Tổng quan nghiên cứu

Quốc lộ 1A (QL1A) là tuyến giao thông huyết mạch nối liền các trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa lớn của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội và an ninh quốc phòng. Đoạn tuyến Km942+000 đến Km964+950 qua tỉnh Quảng Nam dài gần 23 km, bao gồm tuyến tránh thị trấn Vĩnh Điện dài gần 8 km, được đầu tư và đưa vào khai thác từ năm 2003. Tuy nhiên, sau nhiều năm sử dụng, đoạn tuyến này vẫn chưa được đánh giá toàn diện về hiệu quả khai thác, đặc biệt là các chỉ tiêu kỹ thuật như tốc độ hành trình (TĐHT) và khả năng thông hành (KNTH).

Theo số liệu khảo sát thực tế, tốc độ khai thác trung bình trên đoạn tuyến chỉ đạt khoảng 36 km/h, thấp hơn nhiều so với tốc độ thiết kế 80 km/h, đặc biệt trong khu vực dân cư tốc độ chỉ đạt 20-25 km/h. Tình trạng này gây ra lãng phí lớn về thời gian, nhiên liệu và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích kinh tế quốc gia. Ngoài ra, đoạn tuyến còn tồn tại nhiều điểm cong bất hợp lý, giao cắt dân sinh không kiểm soát, mật độ và thành phần dòng xe phức tạp, ý thức tham gia giao thông chưa cao, và công tác quản lý khai thác chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng TĐHT và KNTH trên đoạn tuyến Km942+000-Km964+950, xác định các yếu tố ảnh hưởng làm giảm hiệu quả khai thác, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hai chỉ tiêu này nhằm cải thiện chất lượng giao thông, giảm thiểu tai nạn và tăng giá trị sử dụng của tuyến đường. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát thực địa kết hợp phân tích lý thuyết, tập trung vào đoạn tuyến qua tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn hiện tại, với ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý, duy tu bảo dưỡng và quy hoạch phát triển giao thông đường bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về giao thông vận tải: lý thuyết về tốc độ hành trình và lý thuyết về khả năng thông hành. Tốc độ hành trình (travel speed) được định nghĩa là tốc độ trung bình của phương tiện trên một đoạn đường đủ dài, bao gồm cả thời gian dừng do các trở ngại giao thông. Khả năng thông hành (capacity) là suất dòng lớn nhất theo giờ mà các phương tiện có thể thông qua một mặt cắt đường dưới điều kiện an toàn và hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình mức phục vụ (Level of Service - LOS) theo tiêu chuẩn HCM2000 và AASHTO, phân loại chất lượng vận hành giao thông thành 6 mức từ A (tốt nhất) đến F (kém nhất), dựa trên các chỉ số như mật độ, tốc độ hành trình trung bình và tỷ lệ thời gian xe bị cản trở. Các khái niệm chuyên ngành khác được sử dụng gồm: tốc độ thiết kế, tốc độ tự do, tốc độ đề xuất, độ gồ ghề mặt đường (IRI), độ nhám mặt đường, và hệ số sử dụng năng lực thông hành (Z).

Khung lý thuyết cũng bao gồm hệ thống tương tác giữa bốn yếu tố chính trong khai thác vận tải ô tô: công trình đường bộ, phương tiện, người điều khiển và môi trường bên ngoài. Sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến TĐHT và KNTH, đồng thời tác động đến an toàn giao thông và hiệu quả kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu khảo sát thực địa tại đoạn Km942+000-Km964+950 trên QL1A, dữ liệu lưu lượng và thành phần dòng xe từ Khu Quản lý đường bộ V, số liệu về tai nạn giao thông từ Ban ATGT tỉnh Quảng Nam, cùng các tài liệu pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích định lượng và định tính: đo đạc tốc độ xe chạy, lưu lượng xe, khảo sát hiện trạng mặt đường, tổ chức giao thông và môi trường xung quanh; phân tích thống kê các chỉ tiêu kỹ thuật như TĐHT, KNTH, mức phục vụ; so sánh với tiêu chuẩn thiết kế và các nghiên cứu tương tự. Cỡ mẫu khảo sát gồm hàng nghìn lượt xe qua các vị trí khác nhau trên đoạn tuyến, được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu thực địa, xử lý số liệu, phân tích và đánh giá, cuối cùng là đề xuất giải pháp. Phương pháp phân tích sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích tương quan và mô hình hóa mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến TĐHT và KNTH.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tốc độ hành trình trung bình thấp hơn nhiều so với tốc độ thiết kế: Tốc độ hành trình trung bình trên đoạn tuyến chỉ đạt khoảng 36 km/h, trong khi tốc độ thiết kế là 80 km/h. Trong khu vực dân cư, tốc độ còn giảm xuống 20-25 km/h, thấp hơn 50-75% so với tốc độ thiết kế. Điều này cho thấy hiệu quả khai thác đường còn rất hạn chế.

  2. Khả năng thông hành bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: Lưu lượng xe trung bình ngày đạt khoảng 5.228 xe/ngày đêm, với thành phần xe đa dạng gồm xe con, xe tải nhẹ, xe tải nặng và xe máy. Mức sử dụng năng lực thông hành (hệ số Z) ở một số đoạn đã vượt ngưỡng 0,64, tương ứng mức phục vụ D-E, báo hiệu tình trạng giao thông bị suy giảm chất lượng.

  3. Chất lượng mặt đường và tổ chức giao thông chưa đáp ứng yêu cầu: Độ gồ ghề mặt đường (IRI) trung bình dao động từ 2,0 đến 4,0 m/km, một số đoạn bị hư hỏng cục bộ, độ nhám mặt đường chưa đạt tiêu chuẩn, gây giảm tốc độ xe chạy và tăng nguy cơ tai nạn. Hệ thống công trình phục vụ như biển báo, tường hộ lan, chiếu sáng chưa hoàn chỉnh, nhiều nút giao không có đèn điều khiển, các đường giao dân sinh không kiểm soát gây cản trở giao thông.

  4. Ý thức và hành vi tham gia giao thông còn hạn chế: Tình trạng vi phạm hành lang an toàn giao thông, họp chợ lấn chiếm lòng đường, xe máy và xe đạp đi vào làn xe ô tô phổ biến, góp phần làm giảm tốc độ và tăng nguy cơ tai nạn. Số vụ tai nạn giao thông trên đoạn tuyến chiếm 51% tổng số vụ của tỉnh Quảng Nam trong 10 tháng đầu năm 2010, với 177 vụ xảy ra.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính làm giảm TĐHT và KNTH là sự kết hợp của yếu tố kỹ thuật công trình đường bộ, tổ chức giao thông chưa hợp lý, chất lượng mặt đường xuống cấp và yếu tố con người. Đặc biệt, sự thay đổi đột ngột từ đường 4 làn sang 2 làn, nhiều điểm giao cắt không kiểm soát, cùng với mật độ xe cao và thành phần xe hỗn hợp làm giảm khả năng thông hành và tốc độ xe chạy.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy, mức phục vụ D-E và tốc độ hành trình thấp tương tự thường dẫn đến tăng chi phí vận tải, kéo dài thời gian di chuyển và tăng nguy cơ tai nạn. Việc không kiểm soát tốt các yếu tố này làm giảm hiệu quả đầu tư ban đầu và gây thiệt hại kinh tế xã hội đáng kể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mối quan hệ giữa tốc độ hành trình trung bình và hệ số sử dụng năng lực thông hành (Z), bảng thống kê tốc độ thực tế so với tốc độ thiết kế tại các đoạn tuyến, và biểu đồ số vụ tai nạn theo năm để minh họa xu hướng và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát giao thông: Thiết lập hệ thống kiểm soát lối ra vào các đường giao dân sinh, bố trí biển báo và đèn tín hiệu giao thông tại các nút giao trọng điểm, nhằm giảm xung đột giao thông và nâng cao khả năng thông hành. Chủ thể thực hiện: Ban ATGT tỉnh, Khu Quản lý đường bộ. Thời gian: 12 tháng.

  2. Nâng cấp và duy tu mặt đường: Thực hiện sửa chữa, cải tạo các đoạn mặt đường hư hỏng, đảm bảo độ gồ ghề (IRI ≤ 2,5 m/km) và độ nhám đạt tiêu chuẩn để tăng tốc độ xe chạy và giảm tiêu hao nhiên liệu. Chủ thể thực hiện: Bộ Giao thông vận tải, nhà thầu thi công. Thời gian: 18 tháng.

