Hoạt Động Cho Vay Doanh Nghiệp Siêu Vi Mô Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam

Trường đại học

Học Viện Ngân Hàng

Người đăng

Ẩn danh

2020

124
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Hoạt Động Cho Vay DN Siêu Vi Mô VietinBank 55 Ký Tự

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế. NHTM thực hiện các hoạt động chính như nhận tiền gửi, phát hành chứng từ có giá, cấp tín dụng, cung ứng dịch vụ thanh toán. Trong đó, hoạt động cho vay là nghiệp vụ cấp tín dụng chủ đạo, cung ứng vốn cho khách hàng, tạo ra lợi nhuận chính cho ngân hàng. Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, cho vay là hình thức cấp tín dụng, theo đó ngân hàng chuyển giao tiền cho khách hàng sử dụng trong một thời gian nhất định với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi. Hoạt động này chiếm tỷ trọng doanh thu cao nhất tại các NHTM. Tuy nhiên, hoạt động cho vay cũng tiềm ẩn rủi ro cao, đòi hỏi quản lý chặt chẽ. Theo số liệu thống kê, doanh nghiệp siêu vi mô chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm. Tuy nhiên, việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng của các doanh nghiệp này còn gặp nhiều khó khăn.

1.1. Khái niệm hoạt động cho vay ngân hàng thương mại

Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại được định nghĩa là việc cấp tín dụng, theo đó ngân hàng chuyển giao tiền cho khách hàng sử dụng trong một thời gian nhất định và khách hàng có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc và lãi. Theo PGS. Lê Văn Tế, hoạt động cho vay chính là việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận. Khoản mục này thường chiếm khoảng 70% tổng tài sản có và do đó tạo ra lợi nhuận chủ yếu cho ngân hàng. Định nghĩa này được quy định rõ ràng trong Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước, tạo cơ sở pháp lý cho các ngân hàng thương mại thực hiện hoạt động cho vay một cách hiệu quả và tuân thủ.

1.2. Vai trò quan trọng của hoạt động cho vay với NHTM

Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng thương mại, thể hiện qua việc tạo ra nguồn thu nhập chính, chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu tài sản và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Doanh nghiệp tiếp cận vốn để mở rộng sản xuất, tạo việc làm. Ngân hàng có thể huy động vốn từ thị trường và cung cấp vốn cho doanh nghiệp, thúc đẩy quá trình luân chuyển vốn. Theo TS Lê Vinh Danh, hoạt động ngân hàng đặc biệt là hoạt động cho vay, có vai trò quan trọng trong quá trình phát sinh, phát triển cũng như chức năng, vai trò của tiền tệ.

II. Doanh Nghiệp Siêu Vi Mô Là Gì Đặc Điểm Cần Biết 58 Ký Tự

Doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Theo thống kê, DN SVM chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số doanh nghiệp, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm. Theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14, DN SVM được định nghĩa dựa trên số lượng lao động và doanh thu hàng năm. Tuy nhiên, DN SVM thường gặp khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng do quy mô nhỏ, thiếu tài sản đảm bảo và thông tin tài chính minh bạch. Việc hiểu rõ đặc điểm của DN SVM là yếu tố then chốt để VietinBank xây dựng chính sách cho vay phù hợp, giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ hiệu quả sự phát triển của nhóm doanh nghiệp này.

2.1. Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu vi mô theo luật

Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) được quy định tại Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14. DN SVM được xác định dựa trên số lượng lao động và tổng doanh thu hàng năm. Các tiêu chí cụ thể có thể thay đổi theo quy định của pháp luật. Theo đó, các chính sách hỗ trợ và ưu đãi dành cho DN SVM sẽ dựa trên các tiêu chí này. Việc xác định chính xác DN SVM giúp VietinBank xây dựng các sản phẩm và dịch vụ cho vay phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng.

2.2. Đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp siêu vi mô Việt Nam

Các doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) thường có những đặc điểm sau: quy mô nhỏ, số lượng lao động ít, vốn ít, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ và sản xuất nhỏ lẻ. DN SVM thường gặp khó khăn trong quản lý tài chính, marketing và tiếp cận thị trường. Tuy nhiên, DN SVM có tính linh hoạt cao, dễ dàng thích ứng với thay đổi của thị trường và đóng góp quan trọng vào tạo việc làm và thu nhập cho người dân. DN SVM cũng có tiềm năng lớn trong việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, đáp ứng nhu cầu đặc thù của thị trường.

