Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công (NXB Xây Dựng) - ThS. Nguyễn Đức Chương

Trường đại học

Trường Đại Học Kỹ Thuật

Chuyên ngành

Kỹ Thuật Thi Công

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo Trình
253
0
0

Phí lưu trữ

40 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan giáo trình kĩ thuật thi công và công tác đất

Giáo trình kĩ thuật thi công là tài liệu nền tảng, cung cấp kiến thức cốt lõi cho ngành xây dựng. Nội dung giáo trình bao quát toàn bộ các giai đoạn hình thành một công trình, từ chuẩn bị mặt bằng đến hoàn thiện. Trong đó, công tác đất được xem là chương khởi đầu, giữ vai trò quyết định đến sự ổn định và chất lượng công trình. Bất kỳ dự án nào, từ nhà ở dân dụng đến các công trình hạ tầng phức tạp, đều bắt đầu bằng việc xử lý nền đất. Công tác này bao gồm nhiều hạng mục chính: đào đất, đắp đất, san lấp và gia cố nền móng. Việc hiểu rõ các biện pháp thi công đất không chỉ giúp đảm bảo tiến độ mà còn là yếu tố tiên quyết cho an toàn lao động xây dựng. Giáo trình đi sâu vào phân tích các tính chất cơ lý của đất, yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp và máy móc thiết bị thi công phù hợp. Mỗi loại đất, từ đất cát, đất sét đến đất đá, đều có những đặc tính riêng về trọng lượng riêng, độ ẩm, độ tơi xốp và góc ma sát trong. Việc nắm vững các thông số này giúp kỹ sư đưa ra quyết định chính xác về độ dốc mái đào, biện pháp chống sạt lở và phương án đầm nén hiệu quả. Đây là kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, tạo tiền đề vững chắc cho các công tác phức tạp hơn như thi công phần ngầmthi công phần thân.

1.1. Vai trò của công tác đất trong kỹ thuật xây dựng hiện đại

Công tác đất là hạng mục đầu tiên và cơ bản nhất trong mọi hoạt động kỹ thuật xây dựng. Nó không chỉ đơn thuần là việc đào và đắp mà còn bao gồm một chuỗi các hoạt động phức tạp nhằm chuẩn bị mặt bằng thi công ổn định. Một nền móng vững chắc là kết quả của công tác đất được thực hiện đúng kỹ thuật. Các công việc chính bao gồm: giải phóng mặt bằng, bóc lớp đất hữu cơ, đào hố móng, san lấp tạo cốt nền theo bản vẽ kỹ thuật thi công, và vận chuyển đất thừa. Việc thực hiện chính xác các công đoạn này đảm bảo rằng các kết cấu phía trên, như kết cấu bê tông cốt thép, sẽ được đặt trên một nền tảng ổn định, tránh các sự cố lún, nứt về sau. Giáo trình nhấn mạnh, "Khối lượng công tác đất phụ thuộc vào quy mô, tính chất và địa hình công trình", cho thấy tầm quan trọng của việc khảo sát và lập kế hoạch chi tiết trước khi triển khai.

1.2. Phân loại và tính chất của đất ảnh hưởng đến thi công

Để lựa chọn biện pháp thi công phù hợp, việc hiểu rõ tính chất của đất là bắt buộc. Giáo trình phân loại đất thành nhiều cấp dựa trên độ khó khi thi công, từ đất cấp I (đất phù sa, cát) đến đất cấp IV (đất sét rắn chắc, đất gan gà). Mỗi cấp đất đòi hỏi dụng cụ và máy móc khác nhau. Các tính chất cơ lý quan trọng được đề cập bao gồm: trọng lượng riêng, độ ẩm, độ dốc tự nhiên, và độ tơi xốp. Ví dụ, "độ tơi xốp của đất là tính chất của đất thay đổi thể tích trước và sau khi đào". Hệ số tơi xốp này ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán khối lượng đất cần vận chuyển. Độ ẩm cũng là một yếu tố quan trọng, đất quá khô hoặc quá ướt đều gây khó khăn cho việc đầm nén. Việc phân tích kỹ các yếu tố này giúp tối ưu hóa tiến độ thi công và chi phí dự án.

