Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong cung cấp dịch vụ công trực tuyến đã trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân, doanh nghiệp. Theo Nghị quyết 30c/NQ-CP, đến năm 2020, 90% các văn bản trao đổi giữa các cơ quan nhà nước được thực hiện dưới dạng điện tử, đồng thời hầu hết các dịch vụ công được cung cấp trực tuyến ở mức độ 3 và 4. Ngành Hải quan là một trong những đơn vị đi đầu trong việc triển khai dịch vụ công trực tuyến, đặc biệt với hệ thống thông quan tự động VNACCS/VCIS, cung cấp dịch vụ mức độ 4 cho các thủ tục hải quan cốt lõi.
Tại Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang, từ tháng 6/2014, hệ thống VNACCS/VCIS đã được triển khai nhằm cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 cho doanh nghiệp trong các thủ tục thông quan hàng hóa. Đến năm 2017, Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang đã cung cấp thử nghiệm dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 đối với 42 thủ tục hành chính khác. Tuy nhiên, hiệu quả và chất lượng dịch vụ công trực tuyến tại đây chưa được đánh giá một cách toàn diện, đặc biệt là mức độ hài lòng của doanh nghiệp sử dụng dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ công trực tuyến tại Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang, phân tích thực trạng cung cấp dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng, góp phần rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục hành chính, giảm chi phí và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu tại Kiên Giang trong giai đoạn 2014-2017, với dữ liệu khảo sát năm 2017.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch vụ công, dịch vụ công trực tuyến và chất lượng dịch vụ, trong đó:
Khái niệm dịch vụ công: Là các dịch vụ do Nhà nước cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân và doanh nghiệp, không vì mục tiêu lợi nhuận, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong cung ứng.
Dịch vụ công trực tuyến: Là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng, cho phép người dân và doanh nghiệp thực hiện thủ tục mọi lúc, mọi nơi, giảm tiếp xúc trực tiếp với cán bộ công chức.
Mô hình năm khoảng cách chất lượng dịch vụ (Parasuraman, 1985): Xác định năm khoảng cách tạo ra sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Thang đo SERVQUAL: Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm: Sự tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ, Thái độ phục vụ (Đảm bảo), Đồng cảm và Phương tiện hữu hình.
Thang đo SERVPERF: Tập trung đo lường cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ, được xem là đơn giản và hiệu quả hơn SERVQUAL.
Nghiên cứu tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ công trực tuyến dựa trên 5 yếu tố: Sự tin cậy, Cơ sở vật chất, Năng lực phục vụ, Thái độ phục vụ và Sự đồng cảm, đồng thời khảo sát mức độ hài lòng của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp 142 doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu tại Kiên Giang năm 2017, sử dụng bảng câu hỏi thang đo Likert 5 bậc với 29 biến quan sát, trong đó 25 biến đo lường 5 thành phần chất lượng dịch vụ.
Phương pháp chọn mẫu: Quy mô mẫu được xác định theo công thức N = số biến * 5, với 25 biến quan sát, tối thiểu 125 doanh nghiệp. Mẫu khảo sát gồm 142 doanh nghiệp, đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 2.0 để phân tích dữ liệu, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích so sánh và đánh giá mức độ hài lòng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm 2014 đến 2017, khảo sát doanh nghiệp năm 2017, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng dịch vụ công trực tuyến: 59,2% doanh nghiệp sử dụng dịch vụ từ 5 đến 10 lần mỗi tháng, chủ yếu là doanh nghiệp kinh doanh và sản xuất xuất khẩu. Tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng 0 lần là 2,1%, chủ yếu thuộc loại hình tạm nhập tái xuất.
Đánh giá chất lượng dịch vụ theo các yếu tố:
Sự tin cậy: Điểm trung bình 3,05 trên thang 5, cho thấy mức độ tin cậy chưa cao. Các tiêu chí như hồ sơ khai báo không bị mất mát, không bị lỗi và nơi tin cậy giải quyết thủ tục có điểm đánh giá thấp nhất.
Cơ sở vật chất: Hạ tầng mạng CNTT ổn định, hệ thống khai báo điện tử có dung lượng lưu trữ lớn, giao diện thân thiện nhưng vẫn còn hạn chế về tốc độ xử lý và tính ổn định khi có nhiều doanh nghiệp truy cập đồng thời.
Năng lực phục vụ: Đội ngũ cán bộ công chức có kỹ năng giao tiếp tốt, giàu kinh nghiệm nghiệp vụ và thành thạo CNTT, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số trường hợp giải quyết hồ sơ chưa nhanh chóng và hợp lý.
Thái độ phục vụ: Phần lớn cán bộ công chức có thái độ thân thiện, hỗ trợ nhiệt tình, không có hiện tượng nhũng nhiễu, phiền hà doanh nghiệp.
Sự đồng cảm: Cán bộ công chức thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu và linh hoạt trong giải quyết hồ sơ, tuy nhiên cần tăng cường hơn nữa sự hỗ trợ cá nhân hóa cho doanh nghiệp.
Mức độ hài lòng của doanh nghiệp: Mức độ hài lòng chung đạt khoảng 3,2 trên thang 5, phản ánh doanh nghiệp nhìn nhận dịch vụ công trực tuyến tại Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang ở mức trung bình khá, còn nhiều tiềm năng cải thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù dịch vụ công trực tuyến tại Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang đã đạt được nhiều thành tựu như triển khai hệ thống VNACCS/VCIS mức độ 4, cung cấp đa dạng thủ tục hành chính trực tuyến, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách về chất lượng dịch vụ, đặc biệt là sự tin cậy và cơ sở vật chất.
Nguyên nhân chính bao gồm hạn chế về hạ tầng CNTT chưa đồng bộ hoàn toàn, sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp phần mềm bên ngoài, cũng như trình độ và kỹ năng của một số cán bộ công chức chưa đồng đều. So sánh với các nghiên cứu trong ngành hải quan và dịch vụ công trực tuyến khác, mức độ hài lòng và chất lượng dịch vụ tại Kiên Giang tương đối thấp hơn so với các địa phương có hạ tầng CNTT phát triển hơn.
Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng sẽ giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu, từ đó làm cơ sở cho các đề xuất cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp hạ tầng CNTT và hệ thống phần mềm: Đầu tư nâng cao tốc độ xử lý, dung lượng lưu trữ và tính ổn định của hệ thống VNACCS/VCIS, đảm bảo hoạt động 24/7 không gián đoạn. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang phối hợp Tổng cục Hải quan.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ công chức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ hải quan và kỹ năng CNTT cho cán bộ, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống. Mục tiêu tăng điểm đánh giá năng lực phục vụ lên trên 4.0 trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ Cục Hải quan.
Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng trên cổng thông tin điện tử: Thiết kế lại giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp hướng dẫn trực tuyến và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng cho doanh nghiệp. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận CNTT Cục Hải quan.
Tăng cường truyền thông và hỗ trợ doanh nghiệp: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo hướng dẫn sử dụng dịch vụ công trực tuyến, đồng thời thiết lập đường dây nóng hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp lên mức 4.0 trong 2 năm. Chủ thể: Cục Hải quan phối hợp các hiệp hội doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang: Nghiên cứu giúp hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công trực tuyến, từ đó cải thiện quy trình và nâng cao hiệu quả phục vụ.
Doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu tại Kiên Giang: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và cách thức sử dụng dịch vụ công trực tuyến hiệu quả, góp phần giảm thiểu thời gian và chi phí thủ tục.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển dịch vụ công trực tuyến, cải cách hành chính trong lĩnh vực hải quan.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ công trực tuyến, áp dụng cho các đề tài tương tự trong lĩnh vực công.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 là gì?
Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 cho phép người sử dụng thực hiện toàn bộ thủ tục hành chính trực tuyến, bao gồm khai báo, nộp lệ phí và nhận kết quả qua mạng mà không cần đến trực tiếp cơ quan nhà nước. Ví dụ, hệ thống VNACCS/VCIS cung cấp dịch vụ mức độ 4 cho thủ tục hải quan cốt lõi.Tại sao sự tin cậy lại quan trọng trong dịch vụ công trực tuyến?
Sự tin cậy đảm bảo thông tin khai báo không bị mất mát, không lỗi, dữ liệu được bảo mật và xử lý đúng hạn. Điều này tạo niềm tin cho doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục qua mạng, giảm rủi ro và tăng hiệu quả công việc.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn trực tiếp) và định lượng (khảo sát bằng bảng hỏi thang đo Likert), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS để đánh giá các yếu tố chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng của doanh nghiệp.Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ của cán bộ công chức?
Thông qua đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ hải quan, kỹ năng CNTT và giao tiếp, đồng thời xây dựng quy trình làm việc chuẩn, tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả công việc để cải thiện chất lượng phục vụ.Doanh nghiệp có thể phản hồi ý kiến về dịch vụ công trực tuyến như thế nào?
Doanh nghiệp có thể gửi phản hồi qua cổng thông tin điện tử của Cục Hải quan, tham gia các cuộc khảo sát định kỳ hoặc liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng để góp ý và đề xuất cải tiến dịch vụ.
Kết luận
- Dịch vụ công trực tuyến tại Cục Hải quan tỉnh Kiên Giang đã triển khai hiệu quả hệ thống VNACCS/VCIS mức độ 4, phục vụ hơn 200 doanh nghiệp từ 2014 đến 2017.
- Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 yếu tố chính: sự tin cậy, cơ sở vật chất, năng lực phục vụ, thái độ phục vụ và sự đồng cảm, trong đó sự tin cậy và cơ sở vật chất còn hạn chế.
- Mức độ hài lòng của doanh nghiệp đạt mức trung bình khá, phản ánh nhu cầu cải thiện dịch vụ để đáp ứng tốt hơn kỳ vọng.
- Đề xuất các giải pháp nâng cấp hạ tầng CNTT, đào tạo cán bộ, cải thiện giao diện và tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 1-2 năm tới.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong việc phát triển dịch vụ công trực tuyến, góp phần thúc đẩy cải cách hành chính và phát triển kinh tế địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ công trực tuyến ngày càng hoàn thiện và đáp ứng tốt nhu cầu của doanh nghiệp.