Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng và sự biến đổi không ngừng của thị trường lao động, năng lực tự học trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với người học. Theo khảo sát tại trường THPT Sáng Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phúc, trên 97% học sinh khối 11 nhận thức được vai trò quan trọng của tự học trong việc khắc sâu, mở rộng tri thức và nâng cao kết quả học tập. Tuy nhiên, gần 10% học sinh vẫn chưa coi tự học là cần thiết ở cấp trung học phổ thông. Đề tài “Thiết kế và tổ chức dạy học phần Dòng điện, mạch điện - Vật lí trung học phổ thông theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh” nhằm mục tiêu phát triển năng lực tự học cho học sinh lớp 11 thông qua việc thiết kế các hoạt động dạy học phù hợp với nội dung phần Dòng điện, mạch điện trong chương trình Vật lí 11. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 tại trường THPT Sáng Sơn, với phạm vi tập trung vào việc thiết kế, tổ chức dạy học và đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực tự học. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Vật lí, đồng thời phát triển năng lực tự học – một năng lực cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông 2018, giúp học sinh chủ động, sáng tạo và tự tin trong học tập cũng như trong cuộc sống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực, tự học và năng lực tự học. Năng lực được hiểu là sự tổng hòa của kiến thức, kỹ năng và thái độ, cho phép cá nhân thực hiện hiệu quả các hoạt động trong bối cảnh cụ thể. Năng lực tự học (NLTH) là khả năng tự xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá quá trình học tập của bản thân. Mô hình cấu trúc NLTH gồm ba thành phần chính: kiến thức về tự học, kỹ năng tự học và thái độ tích cực trong học tập. Các biểu hiện kỹ năng thành phần của NLTH bao gồm: xác định mục tiêu học tập, lập và điều chỉnh kế hoạch học tập, thực hiện kế hoạch học tập, tự đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập. Trong dạy học Vật lí, đặc biệt phần Dòng điện, mạch điện, các hoạt động thực nghiệm, thảo luận nhóm, và vận dụng kiến thức vào thực tế được xem là thuận lợi để phát triển NLTH cho học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, tác giả khảo sát các văn kiện chính sách giáo dục, chương trình giáo dục phổ thông 2018, các tài liệu chuyên ngành về năng lực và tự học. Về thực tiễn, nghiên cứu tiến hành khảo sát thực trạng năng lực tự học của học sinh lớp 11 tại trường THPT Sáng Sơn thông qua bảng hỏi trực tuyến với 127 học sinh tham gia, kết hợp quan sát và phỏng vấn. Thí nghiệm sư phạm được tổ chức với các tiết dạy học phần Dòng điện, mạch điện theo kế hoạch thiết kế nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các hoạt động dạy học. Công cụ đánh giá năng lực tự học được xây dựng dựa trên rubric với các tiêu chí cụ thể, đánh giá bốn kỹ năng thành phần của NLTH. Phân tích số liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp kết quả khảo sát và đánh giá hiệu quả thực nghiệm. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022, tập trung vào học sinh lớp 11 trường THPT Sáng Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phúc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tự học và vai trò của tự học: Trên 97% học sinh đồng ý rằng tự học giúp khắc sâu, mở rộng tri thức và đạt kết quả học tập cao hơn. Tuy nhiên, gần 10% học sinh chưa coi tự học là cần thiết ở cấp THPT, cho thấy còn tồn tại khoảng cách giữa nhận thức và hành vi học tập.
Thái độ tự học Vật lí: Khoảng 79% học sinh thể hiện thái độ tích cực với môn Vật lí, yêu thích khám phá kiến thức và hứng thú với các thí nghiệm, video liên quan. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% học sinh chưa chủ động hoặc gặp khó khăn khi tự học môn này.
Phương pháp tự học: Học sinh chủ yếu sử dụng các phương pháp đọc tài liệu, ghi chép và làm bài tập. Việc trao đổi nhóm và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tự học.
Nguyên nhân ảnh hưởng đến tự học: Các yếu tố như thiếu động lực, chưa biết cách lập kế hoạch học tập, khó khăn trong việc tìm kiếm và xử lý thông tin, cũng như thiếu sự hỗ trợ từ giáo viên và môi trường học tập được xác định là những nguyên nhân chính cản trở năng lực tự học của học sinh.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy học sinh có nhận thức tích cực về vai trò của tự học, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của năng lực tự học trong giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa nhận thức và thái độ hành vi tự học phản ánh nhu cầu cần thiết phải có các biện pháp thiết kế dạy học phù hợp để phát triển kỹ năng và thái độ tự học. Việc tổ chức các hoạt động thực nghiệm, thảo luận nhóm và vận dụng kiến thức trong phần Dòng điện, mạch điện tạo điều kiện thuận lợi để học sinh rèn luyện kỹ năng lập kế hoạch, thu thập và xử lý thông tin, cũng như tự đánh giá kết quả học tập. So sánh với các nghiên cứu về phát triển năng lực tự học trong các môn khoa học tự nhiên, việc tích hợp các nhiệm vụ học tập cá nhân và nhóm, cùng với sự hướng dẫn có hệ thống của giáo viên, giúp nâng cao hiệu quả tự học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đồng ý về vai trò tự học, biểu đồ thái độ tự học và bảng tổng hợp các phương pháp tự học phổ biến, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai kế hoạch dạy học tích hợp phát triển năng lực tự học: Giáo viên cần thiết kế các hoạt động học tập theo từng chủ đề của phần Dòng điện, mạch điện, lồng ghép các nhiệm vụ xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá học tập. Thời gian thực hiện trong mỗi học kỳ, chủ thể là giáo viên bộ môn Vật lí.
