Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Yên Bái, nằm ở trung tâm vùng núi và trung du Bắc Bộ Việt Nam, sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, trong đó đá vôi trắng chiếm vị trí quan trọng với trữ lượng ước tính lên đến hàng chục triệu m3. Hoạt động khai thác và chế biến đá vôi trắng tại đây không chỉ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương mà còn tạo công ăn việc làm cho người dân. Tuy nhiên, quá trình này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm không khí, nước, đất và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Hiện trạng quản lý môi trường trong khai thác đá vôi trắng tại Yên Bái còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc thiếu sự đánh giá tổng hợp và hệ thống quản lý đồng bộ trên phạm vi vùng.

Luận văn thạc sĩ này nhằm đánh giá hiện trạng môi trường tại các cơ sở khai thác và chế biến đá vôi trắng trên địa bàn tỉnh Yên Bái, tập trung vào hai huyện Lục Yên và Yên Bình, nơi tập trung phần lớn các mỏ và nhà máy chế biến. Mục tiêu cụ thể là phân tích các tác động môi trường, đánh giá công tác quản lý nhà nước và đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác và chế biến đá vôi trắng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5/2017 đến tháng 3/2018, với phạm vi khảo sát thực địa và thu thập số liệu tại các mỏ và nhà máy điển hình.

Việc đánh giá và đề xuất các giải pháp quản lý môi trường không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực mà còn nâng cao tính bền vững trong khai thác khoáng sản, đồng thời hỗ trợ việc tuân thủ pháp luật bảo vệ môi trường, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho tỉnh Yên Bái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng mô hình DPSIR (Động lực – Áp lực – Hiện trạng – Tác động – Đáp ứng) do Tổ chức Môi trường Châu Âu phát triển năm 1999, nhằm phân tích chuỗi quan hệ nhân quả giữa các yếu tố thúc đẩy hoạt động khai thác, các áp lực môi trường phát sinh, hiện trạng môi trường, tác động đến hệ sinh thái và con người, cũng như các biện pháp ứng phó. Mô hình này giúp đánh giá toàn diện và hệ thống các vấn đề môi trường liên quan đến khai thác và chế biến đá vôi trắng.

Bên cạnh đó, luận văn sử dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Đá vôi trắng (marble): đá biến chất chủ yếu từ carbonat calci, có thành phần calcit chiếm 95-100%, được sử dụng làm vật liệu ốp lát, mỹ nghệ và sản xuất bột carbonat calci.
  • Các chỉ tiêu kỹ thuật của đá vôi trắng: độ trắng ≥ 85%, hàm lượng CaO ≥ 54%, MgO ≤ 0,5%, độ cứng, độ hút nước, sức chịu mài mòn theo tiêu chuẩn Việt Nam.
  • Các chỉ số môi trường: TSP (bụi tổng), COD, BOD, các chỉ tiêu kim loại nặng trong đất và nước theo Quy chuẩn Việt Nam (QCVN).
  • Công tác quản lý môi trường: bao gồm lập hồ sơ môi trường, quan trắc, giám sát, ký quỹ cải tạo phục hồi môi trường, và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực địa kết hợp thu thập và xử lý số liệu thứ cấp từ các báo cáo quan trắc môi trường, hồ sơ ĐTM, tài liệu khoa học và dữ liệu quản lý của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái. Cỡ mẫu khảo sát gồm 30 người dân sống gần khu vực khai thác, 5 công nhân làm việc tại các mỏ và 5 cán bộ quản lý môi trường, nhằm thu thập ý kiến đánh giá theo mô hình DPSIR.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng và đồng thuận ý kiến. Các chỉ số trung bình, độ lệch chuẩn và chỉ số đồng thuận được tính toán để phân tích các yếu tố động lực, áp lực, hiện trạng, tác động và đáp ứng môi trường.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2017 đến tháng 3/2018, tập trung khảo sát tại các mỏ và nhà máy chế biến đá vôi trắng tiêu biểu ở huyện Lục Yên và Yên Bình. Phương pháp lấy mẫu và phân tích mẫu môi trường được thực hiện theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành nhằm đánh giá chất lượng không khí, nước mặt và đất tại khu vực nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng khai thác và chế biến đá vôi trắng: Tỉnh Yên Bái có 54 mỏ đá vôi trắng đang khai thác, tập trung chủ yếu ở Lục Yên và Yên Bình. Công nghệ khai thác chủ yếu là lộ thiên, sử dụng nổ mìn và cắt dây kim cương. Các nhà máy chế biến bột carbonat calci và đá ốp lát hoạt động với công suất lớn, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Tổng tài nguyên dự báo đá vôi trắng tại Yên Bái đạt khoảng 18 triệu m3, trong đó Lục Yên chiếm phần lớn với 18,2 triệu m3.

