Giáo trình Đo đạc Phần 1 - Trường CĐ Xây dựng Công trình Đô thị

Chuyên ngành

Đo đạc

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo trình

2011

59
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Review Toàn Diện Giáo Trình Đo Đạc NXB Xây Dựng

Giáo trình Đo đạc của Nhà xuất bản Xây Dựng là một tài liệu đo đạc công trình nền tảng, được biên soạn dành riêng cho sinh viên và cán bộ kỹ thuật hoạt động trong lĩnh vực xây dựng. Cuốn sách này không chỉ là một sách trắc địa cơ sở mà còn là kim chỉ nam cho các kỹ sư tương lai, cung cấp hệ thống kiến thức toàn diện từ lý thuyết đến thực hành. Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên chương trình đào tạo chính quy, bám sát các yêu cầu thực tiễn của ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp, Cấp thoát nước và các ngành kỹ thuật liên quan. Tầm quan trọng của sách chuyên ngành xây dựng này nằm ở khả năng hệ thống hóa các nguyên lý đo đạc cơ bản, giúp người học nắm vững phương pháp xác định hình dạng, kích thước của Trái Đất và biểu diễn chúng một cách chính xác trên bản đồ. Trong bối cảnh các công trình ngày càng phức tạp, vai trò của công tác đo đạc trong xây dựng dân dụng trở nên vô cùng thiết yếu. Từ giai đoạn khảo sát địa hình phục vụ thiết kế, đến bố trí công trình trong thi công và quan trắc biến dạng sau khi hoàn thành, mọi quy trình đều cần đến số liệu trắc địa chính xác. Giáo trình này đáp ứng xuất sắc nhu cầu đó, trở thành một tài liệu không thể thiếu. Cuốn giáo trình trắc địa này được chia thành các chương mục rõ ràng, logic, dẫn dắt người đọc đi từ những khái niệm đại cương đến các kỹ thuật chuyên sâu, đảm bảo một lộ trình học tập hiệu quả và khoa học.

1.1. Vai trò của sách trắc địa cơ sở trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, sách trắc địa cơ sở đóng vai trò là tài liệu nền móng, cung cấp kiến thức cốt lõi cho mọi giai đoạn của một dự án. Trắc địa không chỉ là khoa học về đo đạc, mà còn là "con mắt của người kỹ sư" trên công trường. Ở giai đoạn khảo sát, công tác trắc địa cung cấp bản đồ và số liệu chi tiết về địa hình, địa vật, làm cơ sở cho việc lập quy hoạch và thiết kế. Trong giai đoạn thi công, trắc địa đảm bảo việc định vị tim, trục, và các hạng mục công trình được chính xác tuyệt đối so với bản vẽ. Sau khi hoàn công, việc đo vẽ bản đồ hoàn công giúp xác định vị trí thực tế của công trình, đánh giá chất lượng thi công và phục vụ công tác quản lý, lưu trữ. Như tài liệu gốc đã nhấn mạnh: "Trong quá trình xây dựng các công trình, trắc địa cần thiết trong tất cả các giai đoạn khảo sát, thiết kế, thi công và sử dụng công trình". Vì vậy, việc nắm vững kiến thức từ những cuốn ebook trắc địa đại cương như giáo trình này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi kỹ sư xây dựng.

1.2. Đối tượng và mục tiêu của tài liệu đo đạc công trình

Giáo trình này được biên soạn chủ yếu cho sinh viên hệ Cao đẳng và Trung cấp các ngành Xây dựng, Cấp thoát nước và các ngành kỹ thuật liên quan. Tuy nhiên, với nội dung súc tích và hệ thống, cuốn sách cũng là một tài liệu đo đạc công trình tham khảo hữu ích cho các kỹ sư, cán bộ kỹ thuật đang làm việc thực tế. Mục tiêu chính của giáo trình là trang bị cho người học những kiến thức cơ bản và hiện đại về khoa học trắc địa. Cụ thể, người học sẽ nắm được các phương pháp định vị điểm trên bề mặt Trái Đất, hiểu rõ về hệ quy chiếu, phép chiếu bản đồ, và cách biểu diễn địa vật lên mặt phẳng. Bên cạnh đó, giáo trình còn tập trung vào việc giới thiệu các loại máy móc, dụng cụ đo phổ biến như máy kinh vĩ, máy thủy bình và phương pháp xử lý kết quả đo. Mục tiêu cuối cùng là giúp người học có khả năng ứng dụng kiến thức vào công tác trắc địa công trình một cách hiệu quả, từ việc lập lưới khống chế đến việc thực hiện các phép đo chi tiết.

