Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất với tổng tài sản đạt khoảng 1.260 nghìn tỷ đồng vào năm 2020, đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp và nông thôn. Tuy nhiên, thị phần TTQT của Agribank còn khiêm tốn so với các ngân hàng thương mại khác, trong khi cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các ngân hàng cổ phần và ngân hàng nước ngoài.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hoạt động TTQT tại Agribank trong giai đoạn 2016-2020, xác định điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động TTQT nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn hệ thống Agribank với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, khảo sát 183 khách hàng doanh nghiệp và cá nhân tại 10 chi nhánh có doanh số TTQT lớn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho Agribank hoàn thiện mô hình tổ chức, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ TTQT, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại. Qua đó, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và nâng cao vị thế của Agribank trên thị trường tài chính quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm thanh toán quốc tế: TTQT là quá trình thực hiện các nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân ở các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống ngân hàng toàn cầu.

  • Các phương thức thanh toán quốc tế: bao gồm chuyển tiền, ghi sổ, nhờ thu, tín dụng chứng từ (L/C), mỗi phương thức có ưu nhược điểm và mức độ rủi ro khác nhau.

  • Cơ sở pháp lý điều chỉnh TTQT: hệ thống luật pháp quốc tế và quốc gia, các tập quán thương mại quốc tế như UCP 600, URC 522, Incoterms, cùng các công ước quốc tế về hợp đồng mua bán, hối phiếu, séc quốc tế.

  • Các tiêu chí đánh giá mức độ phát triển TTQT: doanh số TTQT, thị phần, số lượng khách hàng, đa dạng sản phẩm, phí dịch vụ và hiệu quả tài chính.

  • Nhân tố ảnh hưởng đến TTQT: môi trường kinh tế vĩ mô, chính sách quản lý ngoại hối, môi trường chính trị xã hội, đối tác ngân hàng đại lý, khách hàng, mô hình tổ chức, trình độ nhân sự, công nghệ và uy tín ngân hàng.

  • Rủi ro trong TTQT: rủi ro tín dụng, đạo đức, quốc gia, pháp lý, hối đoái và tác nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của Agribank và các ngân hàng thương mại khác; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 183 khách hàng doanh nghiệp và cá nhân tại 10 chi nhánh Agribank có doanh số TTQT lớn.

  • Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào khách hàng thường xuyên giao dịch TTQT.

  • Phương pháp phân tích: thống kê mô tả, phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; so sánh số liệu doanh số, phí dịch vụ, thị phần TTQT qua các năm 2016-2020; phân tích định tính từ ý kiến khảo sát khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: khảo sát được tiến hành từ tháng 12/2020 đến tháng 3/2021; tổng hợp và phân tích dữ liệu trong quý 2 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh số TTQT và thị phần: Doanh số TTQT của Agribank giai đoạn 2016-2020 tăng trưởng ổn định, tuy nhiên thị phần TTQT chỉ chiếm tỷ trọng khiêm tốn so với các ngân hàng thương mại lớn khác. Cụ thể, doanh số TTQT tăng khoảng 8% mỗi năm, nhưng thị phần chỉ đạt khoảng 10-15% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu quốc gia.

  2. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khảo sát 183 khách hàng cho thấy đa số đánh giá hoạt động TTQT của Agribank ở mức trung bình khá. Khách hàng tin tưởng vào thương hiệu và uy tín của Agribank với tỷ lệ hài lòng trên 70%, nhưng chỉ khoảng 45% hài lòng về sự đa dạng sản phẩm và chính sách khách hàng chuyên biệt.

  3. Mô hình tổ chức và công nghệ: Agribank hiện áp dụng mô hình tổ chức TTQT phân tán tại các chi nhánh, chưa tập trung xử lý chứng từ, dẫn đến thời gian xử lý giao dịch kéo dài và hiệu quả chưa cao. Hệ thống công nghệ thông tin chưa hỗ trợ giao dịch trực tuyến TTQT, trong khi các ngân hàng lớn khác đã triển khai dịch vụ này.

  4. Phí dịch vụ và cạnh tranh: Phí dịch vụ TTQT của Agribank cao hơn trung bình ngành khoảng 0,1-0,2%, chưa cạnh tranh so với các ngân hàng cổ phần và ngân hàng nước ngoài. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do mô hình tổ chức hoạt động TTQT chưa tập trung, dẫn đến chi phí vận hành cao và thời gian xử lý giao dịch kéo dài. So với các ngân hàng như Vietcombank, BIDV, Vietinbank đã áp dụng mô hình xử lý tập trung và đầu tư mạnh vào công nghệ hiện đại, Agribank còn chậm trễ trong việc đổi mới công nghệ và tổ chức.

