I. Tổng quan các nghiên cứu về hài hòa chuẩn mực kế toán
Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi sự hài hòa trong chuẩn mực kế toán. Luận văn này tập trung vào việc đo lường mức độ hài hòa các quy định về tài sản cố định vô hình giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS). Nhiều nghiên cứu quốc tế đã được thực hiện về hài hòa kế toán, tập trung vào cả hài hòa thực hành và hài hòa chuẩn mực. Các nghiên cứu về hài hòa chuẩn mực thường khám phá sự khác biệt giữa chuẩn mực quốc gia và IAS/IFRS, đánh giá thuận lợi và khó khăn khi hội tụ chuẩn mực, phân tích ảnh hưởng của sự khác biệt đến chất lượng thông tin kế toán, và lượng hóa mức độ hài hòa. Các phương pháp đo lường mức độ hài hòa đã được phát triển, bao gồm khoảng cách Mahalanobis, khoảng cách Euclide, hệ số Jaccard, hệ số Spearman và phân tích cụm mờ. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có những hạn chế nhất định. Ví dụ, khoảng cách Mahalanobis và Euclide là tuyệt đối, chỉ thể hiện sự khác biệt mà không cho thấy sự tương đồng.
1.1 Nghiên cứu quốc tế đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá mức độ hài hòa, từ việc phân loại các nguyên tắc kế toán thành các mục như "Bắt buộc", "Cho phép", "Không quy định" và "Không cấm" (Rahman et al., 1996) đến việc sử dụng hệ số Jaccard và Spearman (Fontes et al., 2005). Qu và Zhang (2010) đã phân tích các chuẩn mực thành các mục như định nghĩa, phạm vi, ghi nhận, đo lường, và đánh giá mức độ hài hòa theo thang điểm từ 0 đến 1.
1.2 Tại Việt Nam, các nghiên cứu về hài hòa kế toán cũng đã được tiến hành. Tăng Thị Thanh Thủy (2009) đã phân tích sự khác biệt giữa VAS và chuẩn mực quốc tế, đề xuất kiến nghị để thúc đẩy hội tụ. Phạm Hoài Hương (2012) đã sử dụng chỉ số DJCS để đo lường mức độ hài hòa giữa VAS và IAS/IFRS về đo lường, khai báo thông tin, và tổng hợp. Những nghiên cứu này đã đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về tình hình hài hòa kế toán tại Việt Nam.
II. Cơ sở lý thuyết và thực trạng hài hòa chuẩn mực về TSCĐ vô hình
2.1 Hài hòa chuẩn mực kế toán được hiểu là sự thống nhất về các nguyên tắc, quy định và thực hành kế toán giữa các quốc gia hoặc giữa một quốc gia với chuẩn mực quốc tế. Hài hòa có thể ở mức độ de jure (hài hòa về mặt pháp lý, văn bản) hoặc de facto (hài hòa trong thực tiễn áp dụng). Tiến trình hài hòa kế toán quốc tế đã diễn ra trong nhiều năm, với sự đóng góp quan trọng của IASC và sau đó là IASB.
2.2 Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) được phát triển bởi IASB, nhằm cung cấp một bộ chuẩn mực chung cho việc lập báo cáo tài chính, tăng cường tính so sánh và minh bạch thông tin. Việt Nam đã và đang từng bước hội tụ chuẩn mực kế toán của mình với IAS/IFRS, thể hiện qua việc ban hành các VAS. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khác biệt giữa hai hệ thống chuẩn mực này.
2.3 Về tài sản cố định vô hình (TSCĐ vô hình), cả IAS 38 và VAS 04 đều đưa ra các quy định về định nghĩa, ghi nhận, đo lường và trình bày TSCĐ vô hình. Tuy nhiên, có những khác biệt đáng kể giữa hai chuẩn mực này. Ví dụ, về ghi nhận ban đầu, IAS 38 yêu cầu ghi nhận TSCĐ vô hình khi đáp ứng các điều kiện về xác định giá trị và khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, trong khi VAS 04 có những quy định cụ thể hơn về các loại TSCĐ vô hình được ghi nhận. Về đo lường sau ghi nhận, IAS 38 cho phép lựa chọn giữa mô hình giá gốc và mô hình đánh giá lại, trong khi VAS 04 chủ yếu sử dụng mô hình giá gốc. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp áp dụng VAS và các doanh nghiệp áp dụng IAS/IFRS. Việc đo lường mức độ hài hòa sẽ giúp xác định rõ hơn những điểm khác biệt này và đề xuất các giải pháp để cải thiện.
III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
3.1 Luận văn sử dụng phương pháp định tính, phân tích nội dung các quy định về TSCĐ vô hình trong VAS 04 và IAS 38. Dựa trên nghiên cứu của Qu và Zhang (2010), luận văn xây dựng thang đo "xếp hạng gần gũi" với các mức 1 (hoàn toàn giống nhau), 0.7 (hầu hết giống nhau), 0.3 (có một vài điểm hài hòa nhưng tồn tại khác biệt lớn), và 0 (hoàn toàn khác nhau). Mỗi khoản mục trong hai chuẩn mực được so sánh và xếp hạng theo thang đo này.
3.2 Giả thuyết nghiên cứu được đặt ra là mức độ hài hòa giữa VAS 04 và IAS 38 về TSCĐ vô hình chưa cao. Dữ liệu được thu thập từ các văn bản chuẩn mực kế toán VAS và IAS/IFRS, các tài liệu hướng dẫn, các bài nghiên cứu liên quan. Việc phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh từng khoản mục trong hai chuẩn mực, xác định điểm giống và khác nhau, và xếp hạng mức độ gần gũi. Kết quả phân tích được trình bày dưới dạng bảng biểu, thể hiện mức độ hài hòa của từng khoản mục và mức độ hài hòa tổng thể. Luận văn cũng phân tích các nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt giữa hai chuẩn mực và đề xuất các kiến nghị để nâng cao mức độ hài hòa.
IV. Kết luận và kiến nghị
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ hài hòa giữa VAS 04 và IAS 38 về TSCĐ vô hình còn ở mức thấp, chứng minh giả thuyết nghiên cứu. Nguyên nhân chủ yếu là do sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống pháp luật và thực tiễn kế toán giữa Việt Nam và các nước phát triển. Để nâng cao mức độ hài hòa, cần có những nỗ lực từ phía cơ quan quản lý, các doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu.
4.1 Kiến nghị chung bao gồm việc tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kế toán.
4.2 Đối với chuẩn mực về TSCĐ vô hình, cần rà soát và sửa đổi VAS 04 theo hướng tiệm cận hơn với IAS 38, đặc biệt là về các vấn đề như ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin. Cần hướng dẫn cụ thể hơn về việc áp dụng các nguyên tắc trong IAS 38 vào thực tiễn Việt Nam.
4.3 Luận văn cũng chỉ ra một số hạn chế của nghiên cứu, chẳng hạn như phạm vi nghiên cứu chỉ tập trung vào TSCĐ vô hình, chưa xem xét đến các khía cạnh khác của báo cáo tài chính. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các chuẩn mực kế toán khác, phân tích sâu hơn về tác động của sự khác biệt chuẩn mực đến chất lượng thông tin kế toán và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.