I. Tổng Quan Hợp Tác ASEAN về Di Cư Lao Động 2007 2020
Di cư lao động đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế, đặc biệt tại Đông Nam Á. Vấn đề người Rohingya tị nạn từ Myanmar sang các nước ASEAN đã đặt ra nhiều thách thức. ASEAN cần giải quyết các vấn đề về quyền của người lao động và phòng chống buôn người. Số lượng người di cư lao động trong ASEAN đã tăng vọt lên 7 triệu người, bao gồm cả lao động bất hợp pháp. Hội nghị thượng đỉnh ASEAN năm 2003 tại Bali đã đặt ra ba trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội. Điều này dẫn đến việc công nhận đóng góp của người lao động di cư đối với xã hội và kinh tế của cả nước sở tại và nước gửi lao động. Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ và Thúc đẩy Quyền của Người Lao động Di cư năm 2007 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, vì trước đó vấn đề di cư lao động chưa được ASEAN chú trọng.
1.1. Bối Cảnh Di Cư Lao Động trong Khu Vực ASEAN
Di cư lao động trong ASEAN không chỉ đơn thuần là mở rộng thương mại tự do và đầu tư, mà còn là phát triển trao đổi dịch vụ. Hiệp định Bali Concord II năm 2003 yêu cầu hoàn thành các Thỏa thuận công nhận lẫn nhau (MRAs) cho các kỹ năng trong các dịch vụ chuyên môn chính vào năm 2008 để tạo điều kiện cho dòng chảy tự do của các chuyên gia và lao động có tay nghề cao trong ASEAN. Cách tiếp cận theo ngành đã được quyết định để thúc đẩy các thỏa thuận công nhận chung cho các dịch vụ chuyên nghiệp được xác định trong ASEAN. Trên cơ sở thỏa thuận này, các MRA và Thỏa thuận khung đã được ký kết, nhưng trước năm 2007, chỉ có hai MRA được ký kết, đó là MRA về Dịch vụ Kỹ thuật (2005) và MRA về Dịch vụ Điều dưỡng (2006).
1.2. Tuyên Bố ASEAN 2007 và Ý Nghĩa
Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ và Thúc đẩy Quyền của Người Lao động Di cư năm 2007 thể hiện sự quan tâm chung đến bảo trợ xã hội, sự chú ý lớn của ASEAN trong việc hình thành sự kết nối và hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia ASEAN về di cư lao động. Nó cũng thể hiện một vai trò mạnh mẽ hơn của hiệp hội mười thành viên này trong khu vực. Sau hơn mười năm, một số hành động đã được thực hiện, tiến bộ đã được thể hiện, tuy nhiên, rất nhiều hạn chế đã được thể hiện và có nhiều thách thức mà các quốc gia thành viên phải đối mặt, đặc biệt là khi đánh giá giữa kỳ về việc thực hiện Kế hoạch tổng thể về xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2025 đang đến gần và dòng người từ nước này sang nước khác vẫn là một vấn đề đáng lo ngại.
II. Các Vấn Đề Thách Thức Di Cư Lao Động tại ASEAN 2007 2020
Hợp tác ASEAN về di cư lao động đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là chất lượng nguồn nhân lực. Theo xếp hạng của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đứng thứ 11 trong số 12 quốc gia châu Á về chất lượng nguồn nhân lực. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với Việt Nam, đặc biệt khi nước này đảm nhận vai trò Chủ tịch ASEAN vào năm 2020. Một vấn đề khác là các hoạt động mờ ám liên quan đến việc đưa lao động Việt Nam nói riêng và lao động ASEAN nói chung ra nước ngoài làm việc thông qua các nhà môi giới bất hợp pháp, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
2.1. Chất Lượng Nguồn Nhân Lực và Tác Động đến Di Cư
Một cuộc điều tra của Bộ Kế hoạch & Đầu tư cho thấy ở Việt Nam, có tới 55,63% chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ có trình độ học vấn trung cấp trở xuống, trong đó 43,3% chủ doanh nghiệp chỉ học hết tiểu học và trung học [Tổ chức Di cư Quốc tế, 2017]. Trong khi nguồn nhân lực được coi là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển bền vững của bất kỳ doanh nghiệp nào, có tới 75% lực lượng lao động trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa tham gia đào tạo kỹ thuật và chuyên môn.
2.2. Môi Giới Bất Hợp Pháp và Rủi Ro cho Người Lao Động
Tình trạng các hoạt động mờ ám đối với lao động Việt Nam nói riêng và lao động ASEAN nói chung để có được công việc ở nước ngoài do các nhà môi giới bất hợp pháp thực hiện, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, là phổ biến. Đảm nhận chức chủ tịch ASEAN vào năm 2020, câu hỏi về việc Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để học hỏi từ các đối tác của mình để thể hiện vai trò của mình trong việc hướng dẫn chín người hàng xóm khác của mình trong việc đối phó với các vấn đề di cư lao động hiện có không chỉ của Việt Nam mà cả ASEAN ngày càng được quan tâm.
III. Hành Động Thực Tế trong Hợp Tác Di Cư Lao Động ASEAN 2007 2020
Sau Tuyên bố năm 2007, ASEAN đã thực hiện nhiều hành động cụ thể để thúc đẩy hợp tác về di cư lao động. Các hành động này bao gồm việc xây dựng các chính sách, chương trình và dự án nhằm bảo vệ quyền của người lao động di cư, tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ hỗ trợ và giảm thiểu rủi ro bị bóc lột và buôn bán. ASEAN cũng đã tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và khu vực khác để giải quyết các vấn đề liên quan đến di cư lao động.
3.1. Chính Sách và Chương Trình Bảo Vệ Quyền Lao Động
ASEAN đã tập trung vào việc xây dựng các chính sách và chương trình nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động di cư, bao gồm quyền được trả lương công bằng, quyền được làm việc trong môi trường an toàn và lành mạnh, và quyền được tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục. Các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cũng được triển khai để giúp người lao động di cư trang bị các kỹ năng cần thiết để tìm kiếm và duy trì việc làm.
3.2. Hợp Tác Quốc Tế và Khu Vực về Di Cư Lao Động
ASEAN đã tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) để chia sẻ kinh nghiệm và thực hiện các dự án chung nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến di cư lao động. Hợp tác khu vực cũng được thúc đẩy thông qua các diễn đàn và hội nghị, nơi các quốc gia thành viên ASEAN có thể thảo luận và phối hợp các chính sách và hành động.
IV. Đánh Giá Thành Tựu và Hạn Chế Hợp Tác Di Cư Lao Động ASEAN
Hợp tác ASEAN về di cư lao động đã đạt được những thành tựu đáng kể trong giai đoạn 2007-2020. Tuyên bố năm 2007 đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý và chính sách quan trọng để bảo vệ quyền của người lao động di cư. Các chương trình và dự án đã được triển khai đã giúp cải thiện điều kiện làm việc và cuộc sống của người lao động di cư. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế cần được giải quyết, bao gồm việc thực thi các chính sách chưa hiệu quả, sự thiếu hụt các dịch vụ hỗ trợ và sự tồn tại của các hình thức bóc lột và buôn bán.
4.1. Thành Tựu Nổi Bật trong Bảo Vệ Quyền Lao Động
Sự ra đời của Tuyên bố ASEAN năm 2007 về bảo vệ quyền của lao động di cư đánh dấu một bước tiến lớn. Các MRA (Thỏa thuận công nhận lẫn nhau) đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của lao động có kỹ năng trong khu vực. Nhận thức về quyền của người lao động di cư đã tăng lên nhờ các chương trình tuyên truyền và giáo dục.
4.2. Hạn Chế và Thách Thức Cần Giải Quyết
Việc thực thi các chính sách bảo vệ quyền của người lao động di cư còn nhiều bất cập. Vẫn còn tình trạng lao động di cư bị bóc lột, lạm dụng và buôn bán. Khả năng tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ của người lao động di cư còn hạn chế, đặc biệt là đối với lao động bất hợp pháp.
V. Triển Vọng Khuyến Nghị Hợp Tác Di Cư Lao Động ASEAN Tương Lai
Hợp tác ASEAN về di cư lao động có nhiều triển vọng trong tương lai. Với sự phát triển kinh tế và hội nhập khu vực ngày càng sâu rộng, nhu cầu về lao động di cư sẽ tiếp tục tăng. ASEAN cần tiếp tục tăng cường hợp tác để giải quyết các thách thức hiện tại và khai thác các cơ hội mới. Các khuyến nghị bao gồm việc tăng cường thực thi các chính sách, mở rộng phạm vi các dịch vụ hỗ trợ và thúc đẩy đối thoại xã hội.
5.1. Cơ Hội và Thách Thức trong Bối Cảnh Mới
Sự hội nhập kinh tế sâu rộng của ASEAN tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho lao động di cư. Tuy nhiên, cũng có những thách thức như sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động và sự xuất hiện của các hình thức lao động phi chính thức.
5.2. Đề Xuất Giải Pháp và Chính Sách Cải Thiện
Cần tăng cường phối hợp giữa các quốc gia thành viên ASEAN trong việc quản lý di cư lao động. Cần có các chính sách hỗ trợ lao động di cư hội nhập vào xã hội và kinh tế của nước sở tại. Cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế và các bên liên quan khác để giải quyết các vấn đề liên quan đến di cư lao động.