Luận án: Nâng cao chất lượng tín dụng cho ngành công nghiệp hỗ trợ tại NHTM Việt Nam

2021

204
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh chất lượng tín dụng ngành công nghiệp hỗ trợ VN

Chất lượng tín dụng cho ngành công nghiệp hỗ trợ là một yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT), theo định nghĩa tại Quyết định số 12/2011/QĐ-TTg, bao gồm các ngành sản xuất vật liệu, phụ tùng, linh kiện để cung cấp cho ngành sản xuất, lắp ráp sản phẩm hoàn chỉnh. Sự phát triển của lĩnh vực này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia mà còn giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, việc tiếp cận vốn tín dụng vẫn là một bài toán nan giải đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong ngành. Chất lượng tín dụng, xét từ góc độ ngân hàng thương mại (NHTM), không chỉ là việc mở rộng quy mô cho vay mà còn phải đảm bảo an toàn tín dụng, kiểm soát rủi ro tín dụng và tối ưu hóa lợi nhuận. Một khoản vay chất lượng cao phải đáp ứng được nhu cầu vốn của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn vay và khả năng hoàn trả đúng hạn. Việc nâng cao chất lượng tín dụng cho ngành CNHT đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, từ việc hoàn thiện chính sách tín dụng của ngân hàng đến việc nâng cao năng lực của chính các doanh nghiệp. Luận án của NCS. Nguyễn Văn Nhật (2021) đã chỉ ra rằng, dù có nhiều chính sách hỗ trợ của nhà nước, dư nợ tín dụng đối với lĩnh vực này vẫn chưa cao và tăng trưởng chậm, cho thấy một khoảng cách lớn giữa chính sách và thực thi.

1.1. Vai trò chiến lược của công nghiệp hỗ trợ trong chuỗi cung ứng

Ngành công nghiệp hỗ trợ được xem là nền tảng của sản xuất công nghiệp hiện đại. Nó cung cấp các yếu tố đầu vào thiết yếu, từ linh kiện đơn giản đến các cụm chi tiết phức tạp, cho các ngành công nghiệp lắp ráp như điện tử, ô tô, dệt may. Một ngành CNHT phát triển mạnh mẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, tăng giá trị gia tăng nội địa và củng cố năng lực cạnh tranh của sản phẩm “Made in Vietnam”. Hơn nữa, sự lớn mạnh của các doanh nghiệp CNHT tạo ra một mạng lưới liên kết chặt chẽ, hình thành các cụm liên kết ngành, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao trình độ quản lý, góp phần vào sự phát triển công nghiệp hỗ trợ một cách bền vững. Khi các doanh nghiệp này tham gia sâu vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia, họ không chỉ tạo ra doanh thu mà còn học hỏi được các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và uy tín trên thị trường.

1.2. Các tiêu chí cốt lõi đánh giá chất lượng tín dụng ngân hàng

Đánh giá chất lượng tín dụng không chỉ dừng lại ở tỷ lệ tăng trưởng tín dụng. Các chỉ tiêu định lượng quan trọng bao gồm tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ trọng thu nhập từ hoạt động tín dụng. Theo Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ xấu dưới 3% được coi là mức an toàn. Bên cạnh đó, các chỉ tiêu định tính như sự tuân thủ quy trình thẩm định tín dụng, tính hiệu quả của hệ thống quản trị rủi ro tín dụng, và mức độ phù hợp của chính sách tín dụng với từng phân khúc khách hàng cũng là yếu tố quyết định. Một khoản vay chất lượng cao phải đảm bảo nguyên tắc hoàn trả, giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận và duy trì hoạt động ổn định. Đồng thời, nó phải hỗ trợ doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, tạo ra giá trị kinh tế và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.

