Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn Loài và Sinh cảnh Vượn Cao Vít (VCV) tại huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, nằm ở phía Tây Bắc dãy núi đá vôi khu vực Đông Bắc Việt Nam, là nơi sinh sống của loài vượn cực kỳ quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng cao. Theo các cuộc khảo sát từ năm 2002 đến 2007, quần thể VCV dao động từ khoảng 22 đến 110 cá thể, phân bố trong vùng lõi rộng 1.656,8 ha và vùng đệm 5.723 ha. Mặc dù đã có nhiều hoạt động bảo tồn được triển khai, quần thể này vẫn chịu tác động tiêu cực từ các hoạt động sinh kế của người dân địa phương như lấy củi, chăn thả gia súc, khai thác gỗ, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh cảnh và khả năng phục hồi của loài.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng các chương trình giáo dục bảo tồn (GDBT) nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng dân cư sống trong vùng đệm, góp phần bảo vệ bền vững loài VCV và đa dạng sinh học khu vực. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá hiện trạng các hoạt động bảo tồn, xác định thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong triển khai GDBT, từ đó đề xuất các chương trình phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện tại ba xã vùng đệm gồm Ngọc Khê, Ngọc Côn và Phong Nậm trong giai đoạn 2005-2010, với trọng tâm là cộng đồng dân cư và học sinh tiểu học, trung học cơ sở.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác giáo dục bảo tồn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, bảo vệ loài Vượn Cao Vít, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục môi trường và bảo tồn có sự tham gia của cộng đồng. Khái niệm giáo dục môi trường (GDMT) được định nghĩa là quá trình phát triển kỹ năng, thái độ và nhận thức nhằm hiểu và đánh giá mối quan hệ giữa con người và môi trường, đồng thời thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường. Giáo dục bảo tồn (GDBT) được xem là một phần của GDMT, tập trung vào thay đổi hành vi cộng đồng nhằm bảo vệ các loài và sinh cảnh.

Lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng nhấn mạnh vai trò chủ động của người dân địa phương trong việc bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên. Mô hình SWOT được áp dụng để phân tích thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong việc triển khai các chương trình GDBT tại khu bảo tồn.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Giáo dục bảo tồn và giáo dục môi trường
  • Cộng đồng địa phương và vai trò trong bảo tồn
  • Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng
  • Phân tích SWOT trong quản lý bảo tồn

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Tài liệu thứ cấp: Báo cáo, số liệu thống kê, các nghiên cứu trước đây về Vượn Cao Vít và khu bảo tồn.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc, khảo sát bảng hỏi với 400 người dân và 59 học sinh thuộc các trường tiểu học và trung học cơ sở trong vùng đệm.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo độ tuổi, giới tính, trình độ kinh tế xã hội nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích định lượng bằng phần mềm Excel để xử lý số liệu bảng hỏi, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ.
  • Phân tích định tính qua phương pháp đánh giá có sự tham gia (PRA) để thu thập ý kiến, nhận thức và thái độ của cộng đồng.
  • Phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai chương trình giáo dục bảo tồn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2005 đến 2010, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất chương trình giáo dục bảo tồn phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hoạt động giáo dục bảo tồn tại khu bảo tồn
    Hai chương trình GDBT chính được triển khai là giáo dục môi trường trong trường học và giáo dục cộng đồng. Các hoạt động như tổ chức ngoại khóa, thi vẽ tranh, phát hành lịch, tờ rơi và xây dựng quy chế bảo vệ rừng đã được thực hiện. Tuy nhiên, các chương trình này chỉ duy trì trong thời gian ngắn (1-3 năm) do hạn chế về kinh phí và quy mô nhỏ. Ví dụ, chương trình thi vẽ tranh thu hút gần 600 học sinh tham gia nhưng chỉ tổ chức một lần duy nhất.

  2. Nhận thức bảo tồn của học sinh
    Kết quả khảo sát với 140 học sinh tiểu học và THCS cho thấy khoảng 62,15% học sinh tiểu học có nhận thức bảo tồn tốt, nhưng chỉ 34,3% có kiến thức hiểu biết sâu sắc. Học sinh THCS có nhận thức và kiến thức tốt hơn, tuy nhiên vẫn còn hạn chế do thiếu tài liệu và hoạt động giáo dục bảo tồn chưa được mở rộng. Sự khác biệt nhận thức giữa các trường không lớn, phản ánh mức độ tiếp cận thông tin tương đối đồng đều.

  3. Nhận thức và thái độ của cộng đồng dân cư
    Trong số 341 người dân được khảo sát, phần lớn nhận thức được tầm quan trọng của bảo tồn Vượn Cao Vít và rừng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các hành vi tác động tiêu cực như khai thác củi, chăn thả gia súc trong vùng lõi. Khoảng 70% người dân cho biết đã từng tham gia các hoạt động tuyên truyền bảo tồn, nhưng chỉ 45% thực sự thay đổi hành vi. Nguyên nhân chính là do thiếu chương trình giáo dục dài hạn, hạn chế về kinh tế và thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật.

  4. Phân tích SWOT

  • Thuận lợi: Cộng đồng có truyền thống gần gũi với rừng, cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện, sự quan tâm của chính quyền và các tổ chức bảo tồn.
  • Khó khăn: Địa hình phức tạp, trình độ nhận thức hạn chế, kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên rừng, thiếu nguồn lực tài chính cho các chương trình giáo dục.
  • Cơ hội: Hợp tác quốc tế, mô hình bảo tồn dựa vào cộng đồng thành công ở các quốc gia khác, sự phát triển của công nghệ truyền thông.
  • Thách thức: Áp lực sinh kế, biến đổi khí hậu, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy chương trình giáo dục bảo tồn tại Khu bảo tồn Vượn Cao Vít đã đạt được những bước đầu tích cực trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là học sinh. Tuy nhiên, quy mô và tính bền vững của các hoạt động còn hạn chế do thiếu kinh phí và sự hỗ trợ lâu dài. So sánh với các mô hình bảo tồn dựa vào cộng đồng ở các nước như Thái Lan, Philipin và Sri Lanka, việc mở rộng phạm vi và đa dạng hóa hình thức giáo dục là cần thiết để tăng cường hiệu quả.

Việc sử dụng biểu đồ so sánh nhận thức giữa các nhóm đối tượng và bảng phân tích SWOT sẽ giúp minh họa rõ hơn các điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác giáo dục bảo tồn. Ngoài ra, kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc lồng ghép giáo dục bảo tồn vào chương trình học chính khóa và các hoạt động cộng đồng nhằm tạo sự thay đổi hành vi bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình giáo dục bảo tồn dài hạn trong trường học
    Thiết kế và tích hợp nội dung giáo dục bảo tồn vào chương trình giảng dạy chính khóa cho học sinh tiểu học và THCS, ưu tiên các trường trong vùng đệm. Mục tiêu nâng cao kiến thức và nhận thức bảo tồn lên trên 80% học sinh trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Ban quản lý Khu bảo tồn.

  2. Mở rộng các hoạt động truyền thông và tuyên truyền cộng đồng
    Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, phát hành tài liệu, tổ chức hội thảo, tập huấn cho người dân nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi bảo tồn. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân tham gia hoạt động bảo tồn lên 60% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  3. Xây dựng và nhân rộng mô hình cộng đồng bảo tồn điển hình
    Thí điểm mô hình làng sinh thái lâm nghiệp tại các xóm trọng điểm, kết hợp phát triển sinh kế bền vững, giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng. Mục tiêu giảm 30% các hành vi tác động tiêu cực trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Trùng Khánh, Ban quản lý Khu bảo tồn và cộng đồng địa phương.

  4. Tăng cường nguồn lực và hợp tác quốc tế
    Kêu gọi tài trợ, hợp tác nghiên cứu và đào tạo từ các tổ chức quốc tế để nâng cao năng lực cán bộ quản lý và cộng đồng, đồng thời đảm bảo nguồn kinh phí ổn định cho các chương trình giáo dục bảo tồn. Mục tiêu đảm bảo kinh phí hoạt động tối thiểu 500 triệu đồng/năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn, các tổ chức bảo tồn quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cán bộ bảo tồn
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng các chính sách, chương trình giáo dục bảo tồn phù hợp với đặc thù vùng núi đá vôi và cộng đồng dân tộc thiểu số.

  2. Giáo viên và cán bộ giáo dục
    Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc thiết kế chương trình giảng dạy, tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao nhận thức bảo tồn cho học sinh.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ
    Cung cấp thông tin về thực trạng, nhu cầu và hiệu quả các hoạt động giáo dục bảo tồn, từ đó hỗ trợ xây dựng dự án, chương trình phù hợp và hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các nhà nghiên cứu
    Giúp hiểu rõ vai trò của cộng đồng trong bảo tồn, các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi, đồng thời cung cấp dữ liệu để nghiên cứu sâu hơn về bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bảo tồn lại quan trọng đối với khu bảo tồn Vượn Cao Vít?
    Giáo dục bảo tồn giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng, giảm các tác động tiêu cực đến sinh cảnh và loài Vượn Cao Vít, từ đó bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.

  2. Các chương trình giáo dục bảo tồn hiện tại có hiệu quả không?
    Các chương trình đã tạo ra tác động tích cực về nhận thức, đặc biệt với học sinh, nhưng quy mô nhỏ và thiếu tính bền vững do hạn chế về kinh phí và phạm vi triển khai.

  3. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia hiệu quả hơn vào công tác bảo tồn?
    Cần có các chương trình giáo dục dài hạn, kết hợp phát triển sinh kế bền vững, tạo động lực kinh tế và hỗ trợ kỹ thuật để người dân thấy được lợi ích khi tham gia bảo tồn.

  4. Có thể áp dụng mô hình bảo tồn dựa vào cộng đồng ở các quốc gia khác cho khu bảo tồn này không?
    Có thể học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình thành công ở Thái Lan, Philipin, Sri Lanka, nhưng cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù văn hóa, kinh tế và môi trường địa phương.

  5. Làm thế nào để duy trì nguồn kinh phí cho các chương trình giáo dục bảo tồn?
    Cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, kêu gọi tài trợ, đồng thời xây dựng các mô hình phát triển sinh kế bền vững để tạo nguồn thu ổn định cho hoạt động bảo tồn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ thực trạng và nhu cầu cấp thiết của việc xây dựng các chương trình giáo dục bảo tồn tại Khu bảo tồn Vượn Cao Vít, góp phần bảo vệ loài vượn quý hiếm và đa dạng sinh học.
  • Các chương trình giáo dục bảo tồn hiện có đã tạo ra tác động tích cực nhưng còn hạn chế về quy mô, tính bền vững và phạm vi triển khai.
  • Nhận thức và kiến thức bảo tồn của học sinh và cộng đồng địa phương còn nhiều hạn chế, cần được nâng cao thông qua các hoạt động giáo dục dài hạn và đa dạng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển chương trình giáo dục bảo tồn hiệu quả, bao gồm tích hợp vào trường học, truyền thông cộng đồng, mô hình sinh kế bền vững và tăng cường nguồn lực.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các chương trình đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng phạm vi áp dụng, đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ các bên liên quan để đảm bảo thành công lâu dài.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ tương lai của loài Vượn Cao Vít và hệ sinh thái quý giá tại Trùng Khánh!