Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và thanh toán điện tử tại Việt Nam, dịch vụ thẻ tín dụng trở thành một lĩnh vực tiềm năng nhưng cũng đầy cạnh tranh trong ngành ngân hàng. Từ năm 2013 đến 2017, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) đã có những bước phát triển vượt bậc trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng, với doanh thu năm 2017 đạt khoảng 3.729 tỷ đồng, tăng 9% so với năm 2016. Tuy nhiên, chi phí hoạt động cũng tăng lên gần 2.500 tỷ đồng, tương đương mức tăng 36%, dẫn đến lợi nhuận giảm do ngân hàng tập trung đầu tư chiếm lĩnh thị trường. Số lượng thẻ tín dụng quốc tế phát hành tăng trưởng từ 25-40% mỗi năm, đạt hơn 1,3 triệu thẻ, chiếm 30% thị phần; thẻ tín dụng nội địa tăng gần 6 lần từ 35.000 thẻ năm 2013 lên 181.000 thẻ vào giữa năm 2017, chiếm 50,6% thị phần. Mặc dù số lượng thẻ và thiết bị thanh toán POS, ATM tăng cao, doanh số thanh toán chưa tương xứng, tỷ lệ thẻ và thiết bị không hoạt động còn lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kinh doanh dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank trong giai đoạn này, phân tích chất lượng dịch vụ qua khảo sát khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế ngân hàng trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ thẻ tín dụng và chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết về dịch vụ thẻ tín dụng: Thẻ tín dụng là phương tiện thanh toán hiện đại, cho phép khách hàng chi tiêu trong hạn mức tín dụng được cấp, với các nghiệp vụ chính gồm phát hành, thanh toán và quản lý rủi ro. Các đặc điểm của thẻ tín dụng bao gồm tính đa dạng, yêu cầu ổn định chất lượng, chi phí lớn và tiềm ẩn rủi ro cao.

  • Mô hình SERVQUAL: Được phát triển bởi Parasuraman và cộng sự, mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình. Luận văn điều chỉnh mô hình này phù hợp với đặc thù dịch vụ thẻ tín dụng, bổ sung các yếu tố như mức độ hài lòng và tính trách nhiệm.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hạn mức tín dụng, đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT), ngân hàng phát hành, ngân hàng thanh toán, rủi ro tín dụng, và các loại thẻ tín dụng (nội địa, quốc tế, đồng thương hiệu).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank với cỡ mẫu đáp ứng yêu cầu đại diện, kết hợp phỏng vấn chuyên gia và cán bộ Trung tâm thẻ.

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu kinh doanh, báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của VietinBank và các ngân hàng khác, các văn bản pháp luật liên quan như Quyết định số 2545/QĐ-TTg về phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016-2020.

  • Phân tích thống kê và mô tả: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, phân tích xu hướng phát triển số lượng thẻ, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và thị phần.

  • Phân tích định tính: Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên mô hình SERVQUAL, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2013-2017, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển cho giai đoạn 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ và thị phần: Số lượng thẻ tín dụng quốc tế phát hành tăng từ 25-40% mỗi năm, đạt hơn 1,3 triệu thẻ, chiếm 30% thị phần. Thẻ tín dụng nội địa tăng gần 6 lần từ 35.000 thẻ năm 2013 lên 181.000 thẻ vào giữa năm 2017, chiếm 50,6% thị phần.

  2. Doanh thu và chi phí hoạt động: Doanh thu từ hoạt động thẻ tín dụng năm 2017 đạt 3.729 tỷ đồng, tăng 9% so với năm 2016. Chi phí hoạt động tăng lên gần 2.500 tỷ đồng, tương đương mức tăng 36%, dẫn đến lợi nhuận giảm do ngân hàng tập trung đầu tư mở rộng thị trường.

  3. Hiệu quả hoạt động thanh toán: VietinBank duy trì thị phần ATM khoảng 11% và POS từ 30-33% trong giai đoạn 2014-2016. Năm 2016, ngân hàng có 80.912 thiết bị POS lũy kế, đứng thứ hai thị trường. Doanh số thanh toán tại ĐVCNT đạt gần 52.178 tỷ đồng, chiếm 25% thị phần, đứng thứ hai thị trường.

  4. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khảo sát sử dụng thang đo SERVQUAL cho thấy các yếu tố cần cải thiện gồm khả năng đáp ứng trong quá trình sử dụng dịch vụ, tính trách nhiệm và mức độ hài lòng chung. Cách thức nhân viên phục vụ, tư vấn và giải quyết thắc mắc còn hạn chế, hệ thống dịch vụ và tính năng tiện ích cần nâng cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhanh về số lượng thẻ và thiết bị thanh toán cho thấy VietinBank đã tận dụng tốt xu hướng phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Tuy nhiên, chi phí tăng nhanh hơn doanh thu dẫn đến lợi nhuận giảm, phản ánh chiến lược đầu tư mạnh mẽ nhằm chiếm lĩnh thị trường trong giai đoạn phát triển. Tỷ lệ thẻ và thiết bị POS không hoạt động cao cho thấy hiệu quả sử dụng chưa tối ưu, cần cải thiện quản lý và vận hành.