II. Thách Thức Lớn Nhất Sai Số Trong Đo Đạc Và Cách Xử Lý

Một trong những thách thức lớn nhất và luôn tồn tại trong ngành trắc địa là sai số trong đo đạc. Bất kỳ một phép đo nào, dù được thực hiện cẩn thận đến đâu, cũng không thể tránh khỏi sai số. Theo nội dung Chương 2 của giáo trình, sai số là độ lệch giữa trị đo thực tế và trị thực của đại lượng. Nguyên nhân gây ra sai số rất đa dạng, đến từ người đo, dụng cụ đo và môi trường xung quanh. Hiểu rõ và biết cách xử lý sai số là yêu cầu cơ bản để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Giáo trình đã phân loại sai số thành ba nhóm chính: sai số thô (sai lầm), sai số hệ thống và sai số ngẫu nhiên. Sai số thô thường dễ phát hiện và loại bỏ qua việc kiểm tra chéo. Sai số hệ thống tác động theo quy luật và có thể được hiệu chỉnh nếu xác định được nguyên nhân. Sai số ngẫu nhiên là loại phức tạp nhất, không tuân theo quy luật rõ ràng nhưng có thể được hạn chế bằng cách đo lặp nhiều lần và áp dụng lý thuyết xác suất thống kê. Việc nắm vững các nguyên lý đo đạc và lý thuyết sai số giúp các kỹ sư xây dựng có thể đánh giá độ tin cậy của số liệu, từ đó đưa ra những quyết định kỹ thuật đúng đắn, tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình thi công và vận hành công trình.

2.1. Phân loại sai số đo đạc Sai lầm hệ thống và ngẫu nhiên

Giáo trình phân loại sai số trong đo đạc một cách chi tiết. Sai số thô (sai lầm) phát sinh do sự thiếu cẩn trọng của người đo, như đọc nhầm số trên mia, ghi chép sai hoặc nhập sai dữ liệu. Loại sai số này thường có giá trị lớn và có thể bị loại bỏ bằng cách thực hiện đo kiểm tra. Sai số hệ thống xuất hiện do các nguyên nhân có quy luật, ví dụ như thước đo bị dãn nở do nhiệt độ hoặc máy móc chưa được hiệu chỉnh. Đặc điểm của sai số hệ thống là nó lặp lại trong tất cả các lần đo và có thể được tính toán để hiệu chỉnh kết quả. Cuối cùng, sai số ngẫu nhiên là những sai số không rõ ràng về quy luật, phát sinh từ nhiều nguyên nhân biến đổi nhỏ. Chúng tuân theo các đặc tính như: đặc tính giới hạn (không vượt quá một giá trị nhất định), đặc tính tập trung (sai số nhỏ xuất hiện nhiều hơn sai số lớn), và đặc tính bù trừ (tổng đại số tiến tới 0 khi số lần đo đủ lớn).

2.2. Nguyên lý đánh giá độ chính xác qua sai số trung phương

Để đánh giá độ chính xác của một dãy trị đo, không thể chỉ dựa vào cảm quan mà cần có các tiêu chuẩn toán học. Giáo trình giới thiệu chi tiết về sai số trung phương (ký hiệu là m), một tiêu chuẩn quan trọng do nhà toán học Gauss đề xuất. Sai số trung phương được định nghĩa là căn bậc hai của trung bình cộng tổng bình phương các sai số, phản ánh mức độ dao động và độ phân tán của các kết quả đo quanh giá trị thực. Công thức Bessel được giới thiệu để tính sai số trung phương khi không biết giá trị thực của đại lượng đo. Việc tính toán và so sánh sai số trung phương cho phép các kỹ sư đánh giá được phương pháp đo nào, điều kiện đo nào mang lại kết quả tốt hơn. Ngoài ra, khái niệm sai số giới hạn (Δgh = 3m) cũng được đề cập, đây là ngưỡng cho phép để loại bỏ những trị đo bị ảnh hưởng bởi sai số thô, đảm bảo độ tin cậy cho toàn bộ kết quả đo đạc công trình.

III. Phương Pháp Nắm Vững Kiến Thức Trắc Địa Cơ Sở Từ A Z

Chương 1 của giáo trình đo đạc cung cấp một hệ thống kiến thức nền tảng, là chìa khóa để tiếp cận các nội dung chuyên sâu hơn. Nội dung bắt đầu từ những khái niệm cơ bản nhất về hình dạng và kích thước của Trái Đất, giới thiệu về các bề mặt quy chiếu như mặt Geoid và mặt Elipxoid. Đây là cơ sở toán học để xây dựng các hệ tọa độ và thực hiện các phép chiếu bản đồ. Việc hiểu rõ các hệ quy chiếu giúp người học lý giải tại sao cần phải chuyển dữ liệu từ bề mặt cong của Trái Đất lên mặt phẳng bản đồ. Phần tiếp theo trình bày chi tiết về các hệ tọa độ phổ biến trong khảo sát địa hình, bao gồm hệ tọa độ địa lý (kinh độ, vĩ độ) và hệ tọa độ vuông góc phẳng (Gauss-Kruger, UTM). Các khái niệm này là công cụ không thể thiếu để xác định vị trí chính xác của một điểm. Đặc biệt, giáo trình nhấn mạnh về hệ tọa độ VN-2000, hệ quy chiếu chính thức đang được sử dụng tại Việt Nam. Cuối cùng, chương này đi sâu vào các khái niệm về bản đồ học, phân biệt rõ ràng giữa bản đồ và bình đồ, giới thiệu về tỷ lệ và các phương pháp biểu diễn địa vật, địa hình, đặc biệt là phương pháp đường đồng mức. Đây là những kỹ năng cơ bản để có thể đọc, hiểu và sử dụng bản đồ một cách hiệu quả trong thực tiễn.

3.1. Tìm hiểu các hệ tọa độ thường dùng trong khảo sát địa hình

Việc định vị một điểm trong không gian đòi hỏi phải có một hệ quy chiếu và hệ tọa độ thống nhất. Giáo trình đã trình bày rõ hai hệ tọa độ chính. Hệ tọa độ địa lý sử dụng kinh độ (λ) và vĩ độ (φ) để xác định vị trí của một điểm trên bề mặt Elipxoid Trái Đất, với gốc là tâm Trái Đất. Hệ tọa độ này phù hợp cho các khu vực rộng lớn. Tuy nhiên, trong đo đạc công trình, người ta thường sử dụng hệ tọa độ vuông góc phẳng như Gauss-Kruger hoặc UTM. Phép chiếu Gauss chia Trái Đất thành 60 múi 6 độ, sau đó chiếu từng múi lên một hình trụ ngang và trải phẳng. Mỗi múi có một hệ trục tọa độ riêng với trục X hướng về Bắc, trục Y hướng về Đông. Để tránh tọa độ âm, trục X thường được tịnh tiến 500km về phía Tây. Tại Việt Nam, hệ tọa độ quốc gia VN-2000 được xây dựng dựa trên Elipxoid WGS-84 và phép chiếu UTM, là cơ sở pháp lý cho mọi hoạt động đo đạc địa chính và xây dựng.

3.2. Kỹ thuật đo vẽ bản đồ và biểu diễn địa vật địa hình

Bản đồ địa hình là kết quả cuối cùng của quá trình khảo sát địa hình, là hình ảnh thu nhỏ của bề mặt đất lên mặt phẳng. Giáo trình hướng dẫn chi tiết các phương pháp đo vẽ bản đồ và biểu diễn đối tượng. Địa vật (nhà cửa, sông suối, đường sá) được thể hiện bằng hệ thống ký hiệu quy ước, chia thành ba nhóm: ký hiệu theo tỷ lệ (dành cho đối tượng lớn như rừng cây, hồ nước), ký hiệu phi tỷ lệ (cho đối tượng nhỏ như cột điện, giếng nước), và ký hiệu kết hợp (cho đối tượng dạng tuyến như đường giao thông). Địa hình (độ cao, độ dốc) được biểu diễn hiệu quả nhất bằng đường đồng mức. Đường đồng mức là đường cong khép kín nối các điểm có cùng độ cao. Đặc tính của đường đồng mức cho phép người đọc hình dung được hình dáng của mặt đất: nơi đường đồng mức gần nhau là dốc, nơi thưa nhau là thoải. Việc nắm vững kỹ thuật này là cực kỳ quan trọng để phân tích địa hình và lập dự án công trình.

IV. Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Kinh Vĩ Và Máy Thủy Bình Hiệu Quả

Để biến những lý thuyết trong sách trắc địa cơ sở thành số liệu thực tế, việc sử dụng thành thạo các thiết bị đo là yêu cầu bắt buộc. Chương 3 của giáo trình tập trung giới thiệu chi tiết về hai loại máy đo góc và đo cao phổ biến nhất: máy kinh vĩmáy thủy bình. Máy kinh vĩ là dụng cụ chuyên dụng để đo góc bằng và góc đứng, ngoài ra còn có thể dùng để đo khoảng cách theo phương pháp đo dài lượng giác. Giáo trình mô tả cặn kẽ cấu tạo của máy, từ ống kính, bàn độ ngang, bàn độ đứng đến các bộ phận cân bằng và định tâm. Các phương pháp đo góc cơ bản như đo đơn (áp dụng cho một góc riêng biệt) và đo toàn vòng (cho trạm đo có từ ba hướng trở lên) được hướng dẫn từng bước, từ khâu đặt máy, định tâm, cân bằng cho đến thao tác đo và ghi sổ. Trong khi đó, máy thủy bình (máy nivo) là công cụ chính để thực hiện đo cao thủy chuẩn với độ chính xác cao. Nguyên lý hoạt động của máy dựa trên việc tạo ra một tia ngắm nằm ngang. Giáo trình phân loại các loại máy thủy chuẩn, giới thiệu cấu tạo và đặc biệt là các bước kiểm nghiệm máy để đảm bảo trục ngắm luôn song song với trục ống thủy dài, loại bỏ sai số góc i. Việc nắm vững cách vận hành và kiểm nghiệm hai loại máy này là kỹ năng cốt lõi cho mọi công tác trắc địa công trình.

4.1. Cấu tạo và nguyên lý đo góc bằng máy kinh vĩ chuyên dụng

Nguyên lý cơ bản của việc đo góc bằng với máy kinh vĩ là xác định góc nhị diện hợp bởi hai mặt phẳng thẳng đứng đi qua hai hướng ngắm. Giáo trình giải thích rõ, góc đo được là hình chiếu của góc không gian lên một mặt phẳng nằm ngang. Máy kinh vĩ gồm ba bộ phận chính: bộ phận ngắm (ống kính), bộ phận đọc số (bàn độ ngang và bàn độ đứng) và bộ phận cân bằng. Ống kính có nhiệm vụ phóng đại hình ảnh mục tiêu. Bàn độ ngang là một đĩa tròn thủy tinh được chia độ, dùng để đo góc bằng. Bàn độ đứng gắn liền với ống kính, dùng để đo góc đứng. Trước khi đo, máy phải được kiểm nghiệm các điều kiện hình học cơ bản, quan trọng nhất là sai số 2C (trục ngắm không vuông góc với trục quay của ống kính) và sai số MO (sai số điểm 0 của bàn độ đứng). Việc hiểu rõ cấu tạo và thực hiện đúng quy trình kiểm nghiệm sẽ giúp loại bỏ các sai số hệ thống, nâng cao độ chính xác khi thực hiện đo đạc trong xây dựng dân dụng.

4.2. Kỹ thuật đo cao hình học chính xác với máy thủy bình

Đo cao hình học là phương pháp đo chênh cao giữa hai điểm dựa vào tia ngắm nằm ngang của máy thủy bình. Đây là phương pháp cho độ chính xác cao nhất và được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng lưới khống chế mặt bằng và độ cao. Giáo trình mô tả hai loại máy chính: máy thủy chuẩn cơ (cân bằng bằng vít nghiêng và ống thủy dài) và máy thủy chuẩn tự động (sử dụng con lắc để tự động cân bằng tia ngắm). Nguyên lý đo rất đơn giản: đặt máy ở giữa hai điểm A (sau) và B (trước), đọc số trên mia dựng tại A (số đọc sau s) và tại B (số đọc trước t). Chênh cao giữa hai điểm được tính bằng công thức h = s - t. Để đảm bảo độ chính xác, quy phạm yêu cầu khoảng cách từ máy đến mia sau và mia trước phải bằng nhau để loại trừ sai số góc i của máy và ảnh hưởng của độ cong Trái Đất. Đây là kỹ thuật cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong đo cao thủy chuẩn.

4.3. Các phương pháp đo dài trực tiếp và gián tiếp trong đo đạc

Đo chiều dài là một trong ba phép đo cơ bản của trắc địa. Giáo trình giới thiệu hai phương pháp chính. Đo dài trực tiếp là phương pháp sử dụng thước thép đặt liên tiếp dọc theo đoạn thẳng cần đo. Mặc dù đơn giản, phương pháp này đòi hỏi sự cẩn thận trong việc dóng hướng, căng thước và hiệu chỉnh các sai số do nhiệt độ, độ võng của thước. Đo dài gián tiếp sử dụng các thiết bị quang học hoặc điện tử. Phương pháp phổ biến được trình bày là đo dài bằng máy kinh vĩ và mia, dựa vào nguyên lý tam giác đồng dạng với góc thị sai không đổi. Khoảng cách được tính bằng công thức D = K.l, trong đó K là hệ số nhân (thường bằng 100) và l là hiệu số đọc chỉ trên và chỉ dưới trên mia. Ngoài ra, giáo trình cũng đề cập đến các máy đo dài điện tử hiện đại, hoạt động dựa trên việc đo thời gian truyền sóng điện từ, cho phép đo các khoảng cách lớn với độ chính xác rất cao, là công nghệ chủ đạo trong đo đạc công trình ngày nay.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Từ Sách Chuyên Ngành Xây Dựng Này

Kiến thức từ giáo trình đo đạc không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà có tính ứng dụng thực tiễn vô cùng cao trong ngành xây dựng. Đây thực sự là một cuốn sách chuyên ngành xây dựng mà mọi kỹ sư cần tham khảo. Mọi công trình, từ một tòa nhà dân dụng đến một cây cầu lớn, đều bắt đầu bằng việc thành lập một hệ thống các điểm mốc có tọa độ và độ cao chính xác, gọi là lưới khống chế mặt bằng và độ cao. Lưới khống chế này là khung sườn, là cơ sở để triển khai tất cả các công tác đo đạc chi tiết sau này. Giáo trình cung cấp các nguyên lý cơ bản để xây dựng các loại lưới này, bao gồm lưới tam giác, lưới đường chuyền. Các bài tập trắc địa có lời giải trong sách hoặc các tài liệu tham khảo liên quan giúp sinh viên củng cố kỹ năng tính toán và xử lý số liệu, từ việc tính toán tọa độ các điểm trong lưới đến bình sai kết quả đo. Trong thi công, các kỹ sư sẽ áp dụng các phương pháp đo góc, đo dài và đo cao đã học để bố trí công trình từ bản vẽ ra thực địa, đảm bảo các cấu kiện được đặt đúng vị trí, đúng cao độ. Công tác đo đạc trong xây dựng dân dụng còn bao gồm việc kiểm tra độ thẳng đứng của cột, độ phẳng của sàn, và thực hiện đo vẽ hoàn công sau khi công trình hoàn thành.

5.1. Vai trò của lưới khống chế mặt bằng và độ cao trong thi công

Lưới khống chế thi công là một mạng lưới các điểm mốc được xây dựng tại công trường, có tọa độ và độ cao được xác định với độ chính xác cao trong một hệ thống thống nhất. Vai trò của lưới khống chế mặt bằng và độ cao là cực kỳ quan trọng. Nó đóng vai trò là hệ quy chiếu gốc cho toàn bộ công tác bố trí, định vị các hạng mục công trình. Từ các điểm khống chế này, kỹ sư trắc địa có thể dễ dàng triển khai vị trí của móng, cột, tường... theo đúng thiết kế. Lưới khống chế cũng là cơ sở để kiểm tra, giám sát chất lượng thi công trong suốt quá trình xây dựng. Nếu không có một lưới khống chế đủ dày và chính xác, việc thi công sẽ trở nên hỗn loạn, dễ xảy ra sai sót về vị trí, kích thước, gây thiệt hại lớn về kinh tế và ảnh hưởng đến sự an toàn của công trình. Do đó, việc thiết kế, đo đạc và tính toán bình sai lưới khống chế là công việc đầu tiên và tiên quyết tại mỗi công trường.

5.2. Giải quyết bài tập trắc địa có lời giải để củng cố kiến thức

Lý thuyết chỉ thực sự được nắm vững khi đi đôi với thực hành. Mặc dù giáo trình tập trung vào lý thuyết, việc tìm kiếm và giải quyết các bài tập trắc địa có lời giải là phương pháp học tập hiệu quả nhất. Các dạng bài tập thường gặp bao gồm: bài toán thuận và nghịch về tọa độ, tính toán góc phương vị, xử lý số liệu đo góc và đo cao, tính toán và bình sai một đường chuyền kinh vĩ đơn giản. Ví dụ, bài toán thuận cho phép tính tọa độ điểm cuối khi biết tọa độ điểm đầu, chiều dài và góc định hướng. Ngược lại, bài toán nghịch giúp tìm chiều dài và góc định hướng khi biết tọa độ hai điểm. Việc thường xuyên luyện tập các dạng bài toán này giúp sinh viên không chỉ thành thạo các công thức mà còn hiểu sâu hơn về bản chất của các phép đo và cách xử lý số liệu trong trắc địa công trình, chuẩn bị hành trang vững chắc trước khi ra thực địa.

22/07/2025
Giáo trình đo đạc phần 1 nxb xây dựng