I. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải thủy sản
Đồ án tốt nghiệp tập trung vào thiết kế hệ thống xử lý nước thải thủy sản công suất 2000 m³/ngày đêm cho Công ty TNHH Vạn Đức tại Tiền Giang. Nội dung nghiên cứu bao gồm việc xác định thành phần nước thải, lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, tính toán thiết kế các hạng mục công trình, và ước tính chi phí. Đồ án đề cập đến việc đáp ứng tiêu chuẩn xả thải hiện hành (QCVN 11-MT:2015/BTNMT). Giải pháp xử lý được đề xuất dựa trên phân tích kỹ thuật và kinh tế. Các phương pháp xử lý được xem xét bao gồm xử lý cơ học, hóa học, hóa lý và sinh học. Công nghệ xử lý được lựa chọn tối ưu nhằm đảm bảo hiệu quả xử lý cao nhất với chi phí thấp nhất. Mô hình trạm xử lý được thiết kế chi tiết, bao gồm các bể lắng, bể tách dầu mỡ, bể keo tụ, bể tạo bông, bể hiếu khí, bể lắng cuối và hệ thống khử trùng. Quản lý và vận hành trạm xử lý cũng được đề cập, bao gồm các biện pháp bảo trì, khắc phục sự cố và giám sát chất lượng nước thải.
1.1 Phân tích nước thải thủy sản
Phần này tập trung vào phân tích nước thải từ hoạt động chế biến thủy sản của Công ty Vạn Đức. Thành phần nước thải bao gồm các chất hữu cơ, chất dinh dưỡng (nitơ, photpho), chất rắn lơ lửng và các chất độc hại khác. Dữ liệu phân tích được sử dụng làm cơ sở để lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp. Nước thải nuôi trồng thủy sản, cụ thể là nước thải nuôi cá tra, nước thải nuôi tôm và nước thải nuôi cá basa, được xem xét riêng biệt. Việc phân tích sẽ xác định nồng độ các chất gây ô nhiễm, từ đó đánh giá mức độ ô nhiễm và lựa chọn giải pháp xử lý tối ưu. Phân tích nước thải giúp xác định các thông số thiết kế quan trọng cho từng giai đoạn xử lý. Tiêu chuẩn xả thải (QCVN 11-MT:2015/BTNMT) là cơ sở để đánh giá hiệu quả xử lý. Các phương pháp phân tích được sử dụng phải đảm bảo độ chính xác và tin cậy cao. Dữ liệu phân tích được trình bày dưới dạng bảng biểu và đồ thị để dễ dàng hiểu và phân tích. Môi trường nước Tiền Giang cũng được xem xét như một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ xử lý.
1.2 Lựa chọn công nghệ xử lý
Dựa trên kết quả phân tích nước thải, đồ án đề xuất công nghệ xử lý phù hợp cho trạm xử lý nước thải 2000 m³/ngày đêm. Công nghệ xử lý được lựa chọn phải đảm bảo hiệu quả xử lý cao, chi phí vận hành thấp và thân thiện với môi trường. Việc lựa chọn cần xem xét các yếu tố như hiệu quả xử lý, chi phí đầu tư, chi phí vận hành, khả năng vận hành và bảo trì, và tính phù hợp với điều kiện địa phương. Xử lý nước thải hữu cơ, xử lý nước thải sinh học, xử lý nước thải công nghiệp, và xử lý nước thải hiệu quả là các vấn đề được chú trọng. Công nghệ xử lý sinh học hiếu khí thường được sử dụng trong xử lý nước thải thủy sản, kết hợp với các phương pháp khác như xử lý cơ học và hóa lý. Cơ sở lựa chọn công nghệ được trình bày rõ ràng, bao gồm các ưu điểm và nhược điểm của từng công nghệ. Công nghệ xử lý nước thải hiện đại và tiên tiến được ưu tiên lựa chọn. Cơ sở dữ liệu về các công nghệ xử lý nước thải có sẵn được sử dụng để hỗ trợ việc ra quyết định.
1.3 Thiết kế chi tiết và tính toán kinh tế
Phần này trình bày thiết kế chi tiết các hạng mục công trình của trạm xử lý nước thải, bao gồm các bể lắng, bể tách dầu mỡ, bể keo tụ, bể tạo bông, bể hiếu khí, bể lắng cuối và hệ thống khử trùng. Tính toán thiết kế dựa trên các thông số đã được xác định trong phần phân tích nước thải và lựa chọn công nghệ. Các thông số thiết kế quan trọng như dung tích bể, thời gian lưu, tốc độ dòng chảy, và diện tích bề mặt được tính toán chi tiết. Bản vẽ thiết kế minh họa rõ ràng bố trí các thiết bị và đường ống trong trạm xử lý. Tính toán kinh tế bao gồm chi phí đầu tư, chi phí vận hành và phân tích hiệu quả kinh tế. Chi phí đầu tư bao gồm chi phí xây dựng, mua sắm thiết bị và lắp đặt. Chi phí vận hành bao gồm chi phí điện năng, hóa chất, và nhân công. Ước tính chi phí được thực hiện dựa trên giá cả thị trường hiện hành. Phân tích hiệu quả kinh tế giúp đánh giá tính khả thi của dự án. Giấy phép xây dựng và các quy định pháp luật liên quan đến xây dựng và vận hành trạm xử lý nước thải cần được xem xét.