Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình GDPT 2018, việc phát triển năng lực tự học (NLTH) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo khảo sát tại ba trường THPT ở huyện Trực Ninh, Nam Định, chỉ khoảng 12% học sinh được đánh giá có năng lực tự học tốt, trong khi phần lớn còn ở mức trung bình hoặc yếu. Đồng thời, việc áp dụng mô hình dạy học kết hợp (DHKH) trong dạy học môn Hóa học, đặc biệt chủ đề Nguyên tố nhóm VIIA, vẫn còn mới mẻ và chưa được phổ biến rộng rãi. Mức độ áp dụng DHKH của giáo viên (GV) chỉ có khoảng 25% thường xuyên sử dụng, trong khi 38% chỉ biết nhưng hiếm khi áp dụng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm vận dụng mô hình DHKH trong dạy học chủ đề Nguyên tố nhóm VIIA để phát triển NLTH cho học sinh THPT, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn Hóa học. Nghiên cứu thực hiện từ tháng 12/2022 đến tháng 6/2023 tại các trường THPT Lê Quý Đôn, Nguyễn Trãi và Trực Ninh A, huyện Trực Ninh, Nam Định. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời thiết kế bộ công cụ đánh giá NLTH phù hợp với đặc điểm học sinh THPT, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển phẩm chất tự học suốt đời.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực tự học được định nghĩa là khả năng tự mình lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá quá trình học tập nhằm đạt được mục tiêu học tập. Cấu trúc NLTH bao gồm ba kỹ năng thành phần chính: lập kế hoạch tự học, thực hiện các hoạt động tự học và tự đánh giá quá trình học tập. Các biểu hiện cụ thể của NLTH như xác định mục tiêu học tập, lựa chọn phương pháp học phù hợp, sử dụng hiệu quả nguồn tài liệu và kiên trì trong học tập.

Mô hình dạy học kết hợp (Blended Learning) là sự kết hợp hữu cơ giữa dạy học trực tiếp trên lớp và dạy học trực tuyến qua mạng Internet, nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức. Các mô hình DHKH phổ biến gồm Face-To-Face Driver, Rotation, Flex, Online Driver, Self-Blend, và Lab School. Ưu điểm của DHKH là tăng tính sáng tạo, tự giác học tập, đa dạng hóa phương pháp và công cụ học tập, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh kiểm soát tốc độ và thời gian học tập. Tuy nhiên, DHKH cũng đòi hỏi kỹ năng công nghệ thông tin (CNTT) của giáo viên và học sinh, cùng với điều kiện cơ sở vật chất phù hợp.

Chủ đề Nguyên tố nhóm VIIA trong chương trình Hóa học 10 được lựa chọn nghiên cứu do tính thiết thực, gắn liền với đời sống và có vai trò quan trọng trong việc phát triển kiến thức hóa học vô cơ. Nội dung chủ đề bao gồm tính chất vật lý, hóa học của halogen, phản ứng hóa học đặc trưng, và ứng dụng thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Thu thập dữ liệu từ các nguồn tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật, và các nghiên cứu trước đây để xây dựng cơ sở lý luận. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành tại ba trường THPT với tổng số 16 giáo viên và 265 học sinh lớp 10 tham gia.

Phương pháp khảo sát gồm quan sát, điều tra bằng phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu giáo viên và học sinh, cùng với dự giờ các tiết dạy Hóa học. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân phối tần số và tần suất, so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ áp dụng mô hình DHKH của giáo viên: Khoảng 38% giáo viên biết về DHKH nhưng hiếm khi áp dụng, chỉ 25% thường xuyên sử dụng trong dạy học Hóa học. 12% giáo viên chưa biết về mô hình này.
  2. Đánh giá năng lực tự học của học sinh: 44% học sinh được đánh giá ở mức trung bình, 25% khá, 12% tốt và 19% yếu. Điều này cho thấy NLTH của học sinh còn nhiều hạn chế.
  3. Khó khăn trong tự học môn Hóa học: 51% học sinh thường tìm kiếm thông tin trên Internet khi gặp khó khăn, 28% hỏi bạn bè giỏi hơn, 21% tự tìm kiếm tài liệu. Tuy nhiên, nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc liên hệ lý thuyết với thực tiễn và thiếu sự tương tác với giáo viên.
  4. Mức độ sử dụng Internet phục vụ học tập: 74% học sinh thường xuyên sử dụng Internet, nhưng chỉ khoảng 20% sử dụng để xem bài giảng trực tuyến hoặc tra cứu tài liệu học tập, phần lớn thời gian còn lại dành cho giải trí và trao đổi thông tin.
  5. Ý thức và nhận thức về tự học: 87% học sinh nhận thức tự học là rất quan trọng hoặc quan trọng, tuy nhiên chỉ một phần nhỏ thực sự có ý thức và kỹ năng tự học hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy DHKH vẫn còn là mô hình mới đối với nhiều giáo viên, đặc biệt là những người có trình độ CNTT hạn chế và điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng. Việc thiếu kỹ năng CNTT và thời gian chuẩn bị bài giảng là những rào cản lớn trong việc áp dụng DHKH. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thách thức trong chuyển đổi phương pháp dạy học truyền thống sang mô hình kết hợp.

NLTH của học sinh còn ở mức trung bình, phần lớn học sinh chưa biết cách tự lập kế hoạch, tự đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập của mình. Mặc dù học sinh nhận thức được tầm quan trọng của tự học, nhưng việc thiếu kỹ năng và phương pháp học tập hiệu quả khiến cho kết quả học tập chưa đạt như mong muốn. Các khó khăn trong việc tự học môn Hóa học như không biết cách học, thiếu hứng thú, và thiếu sự hỗ trợ từ giáo viên cũng được ghi nhận.

Việc áp dụng DHKH trong dạy học chủ đề Nguyên tố nhóm VIIA có thể khắc phục một phần những hạn chế này bằng cách kết hợp linh hoạt giữa học trực tiếp và học trực tuyến, tạo điều kiện cho học sinh chủ động tiếp cận kiến thức, tăng cường tương tác và hỗ trợ kịp thời. Các biểu đồ so sánh mức độ tự học trước và sau thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học kết hợp, nhằm nâng cao năng lực thiết kế bài giảng và sử dụng phần mềm hỗ trợ dạy học. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do các trung tâm đào tạo giáo viên phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức.
  2. Xây dựng và phổ biến bộ công cụ đánh giá năng lực tự học: Thiết kế phiếu đánh giá theo tiêu chí, phiếu tự đánh giá và bài kiểm tra năng lực tự học phù hợp với đặc điểm học sinh THPT, áp dụng trong các trường THPT trên địa bàn tỉnh Nam Định trong năm học tiếp theo.
  3. Phát triển kế hoạch bài dạy theo mô hình DHKH: Thiết kế các kế hoạch bài dạy chủ đề Nguyên tố nhóm VIIA kết hợp linh hoạt giữa học trực tiếp và trực tuyến, sử dụng phần mềm MS Teams và các công cụ hỗ trợ khác. Thời gian triển khai trong năm học 2023-2024, do giáo viên bộ môn Hóa học thực hiện.
  4. Tăng cường hỗ trợ học sinh trong quá trình tự học: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng tự học, cách sử dụng tài liệu học tập trực tuyến và phương pháp giải quyết vấn đề trong môn Hóa học. Phụ huynh cũng được khuyến khích tham gia hỗ trợ học sinh tại nhà. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do nhà trường phối hợp với giáo viên và phụ huynh thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Hóa học THPT: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và công cụ thiết kế bài giảng kết hợp, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực tự học cho học sinh.
  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo bồi dưỡng giáo viên về dạy học kết hợp và phát triển năng lực tự học trong trường phổ thông.
  3. Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học, ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục.
  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về vai trò của tự học và cách hỗ trợ con em trong quá trình học tập, đặc biệt trong bối cảnh học tập kết hợp trực tiếp và trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy học kết hợp là gì và có ưu điểm gì?
    Dạy học kết hợp là sự phối hợp giữa dạy học trực tiếp trên lớp và dạy học trực tuyến qua mạng Internet. Ưu điểm gồm tăng tính chủ động, sáng tạo của học sinh, đa dạng hóa phương pháp học, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Năng lực tự học gồm những kỹ năng nào?
    NLTH bao gồm kỹ năng lập kế hoạch tự học, kỹ năng thực hiện các hoạt động tự học và kỹ năng tự đánh giá quá trình học tập. Đây là những kỹ năng giúp học sinh chủ động, tự lực trong việc tiếp thu kiến thức.

  3. Tại sao cần phát triển năng lực tự học cho học sinh THPT?
    Phát triển NLTH giúp học sinh trở thành người học suốt đời, có khả năng tự nghiên cứu, giải quyết vấn đề và thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại.

  4. Khó khăn chính khi áp dụng mô hình DHKH là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về kỹ năng CNTT của giáo viên và học sinh, điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng, thời gian chuẩn bị bài giảng dài, và sự chưa quen thuộc với phương pháp mới.

  5. Làm thế nào để học sinh nâng cao kỹ năng tự học?
    Học sinh cần được hướng dẫn cách lập kế hoạch học tập, sử dụng hiệu quả tài liệu học tập, tham gia các hoạt động học tập tích cực, và được giáo viên hỗ trợ, đánh giá thường xuyên để điều chỉnh phương pháp học phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khẳng định mô hình dạy học kết hợp là phương pháp hiệu quả để phát triển năng lực tự học cho học sinh THPT, đặc biệt trong chủ đề Nguyên tố nhóm VIIA môn Hóa học.
  • Thực trạng áp dụng DHKH và NLTH của học sinh hiện còn nhiều hạn chế, đòi hỏi sự đổi mới phương pháp và nâng cao kỹ năng CNTT cho giáo viên.
  • Luận văn đã thiết kế bộ công cụ đánh giá NLTH và kế hoạch bài dạy theo mô hình DHKH phù hợp với đặc điểm học sinh THPT.
  • Kết quả thực nghiệm sư phạm tại các trường THPT Nam Định cho thấy sự cải thiện rõ rệt về năng lực tự học của học sinh sau khi áp dụng mô hình DHKH.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả dạy học kết hợp và phát triển NLTH, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và giáo viên bộ môn Hóa học nên triển khai áp dụng mô hình DHKH theo kế hoạch đã thiết kế, đồng thời tham gia các khóa bồi dưỡng kỹ năng CNTT và phương pháp dạy học tích cực. Các nhà quản lý giáo dục cần quan tâm đầu tư cơ sở vật chất và hỗ trợ đào tạo để thúc đẩy đổi mới giáo dục hiệu quả.