So với các ngân hàng nước ngoài như HSBC và ANZ, VietinBank còn nhiều tiềm năng để nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm. Kinh nghiệm từ HSBC cho thấy đầu tư công nghệ hiện đại và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp là yếu tố then chốt để phát triển bền vững. ANZ tập trung phân khúc khách hàng trọng tâm và phát triển sản phẩm cá nhân hóa cũng là bài học quan trọng.

Việc áp dụng mô hình SERVQUAL giúp xác định rõ các điểm yếu trong dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng, góp phần giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, biểu đồ doanh thu và chi phí, bảng so sánh điểm hài lòng theo các yếu tố SERVQUAL để minh họa trực quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược phát triển dài hạn và trung hạn: Định hướng rõ ràng về mục tiêu thị phần, sản phẩm chủ lực và phân khúc khách hàng trọng tâm trong giai đoạn 2018-2020. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VietinBank; Thời gian: ngay trong năm 2018.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ: Triển khai hệ thống xử lý giao dịch thẻ hiện đại, bảo mật cao, hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc và thanh toán qua di động để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Chủ thể thực hiện: Khối Công nghệ thông tin; Thời gian: 2018-2019.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thẻ, kỹ năng chăm sóc khách hàng và quản lý rủi ro cho cán bộ Trung tâm thẻ và chi nhánh. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Trung tâm thẻ; Thời gian: liên tục từ 2018.

  4. Đa dạng hóa kênh phân phối và sản phẩm: Mở rộng mạng lưới đơn vị chấp nhận thẻ, phát triển các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu, thẻ ưu tiên với các tiện ích gia tăng phù hợp nhu cầu khách hàng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm thẻ và Khối bán lẻ; Thời gian: 2018-2020.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng: Triển khai các chương trình khuyến mãi, ưu đãi, dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7, nâng cao khả năng phản hồi và giải quyết khiếu nại. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Trung tâm thẻ; Thời gian: liên tục.

  6. Tăng cường quản lý và phòng chống rủi ro: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và nghiệp vụ để giảm thiểu rủi ro tín dụng, gian lận thẻ, đảm bảo an toàn cho khách hàng và ngân hàng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro; Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

  2. Nhân viên Trung tâm thẻ và phòng kinh doanh thẻ: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về nghiệp vụ phát hành, thanh toán và quản lý rủi ro thẻ tín dụng, nâng cao kỹ năng phục vụ khách hàng.

  3. Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ và phân tích thị trường thẻ tín dụng tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức quản lý nhà nước và hiệp hội thẻ: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và định hướng phát triển thị trường thanh toán không dùng tiền mặt phù hợp với thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ tín dụng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Dịch vụ thẻ tín dụng là phương tiện thanh toán hiện đại cho phép khách hàng chi tiêu trong hạn mức tín dụng được cấp. Đặc điểm nổi bật gồm tính đa dạng, yêu cầu chất lượng ổn định, chi phí đầu tư lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro cần quản lý chặt chẽ.

  2. VietinBank đã đạt được những kết quả gì trong phát triển dịch vụ thẻ tín dụng giai đoạn 2013-2017?
    Ngân hàng tăng trưởng số lượng thẻ quốc tế 25-40% mỗi năm, đạt hơn 1,3 triệu thẻ, chiếm 30% thị phần; thẻ nội địa tăng gần 6 lần lên 181.000 thẻ, chiếm 50,6% thị phần. Doanh thu năm 2017 đạt 3.729 tỷ đồng, tuy nhiên chi phí tăng nhanh khiến lợi nhuận giảm.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank?
    Các yếu tố chính gồm độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm, tính hữu hình, cùng với mức độ hài lòng và tính trách nhiệm của nhân viên phục vụ.

  4. VietinBank cần cải thiện những điểm gì để nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tín dụng?
    Cần nâng cao khả năng đáp ứng trong quá trình sử dụng dịch vụ, cải thiện thái độ và trách nhiệm của nhân viên, đa dạng hóa sản phẩm, đầu tư công nghệ hiện đại và tăng cường quản lý rủi ro.

  5. Làm thế nào để các ngân hàng khác học hỏi kinh nghiệm từ VietinBank?
    Các ngân hàng có thể tham khảo chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, phát triển kênh phân phối, áp dụng mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVQUAL, đồng thời chú trọng đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực như VietinBank đã thực hiện.

Kết luận

  • VietinBank đã có bước phát triển mạnh mẽ về số lượng thẻ tín dụng và thị phần trong giai đoạn 2013-2017, góp phần nâng cao vị thế trên thị trường ngân hàng bán lẻ Việt Nam.
  • Doanh thu tăng trưởng nhưng chi phí cũng tăng nhanh, dẫn đến lợi nhuận giảm, phản ánh chiến lược đầu tư mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng còn tồn tại hạn chế về khả năng đáp ứng và tính trách nhiệm của nhân viên, ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chiến lược phát triển, đầu tư công nghệ, nâng cao nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm và quản lý rủi ro nhằm thúc đẩy phát triển bền vững dịch vụ thẻ tín dụng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo VietinBank và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển dịch vụ thẻ tín dụng trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: VietinBank cần triển khai các giải pháp đề xuất ngay trong năm 2018-2020 để tận dụng cơ hội phát triển thị trường thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Các bên liên quan nên phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện môi trường pháp lý và công nghệ hỗ trợ phát triển dịch vụ thẻ.