II. Các thách thức trong thi công phần ngầm và công tác đất

Thi công công tác đất, đặc biệt là thi công phần ngầm, luôn tiềm ẩn nhiều thách thức và rủi ro. Một trong những vấn đề lớn nhất là đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán khối lượng đào đắp. Sai số nhỏ trong đo đạc ban đầu có thể dẫn đến chênh lệch lớn về chi phí và tiến độ thi công. Giáo trình kĩ thuật thi công đã chỉ ra rằng, "trước khi quyết định kích thước thi công hoặc đo đạc nhầm, sai lệch một ít thì dẫn đến sai lệch về khối lượng công tác". Một thách thức khác là quản lý nước ngầm. Khi đáy móng nằm dưới mực nước ngầm, việc thi công trở nên vô cùng phức tạp, đòi hỏi các biện pháp thi công đặc biệt như hạ mực nước ngầm bằng hệ thống kim lọc hoặc giếng thấm. Nếu không xử lý triệt để, nước ngầm có thể gây xói mòn, sạt lở vách hố đào, làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Vấn đề sạt lở vách đất cũng là một rủi ro nghiêm trọng, đặc biệt khi đào hố sâu hoặc thi công trên nền đất yếu. Điều này không chỉ gây nguy hiểm cho công nhân mà còn có thể phá hủy các kết cấu lân cận. Do đó, việc áp dụng các biện pháp chống đỡ như sử dụng ván cừ, ván ngang kết hợp hệ thanh chống là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn lao động xây dựng.

2.1. Khó khăn trong việc xác định chính xác khối lượng đào đắp

Việc tính toán khối lượng đất là một bài toán không gian phức tạp. Địa hình tự nhiên không bằng phẳng, do đó chiều cao đào hoặc đắp luôn thay đổi. Giáo trình giới thiệu các phương pháp tính toán gần đúng cho các công trình chạy dài như kênh, mương bằng cách chia nhỏ thành từng đoạn. Tuy nhiên, đối với các mặt bằng lớn, việc áp dụng phương pháp mạng ô vuông hoặc mạng ô tam giác là cần thiết để đạt độ chính xác cao. Bài toán trở nên phức tạp hơn khi phải xác định khu vực đào và khu vực đắp để cân bằng khối lượng đất ngay tại công trường, giảm thiểu chi phí vận chuyển. Sai sót trong giai đoạn này có thể làm tăng đáng kể chi phí cho vật liệu xây dựng (đất đắp thêm) và chi phí vận hành máy móc thiết bị thi công.

2.2. Rủi ro sạt lở và tầm quan trọng của an toàn lao động xây dựng

Sạt lở vách hố đào là một trong những tai nạn nguy hiểm nhất trong xây dựng. Giáo trình nêu rõ tầm quan trọng của việc xác định độ dốc mái đào an toàn, phụ thuộc vào góc ma sát trong và lực dính của đất. Theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) 4447:1998, mỗi loại đất với chiều sâu hố đào khác nhau sẽ có tỷ lệ mái dốc quy định riêng. Ví dụ, với đất sét và hố đào sâu dưới 3m, tỷ lệ mái dốc là 1:0,5. Khi không thể đào mái dốc do hạn chế về mặt bằng, các biện pháp chống đỡ vách đất là bắt buộc. Các hệ thống chống đỡ bằng ván ngang, ván dọc hay ván cừ thép phải được tính toán cẩn thận để chịu được áp lực chủ động của đất. Việc giám sát thi công chặt chẽ và tuân thủ tuyệt đối các quy định về an toàn là yếu tố sống còn.

