I. Vai Trò Sống Còn Của Nguồn Vốn Huy Động Với Agribank
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong công tác huy động vốn. Đối với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank), việc tăng cường nguồn vốn huy động không chỉ là mục tiêu kinh doanh mà còn là yếu tố quyết định đến năng lực cạnh tranh của Agribank và khả năng thực thi sứ mệnh hỗ trợ tam nông. Nguồn vốn huy động, bao gồm tiền gửi khách hàng và các công cụ nợ khác, chính là nguồn lực chính để ngân hàng cấp tín dụng, đầu tư và duy trì thanh khoản. Theo nghiên cứu “Giải pháp gia tăng nguồn vốn huy động dưới áp lực cạnh tranh nội ngành tại NHNo&PTNT chi nhánh KCN Hòa Phú” (Nguyễn Kim Ngọc Hân, 2021), nguồn vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn, thường xuyên trên 80%, cho thấy sự phụ thuộc rất lớn của Agribank vào nguồn vốn này. Một cơ cấu vốn ổn định, chi phí hợp lý sẽ trực tiếp quyết định quy mô tín dụng, khả năng mở rộng dịch vụ và cuối cùng là hiệu quả kinh doanh Agribank. Do đó, việc xây dựng các giải pháp nhằm thu hút và giữ chân nguồn vốn từ dân cư và các tổ chức kinh tế trở thành nhiệm vụ chiến lược, đặc biệt khi áp lực từ các ngân hàng thương mại cổ phần ngày càng gia tăng. Nguồn vốn dồi dào giúp Agribank chủ động hơn trong việc điều tiết lãi suất huy động Agribank, giảm thiểu rủi ro thanh khoản và tạo nền tảng tài chính vững chắc để đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
1.1. Phân tích thực trạng cơ cấu nguồn vốn Agribank
Phân tích cơ cấu nguồn vốn Agribank cho thấy sự chiếm ưu thế tuyệt đối của vốn huy động. Dữ liệu từ chi nhánh KCN Hòa Phú giai đoạn 2018-2020 chỉ ra rằng vốn huy động chiếm từ 82,62% đến 84,90% tổng nguồn vốn. Điều này khẳng định vốn huy động là huyết mạch chính cho mọi hoạt động. Trong đó, tiền gửi tiết kiệm từ dân cư là thành phần cốt lõi, đặc biệt là các kỳ hạn dưới 12 tháng. Thực trạng này vừa là thế mạnh, cho thấy uy tín của Agribank trong dân chúng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi nguồn vốn phụ thuộc nhiều vào các khoản tiền gửi ngắn hạn, có thể biến động theo tâm lý thị trường và chính sách lãi suất. Bên cạnh đó, tỷ lệ CASA (tiền gửi không kỳ hạn) vẫn còn ở mức khiêm tốn so với các NHTM cổ phần năng động, cho thấy Agribank chưa khai thác tối đa tiềm năng từ các dịch vụ thanh toán và quản lý dòng tiền của khách hàng doanh nghiệp và cá nhân.
1.2. Mối liên hệ giữa huy động vốn và hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả của công tác huy động vốn ngân hàng tác động trực tiếp đến lợi nhuận. Chi phí huy động vốn là một trong những chi phí đầu vào lớn nhất. Việc tối ưu hóa chi phí này thông qua việc tăng tỷ trọng tiền gửi không kỳ hạn (CASA) và các nguồn vốn giá rẻ khác sẽ giúp cải thiện biên lợi nhuận ròng (NIM). Nghiên cứu tại chi nhánh KCN Hòa Phú cho thấy, chênh lệch lãi suất đầu vào - đầu ra là nguồn thu chính, quyết định hiệu quả kinh doanh Agribank. Khi nguồn vốn huy động tăng trưởng ổn định, ngân hàng có đủ nguồn lực để mở rộng cho vay, đặc biệt là các phân khúc chiến lược như nông nghiệp công nghệ cao, đồng thời đảm bảo các tỷ lệ an toàn vốn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Ngược lại, nếu công tác huy động vốn gặp khó khăn, Agribank sẽ phải phụ thuộc vào vốn điều chuyển từ hội sở hoặc các nguồn vốn vay khác với chi phí cao hơn, làm giảm sức cạnh tranh về lãi suất cho vay và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
II. Top 3 Thách Thức Khi Huy Động Vốn Của Agribank Hiện Nay
Agribank, dù có lợi thế về mạng lưới và thương hiệu lâu đời, đang phải đối mặt với những thách thức không hề nhỏ trong cuộc đua huy động vốn ngân hàng. Áp lực cạnh tranh ngày càng trở nên gay gắt, không chỉ đến từ các ngân hàng trong nước mà còn từ các định chế tài chính phi ngân hàng và xu hướng công nghệ tài chính (Fintech). Thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh với ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP). Các NHTMCP có sự linh hoạt trong chính sách, mạnh tay đầu tư cho chuyển đổi số tại Agribank và liên tục tung ra các sản phẩm huy động vốn sáng tạo, kèm theo nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Nghiên cứu của Nguyễn Kim Ngọc Hân (2021) chỉ ra rằng, mặc dù Agribank có số lượng điểm giao dịch lớn, nhưng các đối thủ như Sacombank, BIDV, Vietinbank cũng đang tích cực mở rộng mạng lưới và có danh mục sản phẩm đa dạng hơn. Thêm vào đó, hành vi của khách hàng đã thay đổi đáng kể. Họ không chỉ quan tâm đến lãi suất mà còn yêu cầu sự tiện lợi, nhanh chóng và trải nghiệm số hóa mượt mà. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Agribank phải đẩy nhanh quá trình phát triển dịch vụ ngân hàng số. Cuối cùng, những hạn chế nội tại về quy trình, thủ tục và tốc độ cập nhật công nghệ cũng là rào cản, làm giảm năng lực cạnh tranh của Agribank trong việc thu hút thị phần huy động vốn, đặc biệt là từ nhóm khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ và các doanh nghiệp lớn.
2.1. Áp lực từ chính sách lãi suất và sản phẩm của đối thủ
Một trong những áp lực trực diện nhất là cuộc chiến về lãi suất huy động Agribank và sự đa dạng của sản phẩm. Dữ liệu so sánh trong Quý IV/2020 cho thấy, lãi suất của Agribank gần như tương đương với nhóm Big4 nhưng có phần kém hấp dẫn hơn so với một số NHTMCP tư nhân ở một vài kỳ hạn. Tuy nhiên, lợi thế cạnh tranh của đối thủ không chỉ nằm ở lãi suất. Họ liên tục giới thiệu các sản phẩm huy động vốn mới như tiết kiệm online với lãi suất ưu đãi, các gói tài khoản thanh toán tích hợp nhiều tiện ích, hay các loại giấy tờ có giá có tính thanh khoản cao. Điều này khiến cho các sản phẩm truyền thống của Agribank trở nên kém thu hút, đặc biệt với những khách hàng có nhu cầu tài chính phức tạp và mong muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản tiền nhàn rỗi.
2.2. Sự thay đổi trong hành vi tiền gửi của khách hàng
Hành vi của tiền gửi khách hàng đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ từ kênh truyền thống tại quầy sang các kênh giao dịch số. Thế hệ khách hàng mới ưu tiên sự tiện lợi, khả năng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi thông qua ứng dụng di động. Họ có xu hướng để tiền trong các tài khoản thanh toán (nhằm tăng tỷ lệ CASA) để thuận tiện chi tiêu và đầu tư, thay vì gửi tiết kiệm có kỳ hạn cố định. Nắm bắt xu hướng này, các đối thủ cạnh tranh đã tập trung mạnh vào việc phát triển hệ sinh thái số, liên kết với các ví điện tử, công ty fintech để tạo ra trải nghiệm liền mạch. Agribank, với tệp khách hàng lớn ở khu vực nông thôn, có thể đang chậm chân hơn trong cuộc đua này, dẫn đến nguy cơ mất dần thị phần huy động vốn vào tay các đối thủ nhanh nhạy hơn.
III. Giải Pháp Tối Ưu Hóa Sản Phẩm Và Lãi Suất Huy Động Vốn
Để vượt qua thách thức cạnh tranh, giải pháp nền tảng cho Agribank là phải đổi mới và tối ưu hóa danh mục sản phẩm huy động vốn cùng với việc xây dựng một chính sách khách hàng Agribank linh hoạt. Thay vì chỉ dựa vào các sản phẩm tiết kiệm truyền thống, ngân hàng cần phát triển các sản phẩm được “may đo” theo nhu-cầu của từng phân khúc khách hàng. Ví dụ, đối với khách hàng doanh nghiệp, cần có các giải pháp quản lý dòng tiền, tài khoản thanh toán với hạn mức thấu chi ưu đãi và các sản phẩm tiền gửi có kỳ hạn linh hoạt theo chu kỳ kinh doanh. Đối với khách hàng cá nhân, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ, các sản phẩm tiết kiệm online, tiết kiệm tích lũy tự động với mục tiêu cụ thể (mua nhà, du học) sẽ có sức hấp dẫn lớn. Nghiên cứu của Nguyễn Kim Ngọc Hân (2021) cũng đề xuất “đa dạng hóa các nghiệp vụ huy động vốn” là một trong những giải pháp trọng tâm. Việc này không chỉ giúp tăng thị phần huy động vốn mà còn cải thiện cơ cấu nguồn vốn Agribank, giảm sự phụ thuộc vào các kỳ hạn ngắn. Chính sách lãi suất cũng cần được điều chỉnh linh hoạt hơn. Thay vì một biểu lãi suất cố định, Agribank có thể áp dụng lãi suất bậc thang theo số tiền gửi, hoặc các chương trình ưu đãi lãi suất cho khách hàng thân thiết, khách hàng sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ của ngân hàng. Điều này vừa khuyến khích khách hàng gửi số tiền lớn hơn, vừa tăng cường sự gắn kết của khách hàng với ngân hàng.
