Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng tài sản của các ngân hàng thương mại, đồng thời cũng là lĩnh vực tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và uy tín của ngân hàng. Theo báo cáo của World Bank, tính đến quý I/2018, tổng tín dụng khu vực ngân hàng Việt Nam tăng khoảng 3,6% so với đầu năm, tương đương 14% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu chính thức vào cuối năm 2017 là 2,3% tổng tài sản, chưa phản ánh đầy đủ tài sản xấu do VAMC nắm giữ, ước tính tổng tài sản xấu thực tế có thể lên tới khoảng 7,36%. Tình trạng nợ xấu cao nếu không được kiểm soát sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiềm lực tài chính và sự ổn định của hệ thống ngân hàng, từ đó tác động tiêu cực đến nền kinh tế.

Ngân hàng Thương mại Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dầu khí Toàn cầu (GPBank) từng là ngân hàng thương mại cổ phần nhưng do hoạt động yếu kém, thua lỗ kéo dài và tỷ lệ nợ xấu vượt 60% năm 2012, đã bị Ngân hàng Nhà nước mua bắt buộc toàn bộ cổ phần với giá 0 đồng vào ngày 07/07/2015 và đặt dưới sự kiểm soát đặc biệt. Từ đó đến cuối năm 2017, GPBank tập trung hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng nhằm giảm thiểu tổn thất, nâng cao chất lượng tín dụng và từng bước thoát khỏi diện kiểm soát đặc biệt. Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực như kiểm soát nợ xấu mới phát sinh ở mức 0,57% dư nợ mới, công tác quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank vẫn còn nhiều hạn chế về quy trình, chính sách và năng lực nhân sự.

Luận văn nhằm mục tiêu xây dựng khung lý thuyết, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank trong giai đoạn từ 07/2015 đến 12/2017, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn hoạt động tín dụng và hỗ trợ ngân hàng phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro tín dụng theo Basel II: Định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận, yêu cầu các ngân hàng xây dựng hệ thống nhận diện, đo lường, kiểm soát và giám sát rủi ro tín dụng nhằm duy trì mức rủi ro trong phạm vi chấp nhận được.

  • Mô hình quản lý rủi ro tín dụng ba tuyến phòng thủ: Bao gồm tuyến phòng thủ thứ nhất là đơn vị kinh doanh trực tiếp nhận diện và kiểm soát rủi ro; tuyến thứ hai là khối quản lý rủi ro và tuân thủ giám sát, xây dựng chính sách; tuyến thứ ba là bộ phận kiểm toán nội bộ thực hiện kiểm tra, đánh giá độc lập.

  • Khái niệm và phân loại rủi ro tín dụng: Rủi ro tín dụng được phân loại theo nguyên nhân phát sinh (rủi ro giao dịch, rủi ro danh mục), theo mức độ tổn thất (rủi ro đọng vốn, rủi ro mất vốn) và theo giai đoạn phát sinh (trước, trong và sau khi cho vay). Rủi ro tín dụng có đặc trưng bị động, đa dạng, phức tạp và tất yếu tồn tại song hành với hoạt động tín dụng.

  • Quy trình quản lý rủi ro tín dụng 4 bước: Nhận diện rủi ro, đo lường rủi ro, kiểm soát rủi ro và theo dõi, giám sát rủi ro. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp hai phương pháp chính:

  • Phương pháp nghiên cứu tại bàn: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, báo cáo, quy định pháp luật, các chuẩn mực quốc tế và nội bộ liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời xây dựng khung lý thuyết và tiêu chí đánh giá công tác quản lý rủi ro tín dụng.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Tiến hành phỏng vấn các cán bộ quản lý và nhân viên có liên quan trực tiếp đến công tác quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank nhằm thu thập thông tin thực tiễn, đánh giá hiệu quả và những khó khăn trong công tác quản lý.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo quản lý rủi ro, quy trình, quy định nội bộ của GPBank giai đoạn 2015-2017. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 5 cán bộ quản lý và nhân viên phòng quản lý rủi ro, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp mô tả, so sánh tỷ lệ nợ xấu, dư nợ tín dụng và đánh giá định tính về quy trình, tổ chức quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình tín dụng và nợ xấu tại GPBank: Tổng tài sản của GPBank giảm từ hơn 20 nghìn tỷ đồng năm 2014 xuống còn hơn 9 nghìn tỷ đồng năm 2017. Dư nợ tín dụng chiếm khoảng 57% tổng tài sản vào cuối năm 2017, trong đó tỷ lệ nợ xấu chiếm tới 40,94% tổng dư nợ. Tuy nhiên, tín dụng mới phát sinh sau 07/07/2015 được kiểm soát tốt với tỷ lệ nợ quá hạn 3,64% và nợ xấu 0,57%.