III. Phương pháp tính khối lượng đất trong kỹ thuật xây dựng

Một trong những nội dung quan trọng nhất của giáo trình kĩ thuật thi công là giới thiệu các phương pháp khoa học để tính toán khối lượng công tác đất. Độ chính xác của bước này ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập dự toán, kế hoạch cung ứng vật liệu xây dựng, và điều phối máy móc thiết bị thi công. Giáo trình không chỉ cung cấp các công thức hình học không gian cơ bản cho các khối đào đắp đơn giản mà còn đi sâu vào các phương pháp phức tạp hơn cho các địa hình gồ ghề. Phương pháp mạng ô vuông được áp dụng khi địa hình tương đối bằng phẳng, trong khi phương pháp mạng ô tam giác cho kết quả chính xác hơn với địa hình phức tạp. Điểm mấu chốt của các phương pháp này là xác định "độ cao công tác" (Hct) tại mỗi đỉnh của lưới, tức là chênh lệch giữa cao trình tự nhiên và cao trình thiết kế. Từ đó, khối lượng đất của từng ô lưới được tính toán và tổng hợp lại. Ngoài ra, giáo trình còn đề cập đến bài toán san lấp tự cân bằng, nơi tổng khối lượng đào bằng tổng khối lượng đắp, giúp tối ưu hóa chi phí và tiến độ thi công bằng cách giảm thiểu việc vận chuyển đất từ nơi khác đến hoặc đi.

3.1. Kỹ thuật tính toán theo mạng ô vuông và mạng ô tam giác

Phương pháp mạng ô vuông là kỹ thuật phổ biến trong việc san ủi mặt bằng. Mặt bằng được chia thành một lưới các ô vuông có cạnh bằng nhau. Cao độ tự nhiên tại các đỉnh lưới được xác định, sau đó cao độ thiết kế trung bình (Htb) được tính toán để đảm bảo cân bằng đào đắp. Công thức tính Htb được trình bày trong giáo trình: Htb = (ΣH¹ + 2ΣH² + 3ΣH³ + 4ΣH⁴) / 4m, trong đó H¹, H², H³, H⁴ là tổng cao độ các đỉnh có 1, 2, 3, 4 ô vuông quy tụ. Đối với địa hình phức tạp, mạng ô tam giác mang lại độ chính xác cao hơn. Mỗi ô vuông được chia thành hai tam giác. Kỹ thuật này cho phép mô phỏng bề mặt địa hình tốt hơn, từ đó tính toán khối lượng đào đắp trong các ô có cả vùng đào và vùng đắp một cách chi tiết.

3.2. Tối ưu hóa vận chuyển đất với biểu đồ Cutinốp

Sau khi xác định được khối lượng đào và đắp, việc tối ưu hóa hướng và khoảng cách vận chuyển là bước tiếp theo. Biểu đồ Cutinốp là một công cụ đồ họa mạnh mẽ được giới thiệu trong giáo trình để giải quyết bài toán này. Bằng cách vẽ biểu đồ khối lượng đất cộng dồn theo hai phương x và y, kỹ sư có thể xác định được các khu vực tự cân bằng đào đắp. Giao điểm của đường đào và đường đắp trên biểu đồ đánh dấu ranh giới của một khu vực tự cân bằng. Diện tích giữa hai đường này biểu thị công vận chuyển. Giáo trình hướng dẫn: "Từ điểm cắt nhau đó gióng thẳng lên mặt bằng sẽ chia mặt bằng ra làm hai khu vực tự cân bằng đào đắp". Việc áp dụng biểu đồ này giúp quản lý dự án xây dựng hiệu quả hơn, giảm quãng đường di chuyển của xe tải và máy ủi, từ đó tiết kiệm nhiên liệu và thời gian.

IV. Hướng dẫn biện pháp thi công đất bằng máy móc hiệu quả

Việc cơ giới hóa là xu hướng tất yếu để nâng cao năng suất và đảm bảo chất lượng công trình. Giáo trình kĩ thuật thi công dành một phần quan trọng để giới thiệu về các loại máy móc thiết bị thi công đất và phương pháp vận hành hiệu quả. Các loại máy phổ biến bao gồm máy đào gầu thuận, máy đào gầu nghịch, máy ủi, và máy cạp. Mỗi loại máy có ưu, nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng. Máy đào gầu thuận phù hợp cho việc đào các hố móng lớn, sâu và có thể đổ đất trực tiếp lên xe vận chuyển. Ngược lại, máy đào gầu nghịch linh hoạt hơn, thích hợp cho việc đào mương, rãnh, thi công móng băng và làm việc được ở những nơi có nước ngầm. Máy ủi là thiết bị đa năng, không chỉ đào, san lấp mà còn vận chuyển đất ở cự ly ngắn (dưới 50m). Máy cạp là lựa chọn tối ưu cho các công trình san lấp mặt bằng quy mô lớn, có khả năng vừa đào, vừa vận chuyển và rải đất. Giáo trình cung cấp các sơ đồ di chuyển của máy móc (đào dọc, đào ngang, sơ đồ hình elip, hình số 8) nhằm tối ưu hóa chu kỳ làm việc và giảm thời gian chết, từ đó cải thiện đáng kể tiến độ thi công.

4.1. Sử dụng máy móc thiết bị thi công chuyên dụng để đào đất

Lựa chọn đúng loại máy đào quyết định hiệu quả của toàn bộ công tác đất. Giáo trình mô tả chi tiết đặc điểm của từng loại. Máy đào gầu thuận (gầu ngửa) mạnh mẽ, đào được đất từ cấp I đến IV, nhưng yêu cầu phải có đường cho máy và xe tải lên xuống hố móng. Máy đào gầu nghịch (gầu sấp) có năng suất thấp hơn nhưng không cần đường tạm, có thể đứng trên mặt đất và đào xuống, rất phù hợp cho thi công phần ngầm trong điều kiện chật hẹp. Máy đào gầu quăng (gầu dây) có tầm với xa và sâu, hiệu quả khi đào đất ở nơi có nước hoặc cần đổ đất ra xa. Năng suất của máy đào một gầu được tính theo công thức: Pkt = (3600 * q * Kx) / (Tck * Ktt), trong đó q là dung tích gầu, Tck là chu kỳ hoạt động, Kx là hệ số xúc đất và Ktt là hệ số tơi xốp.

4.2. Biện pháp hạ mực nước ngầm và tiêu nước bề mặt hiệu quả

Khi thi công dưới mực nước ngầm, việc xử lý nước là ưu tiên hàng đầu. Giáo trình trình bày các biện pháp thi công phổ biến. Tiêu nước bề mặt được thực hiện bằng cách đào các hệ thống rãnh xung quanh công trình để ngăn nước mưa chảy vào hố móng. Đối với nước ngầm, phương pháp hạ mực nước ngầm bằng ống kim lọc là một kỹ thuật hiện đại và hiệu quả. Hệ thống này bao gồm nhiều ống lọc đường kính nhỏ được hạ xuống xung quanh hố móng và nối với một máy bơm chung. "Khi bơm hoạt động, nước được hút lên, nước ngầm sẽ ngấm qua hệ thống lọc vào và đẩy van vành khuyên mở ra tràn vào ống để được hút lên". Phương pháp này giúp giữ cho hố móng luôn khô ráo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và đảm bảo sự ổn định của vách đất.

4.3. Kỹ thuật chống sạt lở vách đất bằng ván cừ và cốp pha

Trong điều kiện mặt bằng chật hẹp hoặc đất yếu, các biện pháp chống đỡ vách đất là không thể thiếu. Giáo trình giới thiệu ba phương pháp chính: chống đỡ bằng ván ngang, ván dọc và ván cừ. Chống đỡ bằng ván ngang thích hợp cho hố đào sâu đến 5m trong vùng không có nước ngầm. Các tấm ván được ép sát vào vách đất và giữ lại bằng hệ nẹp đứng và thanh chống ngang. Khi đất rời rạc hoặc có nước, phương pháp chống đỡ bằng ván dọc hoặc ván cừ được ưu tiên. Ván cừ, đặc biệt là ván cừ thép, tạo thành một bức tường liên tục, không chỉ chống sạt lở mà còn ngăn nước thấm vào hố móng hiệu quả. Các hệ thống này tương tự như cốp pha và giàn giáo cho kết cấu bê tông, đóng vai trò tạo khuôn và chịu lực tạm thời trong quá trình thi công.

V. Bí quyết ứng dụng giáo trình vào đồ án kỹ thuật thi công

Kiến thức từ giáo trình kĩ thuật thi công không chỉ mang tính lý thuyết mà còn là kim chỉ nam cho việc lập đồ án kỹ thuật thi công. Một đồ án chất lượng phải thể hiện được sự am hiểu sâu sắc về các nguyên tắc cơ bản, từ khảo sát địa chất, tính toán khối lượng, lựa chọn biện pháp thi công, đến tổ chức công trường và đảm bảo an toàn. Khi thực hiện đồ án, sinh viên và kỹ sư phải vận dụng các phương pháp tính toán khối lượng đất đã học để lập bảng cân bằng đào đắp, từ đó đề xuất phương án vận chuyển tối ưu. Việc lựa chọn máy móc thiết bị thi công cũng phải dựa trên cơ sở phân tích cấp đất, quy mô công trình và điều kiện hiện trường. Đồ án cần trình bày chi tiết sơ đồ di chuyển của máy móc, bố trí các đường tạm, và kế hoạch hạ mực nước ngầm nếu cần. Yếu tố an toàn lao động xây dựng phải được đặt lên hàng đầu, thể hiện qua thiết kế chi tiết hệ thống chống đỡ vách đất, biện pháp phòng chống tai nạn và kế hoạch giám sát thi công chặt chẽ. Việc tuân thủ tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) là yêu cầu bắt buộc trong mọi khâu của đồ án.

5.1. Lập kế hoạch và tổ chức công trường cho công tác đất

Tổ chức công trường khoa học là yếu tố quyết định tiến độ thi công. Dựa trên kiến thức từ giáo trình, một kế hoạch tổ chức công trường cho công tác đất cần bao gồm các bước: định vị công trình dựa trên các mốc chuẩn, giác móng và xác định ranh giới hố đào. Việc bố trí đường vận chuyển nội bộ, bãi tập kết đất, và vị trí lắp đặt các thiết bị như trạm bơm nước phải được tính toán kỹ lưỡng. Giáo trình nhấn mạnh việc sử dụng các "giá ngựa" để cố định tim trục công trình, giúp kiểm tra và duy trì độ chính xác trong suốt quá trình đào đất. Một kế hoạch tốt sẽ giúp tối ưu hóa sự phối hợp giữa các tổ đội, giữa máy đào và xe vận chuyển, giảm thiểu xung đột và thời gian chờ đợi, góp phần vào thành công chung của quản lý dự án xây dựng.

5.2. Đảm bảo chất lượng công trình theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam

Chất lượng của công tác đất ảnh hưởng lâu dài đến tuổi thọ của công trình. Giám sát thi công phải đảm bảo mọi công đoạn được thực hiện đúng theo bản vẽ kỹ thuật thi công và các tiêu chuẩn hiện hành. Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) cung cấp các quy định cụ thể về độ dốc mái đào, yêu cầu về vật liệu đắp, và độ chặt yêu cầu sau khi đầm nén. Ví dụ, giáo trình đề cập đến TCVN 4447:1998 về công tác đất. Việc kiểm tra cao độ đáy móng, độ phẳng của nền, và các kích thước hình học phải được thực hiện thường xuyên. Sau khi hoàn thành, cần lập bản vẽ hoàn công để ghi nhận các sai khác so với thiết kế (nếu có), làm cơ sở cho việc nghiệm thu và bàn giao công trình.

15/07/2025
Giáo trình kĩ thuật thi công