  2. Tác động đến môi trường không khí: Hoạt động nổ mìn và vận chuyển đá phát sinh lượng bụi TSP tăng từ 160 µg/m3 lên 280 µg/m3 tại thời điểm nổ mìn, vượt mức cho phép theo quy chuẩn Việt Nam. Khí thải SO2, CO, CO2 phát sinh nhưng ở mức thấp hơn tiêu chuẩn cho phép. Bụi phát sinh chủ yếu từ khoan, nổ mìn và vận chuyển, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động và cư dân xung quanh.

  3. Tác động đến môi trường nước: Nước thải sinh hoạt và nước rửa đá chứa bùn, bột đá làm tăng độ đục và chất rắn lơ lửng trong nước mặt. Mưa lớn gây rửa trôi chất thải từ bãi tập kết đá, làm ô nhiễm nguồn nước mặt. Tuy nhiên, do khai thác lộ thiên và địa chất đá vôi ít thấm nước, tác động đến nước ngầm được đánh giá là thấp.

  4. Tác động đến môi trường đất và sinh vật: Quá trình bóc đất phủ và đổ thải chiếm gần 2/3 diện tích đất khai thác, gây mất đất, phá vỡ cảnh quan và làm giảm đa dạng sinh học. Chất thải rắn và nước thải chứa bùn bột đá nếu không được xử lý đúng cách gây ô nhiễm đất và ảnh hưởng đến hệ sinh thái xung quanh.

Thảo luận kết quả

Các kết quả khảo sát và phân tích cho thấy hoạt động khai thác và chế biến đá vôi trắng tại Yên Bái đang tạo ra áp lực lớn lên môi trường không khí, nước và đất. Mức độ bụi TSP tăng cao trong quá trình nổ mìn và vận chuyển là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về khai thác khoáng sản. Tác động đến nước mặt chủ yếu do nước rửa đá và nước mưa rửa trôi chất thải, phù hợp với đặc điểm khai thác lộ thiên và địa hình đồi núi của khu vực.

Việc ô nhiễm đất và mất đất do đổ thải và bóc đất phủ là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và sinh kế của người dân địa phương. So với các mô hình quản lý khai thác bền vững trên thế giới, hiện trạng quản lý tại Yên Bái còn thiếu sự đồng bộ và hệ thống giám sát hiệu quả, dẫn đến việc xử lý môi trường chưa triệt để.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ bụi TSP tại các thời điểm nổ mìn, bảng so sánh các chỉ tiêu chất lượng nước mặt trước và sau khai thác, cũng như biểu đồ phân bố diện tích đất bị ảnh hưởng do khai thác và đổ thải. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng tác động môi trường và hỗ trợ đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát bụi trong khai thác và vận chuyển: Áp dụng công nghệ phun nước tự động, lắp đặt hệ thống che chắn bụi tại các điểm khoan, nổ mìn và đường vận chuyển. Mục tiêu giảm bụi TSP xuống dưới 150 µg/m3 trong vòng 12 tháng, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các doanh nghiệp thực hiện.

  2. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiệu quả: Đầu tư bể lắng, bể lọc và hệ thống tuần hoàn nước rửa đá nhằm giảm lượng bùn, bột đá thải ra môi trường. Mục tiêu đạt tiêu chuẩn QCVN 08:MT-2015 về chất lượng nước mặt trong 18 tháng, do các nhà máy chế biến phối hợp với đơn vị tư vấn môi trường thực hiện.

