Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm trên 90% số lượng doanh nghiệp tại Đà Nẵng, đóng vai trò quan trọng trong tạo việc làm, nâng cao thu nhập và góp phần xóa đói giảm nghèo. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng tiêu cực, khiến DNNVV gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn vay ngắn hạn từ ngân hàng. Hoạt động cho vay ngắn hạn đối với DNNVV tại các ngân hàng thương mại, trong đó có Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng, là một thị trường tiềm năng với lợi nhuận chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp. Giai đoạn 2019-2021, dư nợ cho vay ngắn hạn tại chi nhánh này tăng trưởng qua các năm, tuy nhiên vẫn tồn tại các hạn chế như quy trình cho vay chưa hoàn thiện, thời gian xử lý hồ sơ trung bình lên đến 7 ngày, tỷ lệ nợ nhóm 2 tăng từ 1,05% lên 1,26%, và tỷ lệ nợ xấu có xu hướng gia tăng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động cho vay ngắn hạn đối với DNNVV tại Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay, góp phần hỗ trợ DNNVV ổn định và phát triển sản xuất kinh doanh, đồng thời tăng cường lợi nhuận và kiểm soát rủi ro cho ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho vay ngắn hạn đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa của ngân hàng thương mại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết tín dụng ngân hàng: Phân tích các hình thức cho vay, đặc điểm và vai trò của tín dụng ngắn hạn trong việc cung cấp vốn lưu động cho DNNVV, bao gồm các khái niệm về rủi ro tín dụng, lãi suất, và các hình thức bảo đảm tín dụng.

  2. Mô hình quản trị rủi ro tín dụng: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro trong hoạt động cho vay, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro tác nghiệp, cùng các biện pháp kiểm soát nhằm giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: doanh nghiệp nhỏ và vừa, cho vay ngắn hạn, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, trích lập dự phòng rủi ro, chất lượng dịch vụ cho vay, và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay như lạm phát, tăng trưởng kinh tế, quy mô ngân hàng, khả năng sinh lời và thanh khoản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng giai đoạn 2019-2021, các tài liệu, bài báo khoa học liên quan đến hoạt động cho vay DNNVV, cùng các văn bản pháp luật như Thông tư 39/2016/TT-NHNN và Thông tư 11/2021/TT-NHNN về quản lý rủi ro tín dụng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các bộ phận chức năng trong ngân hàng và khách hàng doanh nghiệp vay vốn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá quy mô, cơ cấu dư nợ, tỷ lệ nợ xấu và chất lượng dịch vụ; phương pháp so sánh tuyệt đối, tương đối và bình quân để phân tích biến động các chỉ tiêu qua các năm; phương pháp phân tích định tính để đánh giá quy trình cho vay, tổ chức hoạt động và các nhân tố ảnh hưởng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với các phòng ban chức năng của Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng và 7 phòng giao dịch trực thuộc, cùng các doanh nghiệp nhỏ và vừa có quan hệ vay vốn trong giai đoạn nghiên cứu. Việc lựa chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm khách hàng và bộ phận liên quan nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, phù hợp với bối cảnh kinh tế thị trường tài chính biến động và tác động của đại dịch Covid-19.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ cho vay ngắn hạn: Tổng dư nợ cho vay ngắn hạn đối với DNNVV tại Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng tăng trưởng ổn định qua các năm, với mức tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021. Tỷ trọng dư nợ cho vay ngắn hạn chiếm khoảng 60% tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp, cho thấy vai trò chủ đạo của khoản vay này trong cơ cấu tín dụng.

  2. Chất lượng nợ và rủi ro tín dụng: Tỷ lệ nợ nhóm 2 tăng từ 1,05% năm 2019 lên 1,26% năm 2021, trong khi tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng gia tăng nhẹ, từ dưới 1% lên khoảng 1,1%. Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng duy trì ở mức khoảng 3,5% tổng dư nợ cho vay ngắn hạn, phản ánh nỗ lực kiểm soát rủi ro của ngân hàng.

  3. Thời gian xử lý hồ sơ cho vay: Trung bình thời gian xử lý hồ sơ vay vốn ngắn hạn là 7 ngày, gây ảnh hưởng đến tốc độ giải ngân và sự hài lòng của khách hàng. Quy trình cho vay còn chồng chéo giữa các bộ phận, làm giảm hiệu quả vận hành.

  4. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng DNNVV về dịch vụ cho vay ngắn hạn đạt khoảng 78%, trong đó thái độ phục vụ và khả năng đáp ứng nhu cầu vốn được đánh giá cao, nhưng vẫn còn tồn tại các phản ánh về thủ tục phức tạp và thiếu linh hoạt trong quy trình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động cho vay ngắn hạn tại Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng có sự phát triển tích cực về quy mô và đóng góp quan trọng vào lợi nhuận ngân hàng. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ nhóm 2 và nợ xấu tăng nhẹ phản ánh những thách thức trong kiểm soát rủi ro tín dụng, có thể do tác động của đại dịch và sự biến động kinh tế. Thời gian xử lý hồ sơ kéo dài là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả hoạt động và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, tương tự với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong quy trình cho vay DNNVV tại các ngân hàng thương mại khác.

Việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là cải tiến quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ số hóa, sẽ giúp tăng tính cạnh tranh và thu hút khách hàng. Các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu theo năm và mức độ hài lòng khách hàng sẽ minh họa rõ nét các xu hướng và điểm cần cải thiện. So sánh với các chi nhánh ngân hàng khác trên địa bàn cũng cho thấy Vietcombank có tiềm năng phát triển nhưng cần đổi mới để thích ứng với bối cảnh kinh tế hậu Covid-19.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến quy trình cho vay ngắn hạn: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ xuống còn tối đa 3-4 ngày bằng cách phân công rõ ràng trách nhiệm giữa các bộ phận, áp dụng quy trình số hóa và tự động hóa các bước thẩm định, phê duyệt. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng, thời gian: 6-12 tháng.

  2. Tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng: Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm nợ xấu, nâng cao năng lực đánh giá tín dụng và giám sát sau cho vay, đồng thời tăng tỷ lệ trích lập dự phòng phù hợp với mức độ rủi ro thực tế. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản trị rủi ro, thời gian: liên tục và định kỳ hàng năm.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay và dịch vụ hỗ trợ: Phát triển các gói vay linh hoạt phù hợp với từng ngành nghề và quy mô DNNVV, kết hợp tư vấn tài chính và hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phát triển sản phẩm, thời gian: 12 tháng.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ, tăng cường kênh giao tiếp đa dạng (trực tuyến, điện thoại, trực tiếp), cải thiện cơ sở vật chất và môi trường làm việc thân thiện. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Phòng Chăm sóc khách hàng, thời gian: 6-9 tháng.

  5. Thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động cho vay: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, thẩm định tín dụng và giải ngân, đồng thời phát triển các kênh giao dịch điện tử để tạo thuận lợi cho khách hàng. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin, thời gian: 12-18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ thực trạng, thách thức và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay ngắn hạn đối với DNNVV, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhân viên phòng tín dụng và quản trị rủi ro: Cung cấp kiến thức về quy trình cho vay, các tiêu chí đánh giá chất lượng tín dụng và kỹ thuật kiểm soát rủi ro, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các điều kiện, quy trình vay vốn tại ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ và kế hoạch kinh doanh phù hợp để tiếp cận nguồn vốn hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về hoạt động tín dụng ngắn hạn, các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp nghiên cứu thực tiễn trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cho vay ngắn hạn lại quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Cho vay ngắn hạn giúp DNNVV bổ sung vốn lưu động kịp thời, duy trì sản xuất kinh doanh và tận dụng cơ hội thị trường. Khoản vay có thời hạn dưới 1 năm, lãi suất thấp hơn cho vay trung dài hạn, phù hợp với nhu cầu vốn tạm thời của doanh nghiệp.

  2. Những khó khăn chính trong quy trình cho vay ngắn hạn tại Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng là gì?
    Thời gian xử lý hồ sơ trung bình 7 ngày, quy trình chồng chéo giữa các bộ phận, thủ tục phức tạp và thiếu linh hoạt là những khó khăn làm giảm hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.

  3. Làm thế nào để kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay ngắn hạn?
    Ngân hàng cần xây dựng hệ thống đánh giá tín dụng chặt chẽ, giám sát sau cho vay, trích lập dự phòng phù hợp và áp dụng các biện pháp cảnh báo sớm để giảm thiểu nợ xấu và tổn thất.

  4. Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến hoạt động cho vay ngắn hạn?
    Lạm phát, tăng trưởng kinh tế, chính sách tiền tệ và môi trường kinh doanh là các yếu tố vĩ mô tác động đến khả năng và quy mô cho vay của ngân hàng.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay?
    Đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình, áp dụng công nghệ số hóa, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường giao tiếp với khách hàng sẽ giúp nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay ngắn hạn đối với DNNVV tại Vietcombank - Chi nhánh Đà Nẵng tăng trưởng ổn định, đóng góp quan trọng vào lợi nhuận ngân hàng và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
  • Tồn tại các hạn chế về quy trình cho vay, thời gian xử lý hồ sơ và chất lượng nợ cần được cải thiện để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả.
  • Cần áp dụng các giải pháp cải tiến quy trình, kiểm soát rủi ro, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
  • Việc chuyển đổi số trong hoạt động cho vay là xu hướng tất yếu, giúp tăng tính cạnh tranh và hiệu quả hoạt động ngân hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế biến động.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hoạt động cho vay ngắn hạn, nâng cao lợi ích cho cả ngân hàng và doanh nghiệp nhỏ và vừa!