II. Thách thức và rủi ro tín dụng với doanh nghiệp CNHT Việt Nam

Mặc dù vai trò của ngành CNHT là không thể phủ nhận, hoạt động tín dụng cho lĩnh vực này đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Vấn đề lớn nhất là sự gia tăng rủi ro tín dụng, biểu hiện qua tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng trong những năm gần đây, đặc biệt sau tác động của đại dịch Covid-19. Các ngân hàng thương mại thường tỏ ra thận trọng khi cấp vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong ngành CNHT. Nguyên nhân chính xuất phát từ sự bất cân xứng thông tin, năng lực tài chính và quản trị của nhiều doanh nghiệp còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chứng minh tính khả thi của phương án kinh doanh và thiếu tài sản đảm bảo có giá trị cao. Điều này tạo ra một rào cản lớn trong việc tiếp cận vốn. Hơn nữa, quy trình thẩm định tín dụng phức tạp và chưa thực sự phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp CNHT cũng là một trở ngại. Các chính sách hỗ trợ của nhà nước dù đã được ban hành nhưng việc triển khai còn chậm và thiếu đồng bộ, chưa tạo ra cú hích đủ mạnh để cải thiện căn bản tình hình. Việc không giải quyết được những thách thức này không chỉ kìm hãm sự phát triển công nghiệp hỗ trợ mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây mất an toàn tín dụng cho toàn hệ thống.

2.1. Nghịch lý giữa chính sách ưu đãi và khả năng tiếp cận vốn

Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách nhằm khuyến khích phát triển công nghiệp hỗ trợ, điển hình là Nghị định 111/2015/NĐ-CP với các ưu đãi về lãi suất và bảo lãnh tín dụng. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ lệ doanh nghiệp CNHT tiếp cận vốn vay ưu đãi còn rất thấp. Nguyên nhân là do các điều kiện vay vốn của ngân hàng thương mại vẫn còn khắt khe, đặc biệt là yêu cầu về tài sản đảm bảo. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), dù có phương án sản xuất kinh doanh tốt, vẫn không thể đáp ứng được các tiêu chí này. Sự thiếu liên thông giữa các cơ quan nhà nước và ngân hàng trong việc xác nhận doanh nghiệp thuộc đối tượng ưu tiên cũng gây ra nhiều khó khăn. Nghịch lý này cho thấy cần có một cơ chế phối hợp hiệu quả hơn để các chính sách hỗ trợ của nhà nước thực sự đi vào cuộc sống, khơi thông dòng vốn cho một lĩnh vực sản xuất nền tảng.

2.2. Nhận diện các rủi ro tín dụng tiềm ẩn từ doanh nghiệp CNHT

Rủi ro tín dụng đối với doanh nghiệp CNHT đến từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, rủi ro về năng lực tài chính: nhiều doanh nghiệp có quy mô vốn nhỏ, cơ cấu tài chính chưa lành mạnh, dẫn đến khả năng chống chịu kém trước các biến động thị trường. Thứ hai, rủi ro hoạt động: sự phụ thuộc lớn vào một vài khách hàng lớn hoặc một thị trường cụ thể khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương khi chuỗi cung ứng bị gián đoạn. Thứ ba, rủi ro về quản trị: kinh nghiệm quản lý, đặc biệt là phân tích tài chính doanh nghiệp và hoạch định chiến lược của nhiều chủ doanh nghiệp còn hạn chế. Những yếu tố này khi kết hợp lại làm tăng nguy cơ phát sinh nợ xấu. Do đó, hệ thống quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng cần có những công cụ chuyên biệt để nhận diện và đo lường chính xác các rủi ro đặc thù này, thay vì áp dụng một mô hình chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.

III. Cách tối ưu chính sách và quy trình tín dụng cho ngành CNHT

Để nâng cao chất lượng tín dụng, việc cải tiến chính sách tín dụng và quy trình nghiệp vụ là giải pháp mang tính nền tảng. Theo kết quả nghiên cứu của Nguyễn Văn Nhật (2021), yếu tố "Quy trình tín dụng" có tác động mạnh nhất đến chất lượng tín dụng (hệ số 0.223), theo sau là "Chính sách tín dụng" (hệ số 0.136). Điều này cho thấy các ngân hàng thương mại cần xây dựng một khung chính sách riêng biệt, phù hợp với đặc thù của ngành CNHT. Chính sách này cần nới lỏng các quy định cứng nhắc về tài sản đảm bảo, thay vào đó tập trung nhiều hơn vào đánh giá dòng tiền, tính khả thi của phương án kinh doanh và vị thế của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng. Quy trình thẩm định tín dụng cần được đơn giản hóa, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Việc ứng dụng công nghệ, xây dựng các mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong lĩnh vực CNHT sẽ giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay nhanh chóng và chính xác hơn. Điều quan trọng là phải tạo ra một quy trình vừa đảm bảo an toàn tín dụng, vừa linh hoạt để hỗ trợ doanh nghiệp kịp thời nắm bắt các cơ hội kinh doanh, qua đó cải thiện hiệu quả sử dụng vốn vay.