  2. Quy trình và công cụ quản lý rủi ro tín dụng: GPBank đã áp dụng quy trình quản lý rủi ro tín dụng theo vòng lặp 4 bước, sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, thông tin tín dụng quốc gia CIC và bộ chỉ tiêu giám sát từ xa. Tuy nhiên, công tác kiểm soát rủi ro còn thiếu linh hoạt do chưa kết hợp đa dạng các công cụ kiểm soát.

  3. Tổ chức bộ máy quản lý rủi ro: Sau tái cơ cấu, GPBank thiết lập mô hình phân cấp ủy quyền rõ ràng, xây dựng bộ máy quản lý rủi ro theo mô hình ba tuyến phòng thủ, tăng cường kiểm soát và giám sát. Tuy nhiên, năng lực nhân sự còn hạn chế do biến động lớn, thiếu cán bộ kinh nghiệm và hệ thống công nghệ thông tin chưa được đầu tư đầy đủ.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý rủi ro: GPBank chịu áp lực từ môi trường kinh tế, chính sách, đặc biệt là yêu cầu tuân thủ Thông tư 13/2018/TT-NHNN về hệ thống kiểm soát nội bộ. Quy định pháp lý về xử lý nợ xấu còn bất cập, gây khó khăn trong xử lý tài sản bảo đảm và thu hồi nợ. Chất lượng khách hàng tín dụng chưa cao, tập trung nhiều vào khách hàng cá nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy GPBank đã có những bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng sau khi chuyển đổi mô hình hoạt động và được Ngân hàng Nhà nước mua lại. Việc áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và giám sát từ xa giúp ngân hàng kiểm soát tốt nợ xấu mới phát sinh, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu tổng thể vẫn còn cao, phản ánh những tồn tại trong quá khứ và hạn chế về năng lực quản lý.

So với các nghiên cứu về quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại khác, GPBank gặp nhiều khó khăn hơn do đặc thù là ngân hàng bị kiểm soát đặc biệt, phải vừa tái cơ cấu vừa hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro theo chuẩn mực quốc tế và quy định pháp luật mới. Hạn chế về nhân sự và công nghệ thông tin làm giảm hiệu quả kiểm soát rủi ro, đồng thời quy trình và chính sách quản lý còn chưa đồng bộ, thiếu cập nhật theo chuẩn Basel II.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nợ xấu theo từng năm, bảng phân tích cơ cấu dư nợ tín dụng theo nhóm nợ và sản phẩm, cũng như sơ đồ mô hình tổ chức quản lý rủi ro ba tuyến phòng thủ tại GPBank để minh họa rõ hơn về thực trạng và cấu trúc quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ sở quản lý rủi ro tín dụng: Nghiên cứu, xây dựng và ban hành hệ thống văn bản quản lý rủi ro tín dụng đầy đủ, phù hợp với Thông tư 13/2018/TT-NHNN, đảm bảo tính khả thi và dễ hiểu. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo GPBank phối hợp với phòng pháp chế và quản lý rủi ro.

  2. Xây dựng chính sách cho vay hợp lý, hiệu quả: Điều chỉnh chính sách cho vay theo hướng tăng cường kiểm soát chất lượng khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, hạn chế tập trung tín dụng vào nhóm khách hàng rủi ro cao. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng tín dụng và quản lý rủi ro.

  3. Hoàn thiện bộ máy tổ chức quản lý rủi ro tín dụng: Tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát nội bộ, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, đầu tư phần mềm quản lý rủi ro hiện đại. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Ban điều hành, phòng công nghệ thông tin và quản lý rủi ro.