  3. Quản lý và cải tạo đất đai sau khai thác: Thực hiện ký quỹ cải tạo phục hồi môi trường, xây dựng kế hoạch trồng cây phủ xanh, tái tạo cảnh quan và phục hồi đa dạng sinh học tại các khu vực khai thác đã đóng cửa. Mục tiêu phủ xanh 70% diện tích đất bị ảnh hưởng trong vòng 3 năm, do chính quyền địa phương và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật bảo vệ môi trường: Tổ chức đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý và công nhân về các quy định pháp luật, kỹ thuật quản lý môi trường và an toàn lao động. Mục tiêu 100% cán bộ, công nhân được đào tạo trong 6 tháng, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các doanh nghiệp tổ chức.

  5. Xây dựng hệ thống quản lý môi trường đồng bộ và minh bạch: Áp dụng hệ thống báo cáo, giám sát môi trường định kỳ, công khai thông tin môi trường cho cộng đồng và các bên liên quan. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong vòng 1 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước chủ trì phối hợp với doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, đặc biệt là các địa phương có hoạt động khai thác khoáng sản, có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy trình giám sát và quản lý môi trường khai thác khoáng sản.

  2. Doanh nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản: Các công ty hoạt động trong lĩnh vực khai thác đá vôi trắng và các loại khoáng sản khác có thể áp dụng các biện pháp quản lý môi trường đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường và tuân thủ pháp luật.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường, địa chất: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích môi trường khai thác khoáng sản, hỗ trợ cho các nghiên cứu tiếp theo và học tập chuyên sâu.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại khu vực khai thác: Thông tin về tác động môi trường và các biện pháp quản lý giúp nâng cao nhận thức, tham gia giám sát và bảo vệ môi trường sống, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác giữa cộng đồng và doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khai thác đá vôi trắng ảnh hưởng như thế nào đến môi trường không khí?
    Hoạt động khoan, nổ mìn và vận chuyển đá phát sinh bụi TSP tăng lên đáng kể, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và cư dân xung quanh. Ví dụ, bụi TSP tại mỏ Cốc Há II tăng từ 160 µg/m3 lên 280 µg/m3 khi nổ mìn.

  2. Tác động của khai thác đá vôi trắng đến nguồn nước mặt và nước ngầm ra sao?
    Nước thải từ rửa đá và nước mưa rửa trôi bùn bột đá làm tăng độ đục và chất rắn lơ lửng trong nước mặt, gây ô nhiễm. Tuy nhiên, do khai thác lộ thiên và địa chất đá vôi ít thấm nước, tác động đến nước ngầm được đánh giá là thấp.

  3. Các biện pháp quản lý môi trường nào được đề xuất để giảm thiểu ô nhiễm?
    Bao gồm phun nước giảm bụi, xây dựng hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn, cải tạo đất đai sau khai thác, đào tạo nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống quản lý môi trường đồng bộ.

  4. Mô hình DPSIR được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình DPSIR giúp phân tích chuỗi nhân quả từ động lực khai thác, áp lực môi trường, hiện trạng ô nhiễm, tác động đến con người và sinh vật, đến các biện pháp đáp ứng nhằm quản lý và giảm thiểu tác động.

  5. Luật pháp và quy chuẩn nào điều chỉnh hoạt động khai thác và bảo vệ môi trường tại Yên Bái?
    Các văn bản pháp luật chính gồm Luật Bảo vệ môi trường 2014, Luật Khoáng sản 2010, các nghị định và thông tư hướng dẫn về đánh giá tác động môi trường, quản lý chất thải, cải tạo phục hồi môi trường và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường.

Kết luận

  • Hoạt động khai thác và chế biến đá vôi trắng tại tỉnh Yên Bái có quy mô lớn, đóng góp quan trọng cho kinh tế địa phương nhưng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường không khí, nước và đất.
  • Mức độ ô nhiễm bụi TSP và chất rắn lơ lửng trong nước mặt vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái.
  • Công tác quản lý môi trường hiện nay còn nhiều hạn chế, thiếu sự đồng bộ và giám sát hiệu quả trên phạm vi vùng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý môi trường cụ thể, bao gồm kiểm soát bụi, xử lý nước thải, cải tạo đất đai, nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống quản lý đồng bộ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển khai thác khoáng sản bền vững tại Yên Bái.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ môi trường, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khai thác khoáng sản khác nhằm phát triển bền vững ngành công nghiệp khai khoáng Việt Nam.