I. Giới thiệu chung
Phần này giới thiệu tổng quan về dự án thiết kế tuyến đường qua điểm F11 T1 tại Thanh Hoá. Dự án được thực hiện bởi sinh viên Lê Mạnh Hùng dưới sự hướng dẫn của các giảng viên tại Trường Đại học Dân lập Hải Phòng. Mục tiêu của dự án là thiết kế một tuyến đường giao thông hiệu quả, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Dự án được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành như TCVN 4054-2005 và các quy trình khảo sát, thiết kế đường bộ.
1.1. Tên công trình và địa điểm
Công trình mang tên 'Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường F11 – T1 thuộc huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hoá'. Địa điểm xây dựng nằm tại khu vực có địa hình phức tạp, với độ dốc lớn và địa hình chia cắt mạnh. Điểm đầu và điểm cuối tuyến nằm ở hai bên sườn núi, tạo ra thách thức lớn trong quá trình thiết kế và thi công.
1.2. Chủ đầu tư và nguồn vốn
Chủ đầu tư là UBND tỉnh Thanh Hoá, ủy quyền cho Ban quản lý dự án huyện Mường Lát thực hiện. Nguồn vốn được cấp từ ngân sách nhà nước, với kế hoạch đầu tư tập trung trong vòng 6 tháng, bắt đầu từ tháng 7/2010 đến tháng 3/2011. Dự án cũng dự kiến được duy tu, bảo dưỡng hàng năm với 5% kinh phí xây dựng.
II. Xác định cấp hạng đường và chỉ tiêu kỹ thuật
Phần này tập trung vào việc xác định cấp hạng đường và các chỉ tiêu kỹ thuật của tuyến đường. Dựa trên lưu lượng xe thiết kế và ý nghĩa kinh tế - xã hội của tuyến đường, cấp kỹ thuật của đường được chọn là cấp III, với tốc độ thiết kế 60 km/h. Các chỉ tiêu kỹ thuật được tính toán dựa trên tiêu chuẩn TCVN 4054-2005, bao gồm chiều rộng làn xe, độ dốc dọc tối đa, và bán kính đường cong tối thiểu.
2.1. Xác định cấp hạng đường
Cấp hạng đường được xác định dựa trên lưu lượng xe thiết kế và ý nghĩa của tuyến đường. Với lưu lượng xe quy đổi ra xe con năm thứ 15 là 3393.9 xcqđ/ngày đêm, tuyến đường được chọn là cấp III. Điều này phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 4054-2005, đảm bảo khả năng vận hành an toàn và hiệu quả.
2.2. Tính toán chỉ tiêu kỹ thuật
Các chỉ tiêu kỹ thuật được tính toán bao gồm tầm nhìn xe chạy, độ dốc dọc tối đa, và bán kính đường cong tối thiểu. Ví dụ, tầm nhìn hãm xe được tính toán là 75m, đảm bảo an toàn khi xe dừng khẩn cấp. Độ dốc dọc tối đa được xác định là 5%, phù hợp với địa hình khu vực và khả năng vận hành của các loại xe.
III. Thiết kế tuyến đường trên bình đồ
Phần này trình bày quy trình thiết kế tuyến đường trên bình đồ, bao gồm việc vạch phương án tuyến và tính toán các yếu tố kỹ thuật. Tuyến đường được thiết kế để tối ưu hóa khả năng vận hành và giảm thiểu tác động đến môi trường. Các yếu tố như bán kính đường cong, độ dốc dọc, và chiều dài đoạn đổi dốc được tính toán chi tiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3.1. Vạch phương án tuyến
Phương án tuyến được vạch dựa trên địa hình khu vực và các yêu cầu kỹ thuật. Tuyến đường được thiết kế để tránh các khu vực có địa hình quá dốc hoặc không ổn định, đồng thời tối ưu hóa chiều dài và khối lượng đào đắp. Các yếu tố như bán kính đường cong tối thiểu và độ dốc dọc được tính toán để đảm bảo an toàn khi vận hành.
3.2. Tính toán thủy văn và khẩu độ cống
Công tác tính toán thủy văn được thực hiện để xác định khẩu độ cống phù hợp, đảm bảo khả năng thoát nước hiệu quả. Các yếu tố như lưu lượng nước, địa hình khu vực, và khả năng thoát nước tự nhiên được xem xét để thiết kế hệ thống thoát nước hợp lý.
IV. Thiết kế kết cấu áo đường
Phần này tập trung vào thiết kế kết cấu áo đường, bao gồm các lớp mặt đường và yêu cầu kỹ thuật. Kết cấu áo đường được thiết kế để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải, phù hợp với lưu lượng xe và điều kiện thời tiết tại khu vực. Các vật liệu địa phương được tận dụng để giảm chi phí và tăng tính khả thi của dự án.
4.1. Yêu cầu thiết kế áo đường
Áo đường được thiết kế với các lớp vật liệu khác nhau, bao gồm lớp mặt đường bằng bê tông nhựa và các lớp móng đá dăm. Các yêu cầu kỹ thuật như độ dày lớp vật liệu, độ chặt, và khả năng chịu tải được tính toán để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của đường.
4.2. Tính toán kết cấu áo đường
Các tính toán kỹ thuật được thực hiện để xác định độ dày và cấu tạo của các lớp áo đường. Các yếu tố như lưu lượng xe, tải trọng xe, và điều kiện thời tiết được xem xét để thiết kế kết cấu áo đường phù hợp, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền lâu dài.
V. Luận chứng kinh tế và tổ chức thi công
Phần này trình bày luận chứng kinh tế và tổ chức thi công của dự án. Các yếu tố như chi phí đầu tư, hiệu quả kinh tế, và kế hoạch thi công được phân tích chi tiết. Dự án được đánh giá là có tính khả thi cao, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
5.1. Luận chứng kinh tế
Luận chứng kinh tế được thực hiện để đánh giá tính khả thi của dự án. Các yếu tố như chi phí đầu tư, lợi ích kinh tế, và thời gian hoàn vốn được phân tích. Dự án được đánh giá là có hiệu quả kinh tế cao, đóng góp vào việc phát triển cơ sở hạ tầng và thúc đẩy kinh tế địa phương.
5.2. Tổ chức thi công
Kế hoạch thi công được xây dựng chi tiết, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, thi công nền đường, và hoàn thiện mặt đường. Các yếu tố như tiến độ thi công, nguồn lực, và quản lý chất lượng được xem xét để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và đạt chất lượng cao.