Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh khai thác dầu khí tại mỏ Rồng, lô 09-1 thuộc Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro (VSP), khí đồng hành được tách ra trong quá trình khai thác dầu và được thu gom, nén để phục vụ phương pháp khai thác gaslift. Tuy nhiên, hiện nay công suất thu gom và nén khí tại mỏ Rồng chỉ đạt khoảng 1,4 triệu m³/ngày đêm, trong khi nhu cầu khí gaslift và khí đồng hành lên tới khoảng 1,7 triệu m³/ngày đêm, dẫn đến việc phải đốt bỏ khoảng 300-600 ngàn m³ khí mỗi ngày, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Dự báo giai đoạn 2019-2030, sản lượng khí cần thu gom vẫn vượt quá công suất hiện hữu khoảng 300-600 ngàn m³/ngày đêm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu gom khí đồng hành và giảm thiểu đốt bỏ khí tại mỏ Rồng, đồng thời mở rộng năng lực thu gom khí nhằm đáp ứng nhu cầu khai thác dầu khí bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống thu gom khí tại mỏ Rồng và khu vực Nam Rồng – Đồi Mồi trong giai đoạn 2018-2030, với trọng tâm là khảo sát hiện trạng, phân tích các phương án kỹ thuật và lựa chọn giải pháp tối ưu dựa trên mô hình hóa bằng phần mềm chuyên dụng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu phát thải khí gây ô nhiễm, tiết kiệm nguồn tài nguyên khí đồng hành, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển kinh tế ngành dầu khí Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kỹ thuật trong lĩnh vực thu gom và nén khí đồng hành, bao gồm:

  • Lý thuyết về thu gom khí đồng hành: Khí đồng hành là khí tự nhiên tách ra trong quá trình khai thác dầu, cần được thu gom và xử lý để tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • Mô hình gaslift trong khai thác dầu khí: Sử dụng khí nén để nâng dầu lên bề mặt, đòi hỏi nguồn khí gaslift ổn định và đủ công suất.
  • Mô hình vận chuyển khí trong hệ thống đường ống: Phân tích áp suất, lưu lượng khí và khả năng vận chuyển qua các tuyến ống ngầm và trên giàn.
  • Khái niệm máy nén booster: Thiết bị tăng áp suất khí trung áp, giúp nâng cao hiệu quả thu gom khí thấp áp và giảm lượng khí phải đốt bỏ.
  • Tiêu chí kỹ thuật và kinh tế trong lựa chọn giải pháp: Đánh giá dựa trên hiệu quả thu gom, chi phí đầu tư, vận hành, khả năng tích hợp với hệ thống hiện hữu và tác động môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Thu thập và phân tích số liệu thực tế: Dữ liệu khai thác khí đồng hành, nhu cầu gaslift, công suất thu gom hiện hữu, sản lượng khí bị đốt bỏ từ giai đoạn 2018-2030.
  • Khảo sát hiện trạng hệ thống thu gom khí tại mỏ Rồng và các mỏ lân cận: Bao gồm giàn nén khí trung tâm (CCP), giàn nén khí nhỏ (MKS), giàn nén khí mỏ Rồng (DGCP) và các tuyến ống vận chuyển khí.
  • Tổng hợp các giải pháp kỹ thuật đã được áp dụng tại VSP: Đánh giá ưu nhược điểm các phương án nâng công suất nén khí, cải hoán hệ thống thu gom.
  • Mô hình hóa quá trình thu gom và vận chuyển khí bằng phần mềm Aspen HYSYS V7.3: Mô phỏng lưu lượng, áp suất khí trong các phương án lắp đặt máy nén booster mới, phân tích khả năng vận chuyển khí qua các tuyến ống.
  • Phân tích và lựa chọn phương án tối ưu: So sánh hiệu quả kỹ thuật, kinh tế và khả năng thực hiện của ba phương án vận chuyển khí trung áp sau khi lắp đặt máy nén booster trên giàn RP-3.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu và khảo sát hiện trạng (2018-2019), mô hình hóa và phân tích phương án (2019), đề xuất và lựa chọn giải pháp tối ưu (2019-2020).

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống thu gom khí tại mỏ Rồng và khu vực Nam Rồng – Đồi Mồi, với dữ liệu khai thác và vận hành thực tế trong giai đoạn 2018-2030. Phương pháp chọn mẫu là toàn diện, tập trung vào các giàn khai thác và hệ thống nén khí liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Công suất thu gom khí hiện hữu không đáp ứng nhu cầu
    Công suất thu gom khí tại mỏ Rồng hiện là khoảng 1,4 triệu m³/ngày đêm, trong khi nhu cầu khí gaslift và khí đồng hành lên tới 1,7 triệu m³/ngày đêm, dẫn đến thiếu hụt khoảng 300-600 ngàn m³/ngày đêm. Lượng khí bị đốt bỏ hàng ngày dao động từ 300 đến 600 ngàn m³, gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.

