Tổng quan nghiên cứu

Viêm quanh khớp vai là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, với tỷ lệ mắc khoảng 15-20% trong dân số trên 50 tuổi. Bệnh gây ra các triệu chứng đau và hạn chế vận động khớp vai, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh. Theo một số nghiên cứu gần đây, nguyên nhân viêm quanh khớp vai có xu hướng gia tăng do thói quen sử dụng thiết bị điện tử và các bệnh lý nội tiết chuyển hóa như đái tháo đường, gout, viêm khớp dạng thấp. Viêm quanh khớp vai thể đơn thuần là dạng phổ biến nhất, tổn thương chủ yếu ở phần mềm quanh khớp như gân, cơ, dây chằng và bao khớp, không bao gồm tổn thương đặc hiệu ở xương, sụn hay màng hoạt dịch.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả điều trị của dung dịch xoa bóp GS-TVB kết hợp xoa bóp bấm huyệt và điện châm trên bệnh nhân viêm quanh khớp vai thể đơn thuần, đồng thời theo dõi các tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị. Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Cơ xương khớp, Bệnh viện Tuệ Tĩnh, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2024, với 72 bệnh nhân tham gia, chia thành nhóm nghiên cứu và nhóm đối chứng.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả và tính an toàn của phương pháp điều trị kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại, góp phần hoàn thiện phác đồ điều trị viêm quanh khớp vai, giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc tây y, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: y học cổ truyền (YHCT) và y học hiện đại (YHHĐ). Theo YHCT, viêm quanh khớp vai thuộc chứng Kiên tý, do phong, hàn, thấp xâm nhập gây bế tắc kinh lạc, khí huyết không lưu thông, dẫn đến đau và hạn chế vận động. Bệnh được chia thành ba thể: Kiên thống (đau nhiều), Kiên ngưng (hạn chế vận động), và Lậu kiên phong (đau ít, phù nề, rối loạn thần kinh vận mạch). Phương pháp điều trị tập trung vào khu phong, tán hàn, trừ thấp, hoạt huyết, bổ khí huyết, kết hợp các thủ thuật châm cứu, điện châm, xoa bóp bấm huyệt.

Theo YHHĐ, viêm quanh khớp vai là tổn thương phần mềm quanh khớp, chủ yếu là viêm gân cơ xoay, viêm bao thanh dịch, lắng đọng canxi, gây đau và hạn chế vận động. Điều trị hiện đại chủ yếu dùng thuốc giảm đau, kháng viêm, giãn cơ và phục hồi chức năng, tuy nhiên có nhiều hạn chế về tác dụng phụ và hiệu quả lâu dài chưa rõ ràng.

Dung dịch xoa bóp GS-TVB là chế phẩm bào chế từ các thảo dược quý như quế nhục, địa liền, thiên niên kiện, tô mộc, nhũ hương, được chiết xuất bằng công nghệ nano siêu âm giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả điều trị. Các vị thuốc này có tác dụng giảm đau, chống viêm, hoạt huyết, trừ phong thấp theo YHCT và được chứng minh có tác dụng dược lý hiện đại hỗ trợ điều trị viêm quanh khớp vai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế tiến cứu, can thiệp lâm sàng mở, so sánh trước và sau điều trị giữa hai nhóm: nhóm nghiên cứu (điều trị bằng dung dịch xoa bóp GS-TVB kết hợp xoa bóp bấm huyệt và điện châm) và nhóm đối chứng (điều trị theo phác đồ nền không sử dụng dung dịch GS-TVB). Cỡ mẫu là 72 bệnh nhân, được chọn ngẫu nhiên theo tiêu chuẩn lựa chọn nghiêm ngặt, bao gồm bệnh nhân viêm quanh khớp vai thể đơn thuần, điểm đau từ 1-6 theo thang VAS, không có tổn thương đặc hiệu khác.

