Tổng quan nghiên cứu

Quản trị nguồn nhân lực (NNL) là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Vật liệu xây dựng Cường Tiên, hoạt động tại Thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An, đã trải qua giai đoạn chuyển đổi từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty TNHH một thành viên, đặt ra nhiều thách thức trong quản trị NNL. Từ năm 2017 đến 2019, công ty đã có sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng, với doanh thu năm 2018 tăng 50% so với kế hoạch và lợi nhuận tăng trên 40%. Tuy nhiên, công tác quản trị NNL còn nhiều bất cập, đặc biệt trong hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả quản trị NNL tại công ty trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty trên địa bàn Thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện năng lực quản trị NNL, tăng năng suất lao động và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nhấn mạnh vai trò của NNL như nguồn tài nguyên chiến lược vô giá của doanh nghiệp. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quản trị nguồn nhân lực toàn diện: Bao gồm các chức năng chính như hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, sử dụng, đào tạo và phát triển, đánh giá kết quả công việc, thù lao và khuyến khích người lao động. Mô hình này giúp doanh nghiệp khai thác tối đa năng lực và sở trường của người lao động, đồng thời đảm bảo sự phù hợp giữa mục tiêu doanh nghiệp và nhu cầu cá nhân của nhân viên.

  2. Lý thuyết về hiệu quả quản trị nguồn nhân lực: Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị NNL như chiến lược doanh nghiệp, văn hóa tổ chức, phong cách lãnh đạo, luật pháp và điều kiện kinh tế-xã hội. Lý thuyết này giúp phân tích nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn nhân lực chất lượng cao, hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng và đào tạo, thù lao lao động, phát triển nguồn nhân lực, và môi trường làm việc thân thiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng nhằm đánh giá thực trạng quản trị NNL tại Công ty TNHH một thành viên Vật liệu xây dựng Cường Tiên giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ cán bộ, công nhân viên công ty, với số lượng khoảng 174 người vào năm 2017 và tăng lên theo từng năm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê nội bộ công ty về doanh thu, lợi nhuận, chi phí đào tạo, cơ cấu lao động, biến động nhân sự, thu nhập nhân viên, cùng các báo cáo, tài liệu quản lý và khảo sát ý kiến nhân viên. Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả để đánh giá các chỉ số về nguồn nhân lực, so sánh thực trạng với kế hoạch và các tiêu chuẩn quản trị nhân lực. Ngoài ra, phương pháp phân tích định tính được áp dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp dựa trên lý luận và thực tiễn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn này nhằm phản ánh chính xác thực trạng và xu hướng phát triển của công tác quản trị NNL tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu công ty tăng liên tục, năm 2018 tăng 50% so với kế hoạch, năm 2019 tăng 38%. Lợi nhuận năm 2018 vượt kế hoạch 40%, năm 2019 vượt 45%. Điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Nguồn nhân lực chủ yếu là lao động thuê ngoài ngắn hạn: Công ty phụ thuộc lớn vào lao động hợp đồng ngắn hạn, thiếu nguồn nhân lực ổn định và chất lượng cao. Việc hoạch định nguồn nhân lực chưa mang tính chiến lược, chỉ giải quyết nhu cầu trước mắt, dẫn đến tình trạng thừa thiếu cục bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

  3. Chi phí đào tạo tăng nhưng chưa tương xứng với chất lượng: Chi phí đào tạo tăng từ 105 triệu đồng năm 2014 lên 172 triệu đồng năm 2017, chi phí đào tạo/người tăng từ 0,77 triệu đồng lên 0,98 triệu đồng. Tuy nhiên, hình thức đào tạo chủ yếu do công ty tổ chức (trên 70%), tỷ lệ nhân viên tự học chỉ chiếm khoảng 5%, chưa khuyến khích được sự chủ động nâng cao trình độ.

  4. Chính sách thù lao và khuyến khích công bằng, phù hợp năng lực: Công ty thực hiện trả lương công bằng, phù hợp với năng lực và công việc, góp phần nâng cao tinh thần trách nhiệm và năng suất lao động. Tuy nhiên, chế độ thăng tiến và phúc lợi còn hạn chế, chưa tạo động lực phát triển lâu dài cho nhân viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã đạt được sự tăng trưởng kinh doanh tích cực nhờ vào việc cải thiện quản trị NNL, đặc biệt trong việc trả lương và đào tạo nhân viên. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào lao động thuê ngoài ngắn hạn làm giảm tính ổn định và chất lượng nguồn nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động lâu dài. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, việc hoạch định nguồn nhân lực chiến lược và phát triển đội ngũ nhân viên chất lượng cao là yếu tố quyết định để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Chi phí đào tạo tăng nhưng chưa gắn kết chặt chẽ với kế hoạch phát triển nhân sự và chưa khuyến khích được tinh thần tự học của nhân viên, điều này hạn chế sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực. Việc trả lương công bằng là điểm mạnh, giúp duy trì động lực làm việc, tuy nhiên cần hoàn thiện chính sách thăng tiến và phúc lợi để giữ chân nhân tài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, chi phí đào tạo theo năm, cùng bảng phân tích cơ cấu lao động và tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo theo hình thức khác nhau, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoạch định nguồn nhân lực chiến lược: Xây dựng kế hoạch nhân lực dài hạn dựa trên mục tiêu phát triển kinh doanh, xác định rõ nhu cầu về số lượng và chất lượng nhân viên. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng nhân sự.

  2. Tăng cường tuyển dụng và thu hút nhân tài: Mở rộng nguồn tuyển dụng từ bên ngoài, áp dụng các phương pháp tuyển dụng hiện đại như tuyển dụng qua mạng, hội chợ việc làm, hợp tác với các trường đại học. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự.

  3. Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nhân viên: Đa dạng hóa hình thức đào tạo, khuyến khích nhân viên tự học, xây dựng chương trình đào tạo gắn với tiêu chuẩn công việc và kế hoạch phát triển cá nhân. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và các bộ phận chuyên môn.

  4. Hoàn thiện chính sách thù lao và phúc lợi: Xây dựng hệ thống lương thưởng linh hoạt, công bằng, kết hợp với chính sách thăng tiến rõ ràng để tạo động lực phát triển lâu dài cho nhân viên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng nhân sự.

  5. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, sáng tạo: Tăng cường giao tiếp nội bộ, minh bạch thông tin, tạo điều kiện làm việc thuận lợi, đảm bảo an toàn lao động và phát huy tinh thần hợp tác. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Áp dụng các giải pháp quản trị NNL hiệu quả để nâng cao năng suất và chất lượng nguồn nhân lực, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  2. Phòng nhân sự các công ty xây dựng và vật liệu xây dựng: Tham khảo mô hình hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách thù lao phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị Kinh doanh: Nghiên cứu thực tiễn quản trị NNL tại doanh nghiệp địa phương, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu quản trị NNL tại doanh nghiệp địa phương để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị nguồn nhân lực là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị nguồn nhân lực là quá trình sử dụng các công cụ và phương pháp để khai thác hiệu quả năng lực người lao động, giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu kinh doanh. Nó quan trọng vì nguồn nhân lực chất lượng cao quyết định sự thành công và cạnh tranh của doanh nghiệp.

  2. Công ty Cường Tiên đã đạt được những kết quả gì trong quản trị NNL?
    Công ty đã tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, thực hiện trả lương công bằng, chú trọng đào tạo nhân viên. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế trong hoạch định nguồn nhân lực và phát triển đội ngũ nhân viên chất lượng cao.

  3. Những khó khăn chính trong quản trị NNL tại công ty là gì?
    Phụ thuộc nhiều vào lao động hợp đồng ngắn hạn, hoạch định nguồn nhân lực chưa chiến lược, chi phí đào tạo chưa gắn kết với kế hoạch phát triển, chính sách thăng tiến và phúc lợi chưa hoàn thiện.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị NNL tại doanh nghiệp nhỏ?
    Cần xây dựng kế hoạch nhân lực chiến lược, đa dạng hóa nguồn tuyển dụng, nâng cao chất lượng đào tạo, hoàn thiện chính sách thù lao và tạo môi trường làm việc thân thiện, sáng tạo.

  5. Vai trò của đào tạo và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức phù hợp với yêu cầu công việc và công nghệ mới, phát triển nhân lực chất lượng cao, góp phần tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Quản trị nguồn nhân lực là yếu tố chiến lược quyết định sự phát triển bền vững của Công ty TNHH một thành viên Vật liệu xây dựng Cường Tiên.
  • Công ty đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận tích cực trong giai đoạn 2017-2019 nhờ cải thiện quản trị NNL.
  • Thực trạng quản trị NNL còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong hoạch định nguồn nhân lực và phát triển đội ngũ nhân viên chất lượng cao.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược gồm hoạch định nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, chính sách thù lao và xây dựng môi trường làm việc thân thiện.
  • Nghiên cứu là tài liệu tham khảo hữu ích cho nhà quản lý doanh nghiệp, phòng nhân sự và các đối tượng quan tâm đến quản trị nguồn nhân lực trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.