Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của nền giáo dục đại học, việc nâng cao chất lượng giảng dạy (CLGD) của giảng viên đóng vai trò then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Tại Trường Đại học Quy Nhơn (ĐHQN), với quy mô đào tạo trên 14.000 sinh viên chính quy và hơn 500 giảng viên cơ hữu, công tác đánh giá hoạt động giảng dạy (HĐGD) của giảng viên được xem là một nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo. Nghiên cứu này tập trung đánh giá HĐGD của giảng viên tại ĐHQN thông qua hai phương thức chính: giảng viên tự đánh giá (GVTĐG) và đồng nghiệp đánh giá (ĐNĐG), nhằm bổ sung cho phương thức lấy ý kiến phản hồi từ người học đã được áp dụng rộng rãi. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xây dựng bộ công cụ đo lường phù hợp với đặc thù của trường và thực hiện đánh giá thực trạng chất lượng giảng dạy của giảng viên. Nghiên cứu được tiến hành trên toàn bộ giảng viên của trường (542 người, trừ giảng viên tập sự) trong năm học 2011-2012, với tỷ lệ thu hồi phiếu hợp lệ đạt 83,21%. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các khía cạnh giảng dạy mà sinh viên khó đánh giá được mà còn hỗ trợ công tác quản lý chất lượng giảng dạy và đào tạo của ĐHQN, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy và chính sách phát triển nguồn nhân lực giảng viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hệ thống lý thuyết trong khoa học đo lường và đánh giá giáo dục, tập trung vào các khái niệm chính: hoạt động giảng dạy đại học, chất lượng giảng dạy, đánh giá hoạt động giảng dạy và các phương thức đánh giá như giảng viên tự đánh giá và đồng nghiệp đánh giá. Hoạt động giảng dạy được hiểu là quá trình tương tác giữa giảng viên và người học trong bối cảnh lớp học, nhằm tạo ra sự lĩnh hội kiến thức có ý nghĩa. Chất lượng giảng dạy được định nghĩa là sự phù hợp với mục tiêu giảng dạy, bao gồm các tiêu chuẩn và tiêu chí cụ thể về kế hoạch giảng dạy, thực hiện giảng dạy, đánh giá học tập và phẩm chất chuyên môn của giảng viên. Các mô hình đánh giá giảng viên toàn diện nhấn mạnh sự kết hợp đa chiều các nguồn thông tin, trong đó GVTĐG và ĐNĐG được xem là hai phương thức bổ sung quan trọng cho đánh giá từ người học. Bộ tiêu chuẩn và tiêu chí đánh giá được xây dựng dựa trên tham khảo các nghiên cứu trong và ngoài nước, bao gồm 4 tiêu chuẩn chính với 12 tiêu chí cụ thể, phản ánh toàn diện các khía cạnh của hoạt động giảng dạy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính là kết quả khảo sát bằng bảng hỏi được thiết kế riêng cho giảng viên tự đánh giá và tổ trưởng bộ môn đánh giá đồng nghiệp. Tổng số giảng viên tham gia là 542 người, trong đó 451 phiếu hợp lệ được phân tích. Mẫu thử nghiệm ban đầu gồm 36 giảng viên được chọn ngẫu nhiên từ khoa Sinh để kiểm tra độ tin cậy và hiệu lực của công cụ đo bằng phần mềm SPSS và QUEST, mô hình Rasch. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha, phân tích hệ số tương quan câu hỏi, và đánh giá mức độ phù hợp của các câu hỏi với mô hình Rasch. Quá trình thu thập dữ liệu được tổ chức khoa học, với 17 cán bộ tham gia phát và thu phiếu tại các khoa, đảm bảo tỷ lệ thu hồi cao và dữ liệu chất lượng. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2011-2012, tại Trường Đại học Quy Nhơn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độ tin cậy và hiệu lực công cụ đo lường: Bộ công cụ đo lường HĐGD gồm 12 tiêu chí với 60 chỉ số được thử nghiệm trên 36 giảng viên cho thấy hệ số Cronbach's Alpha đạt 0,769, cho thấy độ tin cậy cao. Các câu hỏi có hệ số tương quan từ 0,233 đến 0,747, trong đó một số câu cần điều chỉnh nhẹ để phù hợp hơn nhưng vẫn giữ lại do ảnh hưởng tổng thể tích cực. Mô hình Rasch xác nhận dữ liệu phù hợp với mô hình, với độ tin cậy ước tính đạt 89%.