3.1. Xây dựng chính sách tín dụng đặc thù cho doanh nghiệp CNHT

Một chính sách tín dụng hiệu quả cho ngành CNHT không thể rập khuôn theo các ngành khác. Chính sách này cần xác định rõ các phân ngành ưu tiên (cơ khí chế tạo, điện tử, dệt may...), từ đó thiết kế các gói sản phẩm vay vốn với lãi suất, kỳ hạn và hạn mức phù hợp. Thay vì chỉ dựa vào tài sản đảm bảo là bất động sản, ngân hàng có thể xem xét các loại tài sản khác như hàng tồn kho, các khoản phải thu, máy móc thiết bị chuyên dụng. Việc xây dựng một mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ, tích hợp các yếu tố phi tài chính như kinh nghiệm quản lý, hợp đồng đầu ra ổn định, chứng nhận chất lượng... sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về rủi ro của khách hàng. Chính sách này phải được truyền thông rõ ràng trong toàn hệ thống để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình thực thi.

3.2. Cải tiến quy trình thẩm định và phân tích tài chính doanh nghiệp

Quy trình thẩm định tín dụng là "cửa ải" quyết định khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp. Cần chuẩn hóa quy trình này theo hướng tinh gọn nhưng không bỏ qua các bước kiểm soát rủi ro quan trọng. Đội ngũ cán bộ tín dụng cần được đào tạo chuyên sâu về đặc thù sản xuất kinh doanh của ngành CNHT để có khả năng phân tích tài chính doanh nghiệp một cách sắc bén. Việc phân tích không chỉ dừng lại ở các báo cáo tài chính quá khứ mà cần tập trung vào dự báo dòng tiền tương lai, phân tích độ nhạy của phương án kinh doanh trước các biến động về giá nguyên liệu đầu vào hoặc nhu cầu thị trường. Ứng dụng công nghệ để tự động hóa một số khâu trong thẩm định sẽ giúp giảm thiểu sai sót do con người và tăng tốc độ xử lý, nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.

IV. Phương pháp quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả cho ngành CNHT

Quản trị rủi ro tín dụng là trụ cột đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động cho vay. Đối với ngành CNHT, một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả phải mang tính phòng ngừa và chủ động. Điều này đòi hỏi các ngân hàng thương mại phải xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm, có khả năng nhận diện các dấu hiệu suy giảm sức khỏe tài chính của doanh nghiệp trước khi nợ xấu phát sinh. Việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro phải được thực hiện một cách nghiêm túc và minh bạch, tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Ngoài ra, công tác giám sát sau cho vay đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Ngân hàng cần thường xuyên kiểm tra tình hình sử dụng vốn, tiến độ triển khai phương án kinh doanh và các biến động trong ngành để có biện pháp can thiệp kịp thời. Việc tăng cường thu thập và phân tích thông tin về khách hàng và ngành sẽ giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về rủi ro, từ đó xây dựng các kịch bản ứng phó phù hợp. Một chiến lược quản trị rủi ro tín dụng toàn diện không chỉ giúp ngân hàng bảo vệ nguồn vốn mà còn là sự đồng hành, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn, đảm bảo an toàn tín dụng cho cả hai bên.

4.1. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và giám sát sau cho vay

Thay vì xử lý khủng hoảng, quản trị rủi ro tín dụng hiện đại tập trung vào phòng ngừa. Các NHTM cần phát triển các chỉ số cảnh báo sớm (Early Warning Indicators - EWI) dành riêng cho doanh nghiệp CNHT. Các chỉ số này có thể bao gồm: sự sụt giảm đột ngột về doanh thu, tồn kho tăng cao bất thường, chậm thanh toán cho nhà cung cấp, hoặc các tin tức bất lợi về ngành. Hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng phải có khả năng tự động theo dõi và cảnh báo khi các chỉ số này vượt ngưỡng an toàn. Song song đó, hoạt động giám sát sau cho vay phải được thực hiện định kỳ và đột xuất, không chỉ kiểm tra trên hồ sơ giấy tờ mà còn cần đi thực tế tại nhà xưởng, kho bãi của doanh nghiệp để nắm bắt tình hình thực tế, đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn vay.

4.2. Tăng cường minh bạch thông tin và phối hợp xử lý nợ xấu

Thông tin là yếu tố sống còn trong quản trị rủi ro. Các ngân hàng cần chủ động chia sẻ thông tin tín dụng qua Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) để có bức tranh đầy đủ về lịch sử tín dụng của khách hàng. Về phía doanh nghiệp, việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, chính xác và kịp thời là trách nhiệm và cũng là yếu tố xây dựng lòng tin với ngân hàng. Khi nợ xấu không may xảy ra, cần có một quy trình xử lý chuyên nghiệp và quyết liệt. Các biện pháp có thể bao gồm cơ cấu lại nợ, hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm đối tác, hoặc tiến hành các thủ tục thu hồi tài sản đảm bảo theo quy định của pháp luật. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận tín dụng, bộ phận quản lý rủi ro và bộ phận pháp chế là chìa khóa để xử lý nợ xấu hiệu quả, giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.

V. Top 5 nhân tố quyết định chất lượng tín dụng công nghiệp hỗ trợ

Nghiên cứu định lượng của luận án tiến sĩ "Nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam" đã xác định các nhân tố trọng yếu có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng. Dựa trên mô hình hồi quy, kết quả cho thấy 5 yếu tố có tác động ý nghĩa nhất, sắp xếp theo mức độ ảnh hưởng giảm dần là: Quy trình tín dụng, Phương án kinh doanh, Chính sách tín dụng, Năng lực tài chính khách hàng, và Chính sách phát triển CNHT của nhà nước. Cụ thể, "Phương án kinh doanh" (hệ số 0.189) và "Năng lực tài chính" (hệ số 0.143) là hai yếu tố đến từ phía doanh nghiệp, khẳng định rằng nội lực của doanh nghiệp là yếu tố quyết định. Một phương án kinh doanh khả thi, được lập luận chặt chẽ cùng với một nền tảng tài chính vững vàng là "giấy thông hành" quan trọng nhất để tiếp cận vốn và đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn vay. Các yếu tố từ phía ngân hàng như "Quy trình tín dụng" và "Chính sách tín dụng" cũng có vai trò then chốt. Cuối cùng, "Chính sách hỗ trợ của nhà nước" (hệ số 0.116) đóng vai trò là chất xúc tác, tạo môi trường thuận lợi và định hướng cho cả ngân hàng và doanh nghiệp. Hiểu rõ các nhân tố này là cơ sở để các bên liên quan đưa ra giải pháp phù hợp.

5.1. Yếu tố nội tại Năng lực tài chính và phương án kinh doanh

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò trung tâm của chính doanh nghiệp. Một phương án kinh doanh tốt phải trả lời được các câu hỏi: sản phẩm là gì, thị trường ở đâu, năng lực cạnh tranh ra sao, và dòng tiền dự kiến như thế nào. Nó là cơ sở để ngân hàng đánh giá tiềm năng và rủi ro của khoản vay. Bên cạnh đó, năng lực tài chính lành mạnh, thể hiện qua các chỉ số như tỷ lệ vốn chủ sở hữu, khả năng thanh toán, và vòng quay vốn, là bằng chứng cho thấy khả năng quản trị và sức chống chịu của doanh nghiệp. Do đó, để nâng cao chất lượng tín dụng, các doanh nghiệp CNHT cần chủ động nâng cao năng lực quản trị, minh bạch hóa tài chính và xây dựng các phương án kinh doanh có tính thuyết phục cao.