Tăng cường hướng dẫn kỹ năng tự học cho học sinh: Tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn kỹ năng đọc hiểu tài liệu, ghi chép hiệu quả, tìm kiếm và xử lý thông tin trên Internet. Thời gian triển khai trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn phối hợp thực hiện.
Phát triển môi trường học tập hỗ trợ tự học: Sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến như Google Classroom, Azota để giao bài tập, theo dõi tiến độ và tạo điều kiện cho học sinh tự học mọi lúc mọi nơi. Thời gian áp dụng liên tục trong năm học, do nhà trường và giáo viên phối hợp quản lý.
Tăng cường đánh giá và phản hồi năng lực tự học: Áp dụng công cụ đánh giá rubric để đánh giá năng lực tự học định kỳ, kết hợp tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giáo viên nhằm giúp học sinh nhận thức điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập. Thời gian thực hiện mỗi học kỳ, do giáo viên bộ môn chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Vật lí trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp phương pháp thiết kế và tổ chức dạy học phần Dòng điện, mạch điện nhằm phát triển năng lực tự học, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển kỹ năng học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tài liệu giúp xây dựng các chương trình bồi dưỡng giáo viên, phát triển chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng giáo dục phát triển năng lực học sinh.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Vật lí: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực tự học, phương pháp dạy học tích cực, hỗ trợ nghiên cứu và thực hành sư phạm.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò và phương pháp hỗ trợ con em trong việc phát triển năng lực tự học, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực tự học là gì và tại sao quan trọng?
Năng lực tự học là khả năng tự xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá quá trình học tập. Nó giúp học sinh chủ động tiếp thu kiến thức, thích nghi với môi trường học tập và phát triển suốt đời. Ví dụ, học sinh có năng lực tự học tốt sẽ biết cách tìm tài liệu và tự giải quyết vấn đề khi gặp khó khăn.Phần Dòng điện, mạch điện có gì đặc biệt trong việc phát triển năng lực tự học?
Phần này có nhiều thí nghiệm đơn giản, dễ thực hiện, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế, từ đó phát triển kỹ năng tự học như tìm hiểu, thí nghiệm và thảo luận nhóm. Ví dụ, học sinh có thể tự thiết kế thí nghiệm để xác định định luật Ôm.Làm thế nào để giáo viên thiết kế hoạt động dạy học phát triển năng lực tự học?
Giáo viên cần xây dựng các nhiệm vụ học tập rõ ràng, hướng dẫn học sinh xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá. Đồng thời, tổ chức các hoạt động nhóm, thí nghiệm và sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập. Ví dụ, giao bài tập trên nền tảng trực tuyến để học sinh tự học và phản hồi.Các khó khăn thường gặp khi phát triển năng lực tự học ở học sinh là gì?
Học sinh thường thiếu động lực, chưa biết cách lập kế hoạch học tập, khó khăn trong việc tìm kiếm và xử lý thông tin, cũng như thiếu sự hỗ trợ từ giáo viên. Ví dụ, một số học sinh chưa biết cách sử dụng Internet hiệu quả để tìm tài liệu học tập.Làm thế nào để đánh giá năng lực tự học của học sinh?
Có thể sử dụng công cụ đánh giá rubric với các tiêu chí về xác định mục tiêu, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá học tập. Kết hợp đánh giá của giáo viên, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng để có cái nhìn toàn diện. Ví dụ, giáo viên có thể quan sát và ghi nhận quá trình học sinh thực hiện kế hoạch học tập và tự điều chỉnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ vai trò quan trọng của năng lực tự học trong giáo dục phổ thông, đặc biệt trong môn Vật lí phần Dòng điện, mạch điện.
- Thiết kế và tổ chức dạy học theo hướng phát triển năng lực tự học giúp nâng cao hiệu quả học tập và thái độ tích cực của học sinh.
- Công cụ đánh giá năng lực tự học dựa trên rubric được xây dựng và áp dụng hiệu quả trong thực nghiệm sư phạm.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào việc hướng dẫn kỹ năng tự học, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ và tăng cường đánh giá năng lực tự học.
- Tiếp theo, cần triển khai rộng rãi các hoạt động dạy học theo hướng này tại các trường THPT và nghiên cứu mở rộng sang các môn học khác để phát triển toàn diện năng lực học sinh.
Hãy áp dụng các phương pháp và giải pháp được đề xuất để nâng cao năng lực tự học cho học sinh, góp phần xây dựng nền giáo dục hiện đại, phát triển bền vững.