  4. Đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng phân tích rủi ro và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro. Xây dựng cơ chế đãi ngộ để giữ chân nhân sự chất lượng. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Đẩy mạnh truyền thông và phát triển hệ thống cảnh báo sớm: Xây dựng hệ thống cảnh báo rủi ro tín dụng tự động, nâng cao nhận thức quản lý rủi ro trên toàn hệ thống ngân hàng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và công nghệ thông tin.

  6. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước: Đề nghị xem xét phê duyệt đề án tái cơ cấu GPBank, hỗ trợ miễn thuế thu nhập doanh nghiệp cho đến khi hết lỗ lũy kế, ban hành hướng dẫn áp dụng Basel II phù hợp với điều kiện ngân hàng kiểm soát đặc biệt. Chủ thể: Ban lãnh đạo GPBank phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ về công tác quản lý rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược, chính sách và quy trình quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và giảm thiểu rủi ro.

  2. Phòng quản lý rủi ro và tín dụng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để cải tiến quy trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và giám sát rủi ro tín dụng, áp dụng các công cụ quản lý hiện đại và nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và thanh tra ngân hàng: Tham khảo để đánh giá thực trạng công tác quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng chịu sự kiểm soát đặc biệt, từ đó xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn phù hợp nhằm đảm bảo an toàn hệ thống tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, học tập về quản lý rủi ro tín dụng, mô hình tổ chức quản lý rủi ro và các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý rủi ro trong ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ hoặc trả nợ không đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng. Đây là rủi ro lớn nhất trong hoạt động ngân hàng vì ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, uy tín và sự tồn tại của ngân hàng.

  2. GPBank đã áp dụng những công cụ nào để quản lý rủi ro tín dụng?
    GPBank sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, thông tin tín dụng quốc gia CIC, bộ chỉ tiêu giám sát từ xa và quy trình kiểm soát chặt chẽ nhằm nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý rủi ro tín dụng tại GPBank là gì?
    Khó khăn gồm tỷ lệ nợ xấu cao trong quá khứ, năng lực nhân sự hạn chế, hệ thống công nghệ thông tin chưa hiện đại, quy trình và chính sách quản lý chưa đồng bộ, cùng với các quy định pháp lý về xử lý nợ xấu còn bất cập.

  4. Mô hình quản lý rủi ro tín dụng ba tuyến phòng thủ hoạt động như thế nào?
    Tuyến thứ nhất là đơn vị kinh doanh nhận diện và kiểm soát rủi ro; tuyến thứ hai là khối quản lý rủi ro giám sát và xây dựng chính sách; tuyến thứ ba là kiểm toán nội bộ thực hiện kiểm tra độc lập nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý rủi ro.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp GPBank cải thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng ra sao?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện hệ thống văn bản quản lý, xây dựng chính sách cho vay hợp lý, nâng cấp bộ máy tổ chức và công nghệ, đào tạo nhân sự, phát triển hệ thống cảnh báo sớm và kiến nghị hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước, giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng.

Kết luận

  • Công tác quản lý rủi ro tín dụng là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững và khả năng thoát khỏi kiểm soát đặc biệt của GPBank.
  • GPBank đã áp dụng quy trình quản lý rủi ro tín dụng theo chuẩn quốc tế và xây dựng mô hình tổ chức ba tuyến phòng thủ, đạt được kết quả kiểm soát nợ xấu mới phát sinh ở mức thấp.
  • Hạn chế về chính sách, quy trình, năng lực nhân sự và công nghệ thông tin vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ sở quản lý, chính sách cho vay, tổ chức bộ máy, đào tạo nhân sự và phát triển hệ thống cảnh báo nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
  • Tiếp tục triển khai các bước hoàn thiện trong vòng 12-18 tháng, đồng thời kiến nghị Ngân hàng Nhà nước hỗ trợ để GPBank phát triển ổn định và bền vững.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực quản lý rủi ro tín dụng và phát triển kinh doanh của GPBank.