Tổng quan nghiên cứu

Chất thải nhựa (CTN) đang trở thành vấn đề môi trường toàn cầu với khoảng 165 triệu tấn nhựa tồn tại trong đại dương năm 2012 và 5.000 tỷ mảnh nhựa trôi nổi. OECD báo cáo năm 2019 lượng nhựa sử dụng toàn cầu đạt 460 triệu tấn, trong đó 61% là các loại nhựa phổ biến như PET, HDPE, LDPE, PVC, PP, PS. Tại Việt Nam, lượng CTN xả ra biển dao động từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn/năm, chiếm 6% tổng lượng toàn cầu, đứng thứ 4 trong số các quốc gia có lượng nhựa xả ra biển cao nhất. Đặc biệt, khoảng 37% CTN tại các nước không thuộc OECD như Việt Nam bị quản lý sai và xả thải trực tiếp ra môi trường. Các con sông đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển CTN từ đất liền ra đại dương, với ước tính 1,15 đến 2,41 triệu tấn nhựa đổ vào biển mỗi năm từ các con sông châu Á.

Khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) có nhiều chợ truyền thống ven sông, nơi phát sinh lượng lớn chất thải rắn, trong đó CTN chiếm tỷ lệ đáng kể. Tại Trà Vinh, lượng chất thải rắn tăng từ 299,18 lên 428,84 tấn/ngày giai đoạn 2016-2020, với tỷ lệ thu gom dao động 63,46% đến 78,62%. Một nghiên cứu năm 2021 cho thấy mỗi ngày tỉnh này phát sinh khoảng 128 tấn chất thải rắn sinh hoạt, trong đó 7 tấn là nhựa. CTN trong môi trường nước không chỉ gây tác động vật lý mà còn rò rỉ các hóa chất độc hại như Bisphenol A (BPA), ảnh hưởng đến sinh thái và sức khỏe con người.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ rủi ro môi trường nước mặt do CTN phát sinh từ các chợ ven sông tại khu vực Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh, thông qua khảo sát thành phần CTN, phân tích nồng độ BPA trong nước và trầm tích, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý và giảm thiểu CTN. Nghiên cứu thực hiện tại 10 chợ ven sông, lấy 20 mẫu chất thải rắn và 20 mẫu nước, trầm tích tại 5 chợ có lượng chất thải cao nhất. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường nước, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ quản lý chất thải nhựa tại ĐBSCL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đánh giá rủi ro môi trường (Environmental Risk Assessment - ERA), tập trung vào rủi ro sinh thái do các hợp chất độc hại từ CTN gây ra. ERA được định nghĩa là quá trình đánh giá khả năng xảy ra các tác động bất lợi đối với hệ sinh thái khi tiếp xúc với các tác nhân gây nguy hại. Mô hình ERA dự báo gồm các bước: nhận diện mối nguy hại, đánh giá độc tính, đánh giá phơi nhiễm, mô tả đặc tính rủi ro và quản lý rủi ro.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Bisphenol A (BPA): Hợp chất phụ gia phổ biến trong nhựa, có khả năng gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến sinh sản và sức khỏe con người.
  • Chỉ số rủi ro (Risk Quotient - RQ): Tỷ lệ giữa nồng độ môi trường đo được (MEC) và nồng độ dự đoán không gây tác động (PNEC). RQ > 1 biểu thị rủi ro cao.
  • Phân loại chất thải rắn: Chất thải được phân thành ba nhóm chính: hữu cơ dễ phân hủy, có khả năng tái sử dụng/tái chế, và chất thải còn lại. CTN được phân loại thành 7 loại nhựa phổ biến: PET, HDPE, LDPE, PVC, PP, PS và các loại khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa tại 10 chợ ven sông thuộc huyện và thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh. Tổng cộng 20 mẫu chất thải rắn được lấy tại bãi chứa tập trung và khu vực ven kênh, sông giáp chợ. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản theo tiêu chuẩn TCVN 9466:2012 và ASTM D6009-12, mỗi mẫu tổ hợp từ 3 mẫu nhỏ, khối lượng 3 kg/mẫu.