Kết quả đánh giá HĐGD theo GVTĐG và ĐNĐG: Qua khảo sát 451 giảng viên, mức độ thực hiện các tiêu chí giảng dạy được đánh giá ở các mức từ "khá" đến "rất tốt" với tỷ lệ đạt mức "rất tốt" dao động từ 61% đến trên 80% ở các tiêu chí như xây dựng mục tiêu môn học, thiết lập văn hóa học tập, và duy trì thái độ chuyên nghiệp. So sánh giữa hai nhóm cho thấy có sự khác biệt về đánh giá ở một số tiêu chí, ví dụ giảng viên tự đánh giá cao hơn đồng nghiệp về việc áp dụng công nghệ trong giảng dạy (khoảng 75% so với 65%).
Sự khác biệt giữa các khoa và tổ bộ môn: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ đánh giá HĐGD giữa các khoa và tổ bộ môn, phản ánh sự đa dạng trong thực tiễn giảng dạy và áp dụng các tiêu chuẩn. Một số khoa đạt điểm trung bình cao hơn về tiêu chí thiết kế khóa học và đánh giá học tập, trong khi một số tổ bộ môn thể hiện điểm thấp hơn ở tiêu chí tham gia phát triển chuyên ngành.
Phản hồi về công cụ và quy trình đánh giá: Giảng viên và tổ trưởng bộ môn đánh giá cao tính khoa học và tính thực tiễn của bộ công cụ, đồng thời đề xuất cần làm rõ hơn một số nội dung như yêu cầu sử dụng công nghệ trong giảng dạy để tránh hiểu nhầm và nâng cao tính khách quan trong tự đánh giá.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bộ công cụ đo lường được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết vững chắc và thực tiễn đặc thù của ĐHQN có độ tin cậy và hiệu lực cao, phù hợp để áp dụng rộng rãi trong đánh giá HĐGD. Sự khác biệt trong đánh giá giữa giảng viên tự đánh giá và đồng nghiệp phản ánh tính chủ quan trong tự đánh giá cũng như sự đa dạng trong nhận thức về các tiêu chí giảng dạy. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế cho thấy việc kết hợp nhiều nguồn đánh giá giúp tăng tính khách quan và toàn diện. Sự khác biệt giữa các khoa và tổ bộ môn nhấn mạnh nhu cầu điều chỉnh và hỗ trợ chuyên môn phù hợp với đặc thù từng đơn vị. Việc điều chỉnh nội dung công cụ theo phản hồi góp phần nâng cao chất lượng dữ liệu thu thập và hiệu quả sử dụng trong quản lý chất lượng giảng dạy. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh điểm trung bình theo tiêu chí giữa hai nhóm đánh giá và bảng phân tích ANOVA giữa các khoa, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng chung.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện và phổ biến bộ công cụ đánh giá HĐGD: Cần tiếp tục điều chỉnh, làm rõ các nội dung chưa rõ ràng trong bộ công cụ, đặc biệt là các tiêu chí liên quan đến ứng dụng công nghệ trong giảng dạy. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Phòng Đảm bảo chất lượng phối hợp với các khoa chủ trì.
Đào tạo nâng cao năng lực đánh giá cho giảng viên và tổ trưởng bộ môn: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng tự đánh giá và đánh giá đồng nghiệp, nhằm nâng cao tính khách quan và hiệu quả của quá trình đánh giá. Thời gian triển khai trong năm học tiếp theo, do Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo phối hợp thực hiện.
Xây dựng hệ thống phản hồi và cải tiến dựa trên kết quả đánh giá: Thiết lập quy trình phản hồi kết quả đánh giá đến từng giảng viên và tổ chức các buổi thảo luận chuyên môn để đề xuất giải pháp cải tiến giảng dạy. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do các khoa và Phòng Đảm bảo chất lượng chủ trì.
Khuyến khích nghiên cứu và phát triển chuyên môn của giảng viên: Tạo điều kiện và hỗ trợ giảng viên tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học, hội thảo chuyên ngành nhằm nâng cao phẩm chất chuyên môn và đổi mới phương pháp giảng dạy. Thời gian thực hiện dài hạn, do Ban Giám hiệu và các khoa phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học: Giúp hiểu rõ về phương pháp đánh giá đa chiều hoạt động giảng dạy, từ đó xây dựng chính sách quản lý và phát triển nguồn nhân lực giảng viên hiệu quả.
Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học và công cụ thực tiễn để triển khai đánh giá chất lượng giảng dạy, phục vụ công tác kiểm định và cải tiến chất lượng đào tạo.
Giảng viên và tổ trưởng bộ môn: Hỗ trợ tự đánh giá và đánh giá đồng nghiệp một cách khách quan, góp phần nâng cao năng lực giảng dạy và phát triển chuyên môn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học chuyên ngành đo lường và đánh giá giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về xây dựng công cụ đo lường, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực đánh giá giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần kết hợp giảng viên tự đánh giá và đồng nghiệp đánh giá trong đánh giá HĐGD?
Việc kết hợp hai phương thức này giúp bổ sung các khía cạnh mà mỗi phương thức riêng lẻ không thể đánh giá đầy đủ, tăng tính khách quan và toàn diện của kết quả đánh giá. Ví dụ, đồng nghiệp có thể đánh giá sâu về nội dung chuyên môn, trong khi giảng viên tự đánh giá giúp nhận thức về quá trình giảng dạy.Bộ công cụ đánh giá được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn nào?
Bộ công cụ dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước về chất lượng giảng dạy, bao gồm kế hoạch giảng dạy, thực hiện giảng dạy, đánh giá học tập và phẩm chất chuyên môn, được cụ thể hóa thành 12 tiêu chí với các chỉ số đo lường rõ ràng.Làm thế nào để đảm bảo tính khách quan khi giảng viên tự đánh giá?
Tính khách quan được nâng cao bằng cách kết hợp với đánh giá của đồng nghiệp và lấy ý kiến phản hồi từ người học, đồng thời tổ chức tập huấn kỹ năng tự đánh giá và sử dụng bộ công cụ chuẩn hóa.Tỷ lệ thu hồi phiếu khảo sát có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu không?
Tỷ lệ thu hồi phiếu hợp lệ đạt 83,21% là mức cao, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu, giúp kết quả nghiên cứu phản ánh chính xác thực trạng HĐGD tại trường.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù bộ công cụ được thiết kế phù hợp với đặc thù của ĐHQN, nhưng khung lý thuyết và phương pháp xây dựng công cụ có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các trường đại học khác có điều kiện tương tự.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng thành công bộ công cụ đo lường HĐGD của giảng viên tại Trường Đại học Quy Nhơn với độ tin cậy và hiệu lực cao, phù hợp với đặc thù của trường.
- Kết quả đánh giá cho thấy sự khác biệt về nhận thức giữa giảng viên tự đánh giá và đồng nghiệp đánh giá, đồng thời phản ánh sự đa dạng trong thực tiễn giảng dạy giữa các khoa và tổ bộ môn.
- Bộ công cụ và quy trình đánh giá được đề xuất có thể hỗ trợ hiệu quả công tác quản lý và cải tiến chất lượng giảng dạy tại ĐHQN.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện công cụ, đào tạo năng lực đánh giá, xây dựng hệ thống phản hồi và khuyến khích phát triển chuyên môn giảng viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về đánh giá đa chiều hoạt động giảng dạy và phát triển nguồn nhân lực giảng viên trong giáo dục đại học Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan tại ĐHQN cần triển khai áp dụng bộ công cụ, tổ chức đào tạo và xây dựng hệ thống phản hồi để nâng cao chất lượng giảng dạy, đồng thời nghiên cứu mở rộng phạm vi đánh giá đa chiều trong các năm tiếp theo.