Giáo trình Kết cấu Bê tông Cốt thép - Đại học Giao thông Vận tải

Người đăng

Ẩn danh
193
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám Phá Toàn Diện Về Kết Cấu Bêtông Cốt Thép Cơ Bản

Kết cấu bêtông cốt thép là một loại vật liệu xây dựng hỗn hợp, kết hợp hai thành phần chính là bê tôngcốt thép. Sự phối hợp này tạo ra một vật liệu có khả năng chịu lực ưu việt, tận dụng tối đa điểm mạnh của từng thành phần. Bản chất của bê tông là một loại đá nhân tạo, có khả năng chịu nén rất tốt nhưng chịu kéo lại rất kém, chỉ bằng khoảng 1/15 đến 1/20 khả năng chịu nén. Điều này khiến việc sử dụng riêng bê tông cho các cấu kiện chịu uốn trở nên không hiệu quả. Khi một dầm bê tông chịu uốn, vùng chịu kéo sẽ nhanh chóng xuất hiện vết nứt và phá hoại, trong khi vùng chịu nén chưa được khai thác hết tiềm năng. Để khắc phục nhược điểm này, cốt thép được đưa vào vùng chịu kéo. Cốt thép có khả năng chịu kéo và chịu nén đều tốt. Sự kết hợp này giúp cấu kiện chịu lực hiệu quả hơn, tăng giới hạn chịu lực lên đáng kể và thay đổi dạng phá hoại từ phá hoại dòn sang phá hoại dẻo. Nền tảng cho sự làm việc chung của hai vật liệu này đến từ ba yếu tố chính. Thứ nhất là lực dính bám lớn giữa bề mặt bê tông và cốt thép, đảm bảo lực được truyền từ vật liệu này sang vật liệu kia. Thứ hai, bê tông bao bọc và bảo vệ cốt thép khỏi ăn mòn và tác động của nhiệt độ. Thứ ba, hệ số giãn nở vì nhiệt của hai vật liệu gần như tương đương, giúp kết cấu không phát sinh nội ứng suất lớn khi nhiệt độ thay đổi. Sự phát triển của ngành công nghiệp xây dựng đòi hỏi các giải pháp hiệu quả hơn, từ đó kết cấu bêtông cốt thép đã trở thành vật liệu chủ đạo trong hầu hết các công trình.

1.1. Vật liệu bê tông Thành phần và các tính năng cơ lý

Bê tông dùng trong kết cấu bêtông cốt thép phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về cường độ, độ chặt, và khả năng chống thấm. Cường độ là đặc trưng cơ học quan trọng nhất, phụ thuộc vào chất lượng xi măng, cốt liệu, và tỷ lệ nước trên xi măng. Cường độ chịu nén được dùng làm chỉ tiêu cơ bản, xác định số hiệu bê tông (ví dụ: 150, 200, 300...). Số hiệu bê tông được xác định bằng cường độ chịu nén giới hạn của mẫu lập phương tiêu chuẩn (15x15x15 cm) sau 28 ngày bảo dưỡng. Ngoài ra, các loại cường độ khác như cường độ lăng trụ (dùng cho cấu kiện chịu nén đúng tâm), cường độ chịu kéo, và cường độ chịu cắt cũng đóng vai trò quan trọng trong tính toán thiết kế. Biến dạng của bê tông bao gồm biến dạng đàn hồi và biến dạng dẻo. Các hiện tượng như từ biến (biến dạng tăng theo thời gian dưới tải trọng không đổi) và co ngót (co thể tích khi đông kết trong không khí) là những yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng, vì chúng gây ra mất mát ứng suất và làm tăng độ võng của kết cấu.