  2. Nhu cầu khí gaslift tăng trong giai đoạn 2018-2030
    Dữ liệu cân đối khí cho thấy nhu cầu khí gaslift khu vực mỏ Rồng và Nam Rồng – Đồi Mồi duy trì ở mức khoảng 1,6-1,8 triệu m³/ngày đêm, vượt công suất thu gom hiện tại. Việc bổ sung khí gaslift từ mỏ Bạch Hổ là cần thiết để đảm bảo khai thác dầu ổn định.

  3. Phương án lắp đặt máy nén booster trên giàn RP-3 là tối ưu
    Qua mô hình hóa bằng phần mềm HYSYS, ba phương án vận chuyển khí trung áp được khảo sát:

    • Phương án 1: Vận chuyển khí trung áp theo sơ đồ hiện hữu.
    • Phương án 2: Vận chuyển khí trung áp kèm chuyển đổi chức năng đường ống ngầm.
    • Phương án 3: Vận chuyển song song khí trung áp.

    Kết quả cho thấy phương án 3 với việc vận chuyển song song khí trung áp qua hai tuyến ống đạt công suất vận chuyển khí từ RP-3 lên đến 772-828 ngàn m³/ngày đêm ở áp suất đầu ra booster 27,5 barg, cao hơn so với các phương án còn lại.

  4. Giảm thiểu đốt bỏ khí đồng hành hiệu quả
    Lắp đặt máy nén booster mới với công suất 450-500 ngàn m³/ngày đêm giúp thu gom tối đa khí thấp áp, giảm lượng khí phải đốt bỏ tại các đuốc từ 150-350 ngàn m³/ngày đêm xuống mức thấp hơn đáng kể, góp phần giảm phát thải và bảo vệ môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc thiếu hụt công suất thu gom khí là do hệ thống nén khí hiện hữu tại mỏ Rồng không đủ khả năng xử lý lượng khí đồng hành và khí gaslift ngày càng tăng. Việc bổ sung máy nén booster trên giàn RP-3 tận dụng được không gian trống và hệ thống công nghệ hiện có, giảm thiểu chi phí đầu tư xây dựng mới.

So sánh với các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào mở rộng công suất nén tại mỏ Bạch Hổ hoặc cải hoán hệ thống thu gom hiện hữu, luận văn này đi sâu vào giải pháp kỹ thuật lắp đặt máy nén booster trung áp tại mỏ Rồng, phù hợp với đặc thù khai thác cuối đời mỏ và nhu cầu gaslift tăng cao.

Dữ liệu mô hình hóa cho thấy áp suất đầu ra booster càng cao (27,5 barg) thì khả năng vận chuyển khí càng lớn, giúp tối ưu hóa hiệu quả thu gom. Biểu đồ so sánh lưu lượng khí vận chuyển theo các phương án được trình bày rõ ràng, minh họa sự vượt trội của phương án vận chuyển song song.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn, giúp Vietsovpetro nâng cao hiệu quả thu gom khí, giảm thiểu đốt bỏ khí đồng hành, đồng thời đảm bảo nguồn khí gaslift ổn định cho khai thác dầu khí, góp phần phát triển bền vững ngành dầu khí Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Lắp đặt máy nén booster trung áp trên giàn RP-3
    Thực hiện đầu tư máy nén trục vít công suất 450-500 ngàn m³/ngày đêm, áp suất đầu vào 3,5-6 barg, đầu ra 24-27,5 barg để thu gom khí thấp áp, dự kiến hoàn thành và vận hành từ tháng 6 năm 2019. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và đầu tư Vietsovpetro.

  2. Triển khai phương án vận chuyển khí trung áp song song (Phương án 3)
    Cải hoán hệ thống đường ống vận chuyển khí sau booster, sử dụng hai tuyến ống song song từ RP-3 đến RC-1/3 để tối ưu lưu lượng khí vận chuyển, giảm áp suất tổn thất và tăng hiệu quả thu gom. Chủ thể thực hiện: Ban vận hành và bảo trì hệ thống thu gom khí.

  3. Tối ưu hóa vận hành hệ thống thu gom khí hiện hữu
    Rà soát, điều chỉnh các van điều khiển, áp suất làm việc của bình tách khí để giảm thiểu lượng khí xả ra đuốc, đồng thời tối ưu hóa khai thác gaslift cho các giếng dầu nhằm giảm nhu cầu khí gaslift không cần thiết. Chủ thể thực hiện: Đội ngũ kỹ thuật vận hành mỏ.