3.1. Xây dựng danh mục sản phẩm huy động vốn đa dạng
Việc phát triển một danh mục sản phẩm huy động vốn đa dạng là yêu cầu cấp thiết. Agribank cần nghiên cứu và triển khai các sản phẩm như: Chứng chỉ tiền gửi dài hạn với lãi suất hấp dẫn để thu hút nguồn vốn ổn định; Tiết kiệm linh hoạt cho phép khách hàng rút một phần vốn trước hạn mà không ảnh hưởng đến lãi suất của phần còn lại; Các gói tài khoản ưu tiên cho khách hàng VIP với đặc quyền về lãi suất, phí giao dịch và dịch vụ chăm sóc riêng. Đồng thời, cần đẩy mạnh phát hành các loại giấy tờ có giá khác như kỳ phiếu, trái phiếu để đa dạng hóa kênh huy động vốn, giảm áp lực cạnh tranh trên thị trường tiền gửi dân cư.
3.2. Áp dụng chính sách lãi suất huy động Agribank linh hoạt
Một chính sách lãi suất huy động Agribank cạnh tranh và linh hoạt là công cụ sắc bén để thu hút khách hàng. Ngân hàng cần thường xuyên theo dõi và phân tích biểu lãi suất của các đối thủ cạnh tranh để có sự điều chỉnh kịp thời. Có thể áp dụng các chính sách như: cộng thêm biên độ lãi suất cho các khoản tiền gửi online; lãi suất ưu đãi cho các nhóm khách hàng chiến lược (cán bộ hưu trí, doanh nghiệp trả lương qua Agribank); hoặc các chương trình khuyến mãi lãi suất theo mùa vụ, sự kiện. Sự linh hoạt này giúp Agribank không chỉ giữ chân được khách hàng hiện hữu mà còn thu hút được dòng tiền mới, cải thiện năng lực cạnh tranh của Agribank trên thị trường.
IV. Hướng Dẫn Phát Triển Dịch Vụ Ngân Hàng Số Để Huy Động Vốn
Trong kỷ nguyên số, phát triển dịch vụ ngân hàng số không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và tăng trưởng. Đây chính là chìa khóa để Agribank giải quyết bài toán về trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa nguồn vốn. Việc chuyển đổi số tại Agribank cần được thực hiện một cách toàn diện, từ việc nâng cấp hệ thống công nghệ lõi (core banking) đến việc cải tiến giao diện và tính năng của ứng dụng E-Mobile Banking. Mục tiêu là tạo ra một hệ sinh thái số liền mạch, nơi khách hàng có thể thực hiện mọi giao dịch, từ mở tài khoản, gửi tiết kiệm online, thanh toán hóa đơn, đến vay vốn tiêu dùng chỉ với vài thao tác trên điện thoại. Khi các dịch vụ số trở nên tiện lợi và an toàn, khách hàng sẽ có xu hướng duy trì số dư lớn hơn trong tài khoản thanh toán để phục vụ cho các giao dịch hàng ngày. Điều này trực tiếp giúp ngân hàng gia tăng tỷ lệ CASA – nguồn vốn giá rẻ quan trọng, từ đó giảm chi phí vốn đầu vào và cải thiện lợi nhuận. Hơn nữa, ngân hàng số còn là kênh hiệu quả để giới thiệu các sản phẩm huy động vốn mới và triển khai các chiến lược marketing cho ngân hàng một cách nhanh chóng, chính xác đến từng đối tượng khách hàng, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của Agribank trong môi trường kinh doanh hiện đại.