Ngoài ra, chính sách sản phẩm chưa đa dạng và chưa có chính sách khách hàng chuyên biệt làm giảm sức hấp dẫn của dịch vụ TTQT. Phí dịch vụ cao cũng là một rào cản trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng mong muốn Agribank cải thiện chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và giảm phí dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số TTQT, biểu đồ so sánh thị phần các ngân hàng, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí và biểu đồ cơ cấu phí dịch vụ so với các ngân hàng khác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mô hình tổ chức TTQT theo hướng tập trung: Thiết lập Trung tâm xử lý TTQT tập trung tại trụ sở chính, giảm thiểu sự phân tán tại các chi nhánh, nhằm tăng hiệu quả xử lý chứng từ, rút ngắn thời gian giao dịch và giảm chi phí vận hành. Thời gian thực hiện dự kiến 1-2 năm, do Ban lãnh đạo Agribank chủ trì.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ TTQT: Phát triển các sản phẩm mới như giao dịch trực tuyến qua Internet, thanh toán đa tệ, thanh toán biên mậu, dịch vụ chuyển tiền nhanh trong ngày. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ TTQT thêm 20% trong 2 năm tới. Phòng Sản phẩm và Công nghệ chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Hoàn thiện chính sách khách hàng chuyên biệt: Xây dựng các gói dịch vụ TTQT phù hợp với từng nhóm khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp FDI, khách hàng cá nhân chuyển tiền quốc tế. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng khách hàng lên trên 80% trong 18 tháng. Phòng Marketing và Quan hệ khách hàng thực hiện.

  4. Tăng cường quản lý rủi ro và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ TTQT về nghiệp vụ, pháp luật quốc tế, kỹ năng ngoại ngữ và công nghệ thông tin; đồng thời hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro trong TTQT theo tiêu chuẩn Basel II. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro tác nghiệp và pháp lý xuống dưới 5% tổng giao dịch trong 2 năm. Phòng Nhân sự và Quản trị rủi ro phối hợp thực hiện.

  5. Cải thiện chính sách giá phí dịch vụ TTQT: Rà soát và điều chỉnh mức phí dịch vụ TTQT cạnh tranh hơn, đồng thời áp dụng các chương trình ưu đãi cho khách hàng trung thành và khách hàng mới. Mục tiêu tăng doanh thu phí dịch vụ TTQT thêm 15% trong 1 năm. Phòng Tài chính và Phát triển kinh doanh chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động TTQT, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh.

  2. Cán bộ phòng nghiệp vụ TTQT tại các ngân hàng thương mại: Nắm bắt các kiến thức chuyên sâu về phương thức, rủi ro và giải pháp phát triển TTQT, áp dụng vào thực tiễn công tác để nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp phát triển TTQT tại ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập.

  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và khách hàng sử dụng dịch vụ TTQT: Hiểu rõ quy trình, rủi ro và các dịch vụ TTQT hiện có, từ đó lựa chọn ngân hàng phù hợp, nâng cao hiệu quả giao dịch quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán quốc tế là gì và tại sao quan trọng?
    Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện các nghĩa vụ chi trả tiền tệ giữa các tổ chức, cá nhân ở các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống ngân hàng. Nó là cầu nối quan trọng thúc đẩy thương mại quốc tế, đầu tư và hợp tác kinh tế toàn cầu.

  2. Agribank hiện đang sử dụng những phương thức thanh toán quốc tế nào?
    Agribank áp dụng các phương thức chuyển tiền, nhờ thu, tín dụng chứng từ (L/C) và ghi sổ. Trong đó, phương thức tín dụng chứng từ được sử dụng phổ biến trong thanh toán thương mại quốc tế nhằm đảm bảo an toàn cho các bên.

  3. Những rủi ro chính trong hoạt động TTQT là gì?
    Rủi ro tín dụng, rủi ro đạo đức, rủi ro quốc gia, rủi ro pháp lý, rủi ro hối đoái và rủi ro tác nghiệp là những rủi ro phổ biến trong TTQT. Các ngân hàng cần có hệ thống quản trị rủi ro chặt chẽ để giảm thiểu thiệt hại.

  4. Tại sao Agribank cần chuyển sang mô hình tổ chức TTQT tập trung?
    Mô hình tập trung giúp giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ xử lý giao dịch, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro. Đây là xu hướng được nhiều ngân hàng lớn trong nước và quốc tế áp dụng thành công.

  5. Làm thế nào để khách hàng có thể đánh giá chất lượng dịch vụ TTQT của Agribank?
    Khách hàng có thể đánh giá dựa trên các tiêu chí như thời gian xử lý giao dịch, đa dạng sản phẩm, mức phí dịch vụ, sự hỗ trợ và tư vấn của cán bộ ngân hàng, cũng như độ an toàn và minh bạch trong giao dịch.

Kết luận

  • Hoạt động thanh toán quốc tế tại Agribank đã có sự phát triển ổn định giai đoạn 2016-2020 nhưng thị phần và hiệu quả còn hạn chế so với các ngân hàng thương mại lớn khác.
  • Mô hình tổ chức phân tán, sản phẩm chưa đa dạng, công nghệ chưa hiện đại và phí dịch vụ cao là những điểm yếu chính ảnh hưởng đến sự phát triển TTQT của Agribank.
  • Khảo sát khách hàng cho thấy sự tin tưởng vào thương hiệu Agribank cao nhưng nhu cầu cải thiện chất lượng dịch vụ và đa dạng sản phẩm là rất lớn.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp đồng bộ về tổ chức, sản phẩm, chính sách khách hàng, quản lý rủi ro và công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động TTQT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình tổ chức tập trung, đầu tư công nghệ, đào tạo nhân lực và điều chỉnh chính sách giá phí, với sự phối hợp chặt chẽ của Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan.

Hành động ngay hôm nay để Agribank trở thành ngân hàng TTQT hiện đại, an toàn và hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp và hội nhập quốc tế!