  4. Giám sát và đánh giá hiệu quả sau đầu tư
    Thiết lập hệ thống giám sát lưu lượng, áp suất khí và lượng khí đốt bỏ hàng ngày để đánh giá hiệu quả của giải pháp, từ đó điều chỉnh vận hành phù hợp. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật.

  5. Nghiên cứu mở rộng và áp dụng công nghệ mới
    Tiếp tục nghiên cứu các công nghệ thu gom khí tiên tiến, khả năng tích hợp các nguồn khí mới trong khu vực, nhằm nâng cao hiệu quả thu gom và giảm phát thải khí trong dài hạn. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển Vietsovpetro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia ngành dầu khí
    Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về thu gom và nén khí đồng hành, giúp họ hiểu rõ các giải pháp kỹ thuật nâng cao hiệu quả thu gom khí và giảm thiểu đốt bỏ khí trong khai thác dầu khí.

  2. Ban quản lý và hoạch định chiến lược của các công ty dầu khí
    Tài liệu hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư, nâng cấp hệ thống thu gom khí, đảm bảo cân đối nguồn khí và tối ưu hóa chi phí vận hành.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật dầu khí
    Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp mô hình hóa và phân tích kỹ thuật thực tiễn, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu liên quan đến thu gom khí đồng hành và gaslift.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách năng lượng
    Giúp hiểu rõ tác động môi trường của việc đốt bỏ khí đồng hành và các giải pháp kỹ thuật giảm thiểu phát thải, từ đó xây dựng chính sách phù hợp thúc đẩy phát triển bền vững ngành dầu khí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nâng cao hiệu quả thu gom khí đồng hành tại mỏ Rồng?
    Vì công suất thu gom hiện tại không đáp ứng nhu cầu khí gaslift và khí đồng hành, dẫn đến lượng khí bị đốt bỏ lớn, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Nâng cao hiệu quả thu gom giúp tiết kiệm khí, giảm phát thải và đảm bảo khai thác dầu ổn định.

  2. Máy nén booster có vai trò gì trong hệ thống thu gom khí?
    Máy nén booster tăng áp suất khí thấp áp lên mức trung áp, giúp thu gom tối đa khí đồng hành và vận chuyển hiệu quả hơn qua hệ thống đường ống, giảm lượng khí phải đốt bỏ.

  3. Phương án vận chuyển khí trung áp song song có ưu điểm gì?
    Phương án này sử dụng hai tuyến ống song song để vận chuyển khí, giảm áp suất tổn thất, tăng lưu lượng vận chuyển khí từ giàn RP-3 đến trung tâm nén khí, nâng cao hiệu quả thu gom và giảm đốt bỏ khí.

  4. Làm thế nào để giảm lượng khí bị đốt bỏ tại các đuốc?
    Bằng cách lắp đặt máy nén booster mới để thu gom khí thấp áp, tối ưu hóa vận hành hệ thống thu gom, điều chỉnh áp suất làm việc của bình tách khí và giảm nhu cầu khí gaslift không cần thiết thông qua khai thác định kỳ các giếng dầu.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các mỏ khác không?
    Có, các giải pháp và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các mỏ dầu khí khác có đặc điểm tương tự, giúp nâng cao hiệu quả thu gom khí đồng hành và giảm phát thải khí.

Kết luận

  • Công suất thu gom khí hiện hữu tại mỏ Rồng không đáp ứng nhu cầu, dẫn đến lượng khí bị đốt bỏ khoảng 300-600 ngàn m³/ngày đêm.
  • Nhu cầu khí gaslift khu vực mỏ Rồng và Nam Rồng – Đồi Mồi duy trì ở mức cao trong giai đoạn 2018-2030, cần mở rộng công suất thu gom.
  • Phương án lắp đặt máy nén booster trung áp trên giàn RP-3 với vận chuyển khí trung áp song song là giải pháp tối ưu về kỹ thuật và kinh tế.
  • Giải pháp giúp giảm thiểu đốt bỏ khí đồng hành, tiết kiệm tài nguyên và giảm ô nhiễm môi trường, đồng thời đảm bảo nguồn khí gaslift ổn định cho khai thác dầu.
  • Khuyến nghị triển khai đầu tư, cải hoán hệ thống và giám sát hiệu quả vận hành để phát huy tối đa lợi ích của giải pháp.

Next steps: Triển khai đầu tư máy nén booster, hoàn thiện hệ thống vận chuyển khí trung áp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và áp dụng công nghệ mới trong thu gom khí đồng hành.

Call to action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần phát triển bền vững ngành dầu khí Việt Nam và bảo vệ môi trường biển.