Đối với môi trường nước và trầm tích, 15 mẫu nước và 5 mẫu trầm tích được thu thập tại 5 chợ có lượng chất thải rắn phát sinh cao nhất. Mẫu nước được lấy tại 3 vị trí: sau chợ, thượng nguồn và hạ nguồn cách chợ 300 m. Mẫu trầm tích lấy tại vị trí giáp chợ. Phân tích nồng độ BPA bằng phương pháp chiết pha rắn (SPE) và sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS).

Phân tích dữ liệu sử dụng chỉ số rủi ro RQ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của BPA đến môi trường nước mặt và trầm tích. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ CTN trong chất thải rắn: Tỷ lệ CTN trong các mẫu chất thải rắn tại chợ dao động từ 23,3% đến 36,7%, trong khi tại khu vực ven kênh, sông là 26,7% đến 43,3%. Điều này cho thấy CTN chiếm tỷ lệ đáng kể trong chất thải phát sinh và có xu hướng tăng tại khu vực tiếp giáp môi trường nước.

  2. Phân loại nhựa: PET chiếm tỷ lệ cao nhất trong CTN, tiếp theo là PP, LDPE, PS, HDPE và PVC. Sự phân bố này phản ánh đặc điểm sử dụng và thải bỏ nhựa trong hoạt động chợ truyền thống.

  3. Nồng độ BPA trong nước và trầm tích: Nồng độ BPA đo được tại các vị trí giáp chợ có giá trị cao nhất, với chỉ số rủi ro RQ > 1, cho thấy mức độ rủi ro cao đối với môi trường nước mặt và trầm tích. Riêng mẫu trầm tích tại chợ thị xã Duyên Hải có RQ < 1, biểu thị rủi ro trung bình hoặc thấp hơn.

  4. Ảnh hưởng sinh thái: Sự tồn tại kéo dài của CTN trong môi trường nước làm tăng khả năng rò rỉ các hợp chất độc hại như BPA, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật thủy sinh và sức khỏe cộng đồng trong khu vực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CTN từ các chợ ven sông là nguồn phát sinh chính gây ô nhiễm môi trường nước mặt tại Duyên Hải, Trà Vinh. Tỷ lệ CTN cao trong chất thải rắn và khu vực ven sông phản ánh việc quản lý chất thải chưa hiệu quả, dẫn đến rò rỉ nhựa ra môi trường nước. Nồng độ BPA vượt ngưỡng an toàn (RQ > 1) tại nhiều điểm lấy mẫu cho thấy nguy cơ sinh thái nghiêm trọng, tương tự các nghiên cứu tại Trung Quốc và Ấn Độ, nơi BPA cũng được xác định là tác nhân gây rối loạn nội tiết và độc tính sinh thái cao.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, mức độ BPA tại Duyên Hải cao hơn so với một số khu vực đô thị như Hà Nội, cho thấy sự cần thiết trong việc kiểm soát CTN tại các chợ truyền thống ven sông. Việc phân loại nhựa cho thấy PET và PP là các loại nhựa phổ biến, phù hợp với đặc điểm sử dụng bao bì và vật dụng nhựa trong chợ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phân loại CTN tại chợ và ven sông, biểu đồ nồng độ BPA và chỉ số RQ tại các vị trí lấy mẫu, giúp minh họa rõ ràng mức độ ô nhiễm và rủi ro sinh thái. Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các biện pháp quản lý và giảm thiểu CTN hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu gom và xử lý chất thải nhựa: Đề nghị chính quyền địa phương và ban quản lý chợ triển khai hệ thống thu gom CTN hiệu quả, đảm bảo tỷ lệ thu gom đạt trên 90% trong vòng 1 năm tới, giảm thiểu lượng nhựa rò rỉ ra môi trường nước.

  2. Xây dựng khu vực chứa chất thải tập trung và phân loại tại nguồn: Thiết lập các điểm tập kết chất thải riêng biệt cho nhựa tại các chợ, đồng thời tổ chức đào tạo tiểu thương về phân loại và tái chế nhựa, nhằm nâng cao tỷ lệ tái sử dụng và tái chế trong 2 năm tới.

  3. Giám sát và đánh giá định kỳ nồng độ BPA và các hợp chất độc hại: Thiết lập chương trình giám sát môi trường nước mặt và trầm tích tại các khu vực chợ ven sông, thực hiện ít nhất 2 lần/năm để kịp thời phát hiện và xử lý ô nhiễm.

  4. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Phối hợp với các tổ chức xã hội, trường học tổ chức các chiến dịch truyền thông về tác hại của CTN và BPA, khuyến khích giảm sử dụng nhựa dùng một lần, hướng tới thay thế bằng vật liệu thân thiện môi trường trong vòng 3 năm.

  5. Hoàn thiện chính sách quản lý chất thải nhựa: Đề xuất các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể về quản lý CTN tại chợ truyền thống, bao gồm quy định xử phạt hành vi xả thải nhựa ra môi trường nước, áp dụng trong phạm vi tỉnh Trà Vinh trong 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý môi trường và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch quản lý chất thải nhựa tại các khu vực chợ ven sông, nâng cao hiệu quả thu gom và xử lý.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng các đề xuất truyền thông và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của CTN và BPA, thúc đẩy hành vi giảm thiểu nhựa dùng một lần.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành môi trường: Tham khảo phương pháp đánh giá rủi ro sinh thái, phân tích BPA và phân loại CTN để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ô nhiễm nhựa và hóa chất độc hại.

  4. Ban quản lý chợ và tiểu thương: Hiểu rõ về thành phần và tác hại của CTN, từ đó phối hợp thực hiện các biện pháp phân loại, thu gom và giảm thiểu chất thải nhựa tại nguồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao CTN lại gây ô nhiễm nghiêm trọng ở các chợ ven sông?
    CTN phát sinh nhiều từ hoạt động mua bán, đóng gói tại chợ, trong khi hệ thống thu gom chưa hoàn chỉnh, dẫn đến nhựa rò rỉ trực tiếp vào kênh, sông. Điều này làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

  2. Bisphenol A (BPA) là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    BPA là hợp chất phụ gia trong nhựa, có khả năng gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến sinh sản và sức khỏe con người. Nồng độ BPA vượt ngưỡng an toàn trong môi trường nước có thể gây độc tính sinh thái nghiêm trọng.

  3. Phương pháp đánh giá rủi ro môi trường được áp dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số RQ, tính bằng tỷ lệ nồng độ môi trường đo được (MEC) trên nồng độ không gây tác động (PNEC). RQ > 1 biểu thị rủi ro cao, cần có biện pháp kiểm soát và giảm thiểu.

  4. Các loại nhựa nào phổ biến nhất trong chất thải tại các chợ ven sông?
    PET chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là PP, LDPE, PS, HDPE và PVC. Đây là các loại nhựa thường dùng trong bao bì, chai lọ và vật dụng sinh hoạt.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để giảm thiểu CTN tại các chợ ven sông?
    Tăng cường thu gom, phân loại tại nguồn, giám sát môi trường, tuyên truyền nâng cao nhận thức và hoàn thiện chính sách quản lý là các giải pháp thiết thực và cần thực hiện đồng bộ.

Kết luận

  • CTN chiếm tỷ lệ từ 23,3% đến 43,3% trong chất thải rắn tại các chợ ven sông Duyên Hải, Trà Vinh, với PET là loại nhựa phổ biến nhất.
  • Nồng độ BPA trong nước mặt và trầm tích tại các vị trí giáp chợ vượt ngưỡng an toàn (RQ > 1), cảnh báo rủi ro sinh thái cao.
  • CTN và BPA gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nước, sinh vật thủy sinh và sức khỏe cộng đồng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý, thu gom, phân loại, giám sát và tuyên truyền nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa và độc chất liên quan.
  • Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho các chính sách và dự án bảo vệ môi trường nước tại khu vực Duyên Hải và các vùng tương tự.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu đánh giá rủi ro các hợp chất độc hại khác từ CTN, đồng thời tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan để bảo vệ môi trường nước và sức khỏe cộng đồng.