2.3. Vai trò của doanh nghiệp siêu vi mô trong nền kinh tế

Doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế. Chúng góp phần tạo ra việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thiết yếu. Theo Tổng cục Thống kê, DN SVM đóng góp hơn 30% vào GDP quốc gia và sử dụng tới 51% lực lượng lao động xã hội. Bên cạnh đó, DN SVM còn thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Việc hỗ trợ DN SVM phát triển là một trong những ưu tiên hàng đầu của Chính phủ.

III. Thực Trạng Hoạt Động Cho Vay DN SVM Tại VietinBank 59 Ký Tự

Hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô VietinBank (DN SVM) đã đạt được những kết quả nhất định, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế. Doanh số cho vay DN SVM tăng trưởng qua các năm, tuy nhiên tỷ trọng còn nhỏ so với tổng dư nợ của VietinBank. Các sản phẩm và dịch vụ cho vay DN SVM chưa đa dạng, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Quy trình thẩm định và phê duyệt cho vay còn phức tạp, thời gian giải ngân còn chậm. Rủi ro tín dụng trong cho vay DN SVM còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của VietinBank. Cần có giải pháp để cải thiện thực trạng này, nâng cao hiệu quả cho vay và hỗ trợ tốt hơn cho DN SVM.

3.1. Quy mô dư nợ cho vay doanh nghiệp siêu vi mô

Quy mô dư nợ cho vay doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) tại VietinBank đã tăng trưởng trong giai đoạn 2017-2019. Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ DN SVM so với tổng dư nợ của VietinBank còn khá nhỏ. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển của hoạt động cho vay DN SVM còn rất lớn. VietinBank cần có chiến lược cụ thể để tăng cường cho vay DN SVM, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ phát triển cộng đồng. Điều này cũng thể hiện được tín dụng vi mô VietinBank vẫn chưa thực sự mạnh mẽ.

3.2. Cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế của DN SVM

Cơ cấu cho vay theo thành phần kinh tế của doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) tại VietinBank cho thấy sự tập trung vào một số ngành nghề nhất định. Điều này có thể phản ánh rủi ro tín dụng cao trong một số ngành nghề hoặc sự thiếu đa dạng trong các sản phẩm và dịch vụ cho vay. VietinBank cần mở rộng cơ cấu cho vay sang các ngành nghề khác, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng nhu cầu đa dạng của DN SVM. Cần chú trọng đến các lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp siêu vi mô VietinBank.

3.3. Tỷ lệ nợ xấu trong hoạt động cho vay DN SVM

Tỷ lệ nợ xấu trong hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) tại VietinBank có xu hướng biến động trong giai đoạn 2017-2019. Tỷ lệ nợ xấu cao ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay và lợi nhuận của VietinBank. VietinBank cần tăng cường quản lý rủi ro tín dụng, nâng cao chất lượng thẩm định và giám sát cho vay, giảm thiểu nợ xấu và đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng.

IV. Giải Pháp Đẩy Mạnh Cho Vay DN Siêu Vi Mô VietinBank 57 Ký Tự

Để đẩy mạnh hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô VietinBank (DN SVM), cần thực hiện đồng bộ các giải pháp. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm cho vay phù hợp với nhu cầu của DN SVM. Cải tiến quy trình cho vay, giảm thiểu thời gian giải ngân. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng, tăng cường kỹ năng thẩm định và quản lý rủi ro. Đẩy mạnh truyền thông và quảng bá sản phẩm cho vay, tiếp cận DN SVM. Ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động cho vay, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí. Tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ DN SVM, mở rộng mạng lưới khách hàng.

4.1. Phát triển sản phẩm cho vay phù hợp DN siêu vi mô

Cần phát triển các sản phẩm cho vay đa dạng, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng loại hình doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM). Các sản phẩm cần linh hoạt về kỳ hạn, lãi suất và phương thức trả nợ. Đặc biệt, cần chú trọng đến các sản phẩm cho vay không cần tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín và năng lực kinh doanh của DN SVM. Việc này sẽ giúp DN SVM tiếp cận vốn dễ dàng hơn, thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh.

4.2. Cải tiến quy trình cho vay và rút ngắn thời gian

Quy trình cho vay cần được đơn giản hóa, giảm bớt thủ tục hành chính và rút ngắn thời gian giải ngân. VietinBank cần ứng dụng công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình, tăng cường hiệu quả và giảm chi phí. Việc rút ngắn thời gian giải ngân sẽ giúp DN SVM nhanh chóng tiếp cận vốn, nắm bắt cơ hội kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

4.3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng

Đội ngũ cán bộ tín dụng cần được đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên, nâng cao kiến thức về doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM), kỹ năng thẩm định và quản lý rủi ro. Cán bộ tín dụng cần có thái độ phục vụ tận tình, chu đáo, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ DN SVM trong quá trình vay vốn. Việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng sẽ giúp VietinBank cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường mối quan hệ với khách hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng.

