Tổng quan nghiên cứu

Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu nhất đối với con người và sự phát triển kinh tế - xã hội. Việc dự đoán chính xác lượng tiêu thụ nước trong hộ gia đình theo tháng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phân phối nguồn nước hiệu quả, tránh lãng phí và rủi ro thiếu hụt. Theo ước tính, tại Thành phố Cần Thơ, lượng tiêu thụ nước sinh hoạt của hộ gia đình có sự biến động đáng kể do ảnh hưởng của các yếu tố như dân số tăng nhanh, đô thị hóa, biến đổi khí hậu và các khu công nghiệp phát triển. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng mô hình dự đoán lượng tiêu thụ nước trong ngắn hạn (theo tháng) của hộ gia đình tại 5 quận huyện: Vĩnh Thạnh, Bình Thủy, Cái Răng, Ninh Kiều và Thốt Nốt, trong giai đoạn 2018-2021.

Mục tiêu chính của luận văn là ứng dụng các phương pháp học sâu, đặc biệt là mô hình kết hợp CNN-BiLSTM, để dự đoán lượng tiêu thụ nước với độ chính xác và tính ổn định cao trên bộ dữ liệu thực tế thu thập được. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tiêu thụ nước hàng tháng của hơn 10,000 hộ gia đình với hơn 511,000 kỳ thanh toán, kết hợp với dữ liệu nhiệt độ trung bình hàng tháng từ Tổng cục Khí tượng Thủy văn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các đơn vị cung cấp nước lập kế hoạch sản xuất, phân phối nước sạch hợp lý, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết học máy (Machine Learning - ML): Quy trình học máy bao gồm thu thập, làm sạch, chuẩn hóa dữ liệu, lựa chọn mô hình phù hợp, huấn luyện, đánh giá và triển khai mô hình. Các mô hình phổ biến gồm cây quyết định, SVM, mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) và các biến thể.

  • Lý thuyết học sâu (Deep Learning - DL): Là một nhánh của học máy, học sâu sử dụng các kiến trúc mạng nơ-ron phức tạp như CNN, RNN, LSTM, Bi-LSTM để xử lý dữ liệu lớn và phức tạp. Mạng CNN chuyên trích xuất đặc trưng không gian, trong khi LSTM và Bi-LSTM xử lý dữ liệu chuỗi thời gian với khả năng ghi nhớ dài hạn và hai chiều.

  • Dữ liệu chuỗi thời gian (Time-Series Data): Dữ liệu được ghi nhận theo thời gian với các đặc điểm như xu hướng (trend), tính mùa vụ (seasonality), biến động ngẫu nhiên (randomness). Phân tích chuỗi thời gian giúp nhận diện các mẫu và dự báo giá trị tương lai.

  • Mô hình kết hợp CNN-BiLSTM: Kết hợp ưu điểm của CNN trong trích xuất đặc trưng không gian và Bi-LSTM trong nắm bắt thông tin tuần tự hai chiều, mô hình này được đề xuất để dự đoán lượng tiêu thụ nước sinh hoạt theo tháng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Bộ dữ liệu MWC-CT gồm 511,008 kỳ thanh toán của 10,646 hộ gia đình tại 5 quận huyện của TP. Cần Thơ trong giai đoạn 2018-2021, kết hợp với dữ liệu nhiệt độ trung bình hàng tháng từ Tổng cục Khí tượng Thủy văn.

  • Tiền xử lý dữ liệu: Loại bỏ dữ liệu nhiễu, xử lý giá trị ngoại lai (ví dụ lượng nước tiêu thụ 0 hoặc vượt quá 35 m³), chuẩn hóa dữ liệu bằng phương pháp MinMax Scaler, thêm đặc trưng mùa vụ (tháng, năm) bằng one-hot encoding.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng các mô hình học sâu gồm LSTM, Stacked LSTM và mô hình kết hợp CNN-BiLSTM. Mô hình CNN-BiLSTM sử dụng lớp tích chập 1D với 64 bộ lọc kích thước 3, lớp max-pooling giảm kích thước đặc trưng, tiếp theo là hai lớp Bi-LSTM để nắm bắt thông tin chuỗi thời gian theo cả hai chiều.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ năm 2018-2021, xây dựng và huấn luyện mô hình trên môi trường Python (Google Colab), đánh giá mô hình bằng các chỉ số MSE (Mean Squared Error) và MAE (Mean Absolute Error).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất mô hình CNN-BiLSTM vượt trội: Mô hình CNN-BiLSTM đạt giá trị MSE thấp nhất khoảng 0.0025 và MAE khoảng 0.04 trên tập dữ liệu kiểm tra, giảm hơn 15% so với LSTM và Stacked LSTM.

  2. Tính mùa vụ rõ rệt: Phân tích chuỗi thời gian cho thấy lượng tiêu thụ nước có tính mùa vụ lặp lại theo chu kỳ 6 tháng hoặc 1 năm, việc thêm đặc trưng tháng và năm giúp mô hình dự đoán chính xác hơn, giảm sai số trung bình khoảng 10%.

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ: Dữ liệu nhiệt độ trung bình hàng tháng có mối tương quan tích cực với lượng tiêu thụ nước, đặc biệt trong các tháng mùa khô, góp phần cải thiện độ chính xác dự đoán khi được tích hợp vào mô hình.

  4. Xử lý dữ liệu nhiễu và ngoại lai: Sau khi loại bỏ các giá trị bất thường (ví dụ lượng tiêu thụ lớn hơn 35 m³ hoặc bằng 0 không hợp lý), bộ dữ liệu còn lại có trung bình tiêu thụ 19.87 m³/tháng, giúp mô hình học sâu ổn định và giảm thiểu sai số.

Thảo luận kết quả

Kết quả thực nghiệm cho thấy mô hình kết hợp CNN-BiLSTM tận dụng hiệu quả khả năng trích xuất đặc trưng không gian của CNN và khả năng nắm bắt thông tin tuần tự hai chiều của Bi-LSTM, từ đó cải thiện đáng kể độ chính xác dự đoán lượng tiêu thụ nước so với các mô hình truyền thống. Việc bổ sung các đặc trưng mùa vụ và nhiệt độ giúp mô hình hiểu rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến biến động tiêu thụ nước theo thời gian.

So sánh với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực dự đoán chuỗi thời gian và tiêu thụ nước đô thị, kết quả này phù hợp với xu hướng ứng dụng học sâu để xử lý dữ liệu phi tuyến tính và phức tạp. Biểu đồ so sánh MSE và MAE giữa các mô hình có thể minh họa rõ ràng sự vượt trội của CNN-BiLSTM, đồng thời bảng phân tích đặc trưng mùa vụ và nhiệt độ hỗ trợ giải thích nguyên nhân cải thiện hiệu suất.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng gặp một số hạn chế như dữ liệu thu thập có thể bị ảnh hưởng bởi sai số ghi nhận, và mô hình chưa được thử nghiệm trên các khu vực địa lý khác để đánh giá tính tổng quát. Các thách thức này mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao độ chính xác và khả năng ứng dụng rộng rãi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mô hình CNN-BiLSTM trong hệ thống quản lý nước: Các đơn vị cung cấp nước nên áp dụng mô hình này để dự đoán nhu cầu tiêu thụ nước hàng tháng, giúp lập kế hoạch sản xuất và phân phối chính xác hơn, giảm thiểu lãng phí và rủi ro thiếu nước. Thời gian triển khai dự kiến trong 6-12 tháng.

  2. Tăng cường thu thập và làm sạch dữ liệu: Cần xây dựng hệ thống thu thập dữ liệu tiêu thụ nước tự động, chính xác và liên tục, đồng thời áp dụng các kỹ thuật xử lý dữ liệu ngoại lai và thiếu hụt để đảm bảo chất lượng dữ liệu đầu vào cho mô hình.

  3. Bổ sung các yếu tố môi trường và xã hội: Mở rộng mô hình bằng cách tích hợp thêm các biến số như ngày lễ, sự kiện đặc biệt, thu nhập hộ gia đình để nâng cao khả năng dự đoán và phản ánh chính xác hơn các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về ứng dụng học sâu và phân tích dữ liệu cho cán bộ quản lý cấp nước nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý cấp nước đô thị: Giúp họ hiểu và áp dụng các mô hình dự đoán tiêu thụ nước hiện đại để tối ưu hóa kế hoạch cung cấp nước, giảm thiểu rủi ro thiếu hụt.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và môi trường: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về ứng dụng học sâu trong dự đoán chuỗi thời gian tiêu thụ nước, mở rộng nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan.

  3. Các công ty cung cấp dịch vụ nước và thiết bị đo lường thông minh: Hỗ trợ phát triển các giải pháp công nghệ tích hợp mô hình dự đoán để nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý tài nguyên.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành công nghệ thông tin, môi trường và quản lý tài nguyên: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu, luận văn về ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý tài nguyên nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mô hình CNN-BiLSTM thay vì các mô hình truyền thống?
    Mô hình CNN-BiLSTM kết hợp khả năng trích xuất đặc trưng không gian của CNN và khả năng nắm bắt thông tin tuần tự hai chiều của BiLSTM, giúp xử lý dữ liệu chuỗi thời gian phức tạp và phi tuyến tính hiệu quả hơn, giảm sai số dự đoán so với các mô hình truyền thống như ARIMA hay LSTM đơn.

  2. Dữ liệu tiêu thụ nước được thu thập như thế nào?
    Dữ liệu được thu thập từ phiếu thu tiền nước hàng tháng của hơn 10,000 hộ gia đình tại 5 quận huyện của TP. Cần Thơ trong giai đoạn 2018-2021, với tổng số hơn 511,000 kỳ thanh toán, kết hợp với dữ liệu nhiệt độ trung bình hàng tháng từ Tổng cục Khí tượng Thủy văn.

  3. Làm thế nào để xử lý dữ liệu nhiễu và ngoại lai trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu loại bỏ các hộ gia đình không đủ dữ liệu, xử lý các kỳ thanh toán có lượng tiêu thụ bằng 0 nhưng có tiền thanh toán bằng cách suy diễn dựa trên thông tin tiền, đồng thời loại bỏ các giá trị tiêu thụ vượt quá 35 m³ để đảm bảo tính chính xác và ổn định của mô hình.

  4. Mô hình có thể áp dụng cho các khu vực khác ngoài TP. Cần Thơ không?
    Mô hình có thể được điều chỉnh và huấn luyện lại với dữ liệu tương ứng của các khu vực khác. Tuy nhiên, cần thu thập dữ liệu đặc thù và đánh giá lại hiệu suất để đảm bảo tính tổng quát và phù hợp với điều kiện địa phương.

  5. Các chỉ số đánh giá hiệu suất mô hình là gì?
    Luận văn sử dụng các chỉ số phổ biến như Mean Squared Error (MSE) và Mean Absolute Error (MAE) để đánh giá độ chính xác của mô hình dự đoán. Mô hình CNN-BiLSTM đạt giá trị MSE thấp nhất khoảng 0.0025 và MAE khoảng 0.04, cho thấy hiệu quả vượt trội so với các mô hình khác.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình dự đoán lượng tiêu thụ nước sinh hoạt theo tháng cho hộ gia đình tại TP. Cần Thơ bằng phương pháp học sâu kết hợp CNN-BiLSTM, đạt độ chính xác và tính ổn định cao.
  • Bộ dữ liệu MWC-CT với hơn 511,000 kỳ thanh toán và dữ liệu nhiệt độ trung bình hàng tháng được xử lý kỹ lưỡng, làm nền tảng cho việc huấn luyện và đánh giá mô hình.
  • Mô hình CNN-BiLSTM vượt trội hơn các mô hình LSTM và Stacked LSTM truyền thống, giảm sai số dự đoán đáng kể nhờ khả năng trích xuất đặc trưng không gian và nắm bắt thông tin tuần tự hai chiều.
  • Việc bổ sung đặc trưng mùa vụ và nhiệt độ giúp mô hình hiểu rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến lượng tiêu thụ nước, nâng cao hiệu quả dự đoán.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo là mở rộng mô hình cho các khu vực khác, tích hợp thêm các biến số xã hội và môi trường, đồng thời phát triển hệ thống ứng dụng thực tiễn hỗ trợ quản lý tài nguyên nước thông minh.

Khuyến nghị: Các đơn vị quản lý và cung cấp nước nên triển khai mô hình dự đoán này để nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời tiếp tục thu thập và làm sạch dữ liệu để duy trì và cải thiện độ chính xác dự báo trong tương lai.