1.2. Vật liệu cốt thép Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Cốt thép là thành phần chịu kéo chủ yếu trong kết cấu bêtông cốt thép. Nó phải đảm bảo các yêu cầu về cường độ, tính dẻo, và khả năng liên kết tốt với bê tông. Cốt thép được phân loại theo nhiều tiêu chí: công nghệ chế tạo (cán nóng, kéo nguội), điều kiện sử dụng (không căng, kéo căng), và hình dạng bề mặt (thép tròn trơn, thép có gờ). Theo tính chất cơ học, cốt thép thanh được chia thành các nhóm như A-I, A-II, A-III, A-IV. Trong đó, thép nhóm A-I là thép trơn, các nhóm còn lại là thép có gờ. Thép có gờ giúp tăng cường lực dính bám với bê tông, hạn chế sự trượt. Giới hạn chảy là một trong những đặc trưng quan trọng nhất của thép, thể hiện khả năng chịu lực trước khi bắt đầu biến dạng dẻo lớn. Các loại thép cường độ cao, thường thuộc nhóm A-III trở lên và thép sợi nhóm B-II, được ưu tiên sử dụng trong kết cấu bêtông cốt thép dự ứng lực để tối ưu hóa vật liệu.

II. Thách Thức Lớn Nhất Của Kết Cấu Bêtông Cốt Thép Thường

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, kết cấu bêtông cốt thép thường (không dự ứng lực) vẫn đối mặt với những thách thức cố hữu, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng phục vụ của công trình. Vấn đề lớn nhất là sự xuất hiện sớm của vết nứt ở vùng bê tông chịu kéo. Các thí nghiệm đã chứng minh rằng, ngay cả khi ứng suất trong cốt thép còn rất thấp (chỉ khoảng 200-300 kg/cm²), lớp bê tông bao quanh đã có thể xuất hiện các vết nứt nhỏ. Khi ứng suất tăng lên, bề rộng vết nứt có thể đạt tới 0,2-0,3 mm, một giới hạn quy định trong các tiêu chuẩn thiết kế nhằm bảo vệ cốt thép khỏi ăn mòn và đảm bảo yếu tố tâm lý cho người sử dụng. Sự hạn chế về bề rộng vết nứt này dẫn đến một hệ quả tất yếu: không thể khai thác hết khả năng chịu lực của các loại cốt thép cường độ cao. Nếu sử dụng thép cường độ cao trong kết cấu thường, ứng suất trong thép sẽ bị giới hạn ở mức thấp để kiểm soát nứt, gây ra sự lãng phí vật liệu. Một thách thức khác là trọng lượng bản thân lớn, làm giới hạn khả năng vượt nhịp của kết cấu. Điều này đặc biệt bất lợi trong các công trình cầu, nhà công nghiệp nhịp lớn, nơi trọng lượng bản thân chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng tải trọng. Hơn nữa, các yếu tố dài hạn như từ biếnco ngót của bê tông cũng gây ra những ảnh hưởng tiêu cực. Chúng làm tăng độ võng của cấu kiện theo thời gian và gây ra sự phân phối lại nội lực giữa bê tông và cốt thép, có thể dẫn đến giảm khả năng chịu lực nếu không được tính toán cẩn thận. Việc kiểm soát chất lượng thi công tại hiện trường cũng là một thách thức, đòi hỏi quy trình giám sát chặt chẽ.

2.1. Hiện tượng nứt sớm và giới hạn sử dụng vật liệu

Sự hình thành vết nứt là một đặc tính không thể tránh khỏi của kết cấu bêtông cốt thép thường. Nguyên nhân sâu xa là do biến dạng của bê tông và cốt thép ở cùng một thớ là như nhau, nhưng khả năng chịu kéo của bê tông rất thấp. Khi cấu kiện chịu tải, biến dạng giãn dài ở vùng kéo tăng lên. Đến một giới hạn nhất định, bê tông không thể giãn dài thêm và bị nứt. Tại vị trí vết nứt, toàn bộ lực kéo sẽ do cốt thép gánh chịu. Điều này giới hạn việc sử dụng bê tông số hiệu caocốt thép cường độ cao một cách hiệu quả. Cho dù tăng cường độ bê tông, giới hạn chịu kéo của nó cũng không tăng tương ứng, do đó vết nứt vẫn xuất hiện sớm. Vấn đề này làm cho việc tính toán chống nứt cho kết cấu thường chỉ mang tính tương đối và hiệu quả không cao.

2.2. Ảnh hưởng của từ biến và co ngót đến kết cấu

Từ biếnco ngót là hai hiện tượng biến dạng không do tải trọng tức thời gây ra nhưng có ảnh hưởng lớn đến sự làm việc dài hạn của kết cấu bêtông cốt thép. Co ngót là sự giảm thể tích của bê tông khi đông cứng, gây ra ứng suất kéo ban đầu trong bê tông và ứng suất nén trong cốt thép. Điều này làm tăng nguy cơ nứt và khiến kết cấu bị nứt sớm hơn. Từ biến là sự gia tăng biến dạng dẻo của bê tông theo thời gian dưới tác dụng của tải trọng dài hạn. Hiện tượng này làm tăng độ võng của dầm, sàn và có thể gây mất ổn định cho các cấu kiện chịu nén mảnh. Trong cấu kiện chịu nén, từ biến làm ứng suất trong bê tông giảm dần và chuyển sang cho cốt thép, có thể làm cốt thép bị quá tải sau một thời gian dài sử dụng.

III. Phương Pháp Tính Toán Kết Cấu Bêtông Cốt Thép Hiện Đại

Lý luận tính toán kết cấu bêtông cốt thép đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ phương pháp ứng suất cho phép, phương pháp nội lực phá hoại, và đến nay là phương pháp tính theo trạng thái giới hạn. Đây là phương pháp tiên tiến, phản ánh đúng hơn sự làm việc thực tế của vật liệu và kết cấu. Thực chất của phương pháp này là đảm bảo kết cấu không đạt tới bất kỳ một trạng thái giới hạn nào trong suốt quá trình sử dụng. Trạng thái giới hạn là trạng thái mà tại đó kết cấu không còn đáp ứng được các yêu cầu về sử dụng đã được đặt ra. Quy trình thiết kế phân biệt rõ ba nhóm trạng thái giới hạn. Trạng thái giới hạn thứ nhất liên quan đến khả năng chịu lực, bao gồm các tính toán về cường độ, ổn định và mỏi. Đây là nhóm tính toán quan trọng nhất, đảm bảo kết cấu không bị sụp đổ. Trạng thái giới hạn thứ hai liên quan đến điều kiện sử dụng bình thường, tập trung vào việc khống chế biến dạng (độ võng). Trạng thái giới hạn thứ ba cũng thuộc điều kiện sử dụng, nhưng tập trung vào việc kiểm soát sự hình thành hoặc bề rộng của vết nứt. Phương pháp này đưa vào các hệ số an toàn một cách khoa học hơn, bao gồm hệ số vượt tải (xét đến sự biến động của tải trọng) và hệ số điều kiện làm việc (xét đến các yếu tố bất lợi trong quá trình làm việc của vật liệu và kết cấu). Tải trọng được chia thành tải trọng tiêu chuẩn và tải trọng tính toán, giúp việc đánh giá an toàn trở nên rõ ràng và minh bạch.

3.1. Nguyên lý cơ bản của phương pháp trạng thái giới hạn

Nguyên tắc cốt lõi là so sánh nội lực hoặc biến dạng do tải trọng tính toán gây ra với khả năng chống lại của kết cấu. Nhiệm vụ của người thiết kế là đảm bảo rằng trong mọi trường hợp, khả năng chịu lực của kết cấu luôn lớn hơn yêu cầu do tải trọng đặt ra. Tính toán theo trạng thái giới hạn về cường độ (nhóm 1) dựa trên giai đoạn làm việc thứ III của tiết diện, tức là giai đoạn phá hoại. Ở giai đoạn này, vật liệu đã phát huy hết tính chất dẻo, và sơ đồ ứng suất trong vùng bê tông chịu nén được giả thiết là hình chữ nhật để đơn giản hóa tính toán. Điều này phản ánh đúng bản chất làm việc của kết cấu bêtông cốt thép tại thời điểm phá hoại, cho phép tận dụng tối đa khả năng của vật liệu.

3.2. Phân biệt các giai đoạn làm việc của tiết diện

Quá trình chịu lực của một tiết diện bêtông cốt thép từ lúc bắt đầu chịu tải đến khi phá hoại trải qua ba giai đoạn ứng suất-biến dạng đặc trưng. Giai đoạn I: Tải trọng nhỏ, bê tông vùng kéo chưa nứt, toàn bộ tiết diện cùng làm việc đàn hồi. Giai đoạn II: Tải trọng tăng, bê tông vùng kéo xuất hiện vết nứt, toàn bộ lực kéo do cốt thép chịu. Vùng bê tông chịu nén vẫn làm việc gần như đàn hồi. Giai đoạn này là cơ sở của phương pháp tính theo ứng suất cho phép cũ. Giai đoạn III: Tải trọng đạt tới giới hạn, vết nứt mở rộng, cốt thép chịu kéo đạt giới hạn chảy và bê tông vùng nén bị ép vỡ. Giai đoạn này là cơ sở để tính toán theo trạng thái giới hạn về cường độ, phản ánh khả năng chịu lực tối đa của kết cấu.

3.3. Vai trò của hệ số vượt tải và hệ số điều kiện làm việc

Để đảm bảo an toàn, phương pháp trạng thái giới hạn sử dụng một hệ thống các hệ số. Hệ số vượt tải (n) được nhân với tải trọng tiêu chuẩn để ra tải trọng tính toán, xét đến khả năng tải trọng thực tế có thể lớn hơn giá trị thiết kế. Ví dụ, n > 1. Hệ số điều kiện làm việc (m) xét đến sự khác biệt giữa điều kiện làm việc thực tế của kết cấu so với giả thiết trong phòng thí nghiệm. Các hệ số này được xác định dựa trên lý thuyết xác suất và thống kê, giúp định lượng mức độ an toàn của kết cấu bêtông cốt thép một cách hợp lý và kinh tế, tránh việc thiết kế quá an toàn hoặc không đủ an toàn như các phương pháp cũ.

IV. Bí Quyết Tối Ưu Hóa Với Kết Cấu Bêtông Cốt Thép Dự Ứng Lực

Để giải quyết triệt để các nhược điểm của kết cấu thường, đặc biệt là vấn đề vết nứt, giải pháp kết cấu bêtông cốt thép dự ứng lực đã ra đời. Đây là một sáng tạo có ý nghĩa quan trọng, cho phép tận dụng hiệu quả bê tông số hiệu caocốt thép cường độ cao. Nguyên lý cơ bản của dự ứng lực là tạo ra trong kết cấu một trạng thái ứng suất ban đầu, ngược chiều với ứng suất do tải trọng sử dụng gây ra. Cụ thể, người ta chủ động tạo ra một lực nén trước trong vùng bê tông mà sau này sẽ chịu kéo. Lực nén trước này sẽ triệt tiêu hoặc làm giảm đáng kể ứng suất kéo do tải trọng gây ra. Nhờ vậy, tiết diện bê tông có thể hoàn toàn không bị kéo (không nứt) hoặc chỉ chịu kéo trong giới hạn cho phép. Điều này giúp nâng cao giới hạn chống nứt, tăng độ cứng, giảm độ võng và tăng khả năng chống thấm cho kết cấu. Kết cấu bêtông cốt thép dự ứng lực mang lại nhiều ưu điểm vượt trội: giảm trọng lượng bản thân do có thể thiết kế tiết diện mảnh hơn, cho phép vượt nhịp lớn hơn, và tiết kiệm vật liệu đáng kể. Nó đặc biệt hiệu quả trong các công trình cầu, dầm sàn nhịp lớn, và các kết cấu yêu cầu khả năng chống nứt cao như bể chứa, silo. Sự ra đời của công nghệ này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng, cho phép thực hiện những công trình có quy mô và độ phức tạp cao hơn.

4.1. Nguyên lý tạo lực nén trước trong bê tông

Lực nén trước được tạo ra bằng cách kéo căng cốt thép cường độ cao và neo vào bê tông. Khi cốt thép được thả ra, nó có xu hướng co lại về chiều dài ban đầu, và thông qua lực dính bám hoặc các neo chuyên dụng, nó sẽ truyền lực nén vào khối bê tông. Quá trình này tạo ra một trạng thái ứng suất nội tại có lợi. Khi tải trọng ngoài tác dụng, ứng suất kéo sinh ra sẽ phải triệt tiêu hết ứng suất nén trước này trước khi có thể gây nứt cho bê tông. Việc điều chỉnh trị số lực nén trước và cách bố trí cốt thép cho phép các kỹ sư thiết kế và kiểm soát ứng suất trong tiết diện một cách tối ưu, phù hợp với từng loại công trình và yêu cầu sử dụng cụ thể.

4.2. So sánh phương pháp thi công kéo trước và kéo sau

Có hai phương pháp chính để tạo dự ứng lực. Phương pháp căng trên bệ (kéo trước): Cốt thép được kéo căng trước trên một bệ đúc kiên cố. Sau đó, bê tông được đổ vào khuôn. Khi bê tông đạt đủ cường độ, cốt thép được cắt khỏi bệ, lực nén truyền vào bê tông thông qua lực dính bám. Phương pháp này thường được áp dụng trong nhà máy để sản xuất hàng loạt các cấu kiện lắp ghép như dầm sàn, cọc. Phương pháp căng trong bê tông (kéo sau): Bê tông được đúc trước với các ống rỗng để luồn cốt thép. Khi bê tông đủ cường độ, cốt thép được luồn qua ống và kéo căng bằng kích thủy lực, tỳ trực tiếp vào hai đầu cấu kiện. Sau khi kéo căng, các neo đặc biệt được chèn để giữ ứng suất và vữa xi măng được bơm vào ống để bảo vệ cốt thép. Phương pháp này linh hoạt, thường dùng cho các kết cấu lớn, đổ tại chỗ như dầm cầu.

V. Top Các Ứng Dụng Thực Tiễn Của Kết Cấu Bêtông Cốt Thép

Kết cấu bêtông cốt thép có phạm vi ứng dụng vô cùng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực xây dựng cơ bản nhờ vào các ưu điểm như giá thành hạ, độ bền cao và khả năng tạo hình linh hoạt. Trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, vật liệu này được sử dụng để làm kết cấu chịu lực chính cho các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, trung tâm thương mại. Các bộ phận như cột, dầm, sàn, móng, và cầu thang đều được chế tạo từ bêtông cốt thép. Đặc biệt, xu hướng sử dụng các cấu kiện lắp ghép từ bê tông đang ngày càng phổ biến, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và đảm bảo chất lượng. Trong ngành giao thông vận tải, đây là vật liệu không thể thiếu. Nó được dùng để xây dựng các loại cầu từ dầm giản đơn đến cầu vòm, cầu khung, cầu dây văng có nhịp lớn. Các công trình hạ tầng khác như đường bộ bê tông xi măng, đường băng sân bay, kết cấu hầm, mố trụ cầu, và tà vẹt đường sắt cũng chủ yếu sử dụng kết cấu bêtông cốt thép. Ngành thủy lợi cũng ứng dụng rộng rãi vật liệu này để xây dựng các công trình như đập, nhà máy thủy điện, tường chắn, cống, và mương máng. Ngay cả trong các lĩnh vực đặc thù như công nghiệp đóng tàu (sà lan, phà) và xây dựng quốc phòng (công sự, hầm trú ẩn), bê tông cốt thép vẫn chứng tỏ được vai trò quan trọng nhờ độ bền và khả năng chống chịu va đập tốt.

5.1. Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng

Trong lĩnh vực này, kết cấu bêtông cốt thép chiếm vị trí chủ đạo. Các hệ kết cấu khung chịu lực, kết cấu sàn sườn, và các hệ kết cấu không gian như vỏ mỏng, mái vòm đều được thực hiện hiệu quả bằng vật liệu này. Các loại kết cấu toàn khối (đổ tại chỗ) mang lại sự liền khối và khả năng chịu lực tốt, trong khi các kết cấu lắp ghép cho phép công nghiệp hóa xây dựng, rút ngắn thời gian và giảm chi phí nhân công. Sự kết hợp giữa hai loại này tạo ra kết cấu bán lắp ghép, tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp, ví dụ như sử dụng dầm, cột lắp ghép và sàn đổ toàn khối.

