Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, dịch vụ giao nhận vận tải (Freight Forwarding) trở thành một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng của nhiều ngành nghề. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc tiếp cận trực tiếp với các hãng vận tải, tạo ra nhu cầu lớn đối với các công ty giao nhận vận tải làm trung gian nhằm tối ưu chi phí và tuyến đường vận chuyển. Công ty TNHH Giao nhận vận chuyển Siêu Sao Toàn Cầu (SGL) là một trong những doanh nghiệp hoạt động lâu năm trong lĩnh vực này, với hơn 23 năm kinh nghiệm, cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế khu vực Châu Á.

Tuy nhiên, trong giai đoạn 2015-2017, SGL chứng kiến sự sụt giảm đáng kể về số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ vận chuyển đường biển, giảm 16.9% năm 2016 và tiếp tục giảm gần 7% năm 2017 so với năm trước đó. Doanh thu dịch vụ này cũng giảm 23.43% năm 2016 so với 2015, tạo áp lực cạnh tranh lớn từ các doanh nghiệp nước ngoài có lợi thế về vốn và công nghệ. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá hoạt động marketing mix dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế của SGL, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và gia tăng thị phần đến năm 2025.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động marketing mix dịch vụ vận chuyển đường biển khu vực Châu Á tại trụ sở chính của SGL tại TP. Hồ Chí Minh, dựa trên số liệu và khảo sát trong giai đoạn 2015-2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành logistics.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Marketing mix dịch vụ 7P của Booms và Bitner (1981), mở rộng từ mô hình 4P truyền thống để phù hợp với đặc thù của dịch vụ vận chuyển đường biển. Bảy yếu tố chính bao gồm:

  • Sản phẩm dịch vụ (Product): Bao gồm dịch vụ cốt lõi và dịch vụ bao quanh, tạo giá trị cho khách hàng.
  • Giá cả (Price): Chiến lược giá dựa trên chi phí, cạnh tranh và giá trị khách hàng nhận được.
  • Phân phối (Place): Kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp, đảm bảo dịch vụ đến khách hàng hiệu quả.
  • Chiêu thị (Promotion): Các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và marketing trực tiếp.
  • Con người (People): Nhân viên và đội ngũ phục vụ đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm khách hàng.
  • Quy trình (Process): Các bước và thủ tục cung cấp dịch vụ, ảnh hưởng đến chất lượng và sự hài lòng.
  • Phương tiện hữu hình (Physical Evidence): Môi trường, trang thiết bị, tài liệu và các yếu tố hữu hình hỗ trợ dịch vụ.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về môi trường marketing vĩ mô và vi mô, bao gồm các yếu tố kinh tế, văn hóa xã hội, chính trị pháp luật, công nghệ, đối thủ cạnh tranh, khách hàng và nhà cung cấp để phân tích tác động đến hoạt động marketing của SGL.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ của SGL (bộ phận kinh doanh, kế toán) giai đoạn 2015-2017; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ vận chuyển đường biển khu vực Châu Á.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện với kích thước 250 khách hàng, thu hồi 182 bảng khảo sát hợp lệ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh số liệu qua các năm để đánh giá thực trạng hoạt động marketing mix.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được thực hiện từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2017, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và lợi nhuận giảm sút: Doanh thu dịch vụ vận chuyển đường biển giảm 24.84% năm 2016 so với 2015, lợi nhuận sau thuế chỉ đạt khoảng 61.4% so với năm 2015. Năm 2017 có sự phục hồi nhẹ nhưng vẫn thấp hơn mức năm 2015.
  2. Sản lượng vận chuyển giảm: Sản lượng container vận chuyển qua khu vực Châu Á giảm 37.98% năm 2017 so với 2015; hàng lẻ giảm 33.09%. Sản lượng vận chuyển đường hàng không cũng giảm 15.33% trong cùng giai đoạn.
  3. Số lượng khách hàng giảm: Khách hàng sử dụng dịch vụ vận chuyển đường biển giảm 20.35% năm 2016 so với 2015, khách hàng mới giảm 54.64%. Năm 2017, khách hàng mới tiếp tục giảm 20.76%.
  4. Khách hàng chủ yếu biết đến dịch vụ qua nhân viên kinh doanh: 164/182 khách hàng khảo sát cho biết họ biết đến dịch vụ qua nhân viên kinh doanh, cho thấy kênh truyền thông còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự sụt giảm doanh thu và khách hàng là do cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có nguồn lực mạnh, công nghệ hiện đại và chiến lược marketing bài bản. Việc thiếu sự đầu tư đồng bộ vào các yếu tố trong marketing mix như chiêu thị, quy trình dịch vụ và phương tiện hữu hình đã làm giảm sức hấp dẫn của dịch vụ SGL trên thị trường.

So với các nghiên cứu trong ngành logistics, kết quả này phù hợp với xu hướng cạnh tranh ngày càng khốc liệt và yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ. Việc khách hàng chủ yếu tiếp cận qua nhân viên kinh doanh cho thấy công ty chưa khai thác hiệu quả các kênh truyền thông đa dạng như quảng cáo, PR hay marketing trực tuyến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng doanh thu, sản lượng vận chuyển và số lượng khách hàng qua các năm, giúp minh họa rõ nét sự biến động và tác động của các yếu tố marketing.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến lược quảng bá và chiêu thị: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông như quảng cáo trực tuyến, PR, tài trợ sự kiện để nâng cao nhận diện thương hiệu, hướng tới tăng 20% lượng khách hàng mới trong vòng 2 năm. Bộ phận marketing phối hợp với phòng kinh doanh thực hiện.
  2. Hoàn thiện chính sách giá linh hoạt: Áp dụng chính sách giá cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng thường xuyên và khách hàng lớn, đồng thời xây dựng bảng giá minh bạch, rõ ràng nhằm tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại lên 15% trong 3 năm tới. Phòng kinh doanh và tài chính phối hợp triển khai.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và quy trình: Rà soát, tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm thời gian xử lý đơn hàng và tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ khách hàng, hướng tới nâng mức hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 2 năm. Phòng logistics và nhân sự chịu trách nhiệm.
  4. Đầu tư phương tiện hữu hình và công nghệ: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, đồng phục nhân viên chuyên nghiệp và phát triển hệ thống quản lý thông tin điện tử (EDI) để tăng tính minh bạch và hiệu quả vận hành, dự kiến hoàn thành trong 3 năm. Ban giám đốc và phòng công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp giao nhận vận tải và logistics: Giúp nhận diện các điểm yếu trong hoạt động marketing mix, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ vận chuyển đường biển hiệu quả.
  2. Nhà quản lý và chuyên viên marketing trong ngành vận tải: Cung cấp kiến thức thực tiễn về áp dụng mô hình 7P trong marketing dịch vụ vận chuyển quốc tế, hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp marketing trong lĩnh vực dịch vụ vận tải.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành vận tải: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing dịch vụ vận chuyển đường biển, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing mix 7P là gì và tại sao lại quan trọng trong dịch vụ vận chuyển đường biển?
    Marketing mix 7P bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối, chiêu thị, con người, quy trình và phương tiện hữu hình. Đây là mô hình toàn diện giúp doanh nghiệp dịch vụ vận chuyển đường biển xây dựng chiến lược marketing phù hợp với đặc thù dịch vụ vô hình, không thể lưu trữ và phụ thuộc nhiều vào con người.

  2. Tại sao số lượng khách hàng của SGL giảm trong giai đoạn 2015-2017?
    Nguyên nhân chính là sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có nguồn lực mạnh, cùng với việc SGL chưa đầu tư đủ vào các hoạt động marketing như quảng bá thương hiệu, cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả marketing dịch vụ vận chuyển đường biển?
    Doanh nghiệp cần tăng cường quảng bá đa kênh, áp dụng chính sách giá linh hoạt, nâng cao chất lượng dịch vụ và đầu tư công nghệ hiện đại để đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và khảo sát khách hàng bằng bảng hỏi với mẫu thuận tiện gồm 182 khách hàng.

  5. Giải pháp nào được ưu tiên thực hiện trước trong kế hoạch đến năm 2025?
    Ưu tiên hàng đầu là tăng cường hoạt động chiêu thị và quảng bá thương hiệu để thu hút khách hàng mới, tiếp theo là hoàn thiện quy trình dịch vụ và nâng cao chất lượng nhân sự, cuối cùng là đầu tư phương tiện hữu hình và công nghệ.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc thực trạng hoạt động marketing mix dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế của công ty TNHH Giao nhận vận chuyển Siêu Sao Toàn Cầu trong giai đoạn 2015-2017, chỉ ra những hạn chế và thách thức lớn về doanh thu, sản lượng và khách hàng.
  • Áp dụng mô hình marketing mix 7P giúp nhận diện các yếu tố cần cải thiện như chính sách giá, chiêu thị, quy trình và con người để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm hoàn thiện hoạt động marketing mix, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và gia tăng thị phần đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ doanh nghiệp logistics và các nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược marketing phù hợp với đặc thù ngành vận tải đường biển.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp ưu tiên, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược kịp thời để thích ứng với biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành vận tải đường biển quốc tế!