Nguồn dữ liệu thu thập gồm: đặc điểm lâm sàng, hình ảnh siêu âm, X-quang khớp vai, thang điểm VAS đánh giá mức độ đau, thang điểm Constant C.G đánh giá chức năng vận động khớp vai, các đặc điểm theo YHCT như mạch, lưỡi, triệu chứng đau tăng khi vận động và khi gặp lạnh. Thời gian theo dõi đánh giá gồm ba mốc: trước điều trị (D0), sau 7 ngày (D7) và sau 14 ngày (D14).

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh trung bình, tỷ lệ giữa hai nhóm với mức ý nghĩa p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm đo lường đồng nhất, cùng thời điểm, dụng cụ chuẩn hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 65,53 ± 1,39, chủ yếu là nữ (83,3%), phần lớn làm việc trí óc (80,6%). Mức độ đau trước điều trị chủ yếu là đau nhẹ và vừa, chiếm lần lượt 41,7% và 58,3%. Hình ảnh siêu âm cho thấy tổn thương gân cơ nhị đầu chiếm tỷ lệ cao nhất (52,8% nhóm đối chứng, 61,1% nhóm nghiên cứu). Hình ảnh X-quang bình thường chiếm khoảng 70-75%, còn lại có calci hóa dây chằng và gai xương.

  2. Hiệu quả giảm đau: Điểm VAS trung bình nhóm nghiên cứu giảm từ 4,42 ± 1,61 (D0) xuống 2,47 ± 0,59 (D7) và 1,28 ± 0,91 (D14), nhóm đối chứng giảm từ 4,19 ± 1,56 xuống 3,12 ± 0,94 và 1,85 ± 0,89. Sự khác biệt giữa hai nhóm tại D7 và D14 có ý nghĩa thống kê (p < 0,05), cho thấy nhóm sử dụng dung dịch GS-TVB giảm đau nhanh và hiệu quả hơn.

  3. Phục hồi chức năng vận động: Theo thang điểm Constant C.G, điểm tổng của nhóm nghiên cứu tăng từ 32,78 ± 10,49 lên 58,53 ± 10,7 (D7) và 86,7 ± 10,85 (D14), nhóm đối chứng tăng từ 32,91 ± 10,75 lên 53,84 ± 12,1 và 76,3 ± 13,28. Sự khác biệt tại D14 có ý nghĩa (p < 0,05), cho thấy cải thiện chức năng vận động khớp vai rõ rệt hơn ở nhóm nghiên cứu.

  4. Tác dụng không mong muốn: Không ghi nhận các tác dụng phụ nghiêm trọng như kích ứng da, phù nề, vết thương hở hay biến chứng do điện châm trong quá trình điều trị. Phương pháp kết hợp dung dịch GS-TVB và điện châm được đánh giá an toàn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dung dịch xoa bóp GS-TVB kết hợp xoa bóp bấm huyệt và điện châm có hiệu quả vượt trội trong giảm đau và cải thiện chức năng vận động khớp vai so với phác đồ điều trị nền. Các vị thuốc trong dung dịch như quế nhục, địa liền, thiên niên kiện, tô mộc và nhũ hương có tác dụng kháng viêm, giảm đau, hoạt huyết, phù hợp với cơ chế bệnh sinh viêm quanh khớp vai theo YHCT và YHHĐ.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, phương pháp kết hợp này không chỉ giảm nhanh triệu chứng đau mà còn giúp phục hồi vận động, hạn chế tái phát và giảm nhu cầu dùng thuốc giảm đau kháng viêm có tác dụng phụ. Việc sử dụng công nghệ nano giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả điều trị của dung dịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm điểm VAS và tăng điểm Constant C.G theo thời gian, bảng so sánh tỷ lệ cải thiện giữa hai nhóm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi dung dịch xoa bóp GS-TVB kết hợp xoa bóp bấm huyệt và điện châm trong điều trị viêm quanh khớp vai thể đơn thuần tại các cơ sở y tế chuyên khoa, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc tây y. Thời gian áp dụng: ngay trong năm 2025.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế về kỹ thuật xoa bóp bấm huyệt và điện châm kết hợp sử dụng dung dịch GS-TVB, đảm bảo kỹ thuật chuẩn xác, an toàn và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện y học cổ truyền và cơ sở y tế liên quan, trong vòng 6 tháng đầu năm 2025.

  3. Nghiên cứu mở rộng và theo dõi lâu dài hiệu quả và an toàn của phương pháp kết hợp này trên các thể viêm quanh khớp vai khác và các nhóm bệnh nhân đa dạng hơn, nhằm hoàn thiện phác đồ điều trị. Thời gian: 2025-2027.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức người bệnh về lợi ích của phương pháp điều trị kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại, khuyến khích tuân thủ điều trị và tự chăm sóc tại nhà, góp phần giảm tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chủ thể: các cơ sở y tế, cộng đồng, trong năm 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền và Y học hiện đại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn về hiệu quả kết hợp phương pháp điều trị, giúp hoàn thiện phác đồ và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.

  2. Chuyên viên vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Tham khảo kỹ thuật xoa bóp bấm huyệt, điện châm kết hợp sử dụng dung dịch thảo dược, áp dụng trong phục hồi chức năng cho bệnh nhân viêm quanh khớp vai.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y học cổ truyền: Tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm trong điều trị viêm quanh khớp vai.

  4. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ hơn về bệnh lý, phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, từ đó chủ động phối hợp với nhân viên y tế trong quá trình điều trị và chăm sóc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dung dịch xoa bóp GS-TVB có thành phần gì và tác dụng ra sao?
    Dung dịch gồm các thảo dược như quế nhục, địa liền, thiên niên kiện, tô mộc, nhũ hương, có tác dụng giảm đau, chống viêm, hoạt huyết, trừ phong thấp. Công nghệ nano giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả điều trị.

  2. Điện châm kết hợp xoa bóp bấm huyệt có an toàn không?
    Nghiên cứu không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, phương pháp được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị viêm quanh khớp vai.

  3. Hiệu quả giảm đau và phục hồi vận động sau bao lâu?
    Bệnh nhân giảm đau rõ rệt sau 7 ngày điều trị, cải thiện chức năng vận động đáng kể sau 14 ngày, hiệu quả tốt hơn so với điều trị nền không sử dụng dung dịch GS-TVB.

  4. Phương pháp này có phù hợp với mọi đối tượng bệnh nhân không?
    Phù hợp với bệnh nhân viêm quanh khớp vai thể đơn thuần, không có tổn thương đặc hiệu khác, không áp dụng cho người có vết thương hở hoặc mẫn cảm với thành phần thuốc.

  5. Có cần kết hợp với các phương pháp điều trị khác không?
    Phương pháp này có thể kết hợp với vật lý trị liệu, tập vận động để nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng, đồng thời giảm thiểu sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm có tác dụng phụ.

Kết luận

  • Dung dịch xoa bóp GS-TVB kết hợp xoa bóp bấm huyệt và điện châm giúp giảm đau nhanh, cải thiện chức năng vận động khớp vai hiệu quả hơn so với phác đồ điều trị nền.
  • Phương pháp điều trị an toàn, không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng trong quá trình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ ứng dụng rộng rãi phương pháp kết hợp trong điều trị viêm quanh khớp vai thể đơn thuần.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng và theo dõi lâu dài để hoàn thiện phác đồ điều trị.
  • Khuyến nghị áp dụng phương pháp này tại các cơ sở y tế chuyên khoa, đồng thời đào tạo nhân viên y tế và tuyên truyền nâng cao nhận thức người bệnh.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia y học cổ truyền nên triển khai áp dụng phương pháp điều trị kết hợp này, đồng thời tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu để nâng cao kỹ năng và hiệu quả điều trị.