Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực nội nha, việc làm sạch và tạo hình hệ thống ống tủy là yếu tố then chốt để bảo tồn cấu trúc răng tự nhiên, đồng thời ngăn ngừa và điều trị nhiễm khuẩn vùng tủy và quanh chóp. Theo báo cáo của ngành, hơn 30 năm phát triển dụng cụ nội nha với hợp kim Nickel-Titanium (NiTi) đã cải thiện đáng kể hiệu quả và chất lượng sửa soạn ống tủy. Tuy nhiên, biến chứng quá chóp – sự thoát của mảnh vụn, vi khuẩn và dung dịch bơm rửa ra ngoài lỗ chóp – vẫn là vấn đề nghiêm trọng, gây bùng phát triệu chứng cấp tính và ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Mục tiêu nghiên cứu này là đánh giá và so sánh lượng vụn quá chóp và hiệu quả làm sạch của hai hệ thống dụng cụ đơn trâm với kiểu vận động khác nhau: quay qua lại và dao động. Nghiên cứu được thực hiện trên 50 răng cối nhỏ hàm dưới, thu thập từ các cơ sở y tế tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7/2020 đến 6/2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ hiệu quả lâm sàng của các hệ thống dụng cụ nội nha hiện đại mà còn hỗ trợ lựa chọn kỹ thuật phù hợp nhằm giảm thiểu biến chứng quá chóp, nâng cao chất lượng điều trị nội nha.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm quá chóp: Được xác định lần đầu bởi Chapman và cộng sự (1968) là sự thoát của vật liệu nhiễm trùng ra khỏi lỗ chóp trong quá trình sửa soạn, gây ra các biến chứng viêm và đau sau điều trị.
  • Lớp mùn trong nội nha: Lớp mùn gồm ngà vụn, mô tủy hoại tử và vi khuẩn, được hình thành trong quá trình sửa soạn cơ học, ảnh hưởng đến hiệu quả làm sạch và trám bít ống tủy.
  • Kiểu vận động dụng cụ nội nha: Bao gồm quay liên tục, quay qua lại và dao động, mỗi kiểu vận động ảnh hưởng đến lượng vụn quá chóp và hiệu quả làm sạch khác nhau.
  • Hiệu quả làm sạch ống tủy: Đánh giá qua điểm số mảnh vụn và lớp mùn dựa trên quan sát bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • Ảnh hưởng của hợp kim NiTi và thiết kế dụng cụ: Các công nghệ xử lý hợp kim như M-wire, R-phase giúp tăng tính kháng mỏi và kháng xoắn, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của dụng cụ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm in vitro trên 50 răng cối nhỏ hàm dưới, được chọn lọc theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chiều dài, độ cong ống tủy và tình trạng răng.
  • Phân nhóm: Hai nhóm dụng cụ đơn trâm gồm 20 răng mỗi nhóm thực nghiệm (quay qua lại và dao động) và 5 răng mỗi nhóm chứng, tổng cộng 50 răng.
  • Chuẩn bị mẫu: Răng được xử lý khử khuẩn, mở tủy, xác định chiều dài làm việc và độ cong ống tủy bằng phần mềm ImageJ theo phương pháp Schneider.
  • Mô hình thu thập lượng vụn quá chóp: Sử dụng ống Eppendorf cân phân tích chính xác đến 10^-5 g, răng được cố định trên nắp ống có khoan lỗ, bơm rửa và sửa soạn theo quy trình chuẩn.
  • Sửa soạn ống tủy: Nhóm quay qua lại sử dụng trâm WaveOne Gold (WOG) với chế độ WaveOne All; nhóm dao động sử dụng trâm Self-Adjusting File (SAF) với tần số 5000 lần/phút, bơm rửa NaOCl 3% liên tục.
  • Đánh giá lượng vụn quá chóp: Cân ống Eppendorf trước và sau sửa soạn, tính lượng vụn bằng hiệu số cân.
  • Đánh giá hiệu quả làm sạch: Quan sát điểm số mảnh vụn và lớp mùn trên SEM ở ba vị trí phần ba chóp, giữa và cổ ống tủy, sử dụng thang điểm 5 mức độ.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, kiểm định Shapiro-Wilk, Mann-Whitney, Kruskal-Wallis với mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Thời gian nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2020 đến 6/2021 tại Khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lượng vụn quá chóp: Cả hai hệ thống dụng cụ đều gây ra lượng vụn quá chóp, nhưng nhóm dao động SAF có lượng vụn trung bình 0,034984 g thấp hơn nhóm quay qua lại WOG với 0,052242 g. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p = 0,049).
  2. Điểm số mảnh vụn: Trung bình điểm số mảnh vụn toàn bộ nhóm WOG là 2,6 điểm, cao hơn nhóm SAF là 2,18 điểm. Ở vị trí phần ba giữa ống tủy, điểm số mảnh vụn của WOG cũng cao hơn đáng kể (p = 0,004).
