Tổng quan nghiên cứu

Mổ lấy thai là một trong những phẫu thuật phổ biến nhất trong sản phụ khoa với tỷ lệ lên tới khoảng 36% tại Việt Nam. Phương pháp vô cảm chủ yếu được sử dụng là gây tê tủy sống, nhờ hiệu quả vô cảm và giãn cơ tốt, đồng thời giảm thiểu nguy cơ cho mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, khoảng 5% sản phụ phải sử dụng gây mê nội khí quản do các chỉ định đặc biệt như rau cài răng lược, tiền sản giật nặng hoặc bệnh lý tim mạch. Đau sau mổ lấy thai ở nhóm này là vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tâm lý, sự phục hồi và khả năng gắn kết mẹ con, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau phẫu thuật, khi mức độ đau được xếp vào nhóm mạnh.

Giảm đau đa mô thức được áp dụng rộng rãi, trong đó gây tê mặt phẳng cơ ngang bụng (TAP block) dưới hướng dẫn siêu âm là kỹ thuật mới, hiệu quả và an toàn. TAP block phong bế các sợi thần kinh từ T7 đến L1, giảm đau thành bụng hiệu quả, giảm nhu cầu opioid và thuốc chống viêm không steroid, đồng thời hạn chế tác dụng phụ như suy hô hấp, buồn nôn, bí tiểu. Mặc dù trên thế giới có nhiều nghiên cứu về TAP block, tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả giảm đau sau mổ lấy thai bằng gây tê TAP block dưới hướng dẫn siêu âm, so sánh với giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo phương pháp bệnh nhân tự điều khiển (PCA morphin), góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc giảm đau sau mổ tại các cơ sở y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu thành bụng trước bên: Thành bụng gồm 4 cơ chính (cơ thẳng bụng, cơ chéo ngoài, cơ chéo trong, cơ ngang bụng) với cấu trúc sắp xếp đặc biệt tạo thành một thành cơ vững chắc, bảo vệ các tạng trong ổ bụng. Mặt phẳng cơ ngang bụng là khoang ảo giữa cơ chéo bụng trong và cơ ngang bụng, nơi các sợi thần kinh đốt sống từ T7 đến L1 đi qua.

  • Cơ chế cảm giác đau và giảm đau: Đau được định nghĩa là cảm giác khó chịu và trải nghiệm cảm xúc liên quan đến tổn thương mô. Đau sau mổ lấy thai thuộc loại đau cấp tính, có cơ chế chủ yếu là đau do cảm thụ thần kinh (nociceptive pain). Hệ thống dẫn truyền cảm giác đau gồm các sợi thần kinh Aδ và C, truyền tín hiệu từ ngoại vi lên tủy sống, đồi thị và vỏ não. Hệ thống giảm đau nội sinh hoạt động qua các vùng não như chất xám quanh cống Sylvius, thể Raphe, với các chất truyền đạt thần kinh như β-endorphin, enkephalin.

  • Thuốc tê và cơ chế tác dụng: Thuốc tê như ropivacain ức chế dẫn truyền xung động thần kinh bằng cách ngăn chặn kênh Na+ trên màng tế bào thần kinh, làm mất khả năng dẫn truyền cảm giác đau. Ropivacain có ưu điểm ít độc tính tim mạch, thời gian tác dụng dài và ít ức chế vận động.

  • Kỹ thuật gây tê TAP block: Tiêm thuốc tê vào mặt phẳng giữa cơ chéo bụng trong và cơ ngang bụng dưới hướng dẫn siêu âm, phong bế các sợi thần kinh chi phối thành bụng từ T7 đến L1, giảm đau thành bụng hiệu quả, an toàn, ít tác dụng phụ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, lâm sàng, ngẫu nhiên có đối chứng.

  • Địa điểm và thời gian: Khoa Gây mê - Hồi sức, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, từ tháng 8/2018 đến tháng 8/2019.

  • Đối tượng nghiên cứu: 120 sản phụ mổ lấy thai bằng đường mổ Pfannenstiel, tuổi từ 18 đến 50, phân loại ASA I-III, được gây mê nội khí quản. Loại trừ các trường hợp có chống chỉ định với ropivacain, rối loạn đông máu, nhiễm trùng vùng chọc kim, hoặc không đồng ý tham gia.

  • Chọn mẫu và phân nhóm: Cỡ mẫu tối thiểu 53 bệnh nhân mỗi nhóm, nghiên cứu lấy 60 bệnh nhân cho mỗi nhóm. Phân nhóm ngẫu nhiên bằng bốc thăm: nhóm 1 giảm đau bằng PCA morphin, nhóm 2 giảm đau bằng TAP block dưới hướng dẫn siêu âm.

  • Phương tiện nghiên cứu: Máy siêu âm Sonoace X7 (đầu dò linear 5-12 MHz), máy PCA Top 5520, thuốc tê ropivacain 0,5%, các dụng cụ gây mê và hồi sức tiêu chuẩn.

  • Tiến hành kỹ thuật: Gây mê nội khí quản theo phác đồ chuẩn. Nhóm TAP block được gây tê hai bên mặt phẳng cơ ngang bụng dưới hướng dẫn siêu âm, tiêm ropivacain 0,25% với liều 0,3 ml/kg mỗi bên (tối đa 20 ml). Nhóm PCA morphin được cài đặt máy PCA với liều bolus 1 mg morphin, thời gian khóa 8 phút, liều tối đa 15 ml/4 giờ.

  • Đánh giá hiệu quả: Mức độ đau theo thang điểm VAS khi nghỉ ngơi và vận động, thời gian yêu cầu thuốc giảm đau đầu tiên, lượng morphin tiêu thụ trong 72 giờ sau mổ, mức độ hài lòng của bệnh nhân. Theo dõi các chỉ số sinh tồn (mạch, huyết áp, nhịp thở, SpO2) và tác dụng không mong muốn (buồn nôn, nôn, bí tiểu, ngứa).

  • Phân tích số liệu: Sử dụng các phương pháp thống kê thích hợp để so sánh trung bình, tỷ lệ giữa hai nhóm, với mức ý nghĩa α=0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ đau sau mổ: Điểm VAS trung bình khi nghỉ ngơi của nhóm TAP block thấp hơn đáng kể so với nhóm PCA morphin tại các thời điểm 2, 6, 12, 24 giờ sau mổ (ví dụ, 1,7 so với 3,1 điểm lúc 6 giờ, p<0,01). Khi vận động, điểm VAS nhóm TAP block cũng thấp hơn khoảng 30-40%.

  2. Thời gian yêu cầu thuốc giảm đau đầu tiên: Nhóm TAP block có thời gian trung bình kéo dài hơn 6 giờ so với nhóm PCA morphin (khoảng 10 giờ so với 4 giờ, p<0,01), cho thấy tác dụng giảm đau kéo dài.

  3. Lượng morphin tiêu thụ: Tổng lượng morphin tiêu thụ trong 72 giờ sau mổ của nhóm TAP block giảm khoảng 40% so với nhóm PCA morphin (ví dụ, 15 mg so với 25 mg, p<0,01).

  4. Mức độ hài lòng của bệnh nhân: Tỷ lệ bệnh nhân rất hài lòng với giảm đau ở nhóm TAP block đạt khoảng 85%, cao hơn nhóm PCA morphin (khoảng 65%).

  5. Tác dụng không mong muốn: Nhóm TAP block có tỷ lệ buồn nôn, nôn, suy hô hấp và bí tiểu thấp hơn nhóm PCA morphin đáng kể (ví dụ, buồn nôn 10% so với 25%, p<0,05). Các chỉ số sinh tồn ổn định, không có biến chứng nghiêm trọng liên quan đến kỹ thuật gây tê.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy gây tê TAP block dưới hướng dẫn siêu âm là phương pháp giảm đau hiệu quả, kéo dài và an toàn sau mổ lấy thai so với giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo phương pháp PCA. Việc sử dụng siêu âm giúp xác định chính xác mặt phẳng cơ ngang bụng, tăng tỷ lệ thành công kỹ thuật và giảm nguy cơ biến chứng như tiêm nhầm vị trí. Thời gian yêu cầu thuốc giảm đau đầu tiên kéo dài chứng tỏ tác dụng kéo dài của ropivacain và hiệu quả phong bế thần kinh tốt.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo cho thấy TAP block làm giảm đáng kể điểm đau VAS, giảm nhu cầu opioid và tác dụng phụ liên quan. Việc giảm lượng morphin tiêu thụ góp phần hạn chế các tác dụng không mong muốn như suy hô hấp, buồn nôn, nôn, tăng sự thoải mái và khả năng hồi phục nhanh hơn cho sản phụ.

Các biểu đồ điểm VAS theo thời gian, lượng morphin tiêu thụ tích lũy và tỷ lệ tác dụng phụ có thể minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa hai nhóm, hỗ trợ trực quan cho kết quả nghiên cứu. Nghiên cứu cũng khẳng định tính khả thi và an toàn của TAP block trong thực hành lâm sàng tại Việt Nam, mở ra hướng phát triển giảm đau đa mô thức hiệu quả cho sản phụ mổ lấy thai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật TAP block dưới hướng dẫn siêu âm trong giảm đau sau mổ lấy thai tại các bệnh viện sản khoa, nhằm nâng cao hiệu quả giảm đau và giảm tác dụng phụ của opioid. Thời gian thực hiện kỹ thuật nên được đào tạo bài bản, dự kiến trong 6 tháng đầu áp dụng.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế về kỹ thuật siêu âm và gây tê TAP block, bao gồm bác sĩ gây mê, điều dưỡng, kỹ thuật viên siêu âm, nhằm đảm bảo tỷ lệ thành công và an toàn kỹ thuật. Khóa đào tạo nên được tổ chức định kỳ hàng năm.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn và hướng dẫn lâm sàng về giảm đau đa mô thức sau mổ lấy thai, trong đó TAP block là một thành phần quan trọng, giúp chuẩn hóa kỹ thuật và quản lý giảm đau hiệu quả.

  4. Theo dõi và đánh giá liên tục hiệu quả và an toàn của TAP block trong thực tế lâm sàng, thu thập dữ liệu để cải tiến kỹ thuật và điều chỉnh phác đồ giảm đau phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân.

  5. Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô, đa trung tâm để đánh giá tác động lâu dài của TAP block trên chất lượng cuộc sống, thời gian nằm viện và chi phí điều trị, góp phần hoàn thiện bằng chứng khoa học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ gây mê hồi sức: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật gây tê TAP block, cơ chế tác dụng thuốc tê, hướng dẫn siêu âm và đánh giá hiệu quả giảm đau, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả điều trị.

  2. Bác sĩ sản khoa: Hiểu rõ về các phương pháp giảm đau sau mổ lấy thai, đặc biệt là các kỹ thuật giảm đau đa mô thức an toàn, giúp phối hợp chăm sóc toàn diện cho sản phụ.

  3. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên siêu âm: Nắm bắt kỹ thuật siêu âm trong gây tê TAP block, cách xác định mặt phẳng cơ ngang bụng, hỗ trợ hiệu quả cho bác sĩ gây mê trong thực hành.

  4. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, quy trình giảm đau chuẩn và chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc sau mổ lấy thai tại các cơ sở y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gây tê TAP block là gì và có ưu điểm gì so với các phương pháp giảm đau khác?
    Gây tê TAP block là kỹ thuật tiêm thuốc tê vào mặt phẳng giữa cơ chéo bụng trong và cơ ngang bụng để phong bế các dây thần kinh chi phối thành bụng. Ưu điểm là giảm đau hiệu quả, kéo dài, ít tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến vận động và hệ thần kinh trung ương, an toàn hơn so với opioid toàn thân hay gây tê ngoài màng cứng.

  2. Tại sao cần sử dụng siêu âm trong kỹ thuật TAP block?
    Siêu âm giúp xác định chính xác các lớp cơ và mặt phẳng tiêm thuốc, tăng tỷ lệ thành công, giảm nguy cơ tiêm nhầm vị trí, tổn thương các cấu trúc lân cận và ngộ độc thuốc tê. Kỹ thuật dưới siêu âm được đánh giá an toàn và hiệu quả hơn so với gây tê mù.

  3. Liều lượng và loại thuốc tê nào được sử dụng trong TAP block?
    Ropivacain 0,25% được sử dụng phổ biến do ít độc tính tim mạch, thời gian tác dụng dài và ít ức chế vận động. Liều trung bình khoảng 0,3 ml/kg mỗi bên, tối đa 20 ml. Có thể phối hợp với dexamethason để kéo dài thời gian giảm đau.

  4. Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng TAP block là gì?
    Tác dụng phụ rất hiếm, có thể bao gồm ngộ độc thuốc tê nếu tiêm quá liều hoặc tiêm vào mạch máu, tổn thương thần kinh thoáng qua, tụt huyết áp nhẹ. Tuy nhiên, dưới hướng dẫn siêu âm, các biến chứng này gần như không xảy ra.

  5. TAP block có phù hợp cho tất cả sản phụ mổ lấy thai không?
    Phương pháp phù hợp với sản phụ mổ lấy thai bằng đường mổ Pfannenstiel, không có chống chỉ định với thuốc tê, không bị rối loạn đông máu hoặc nhiễm trùng vùng chọc kim. Các trường hợp có bệnh lý tim mạch nặng hoặc chống chỉ định gây tê vùng cần được đánh giá kỹ trước khi áp dụng.

Kết luận

  • Gây tê mặt phẳng cơ ngang bụng (TAP block) dưới hướng dẫn siêu âm là phương pháp giảm đau hiệu quả, kéo dài và an toàn sau mổ lấy thai so với giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo phương pháp PCA.

  • TAP block giúp giảm điểm đau VAS khi nghỉ ngơi và vận động, kéo dài thời gian yêu cầu thuốc giảm đau đầu tiên, giảm lượng morphin tiêu thụ và tác dụng phụ liên quan.

  • Kỹ thuật dưới siêu âm tăng tỷ lệ thành công, giảm biến chứng, phù hợp áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng tại các bệnh viện sản khoa.

  • Cần triển khai đào tạo bài bản, xây dựng quy trình chuẩn và theo dõi đánh giá liên tục để nâng cao chất lượng chăm sóc giảm đau sau mổ lấy thai.

  • Khuyến khích nghiên cứu mở rộng, đa trung tâm để hoàn thiện bằng chứng và phát triển phác đồ giảm đau đa mô thức hiệu quả, an toàn cho sản phụ.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên xem xét áp dụng kỹ thuật TAP block dưới hướng dẫn siêu âm trong giảm đau sau mổ lấy thai, đồng thời tổ chức đào tạo và nghiên cứu tiếp theo để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn.