơn. Nhà nước cần đơn giản hóa các thủ tục cấp phép, có chính sách hỗ trợ về vốn và kỹ thuật cho các tổ chức trong giai đoạn chuyển đổi. Đồng thời, cần duy trì sự cân bằng giữa mục tiêu xóa đói giảm nghèo và tư duy thương mại, khuyến khích các tổ chức hoạt động hiệu quả nhưng không xa rời sứ mệnh xã hội của mình.