  3. Điểm số lớp mùn: Nhóm WOG có điểm số lớp mùn trung bình toàn bộ là 4,57 điểm, cao hơn nhóm SAF là 4,13 điểm. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê tại vị trí phần ba chóp (p = 0,014).
  4. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Chiều dài làm việc và độ cong ống tủy giữa hai nhóm không khác biệt có ý nghĩa, đảm bảo tính đồng nhất mẫu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hệ thống dụng cụ dao động SAF có hiệu quả làm sạch tốt hơn và giảm lượng vụn quá chóp so với hệ thống quay qua lại WOG. Nguyên nhân có thể do kiểu vận động dao động kết hợp với bơm rửa liên tục giúp loại bỏ mùn ngà hiệu quả hơn, đồng thời giảm áp lực đẩy vụn ra ngoài lỗ chóp. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phù hợp với báo cáo của Uzunoglu và Görduysus (2014) khi SAF tạo ra lượng vụn quá chóp thấp hơn. Điểm số lớp mùn cao hơn ở nhóm WOG phản ánh khả năng loại bỏ lớp mùn kém hơn, có thể do thiết kế và chuyển động quay qua lại tạo ra nhiều mùn hơn và khó làm sạch triệt để. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lượng vụn quá chóp và điểm số mảnh vụn, lớp mùn ở ba vị trí phần ba ống tủy, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa hai hệ thống. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn dụng cụ nội nha nhằm giảm thiểu biến chứng quá chóp và nâng cao hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng hệ thống dụng cụ dao động SAF trong điều trị nội nha nhằm giảm lượng vụn quá chóp và tăng hiệu quả làm sạch, đặc biệt trong các trường hợp ống tủy có độ cong từ 0 đến 20 độ. Thời gian thực hiện: ngay lập tức trong các cơ sở nha khoa.
  2. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ về kỹ thuật sử dụng dụng cụ dao động và quy trình bơm rửa liên tục để tối ưu hóa hiệu quả làm sạch và hạn chế biến chứng. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, trung tâm đào tạo chuyên ngành. Thời gian: trong vòng 6 tháng.
  3. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và đa dạng mẫu răng để đánh giá hiệu quả của các hệ thống dụng cụ trong điều kiện lâm sàng thực tế, bao gồm các răng có độ cong phức tạp hơn. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học. Thời gian: 1-2 năm.
  4. Phát triển và ứng dụng các công nghệ hỗ trợ như bơm rửa siêu âm và laser kết hợp với dụng cụ dao động để nâng cao khả năng loại bỏ lớp mùn và mảnh vụn, giảm thiểu nguy cơ quá chóp. Chủ thể thực hiện: các phòng khám nha khoa hiện đại. Thời gian: 1 năm.
  5. Xây dựng hướng dẫn lâm sàng chi tiết về lựa chọn dụng cụ và kỹ thuật sửa soạn ống tủy dựa trên đặc điểm giải phẫu và tình trạng bệnh nhân nhằm cá thể hóa điều trị và nâng cao hiệu quả. Chủ thể thực hiện: các tổ chức chuyên môn nha khoa. Thời gian: 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt và nội nha: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả và an toàn của hai hệ thống dụng cụ nội nha hiện đại, hỗ trợ lựa chọn kỹ thuật phù hợp trong điều trị.
  2. Giảng viên và sinh viên ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về kỹ thuật sửa soạn ống tủy, cũng như phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực nha khoa.
  3. Nhà sản xuất dụng cụ nội nha: Thông tin về ảnh hưởng của thiết kế và kiểu vận động dụng cụ đến hiệu quả làm sạch và lượng vụn quá chóp giúp cải tiến sản phẩm phù hợp với nhu cầu lâm sàng.
  4. Các nhà nghiên cứu y sinh học và công nghệ vật liệu nha khoa: Cơ sở để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về vật liệu, công nghệ xử lý hợp kim NiTi và kỹ thuật bơm rửa nhằm nâng cao hiệu quả điều trị nội nha.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lượng vụn quá chóp là gì và tại sao cần quan tâm?
    Lượng vụn quá chóp là mảnh vụn ngà, mô tủy và vi khuẩn thoát ra ngoài lỗ chóp trong quá trình sửa soạn ống tủy. Đây là nguyên nhân chính gây viêm, đau và bùng phát triệu chứng sau điều trị nội nha, ảnh hưởng đến kết quả điều trị lâu dài.