5.2. Vai trò trong ngành giao thông và thủy lợi

Ngành giao thông vận tải phụ thuộc rất lớn vào độ bền và tuổi thọ của kết cấu bêtông cốt thép. Các cây cầu sử dụng bêtông cốt thép dự ứng lực có thể vượt qua những nhịp rất lớn, đáp ứng yêu cầu về giao thông đường bộ và đường sắt. Mặt đường bê tông xi măng có khả năng chịu tải trọng nặng và bền hơn so với mặt đường nhựa. Trong thủy lợi, khả năng chống thấm và chống ăn mòn của bê tông chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự an toàn của các công trình đập, kênh dẫn nước, giúp quản lý và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên nước.

VI. Tổng Kết Tương Lai Và Các Xu Hướng Phát Triển Bền Vững

Kết cấu bêtông cốt thép đã và đang là nền tảng của ngành xây dựng hiện đại. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với sự tiến bộ trong lý thuyết tính toán thiết kế và công nghệ vật liệu. Sự chuyển dịch từ phương pháp tính theo ứng suất cho phép sang phương pháp trạng thái giới hạn đã đánh dấu một bước ngoặt, giúp các kỹ sư thiết kế công trình một cách an toàn, kinh tế và khoa học hơn. Trong tương lai, xu hướng phát triển của kết cấu bêtông cốt thép sẽ tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu và tính bền vững. Công nghệ bêtông cốt thép dự ứng lực sẽ tiếp tục được hoàn thiện, cho phép xây dựng các công trình quy mô lớn hơn với chi phí tối ưu. Việc sử dụng các loại vật liệu mới như bê tông cường độ siêu cao (UHPC), bê tông tự lèn (SCC), và các loại cốt phi kim như cốt sợi thủy tinh (GFRP), cốt sợi carbon (CFRP) đang mở ra những hướng đi mới. Các vật liệu này giúp giảm trọng lượng kết cấu, tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ công trình, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Xu hướng công nghiệp hóa với các kết cấu lắp ghép và bán lắp ghép sẽ ngày càng chiếm ưu thế, đáp ứng yêu cầu về tiến độ và chất lượng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng. Cuối cùng, các nghiên cứu về bê tông xanh, sử dụng vật liệu tái chế và giảm phát thải CO2 trong quá trình sản xuất xi măng, sẽ là yếu tố then chốt để ngành xây dựng bê tông cốt thép phát triển một cách bền vững.

6.1. Sự tiến hóa của các phương pháp tính toán thiết kế

Nhìn lại quá trình phát triển, lý thuyết tính toán đã đi từ kinh nghiệm, đến các giả thiết đàn hồi (phương pháp ứng suất cho phép), rồi đến việc xem xét trạng thái phá hoại thực tế của vật liệu (phương pháp nội lực phá hoại) và cuối cùng là cách tiếp cận toàn diện của phương pháp trạng thái giới hạn. Sự tiến bộ này không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế mà còn mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi của kết cấu bêtông cốt thép dưới tác dụng của các loại tải trọng và điều kiện môi trường khác nhau. Các phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn hiện đại đang hỗ trợ đắc lực cho việc phân tích các kết cấu phức tạp, điều mà các phương pháp tính toán thủ công trước đây không thể thực hiện được.

6.2. Xu hướng sử dụng bê tông cường độ cao và vật liệu mới

Tương lai của kết cấu bêtông cốt thép gắn liền với việc phát triển các loại vật liệu tiên tiến. Bê tông cường độ cao và siêu cao không chỉ giúp giảm kích thước tiết diện, giảm trọng lượng mà còn tăng độ bền và tuổi thọ công trình. Việc thay thế cốt thép truyền thống bằng các loại cốt composite (FRP) trong một số ứng dụng đặc biệt giúp giải quyết hoàn toàn vấn đề ăn mòn, một trong những nguyên nhân chính làm suy giảm độ bền của kết cấu. Các loại bê tông nhẹ cũng đang được nghiên cứu và ứng dụng để giảm tải trọng lên móng và tăng khả năng cách âm, cách nhiệt cho công trình.

15/07/2025
Kết cấu bêtông cốt thép