Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2020, Chi cục Thuế Khu vực TP. Thanh Hóa - Đông Sơn đã quản lý và kiểm soát thuế đối với các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn TP. Thanh Hóa và huyện Đông Sơn, góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN). Các doanh nghiệp xây dựng chiếm khoảng 65% tổng dự toán thu ngoài quốc doanh, là nhóm đối tượng có giá trị thuế lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về thuế do đặc thù ngành nghề phức tạp, giá trị hợp đồng lớn và thời gian thi công kéo dài. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kiểm soát thuế, đánh giá thực trạng kiểm soát thuế đối với doanh nghiệp xây dựng do Chi cục Thuế quản lý, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xây dựng thuộc địa bàn Chi cục Thuế Khu vực TP. Thanh Hóa - Đông Sơn trong giai đoạn 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần giảm thất thu, tăng nguồn thu cho NSNN, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật thuế, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Qua đó, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế trong việc hoàn thiện chính sách và quy trình kiểm soát thuế phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết kiểm soát nội bộ: Kiểm soát được hiểu là quá trình thiết lập và thực hiện các cơ chế, chính sách nhằm phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đảm bảo hoạt động quản lý thuế diễn ra hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
  • Mô hình quản lý thuế theo cơ chế tự tính - tự khai - tự nộp: Đây là quy trình quản lý thuế hiện hành tại Việt Nam, trong đó người nộp thuế tự tính toán, kê khai và nộp thuế, còn cơ quan thuế thực hiện kiểm soát, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
  • Khái niệm quản lý rủi ro trong quản lý thuế: Tập trung vào việc phân loại, đánh giá rủi ro thuế để áp dụng các biện pháp kiểm soát phù hợp, nhằm giảm thiểu thất thu và gian lận thuế.
  • Các khái niệm chính: Kiểm soát thuế, quản lý thuế, đăng ký thuế, kê khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế, kiểm soát hóa đơn chứng từ, quản lý nợ thuế, cưỡng chế nợ thuế, thanh tra kiểm tra thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp lý luận và khảo sát thực tiễn, sử dụng các kỹ thuật phân tích, tổng hợp, so sánh và chứng minh để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo hàng năm của Chi cục Thuế Khu vực TP. Thanh Hóa - Đông Sơn, các tài liệu pháp luật, các công trình nghiên cứu, luận văn, bài báo khoa học và khảo sát thực tế tại địa phương.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các doanh nghiệp xây dựng thuộc quản lý của Chi cục Thuế trong giai đoạn 2018-2020 làm đối tượng nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ thuế, phân tích các chỉ tiêu quản lý thuế, đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát thuế qua các chỉ số như tỷ lệ nợ thuế, số lần thanh tra kiểm tra, số thuế thu nộp NSNN.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2018-2020, với việc thu thập và xử lý dữ liệu được thực hiện trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình thu thuế và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Trong giai đoạn 2018-2020, doanh thu thuế từ các doanh nghiệp xây dựng do Chi cục Thuế quản lý chiếm khoảng 65% tổng thu ngoài quốc doanh, với số thuế thu nộp NSNN tăng trưởng hàng năm, thể hiện qua số liệu thuế thu nộp tăng trung bình khoảng 8-10% mỗi năm.

  2. Thực trạng công tác kiểm soát thuế: Công tác kiểm soát thuế được triển khai đồng bộ trên các nội dung: đăng ký thuế, kê khai, nộp thuế, hoàn thuế, kiểm soát hóa đơn chứng từ, quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế, thanh tra kiểm tra thuế. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế như chưa kịp thời phát hiện sai phạm, tỷ lệ nợ thuế còn chiếm khoảng 5-7% tổng số thuế phải thu, và một số doanh nghiệp chưa tuân thủ đầy đủ quy định về kê khai và nộp thuế.

  3. Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Chi cục Thuế đã tổ chức nhiều buổi tập huấn, hội nghị phổ biến chính sách thuế mới, hỗ trợ giải đáp vướng mắc qua điện thoại và văn bản, góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp. Tỷ lệ doanh nghiệp kê khai thuế qua mạng đạt trên 90%, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Việc triển khai hóa đơn điện tử và nộp thuế điện tử đã giúp giảm chi phí hành chính, tăng hiệu quả kiểm soát hóa đơn, giảm thiểu gian lận thuế. Tuy nhiên, vẫn còn một số rủi ro về bảo mật dữ liệu và năng lực ứng dụng công nghệ của một số doanh nghiệp còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác kiểm soát thuế tại Chi cục Thuế Khu vực TP. Thanh Hóa - Đông Sơn đã đạt được nhiều thành tựu, góp phần tăng thu ngân sách và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp xây dựng. Tuy nhiên, các tồn tại như tỷ lệ nợ thuế còn cao, sai sót trong kê khai thuế và việc phát hiện vi phạm chưa kịp thời phản ánh những khó khăn trong quản lý đặc thù ngành xây dựng với các hợp đồng giá trị lớn, thời gian thi công dài và tính chất phức tạp.

So sánh với một số địa phương khác như huyện Như Thanh và huyện Tĩnh Gia, các giải pháp như tăng cường tuyên truyền, ứng dụng công nghệ thông tin và công khai danh sách doanh nghiệp nợ thuế đã mang lại hiệu quả tích cực, giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 5%. Điều này cho thấy việc phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban chức năng, nâng cao năng lực cán bộ thuế và áp dụng công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kiểm soát thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thuế thu nộp hàng năm, tỷ lệ nợ thuế theo từng năm, số lượng doanh nghiệp kê khai thuế qua mạng, và số lần thanh tra kiểm tra thuế nhằm minh họa rõ nét hơn về hiệu quả và những tồn tại trong công tác kiểm soát thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý chặt chẽ việc kê khai và nộp thuế: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ tại các điểm trọng yếu trong quy trình kê khai, nộp thuế nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2022. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế Khu vực TP. Thanh Hóa - Đông Sơn.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thuế, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ năng kiểm tra, thanh tra thuế. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Đẩy mạnh các hoạt động phổ biến chính sách thuế mới, hỗ trợ giải đáp vướng mắc qua nhiều kênh như hội nghị, điện thoại, email, website. Mục tiêu nâng tỷ lệ kê khai thuế qua mạng lên trên 95% trong năm 2023. Chủ thể: Chi cục Thuế và các phòng ban chức năng.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Hoàn thiện hệ thống hóa đơn điện tử, nâng cao bảo mật dữ liệu, phát triển phần mềm quản lý rủi ro thuế để phát hiện sớm các dấu hiệu vi phạm. Thời gian: triển khai đồng bộ trong 2 năm tới. Chủ thể: Tổng cục Thuế phối hợp với Chi cục Thuế.

  5. Tăng cường quản lý nợ thuế và cưỡng chế nợ thuế: Xây dựng kế hoạch thu hồi nợ cụ thể, phân loại nợ theo mức độ rủi ro, áp dụng biện pháp cưỡng chế kịp thời đối với các doanh nghiệp chây ỳ. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế xuống dưới 3% trong năm 2024. Chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với các cơ quan chức năng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các Chi cục Thuế và Cục Thuế tỉnh: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thuế, áp dụng các giải pháp thực tiễn phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.

  2. Doanh nghiệp xây dựng và kế toán thuế: Hiểu rõ các quy định pháp luật thuế, quy trình kê khai, nộp thuế và các biện pháp kiểm soát thuế để tuân thủ tốt hơn, tránh rủi ro vi phạm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính, Quản lý thuế: Tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý thuế trong lĩnh vực xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và chính sách tài chính: Làm cơ sở để hoàn thiện chính sách, quy trình quản lý thuế, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin và cải cách hành chính thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát thuế là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Kiểm soát thuế là quá trình giám sát, đánh giá và điều chỉnh các hoạt động liên quan đến thuế nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật và hiệu quả quản lý thuế. Đối với doanh nghiệp xây dựng, kiểm soát thuế giúp phát hiện kịp thời sai phạm, giảm thất thu thuế và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

  2. Các nội dung chính của kiểm soát thuế đối với doanh nghiệp xây dựng gồm những gì?
    Bao gồm kiểm soát đăng ký thuế, kê khai thuế, nộp thuế, hoàn thuế, kiểm soát hóa đơn chứng từ, quản lý nợ thuế và cưỡng chế nợ thuế, thanh tra kiểm tra thuế và xử lý vi phạm.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thuế tại Chi cục Thuế?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế, quản lý chặt chẽ các điểm trọng yếu trong quy trình thuế và thực hiện nghiêm các biện pháp cưỡng chế nợ thuế.

  4. Hóa đơn điện tử có vai trò như thế nào trong kiểm soát thuế?
    Hóa đơn điện tử giúp cơ quan thuế quản lý thông tin hóa đơn chính xác, kịp thời, giảm thiểu gian lận và sai sót, đồng thời tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc lưu trữ và sử dụng hóa đơn.

  5. Tỷ lệ nợ thuế ảnh hưởng như thế nào đến công tác quản lý thuế?
    Tỷ lệ nợ thuế cao làm giảm nguồn thu cho NSNN, gây khó khăn trong quản lý tài chính công. Việc kiểm soát và giảm tỷ lệ nợ thuế là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả công tác quản lý thuế và công bằng trong nghĩa vụ thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát thuế đối với doanh nghiệp xây dựng tại Chi cục Thuế Khu vực TP. Thanh Hóa - Đông Sơn, làm rõ các nội dung kiểm soát và nhân tố ảnh hưởng.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy công tác kiểm soát thuế đã đạt nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế như tỷ lệ nợ thuế còn cao và phát hiện vi phạm chưa kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường quản lý kê khai, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh tuyên truyền và quản lý nợ thuế hiệu quả.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng thu NSNN và hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đối tượng và địa bàn quản lý.

Hành động khuyến nghị: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp xây dựng cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp kiểm soát thuế đồng bộ để nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ pháp luật thuế.