  2. Hai hệ thống dụng cụ đơn trâm quay qua lại và dao động khác nhau như thế nào?
    Hệ thống quay qua lại sử dụng chuyển động xoay ngược chiều và cùng chiều kim đồng hồ với góc quay xác định, trong khi hệ thống dao động hoạt động bằng động tác mài mòn dao động dọc theo ống tủy kết hợp bơm rửa liên tục, giúp giảm áp lực đẩy vụn ra ngoài lỗ chóp.

  3. Phương pháp đánh giá hiệu quả làm sạch trong nghiên cứu này là gì?
    Hiệu quả làm sạch được đánh giá bằng điểm số mảnh vụn và lớp mùn trên bề mặt ống tủy, quan sát qua kính hiển vi điện tử quét (SEM) ở ba vị trí phần ba chóp, giữa và cổ ống tủy, sử dụng thang điểm 5 mức độ.

  4. Tại sao dung dịch bơm rửa NaOCl và EDTA được sử dụng trong nghiên cứu?
    NaOCl có tính kháng khuẩn và khả năng hòa tan mô hoại tử, trong khi EDTA là chất chelate hóa giúp hòa tan khoáng chất ngà, phối hợp giúp loại bỏ lớp mùn hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng làm sạch ống tủy.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trực tiếp trong lâm sàng không?
    Mặc dù nghiên cứu được thực hiện in vitro, kết quả cho thấy hệ thống dao động SAF có ưu thế về giảm lượng vụn quá chóp và làm sạch tốt hơn, gợi ý nên ưu tiên sử dụng trong lâm sàng. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm trên bệnh nhân thực tế để xác nhận.

Kết luận

  • Hệ thống dụng cụ đơn trâm dao động SAF tạo ra lượng vụn quá chóp trung bình 0,034984 g, thấp hơn đáng kể so với hệ thống quay qua lại WOG (0,052242 g).
  • Điểm số mảnh vụn và lớp mùn của nhóm SAF thấp hơn nhóm WOG, đặc biệt tại vị trí phần ba chóp và phần ba giữa ống tủy, cho thấy hiệu quả làm sạch vượt trội.
  • Hai nhóm mẫu đồng nhất về chiều dài làm việc và độ cong ống tủy, đảm bảo tính khách quan của kết quả.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ ảnh hưởng của kiểu vận động dụng cụ đến biến chứng quá chóp và hiệu quả làm sạch trong nội nha.
  • Đề xuất áp dụng hệ thống dao động SAF trong thực hành lâm sàng, đồng thời khuyến khích nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ hỗ trợ để nâng cao chất lượng điều trị nội nha.

Hãy áp dụng những kết quả này để cải thiện hiệu quả điều trị nội nha và giảm thiểu biến chứng quá chóp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân.