I. Nghiên cứu khoa học cấp trường
Nghiên cứu khoa học cấp trường là một hoạt động học thuật quan trọng, nhằm đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực pháp luật kinh tế tại Việt Nam. Đề tài 'AFTA và hoàn thiện định chế pháp luật kinh tế Việt Nam' được thực hiện bởi Trường Đại học Luật Hà Nội, với sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu như Tiến sỹ Đào Thị Hằng và Thạc sỹ Nguyễn Thị Thuận. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích AFTA và tác động của nó đến hệ thống pháp luật kinh tế Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện định chế pháp luật để đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.
1.1. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của nghiên cứu là làm rõ các vấn đề liên quan đến AFTA, bao gồm sự ra đời, mục tiêu, và cơ chế thực hiện thông qua Hiệp định ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT). Nghiên cứu cũng đánh giá thực trạng các định chế pháp luật kinh tế Việt Nam, như pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại, thuế, và lao động, trong bối cảnh thực hiện AFTA/CEPT. Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.
1.2. Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào AFTA và các định chế pháp luật kinh tế cơ bản của Việt Nam, bao gồm pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại, thuế, và lao động. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong việc phân tích các vấn đề liên quan đến việc thực hiện AFTA/CEPT, nhằm rút ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật.
II. AFTA và tác động đến pháp luật kinh tế Việt Nam
AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN) là một trong những hiệp định quan trọng nhất của ASEAN, nhằm tự do hóa thương mại trong khu vực thông qua việc loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Việc tham gia AFTA đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức đối với pháp luật kinh tế Việt Nam, đòi hỏi sự điều chỉnh và hoàn thiện các định chế pháp luật để đáp ứng yêu cầu hội nhập.
2.1. Sự ra đời và mục tiêu của AFTA
AFTA được thành lập năm 1992 với mục tiêu chính là tự do hóa thương mại trong khu vực ASEAN, thông qua việc loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Hiệp định này nhằm tạo ra một thị trường chung rộng lớn, hỗ trợ các quốc gia thành viên tăng cường cạnh tranh và phát triển kinh tế. Việc tham gia AFTA đã giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời đặt ra yêu cầu cải cách pháp luật kinh tế để phù hợp với các cam kết quốc tế.
2.2. Tác động của AFTA đến pháp luật kinh tế Việt Nam
Việc tham gia AFTA đã tác động mạnh mẽ đến pháp luật kinh tế Việt Nam, đặc biệt là các lĩnh vực đầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại, thuế, và lao động. Các quy định pháp luật hiện hành cần được điều chỉnh để phù hợp với các cam kết trong AFTA, đặc biệt là việc giảm thuế quan và loại bỏ các hàng rào phi thuế quan. Nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù Việt Nam đã có nhiều cải cách pháp luật, vẫn còn tồn tại một số bất cập cần được giải quyết để đảm bảo hiệu quả của quá trình hội nhập.
III. Hoàn thiện định chế pháp luật kinh tế Việt Nam
Hoàn thiện định chế pháp luật là một yêu cầu cấp thiết để Việt Nam có thể tận dụng tối đa các cơ hội từ AFTA và đối phó với các thách thức trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại, thuế, và lao động, nhằm đảm bảo sự phù hợp với các cam kết quốc tế và thúc đẩy phát triển kinh tế.
3.1. Hoàn thiện pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài
Pháp luật về đầu tư trực tiếp nước ngoài cần được hoàn thiện để tạo môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo lợi ích quốc gia. Các giải pháp bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường minh bạch và ổn định trong các quy định pháp luật, cũng như bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.
3.2. Hoàn thiện pháp luật về thương mại và thuế
Pháp luật về thương mại và thuế cần được điều chỉnh để phù hợp với các cam kết trong AFTA, đặc biệt là việc giảm thuế quan và loại bỏ các hàng rào phi thuế quan. Các giải pháp bao gồm việc cập nhật các quy định pháp luật, tăng cường hiệu quả quản lý thuế, và đảm bảo sự công bằng trong các giao dịch thương mại quốc tế.