Tổng quan nghiên cứu
Việc xác định nhu cầu và lập kế hoạch nhân lực y tế là nhiệm vụ thiết yếu nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế. Tại Việt Nam, nhiều đơn vị y tế vẫn gặp khó khăn trong việc tính toán số lượng nhân lực cần thiết để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh, đặc biệt trong bối cảnh cơ chế tự chủ tài chính ngày càng được áp dụng rộng rãi. Nghiên cứu “Áp dụng bộ công cụ WISN để đánh giá khối lượng công việc và nhu cầu nhân lực bác sỹ, điều dưỡng tại một số khoa lâm sàng Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí năm 2019” nhằm mục tiêu xác định khối lượng công việc (KLCV) và nhu cầu nhân lực của bác sĩ (BS) và điều dưỡng (ĐD) tại 4 khoa lâm sàng gồm Nhi, Chấn thương chỉnh hình & Bỏng, Nội Tim mạch, Phẫu trị, Xạ trị và Y học hạt nhân. Nghiên cứu cũng phân tích các thuận lợi và khó khăn trong việc triển khai bộ công cụ WISN tại bệnh viện. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2019, với sự tham gia của 33 BS và 53 ĐD. Kết quả cho thấy BS và ĐD có thời gian làm việc sẵn có trung bình trên 238 ngày/năm, cao hơn quy định của Bộ luật Lao động. Mặc dù phần lớn thời gian được dành cho hoạt động dịch vụ y tế, vẫn còn thời gian đáng kể dành cho các hoạt động hỗ trợ và bổ sung. Áp lực công việc được ghi nhận rõ rệt ở các khoa Chấn thương chỉnh hình & Bỏng, Nội Tim mạch và Phẫu trị, Xạ trị & Y học hạt nhân. Nghiên cứu góp phần cung cấp số liệu khoa học để bố trí nhân lực hợp lý, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện, đồng thời làm cơ sở cho các chính sách quản lý nhân lực y tế trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bộ công cụ WISN (Workload Indicators of Staffing Needs) do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phát triển năm 1998, nhằm đánh giá KLCV và nhu cầu nhân lực y tế một cách khoa học và định lượng. Khung lý thuyết tập trung vào các khái niệm chính:
- Khối lượng công việc (Workload): Tổng số công việc mà một nhân viên y tế dự kiến thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
- Thời gian làm việc sẵn có (Available Working Time - AWT): Thời gian thực tế một nhân viên có thể dành cho công việc trong một năm, đã trừ các ngày nghỉ phép, nghỉ lễ, nghỉ ốm.
- Các cấu phần công việc: Bao gồm hoạt động dịch vụ y tế chuẩn (service standard), hoạt động hỗ trợ chuẩn (category allowance standard), và hoạt động bổ sung chuẩn (individual allowance standard).
- Hệ số hoạt động phụ trợ: Được tính toán để điều chỉnh thời gian làm việc cho các hoạt động hỗ trợ và bổ sung.
- Tỷ lệ WISN: Tỷ số giữa số nhân lực thực tế và số nhân lực cần thiết theo tính toán, dùng để đánh giá áp lực công việc (WISN = 1: cân bằng; <1: thiếu nhân lực; >1: thừa nhân lực).
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực y tế, bao gồm chức năng thu hút, đào tạo, sử dụng và duy trì nhân lực, cũng như các nhiệm vụ hoạch định và dự báo nhu cầu nhân sự.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, tiến hành tại 4 khoa lâm sàng của Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2019.
Nguồn dữ liệu:
- Số liệu thứ cấp: Báo cáo nhân lực, thống kê bệnh viện năm 2018.
- Số liệu sơ cấp: Phiếu tự điền của 33 BS và 53 ĐD, 12 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo và trưởng khoa, 6 cuộc thảo luận nhóm với BS và ĐD.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ BS và ĐD đang làm việc tại 4 khoa được chọn, bao gồm cả nhân viên biên chế và hợp đồng lao động.
Phương pháp phân tích:
- Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Excel theo hướng dẫn của WISN để tính toán KLCV, thời gian làm việc sẵn có, hệ số hoạt động phụ trợ và nhu cầu nhân lực.
- Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề về thuận lợi và khó khăn trong triển khai bộ công cụ WISN.
Timeline nghiên cứu:
- Tháng 5-7/2019: Thu thập số liệu thứ cấp, tiến hành phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
- Tháng 7-8/2019: Xử lý và phân tích số liệu, tổng hợp kết quả.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời gian làm việc sẵn có của BS và ĐD:
BS và ĐD tại 4 khoa có thời gian làm việc sẵn có trung bình trên 238 ngày/năm, vượt mức quy định của Bộ luật Lao động (khoảng 1920 giờ/năm). Cụ thể, số ngày làm việc thực tế của BS và ĐD tại các khoa dao động từ 238 đến 250 ngày, cho thấy sự cam kết cao trong công việc.Phân bổ thời gian cho các hoạt động:
BS và ĐD dành phần lớn thời gian cho hoạt động dịch vụ y tế chuẩn (khoảng 60-70% tổng thời gian làm việc). Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20-30% thời gian dành cho các hoạt động hỗ trợ và bổ sung như ghi chép hồ sơ, tham gia hội họp, đào tạo, gây ảnh hưởng đến hiệu quả công việc chuyên môn.Nhu cầu nhân lực và áp lực công việc:
- Khoa Chấn thương chỉnh hình & Bỏng và Nội Tim mạch có áp lực công việc cao với tỷ lệ WISN của BS lần lượt là 0,75 và 0,82, cho thấy thiếu hụt nhân lực tương ứng 25% và 18%.
- Khoa Phẫu trị, Xạ trị & Y học hạt nhân cũng ghi nhận áp lực công việc ở ĐD với tỷ lệ WISN khoảng 0,78.
- Khoa Nhi có tỷ lệ WISN gần 1, tuy nhiên áp lực tập trung vào một số BS cụ thể do phân công công việc không đồng đều.
Chênh lệch giữa nhu cầu và thực tế:
So sánh số lượng nhân lực hiện có với nhu cầu theo WISN cho thấy sự thiếu hụt rõ ràng ở nhiều khoa, đặc biệt là BS tại khoa Chấn thương chỉnh hình & Bỏng và ĐD tại khoa Phẫu trị, Xạ trị & Y học hạt nhân. Tỷ lệ BS/giường bệnh thấp nhất là 1/11 tại khoa Chấn thương chỉnh hình & Bỏng, trong khi tỷ lệ ĐD/giường bệnh dao động từ 1/4 đến 1/6, cho thấy sự phân bổ nhân lực chưa hợp lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng thiếu hụt nhân lực y tế tại các khoa lâm sàng trọng điểm của Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí, tương đồng với các nghiên cứu áp dụng WISN tại Việt Nam và quốc tế. Thời gian làm việc sẵn có cao hơn quy định cho thấy nhân viên y tế đang chịu áp lực lớn, có thể dẫn đến quá tải và ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Việc dành nhiều thời gian cho các hoạt động hỗ trợ và bổ sung cũng làm giảm thời gian tập trung vào chăm sóc bệnh nhân.
So với các nghiên cứu tại các quốc gia như Kenya, Namibia, Burkina Faso, và các tỉnh của Việt Nam, tình trạng thiếu hụt nhân lực và áp lực công việc là phổ biến, đặc biệt ở các khoa có khối lượng bệnh nhân lớn và kỹ thuật chuyên sâu. Các yếu tố như sự ủng hộ của lãnh đạo, sự phối hợp của nhân viên y tế và hệ thống thông tin đầy đủ được xác định là thuận lợi quan trọng trong triển khai WISN. Ngược lại, khó khăn chủ yếu là dữ liệu chưa đầy đủ, việc kê khai thời gian làm việc không trung thực và thiếu kinh nghiệm trong xác định thời gian chuẩn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ thời gian làm việc của BS và ĐD theo từng loại hoạt động, bảng so sánh tỷ lệ WISN giữa các khoa, giúp minh họa rõ ràng mức độ thiếu hụt và áp lực công việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Bố trí và sắp xếp nhân lực theo kết quả WISN:
Thực hiện điều chỉnh số lượng BS và ĐD tại các khoa dựa trên nhu cầu thực tế được tính toán, nhằm đảm bảo cân bằng giữa khối lượng công việc và nhân lực, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tổ chức cán bộ.Thực hiện nghiêm túc chế độ nghỉ phép theo Luật Lao động:
Đảm bảo nhân viên y tế được nghỉ ngơi đầy đủ để duy trì sức khỏe và hiệu quả công việc, tránh tình trạng quá tải kéo dài. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và các khoa.Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trẻ:
Tăng cường đào tạo chuyên môn và kỹ năng quản lý thời gian cho BS và ĐD trẻ, nhằm nâng cao năng lực đáp ứng khối lượng công việc ngày càng tăng. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo và chỉ đạo tuyến bệnh viện.Rà soát và tối ưu hóa quy trình công việc:
Xác định và loại bỏ các công việc rườm rà, không cần thiết nhằm giảm tải cho nhân viên y tế, tăng thời gian tập trung vào chăm sóc bệnh nhân. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp các khoa.Cải thiện hệ thống thông tin và quản lý dữ liệu:
Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý nhân lực và dịch vụ y tế để đảm bảo dữ liệu đầy đủ, chính xác phục vụ cho việc tính toán nhu cầu nhân lực và ra quyết định. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng CNTT và phòng Kế hoạch tổng hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện:
Giúp hiểu rõ về phương pháp đánh giá KLCV và nhu cầu nhân lực, từ đó xây dựng kế hoạch nhân sự hợp lý, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ.Phòng Tổ chức cán bộ và phòng Kế hoạch tổng hợp:
Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh biên chế, phân bổ nhân lực phù hợp với khối lượng công việc thực tế tại các khoa, phòng.Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng):
Nắm bắt được áp lực công việc và nhu cầu nhân lực, từ đó phối hợp với quản lý trong việc cải tiến quy trình làm việc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng:
Tham khảo phương pháp nghiên cứu WISN, áp dụng trong các đề tài liên quan đến quản lý nguồn nhân lực y tế và phát triển chính sách y tế.
Câu hỏi thường gặp
Bộ công cụ WISN là gì và có ưu điểm gì?
WISN là phương pháp định lượng do WHO phát triển để đánh giá khối lượng công việc và nhu cầu nhân lực y tế dựa trên thời gian làm việc thực tế và các hoạt động chuẩn. Ưu điểm là tính chính xác cao, sử dụng dữ liệu sẵn có, phù hợp với nhiều loại hình cơ sở y tế và giúp ra quyết định khoa học về nhân lực.Tại sao cần xác định thời gian làm việc sẵn có (AWT)?
AWT phản ánh thời gian thực tế nhân viên có thể làm việc trong năm, trừ các ngày nghỉ phép, nghỉ ốm, giúp tính toán nhu cầu nhân lực chính xác hơn, tránh đánh giá quá cao hoặc quá thấp.Áp lực công việc được đánh giá như thế nào qua tỷ lệ WISN?
Tỷ lệ WISN = số nhân lực thực tế / số nhân lực cần thiết. Nếu tỷ lệ <1, nhân viên đang chịu áp lực công việc do thiếu nhân lực; tỷ lệ =1 là cân bằng; tỷ lệ >1 là thừa nhân lực, không có áp lực.Những khó khăn thường gặp khi triển khai WISN là gì?
Khó khăn gồm dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác, việc kê khai thời gian làm việc không trung thực, thiếu kinh nghiệm xác định thời gian chuẩn, và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bên liên quan.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng WISN trong bệnh viện?
Cần có sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo, đào tạo nhân viên về phương pháp, cải thiện hệ thống thông tin, đảm bảo dữ liệu đầy đủ và chính xác, đồng thời tổ chức thảo luận nhóm để thống nhất thời gian chuẩn và phân công công việc hợp lý.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được khối lượng công việc và nhu cầu nhân lực BS, ĐD tại 4 khoa lâm sàng của Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí năm 2019, cho thấy sự thiếu hụt nhân lực và áp lực công việc rõ rệt tại một số khoa.
- Thời gian làm việc sẵn có của BS và ĐD vượt mức quy định, đồng thời có sự phân bổ thời gian không hợp lý giữa các hoạt động chuyên môn và hỗ trợ.
- Bộ công cụ WISN là phương pháp hiệu quả, khoa học để đánh giá nhu cầu nhân lực y tế, tuy nhiên cần khắc phục các khó khăn về dữ liệu và phối hợp thực hiện.
- Các đề xuất về bố trí nhân lực, thực hiện chế độ nghỉ phép, đào tạo và tối ưu hóa quy trình công việc được đưa ra nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách nhân lực y tế tại bệnh viện và có thể nhân rộng áp dụng cho các cơ sở y tế khác trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và các phòng chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kế hoạch nhân lực phù hợp với thực tế.