5.2. Yếu tố ngân hàng Chính sách và quy trình tín dụng linh hoạt

Ngân hàng không phải là người quan sát thụ động mà là một chủ thể định hình chất lượng tín dụng. Một chính sách tín dụng được thiết kế riêng cho ngành CNHT và một quy trình thẩm định tín dụng vừa chặt chẽ vừa linh hoạt có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Nghiên cứu cho thấy khi ngân hàng chủ động cải tiến các quy trình nội bộ, đơn giản hóa thủ tục và áp dụng các tiêu chí đánh giá phù hợp, khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp tốt sẽ tăng lên đáng kể, đồng thời giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả hơn. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào con người, công nghệ và một tư duy đổi mới trong hoạt động tín dụng.

VI. Hướng đi tương lai cho tín dụng ngành công nghiệp hỗ trợ VN

Để phát triển công nghiệp hỗ trợ một cách bền vững, việc cải thiện chất lượng tín dụng phải là một nỗ lực chung từ nhiều phía. Trong tương lai, xu hướng phát triển tín dụng cho ngành CNHT cần tập trung vào sự kết hợp hài hòa giữa chính sách vĩ mô của nhà nước và hành động cụ thể của từng ngân hàng thương mại và doanh nghiệp. Các ngân hàng cần chuyển đổi từ mô hình tín dụng truyền thống dựa trên tài sản đảm bảo sang mô hình hiện đại dựa trên đánh giá dòng tiền và quản lý rủi ro theo chuỗi cung ứng. Điều này có nghĩa là ngân hàng sẽ tài trợ cho cả chuỗi giá trị, từ nhà cung cấp nguyên vật liệu đến nhà sản xuất và nhà phân phối, giúp kiểm soát dòng vốn tốt hơn và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Về phía Chính phủ, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo các chính sách hỗ trợ của nhà nước được thực thi hiệu quả, và xây dựng một trung tâm dữ liệu quốc gia về doanh nghiệp CNHT để tăng cường tính minh bạch. Các doanh nghiệp CNHT cũng phải tự nâng cao năng lực quản trị, đầu tư vào công nghệ để cải thiện năng lực cạnh tranh. Một hệ sinh thái tín dụng lành mạnh, nơi các bên cùng chia sẻ rủi ro và lợi ích, sẽ là động lực chính cho sự tăng trưởng tín dụng bền vững và sự lớn mạnh của ngành CNHT Việt Nam.

6.1. Kiến nghị giải pháp cho các ngân hàng thương mại Việt Nam

Các ngân hàng thương mại cần đi đầu trong việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ tín dụng. Cần phát triển các gói tín dụng chuyên biệt cho từng phân ngành CNHT, kết hợp cho vay với các dịch vụ phi tín dụng như tư vấn tài chính, quản lý dòng tiền. Ngân hàng nên xem xét áp dụng mô hình tài trợ chuỗi cung ứng (Supply Chain Financing), giúp giải quyết bài toán vốn cho cả người mua và người bán trong chuỗi. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào số hóa quy trình tín dụng, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong việc xây dựng mô hình xếp hạng tín dụng sẽ giúp nâng cao hiệu quả và giảm chi phí hoạt động. Cuối cùng, cần nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ tín dụng, biến họ thành những chuyên gia thực sự am hiểu về ngành CNHT.

6.2. Đề xuất chính sách vĩ mô cho Chính phủ và các bộ ngành

Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò kiến tạo môi trường. Cần có cơ chế điều phối hiệu quả để các chính sách hỗ trợ của nhà nước về vốn, thuế, đất đai... được triển khai đồng bộ. Cần thành lập một quỹ bảo lãnh tín dụng chuyên biệt cho doanh nghiệp CNHT hoạt động hiệu quả và thực chất hơn. Bên cạnh đó, việc xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về các doanh nghiệp CNHT, trong đó cập nhật thông tin về năng lực sản xuất, tình hình tài chính, và uy tín tín dụng, sẽ là nguồn thông tin quý giá cho các ngân hàng thương mại trong quá trình thẩm định tín dụng. Thúc đẩy các chương trình kết nối giữa doanh nghiệp CNHT và các tập đoàn lớn trong và ngoài nước cũng là giải pháp quan trọng để tạo đầu ra ổn định, nền tảng cho sự phát triển công nghiệp hỗ trợ.

04/10/2025
Luận án nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nâng cao chất lượng tín dụng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ tại các ngân hàng thương mại việt nam