4.1. Đẩy mạnh chuyển đổi số tại Agribank một cách toàn diện
Quá trình chuyển đổi số tại Agribank cần tập trung vào ba trụ cột chính. Thứ nhất, hiện đại hóa hạ tầng công nghệ để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và có khả năng mở rộng. Thứ hai, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UI/UX) trên các nền tảng số, làm cho ứng dụng trở nên thân thiện và dễ sử dụng với mọi đối tượng khách hàng, kể cả người lớn tuổi ở khu vực nông thôn. Thứ ba, tích hợp các dịch vụ giá trị gia tăng như thanh toán QR, liên kết ví điện tử, mua sắm online, đặt vé tàu xe... vào ứng dụng ngân hàng. Điều này không chỉ giữ chân người dùng mà còn biến ứng dụng của Agribank thành một công cụ thiết yếu trong đời sống hàng ngày, từ đó khuyến khích tiền gửi khách hàng.
4.2. Cách tăng tỷ lệ CASA thông qua các dịch vụ thanh toán số
Để tăng tỷ lệ CASA, Agribank cần thúc đẩy mạnh mẽ các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt. Ngân hàng nên mở rộng mạng lưới chấp nhận thanh toán QR Code tại các cửa hàng, chợ, siêu thị... đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Triển khai các gói tài khoản trả lương cho doanh nghiệp với chính sách miễn phí chuyển tiền, miễn phí quản lý tài khoản sẽ khuyến khích cả doanh nghiệp và người lao động sử dụng tài khoản Agribank làm tài khoản chính. Bên cạnh đó, các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền (cashback) cho các giao dịch thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện thoại qua ứng dụng E-Mobile Banking cũng là một chiến thuật hiệu quả để kích thích khách hàng duy trì và sử dụng số dư trong tài khoản, góp phần cải thiện đáng kể cơ cấu vốn huy động.
V. Chiến Lược Marketing Và Chăm Sóc Khách Hàng Để Huy Động Vốn
Bên cạnh sản phẩm và công nghệ, một chiến lược marketing cho ngân hàng thông minh và một chính sách khách hàng Agribank chu đáo là hai yếu tố then chốt để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong hoạt động huy động vốn. Marketing không chỉ đơn thuần là quảng cáo, mà là cả một quá trình xây dựng thương hiệu, truyền tải thông điệp về sự uy tín, an toàn và thấu hiểu khách hàng. Agribank cần xây dựng các chiến dịch truyền thông đa kênh, kết hợp giữa các kênh truyền thống như báo chí, truyền hình với các kênh kỹ thuật số như mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến để tiếp cận hiệu quả các phân khúc khách hàng khác nhau. Nội dung truyền thông cần nhấn mạnh vào các giá trị cốt lõi của Agribank: một ngân hàng của nhà nước, luôn đồng hành cùng nông nghiệp, nông thôn, nhưng cũng không ngừng đổi mới để phục vụ tốt hơn. Song song đó, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng là cực kỳ quan trọng. Thái độ phục vụ chuyên nghiệp, tận tình của giao dịch viên, quy trình xử lý giao dịch nhanh gọn, và các chương trình chăm sóc khách hàng thân thiết sẽ tạo ra sự gắn kết và lòng trung thành, biến khách hàng thành những người ủng hộ và giới thiệu ngân hàng cho người khác. Đây là cách hiệu quả nhất để giữ vững thị phần huy động vốn và thu hút thêm tiền gửi khách hàng mới.
5.1. Xây dựng các chiến dịch marketing ngân hàng đa kênh
Một chiến lược marketing cho ngân hàng hiệu quả phải được triển khai đồng bộ trên nhiều kênh. Tại các điểm giao dịch, cần trưng bày các tài liệu quảng cáo rõ ràng, hấp dẫn về các sản phẩm huy động vốn và chương trình ưu đãi. Trên môi trường số, Agribank nên tận dụng Facebook, Zalo, và các báo điện tử uy tín để quảng bá sản phẩm, tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng. Các chiến dịch marketing theo chủ đề như “Tiết kiệm cho tương lai”, “Gửi tiền hôm nay, nhận ngay quà tặng”... nên được triển khai định kỳ để tạo sự sôi động và thu hút sự chú ý của công chúng, góp phần thúc đẩy hoạt động huy động vốn ngân hàng.
5.2. Nâng cao chất lượng chính sách khách hàng của Agribank
Chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định lòng trung thành. Agribank cần đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ nhân viên về kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Xây dựng một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để lưu trữ thông tin, lịch sử giao dịch và phân loại khách hàng. Dựa trên dữ liệu này, ngân hàng có thể triển khai các chính sách khách hàng Agribank được cá nhân hóa, như gửi lời chúc mừng sinh nhật kèm theo ưu đãi lãi suất, hay các chương trình tri ân dành cho khách hàng gửi tiền lâu năm. Sự quan tâm chu đáo này sẽ giúp Agribank tạo ra sự khác biệt và giữ chân khách hàng hiệu quả trước sự lôi kéo của các đối thủ.