  3. Tổ chức lại luồng giao thông và phân làn: Phân làn rõ ràng giữa xe cơ giới và xe thô sơ, hạn chế xe máy và xe đạp đi vào làn xe ô tô, đồng thời xây dựng các điểm dừng đỗ xe hợp lý để tránh cản trở giao thông. Chủ thể thực hiện: Cơ quan quản lý giao thông địa phương. Thời gian: 6-12 tháng.

  4. Nâng cao nhận thức và ý thức tham gia giao thông: Tăng cường tuyên truyền, giáo dục pháp luật giao thông cho người dân, xử lý nghiêm các vi phạm hành lang an toàn đường bộ và hành vi gây nguy hiểm. Chủ thể thực hiện: Công an giao thông, chính quyền địa phương. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý giao thông và vận tải: Để có cơ sở khoa học trong việc đánh giá hiệu quả khai thác tuyến đường, lập kế hoạch duy tu bảo dưỡng và tổ chức giao thông phù hợp.

  2. Các nhà thiết kế và quy hoạch giao thông: Tham khảo các chỉ tiêu kỹ thuật và phân tích thực trạng để thiết kế các dự án đường bộ mới hoặc cải tạo nâng cấp các tuyến hiện hữu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành giao thông vận tải: Là tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá tốc độ hành trình, khả năng thông hành và các yếu tố ảnh hưởng trong khai thác đường bộ.

  4. Chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan: Hiểu rõ tác động của tổ chức giao thông và ý thức người dân đến hiệu quả khai thác đường, từ đó phối hợp thực hiện các giải pháp nâng cao an toàn và hiệu quả giao thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tốc độ hành trình là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tốc độ hành trình là tốc độ trung bình của phương tiện trên một đoạn đường, bao gồm cả thời gian dừng do giao thông. Nó phản ánh chất lượng phục vụ của tuyến đường, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian di chuyển và chi phí vận tải.

  2. Khả năng thông hành được xác định như thế nào?
    Khả năng thông hành là suất dòng lớn nhất mà các phương tiện có thể thông qua một mặt cắt đường trong một giờ, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nó được tính toán dựa trên điều kiện đường, lưu lượng và tổ chức giao thông.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ hành trình và khả năng thông hành?
    Bao gồm yếu tố hình học tuyến đường, chất lượng mặt đường, tổ chức giao thông, thành phần và lưu lượng xe, ý thức người tham gia giao thông, cũng như điều kiện môi trường tự nhiên và xã hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao tốc độ hành trình trên đoạn tuyến nghiên cứu?
    Cần kết hợp các giải pháp như cải tạo mặt đường, tổ chức giao thông hợp lý, kiểm soát các điểm giao cắt, nâng cao ý thức người tham gia giao thông và tăng cường quản lý khai thác.

  5. Mức phục vụ (LOS) có ý nghĩa gì trong thiết kế và khai thác đường?
    Mức phục vụ đánh giá chất lượng vận hành giao thông, giúp lựa chọn quy mô đầu tư phù hợp, đảm bảo đường hoạt động hiệu quả trong suốt vòng đời dự án, tránh lãng phí hoặc quá tải.

Kết luận

  • Đoạn tuyến Km942+000-Km964+950 (QL1A) có tốc độ hành trình trung bình thấp hơn 55% so với tốc độ thiết kế, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả khai thác và kinh tế xã hội.
  • Khả năng thông hành bị suy giảm do tổ chức giao thông chưa hợp lý, chất lượng mặt đường xuống cấp và ý thức tham gia giao thông hạn chế.
  • Các yếu tố kỹ thuật, môi trường và con người tương tác phức tạp, cần được quản lý đồng bộ để nâng cao hiệu quả khai thác.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về quản lý giao thông, cải tạo mặt đường, tổ chức luồng xe và nâng cao nhận thức người dân nhằm cải thiện TĐHT và KNTH.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý, thiết kế và quy hoạch giao thông, góp phần nâng cao an toàn và hiệu quả vận tải trên QL1A.

Tiếp theo, cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với tình hình thực tế. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng khai thác giao thông đường bộ.