V. Ứng Dụng CNTT Trong Cho Vay DN Siêu Vi Mô 53 Ký Tự

Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô VietinBank. CNTT giúp tự động hóa quy trình thẩm định, phê duyệt và giải ngân, giảm thiểu thời gian và chi phí. CNTT cũng giúp thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, đánh giá rủi ro tín dụng chính xác hơn. Ngoài ra, CNTT còn giúp VietinBank mở rộng kênh phân phối sản phẩm cho vay, tiếp cận khách hàng ở vùng sâu, vùng xa. Tuy nhiên, việc ứng dụng CNTT cần được thực hiện một cách bài bản, đảm bảo an toàn thông tin và tuân thủ quy định của pháp luật.

5.1. Tự động hóa quy trình thẩm định và phê duyệt

Ứng dụng CNTT giúp tự động hóa quy trình thẩm định và phê duyệt cho vay, giảm thiểu thời gian và chi phí. Hệ thống CNTT có thể tự động thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, đánh giá rủi ro tín dụng và đưa ra quyết định cho vay nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp VietinBank nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh và phục vụ khách hàng tốt hơn.

5.2. Phân tích dữ liệu khách hàng và đánh giá rủi ro

CNTT giúp VietinBank thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, đánh giá rủi ro tín dụng chính xác hơn. Dữ liệu khách hàng có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thông tin tín dụng, thông tin tài chính, thông tin về hoạt động kinh doanh và thông tin về thị trường. Dữ liệu này được phân tích bằng các công cụ CNTT hiện đại, giúp VietinBank đánh giá rủi ro tín dụng một cách toàn diện và chính xác.

5.3. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm cho vay

CNTT giúp VietinBank mở rộng kênh phân phối sản phẩm cho vay, tiếp cận khách hàng ở vùng sâu, vùng xa. VietinBank có thể sử dụng các kênh trực tuyến như website, ứng dụng di động và mạng xã hội để giới thiệu sản phẩm cho vay và tiếp nhận hồ sơ vay vốn từ khách hàng. Điều này giúp VietinBank tiết kiệm chi phí, tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng và phục vụ khách hàng tốt hơn.

VI. Kết Luận Triển Vọng Cho Vay DN Siêu Vi Mô 50 Ký Tự

Hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô VietinBank (DN SVM) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ phát triển cộng đồng. VietinBank đã đạt được những kết quả nhất định trong hoạt động cho vay DN SVM, tuy nhiên vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác. Để đẩy mạnh hoạt động cho vay DN SVM, VietinBank cần thực hiện đồng bộ các giải pháp, bao gồm phát triển sản phẩm cho vay phù hợp, cải tiến quy trình cho vay, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng, ứng dụng CNTT và tăng cường hợp tác với các tổ chức hỗ trợ DN SVM.

6.1. Tóm tắt những kết quả đạt được và hạn chế

VietinBank đã đạt được những kết quả nhất định trong hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM), thể hiện qua sự tăng trưởng về dư nợ và số lượng khách hàng. Tuy nhiên, hoạt động cho vay DN SVM vẫn còn nhiều hạn chế, bao gồm tỷ trọng dư nợ còn nhỏ, sản phẩm chưa đa dạng, quy trình còn phức tạp và rủi ro tín dụng còn cao. Cần có giải pháp để khắc phục những hạn chế này.

6.2. Triển vọng phát triển cho vay DN siêu vi mô tại VN

Triển vọng phát triển cho vay doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM) tại Việt Nam là rất lớn, do số lượng DN SVM ngày càng tăng và vai trò của DN SVM trong nền kinh tế ngày càng được khẳng định. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, VietinBank cần có chiến lược cụ thể, tập trung vào việc phát triển sản phẩm, cải tiến quy trình, nâng cao năng lực đội ngũ và ứng dụng CNTT.

6.3. Kiến nghị để VietinBank nâng cao hiệu quả cho vay

Để VietinBank nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp siêu vi mô (DN SVM), cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa VietinBank và các cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức hỗ trợ DN SVM và chính các DN SVM. Các cơ quan quản lý nhà nước cần tạo môi trường pháp lý thuận lợi, các tổ chức hỗ trợ DN SVM cần cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, và các DN SVM cần nâng cao năng lực quản lý và minh bạch hóa thông tin.

20/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp siêu vi mô tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp siêu vi mô tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống